Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi người tiêu dùng

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu sự bất hòa nhận thức sau mua hàng?

A. Cung cấp thông tin hỗ trợ cho quyết định của khách hàng
B. Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực
C. Tăng giá sản phẩm sau khi mua
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc

2. Loại hình học tập nào xảy ra khi người tiêu dùng liên kết một kích thích với một phản ứng?

A. Học tập nhận thức
B. Học tập hành vi
C. Học tập xã hội
D. Học tập kinh nghiệm

3. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh?

A. Marketing đa kênh
B. Marketing một kênh
C. Marketing tích hợp
D. Marketing trực tiếp

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

A. Giai tầng xã hội
B. Nền văn hóa
C. Nhóm tham khảo
D. Văn hóa nhánh

5. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ tiềm ẩn của người tiêu dùng?

A. Khảo sát
B. Phỏng vấn nhóm
C. Thử nghiệm
D. Quan sát

6. Giá trị cảm nhận (perceived value) của một sản phẩm được xác định bởi yếu tố nào?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm
B. Giá bán sản phẩm
C. Lợi ích mà người tiêu dùng nhận được so với chi phí bỏ ra
D. Số lượng sản phẩm được bán ra

7. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi sản phẩm có giá thành thấp
B. Khi sản phẩm mới ra mắt thị trường
C. Khi khách hàng hài lòng với sản phẩm/dịch vụ
D. Khi công ty quảng cáo rầm rộ

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về `định kiến nhận thức` (cognitive bias) trong hành vi người tiêu dùng?

A. Mua sản phẩm vì nó đang được giảm giá
B. Trung thành với một thương hiệu quen thuộc
C. Tin rằng sản phẩm đắt tiền có chất lượng tốt hơn
D. So sánh giá cả giữa các cửa hàng khác nhau

9. Khái niệm `sự lan truyền` (diffusion of innovation) mô tả điều gì?

A. Quá trình sản phẩm mới được chấp nhận bởi thị trường
B. Quá trình sản phẩm cũ bị loại bỏ khỏi thị trường
C. Quá trình người tiêu dùng chuyển đổi giữa các thương hiệu
D. Quá trình công ty phát triển sản phẩm mới

10. Phân khúc thị trường dựa trên phong cách sống (lifestyle) thuộc loại phân khúc nào?

A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý học
D. Hành vi

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về `sợ bỏ lỡ` (FOMO) trong hành vi người tiêu dùng?

A. Mua sản phẩm vì nó thực sự cần thiết
B. Mua sản phẩm vì thấy người khác mua và sợ mình bị bỏ lại
C. Mua sản phẩm sau khi đã nghiên cứu kỹ lưỡng
D. Mua sản phẩm vì giá cả hợp lý

12. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ giữa thương hiệu và người tiêu dùng?

A. Marketing trực tiếp
B. Marketing nội dung
C. Marketing lan truyền
D. Marketing cảm xúc

13. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, `heuristic` là gì?

A. Một phương pháp nghiên cứu thị trường
B. Một quy tắc đơn giản hoặc lối tắt tinh thần mà mọi người sử dụng để đưa ra quyết định nhanh chóng
C. Một chiến lược marketing phức tạp
D. Một loại quảng cáo trực tuyến

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quá trình принятия решений của người tiêu dùng trực tuyến?

A. Đánh giá trực tuyến
B. Ảnh hưởng của mạng xã hội
C. Giao diện trang web
D. Thời tiết

15. Khái niệm `neo giá` (price anchoring) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến điều gì?

A. Việc đặt giá sản phẩm ở mức thấp nhất có thể
B. Việc sử dụng một mức giá ban đầu để ảnh hưởng đến nhận thