1. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: hình ảnh, video) có tác dụng gì?
A. Chỉ để làm cho bài giảng trở nên sinh động hơn.
B. Chỉ để thu hút sự chú ý của người học.
C. Giúp minh họa khái niệm, tăng cường khả năng ghi nhớ và tạo hứng thú cho người học.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.
2. Theo các nhà nghiên cứu, phong cách giao tiếp sư phạm nào có xu hướng khuyến khích sự tham gia và tư duy phản biện của người học?
A. Phong cách độc đoán.
B. Phong cách dân chủ.
C. Phong cách tự do.
D. Phong cách thờ ơ.
3. Trong giao tiếp sư phạm, việc im lặng có thể được sử dụng để làm gì?
A. Để thể hiện sự tức giận.
B. Để tạo không gian cho người học suy nghĩ và phản hồi.
C. Để trừng phạt người học.
D. Để tránh trả lời câu hỏi khó.
4. Trong bối cảnh giao tiếp sư phạm trực tuyến, yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng?
A. Sử dụng các hiệu ứng hình ảnh phức tạp.
B. Duy trì sự tương tác và kết nối với người học thông qua các công cụ trực tuyến.
C. Nói nhanh để truyền tải nhiều thông tin.
D. Chỉ tập trung vào việc trình bày nội dung bài giảng.
5. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng sự hài hước nên được thực hiện như thế nào?
A. Sử dụng thường xuyên để tạo không khí vui vẻ.
B. Sử dụng một cách phù hợp, tôn trọng và không gây tổn thương đến người khác.
C. Sử dụng để chế giễu những sai lầm của người học.
D. Tránh sử dụng hoàn toàn vì có thể gây mất tập trung.
6. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng phản hồi tiêu cực mang tính xây dựng trong giao tiếp sư phạm?
A. `Bài làm của bạn quá tệ.`
B. `Bạn không có khả năng làm được điều này.`
C. `Bài làm của bạn cần cải thiện ở phần này và bạn có thể thử những cách sau để làm tốt hơn.`
D. `Tôi thất vọng về bạn.`
7. Kỹ năng nào sau đây không phải là một thành phần quan trọng của giao tiếp sư phạm hiệu quả?
A. Lắng nghe tích cực.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
C. Đọc suy nghĩ của người học.
D. Đặt câu hỏi gợi mở.
8. Trong tình huống một học sinh có hoàn cảnh khó khăn, biện pháp giao tiếp sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Công khai chia sẻ hoàn cảnh của học sinh với cả lớp.
B. Tìm hiểu hoàn cảnh của học sinh một cách tế nhị và đưa ra sự hỗ trợ phù hợp.
C. Phớt lờ hoàn cảnh của học sinh và đối xử như những người khác.
D. Yêu cầu học sinh kể chi tiết về hoàn cảnh của mình trước cả lớp.
9. Theo các nghiên cứu về giao tiếp, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến cách người khác nhận xét về bạn?
A. Nội dung bạn nói.
B. Cách bạn nói (giọng điệu, tốc độ).
C. Ngôn ngữ cơ thể của bạn.
D. Sự tự tin của bạn.
10. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng ngôn ngữ tích cực có thể giúp ích gì?
A. Chỉ để che giấu những vấn đề thực tế.
B. Chỉ để làm hài lòng người học.
C. Khuyến khích sự tự tin, tạo động lực và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người học.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.
11. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng câu hỏi đóng trong giao tiếp sư phạm?
A. `Bạn có câu hỏi nào không?`
B. `Bạn nghĩ gì về vấn đề này?`
C. `Câu trả lời cho câu hỏi này là gì?`
D. `Bạn có thể giải thích rõ hơn về ý kiến của mình không?`
12. Điều gì sau đây là một nguyên tắc quan trọng trong việc giải quyết xung đột giữa người học trong môi trường sư phạm?
A. Luôn đứng về phía người học mạnh hơn.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của xung đột và tạo cơ hội cho các bên đối thoại.
C. Tránh can thiệp vào xung đột để người học tự giải quyết.
D. Áp dụng hình phạt nghiêm khắc cho cả hai bên.
13. Trong giao tiếp sư phạm, sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến nội dung bài giảng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến phương pháp giảng dạy.
C. Ảnh hưởng đến cả nội dung, phương pháp giảng dạy và cách người học tiếp nhận thông tin.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp sư phạm.
14. Trong giao tiếp sư phạm, kỹ năng đặt câu hỏi có vai trò gì?
A. Chỉ để kiểm tra kiến thức của người học.
B. Chỉ để người dạy thể hiện sự hiểu biết.
C. Để khuyến khích tư duy phản biện, khám phá và mở rộng kiến thức của người học.
D. Để duy trì trật tự trong lớp học.
15. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ khẳng định trong giao tiếp sư phạm?
A. `Bạn luôn làm sai.`
B. `Bạn không bao giờ lắng nghe.`
C. `Tôi cảm thấy lo lắng khi bạn không hoàn thành bài tập về nhà.`
D. `Bạn là một học sinh tồi.`
16. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người học một cách rõ ràng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực và phù hợp.
B. Luôn đưa ra những lời khen ngợi động viên.
C. Lắng nghe ý kiến của người học một cách cẩn thận và không ngắt lời.
D. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân để truyền cảm hứng.
17. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng công nghệ có thể giúp ích gì?
A. Chỉ để thay thế cho các phương pháp giảng dạy truyền thống.
B. Chỉ để làm cho bài giảng trở nên hiện đại hơn.
C. Tăng cường tính tương tác, cá nhân hóa quá trình học tập và cung cấp nhiều nguồn tài liệu học tập.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.
18. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng phản hồi trong giao tiếp sư phạm?
A. Đánh giá năng lực của người học.
B. Cung cấp thông tin giúp người học cải thiện.
C. Thể hiện sự uy quyền của người dạy.
D. So sánh người học với những người khác.
19. Điều gì sau đây thể hiện sự đồng cảm trong giao tiếp sư phạm?
A. Chỉ trích những sai lầm của người học một cách thẳng thắn.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của người học.
C. Phớt lờ những khó khăn của người học.
D. So sánh người học với những người khác.
20. Điều gì sau đây là một biểu hiện của việc thiếu tôn trọng trong giao tiếp sư phạm?
A. Lắng nghe ý kiến của người học một cách cẩn thận.
B. Ngắt lời người học khi họ đang trình bày ý kiến.
C. Sử dụng ngôn ngữ tích cực và khuyến khích.
D. Cung cấp phản hồi mang tính xây dựng.
21. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng câu hỏi mở trong giao tiếp sư phạm?
A. `Bạn có thích bài học này không?`
B. `Bạn đã hiểu bài này chưa?`
C. `Bạn có thể cho tôi biết thêm về suy nghĩ của bạn về vấn đề này không?`
D. `Câu trả lời đúng là gì?`
22. Theo các chuyên gia giáo dục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa người dạy và người học?
A. Sự hài hước.
B. Tính nhất quán và sự chân thành.
C. Sự nghiêm khắc.
D. Kinh nghiệm làm việc.
23. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra một môi trường học tập an toàn về mặt tâm lý?
A. Chỉ tập trung vào thành tích học tập.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa người học.
C. Tạo điều kiện cho người học chia sẻ ý kiến, đặt câu hỏi và chấp nhận rủi ro mà không sợ bị phán xét.
D. Áp đặt kỷ luật nghiêm khắc.
24. Điều gì sau đây là một nguyên tắc quan trọng trong việc lắng nghe tích cực trong giao tiếp sư phạm?
A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
B. Nghe một cách chăm chú, không ngắt lời và cố gắng hiểu quan điểm của người nói.
C. Lên kế hoạch cho câu trả lời của bạn trong khi người khác đang nói.
D. Chỉ tập trung vào những lỗi sai của người nói.
25. Trong tình huống một học sinh liên tục gây rối trong lớp, biện pháp giao tiếp sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề?
A. Công khai chỉ trích học sinh trước cả lớp.
B. Phớt lờ hành vi gây rối của học sinh.
C. Trao đổi riêng với học sinh để tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp.
D. Áp dụng hình phạt nghiêm khắc ngay lập tức.
26. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng câu chuyện có thể giúp ích gì?
A. Chỉ để giải trí cho người học.
B. Chỉ để kéo dài thời gian bài giảng.
C. Minh họa khái niệm, tạo sự kết nối cảm xúc và giúp người học ghi nhớ thông tin tốt hơn.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.
27. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực trong giao tiếp sư phạm?
A. Khoanh tay trước ngực.
B. Tránh giao tiếp bằng mắt.
C. Gật đầu khi lắng nghe.
D. Nhìn xuống sàn nhà.
28. Điều gì sau đây là một biểu hiện của việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp trong giao tiếp sư phạm?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện trình độ.
B. Nói chuyện một cách suồng sã, thân mật quá mức với học sinh.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với trình độ của người học.
D. Tránh sử dụng các ví dụ thực tế để tiết kiệm thời gian.
29. Trong giao tiếp sư phạm, việc điều chỉnh phong cách giao tiếp cho phù hợp với từng đối tượng người học có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để làm hài lòng tất cả người học.
B. Để đảm bảo rằng thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của từng người học.
C. Để thể hiện sự ưu ái đối với một số người học.
D. Không có ý nghĩa gì đáng kể.
30. Trong giao tiếp sư phạm, việc đặt mình vào vị trí của người học có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để đồng ý với mọi ý kiến của người học.
B. Để hiểu rõ hơn về những khó khăn và nhu cầu của người học.
C. Để hạ thấp tiêu chuẩn của bản thân.
D. Không có ý nghĩa gì đáng kể.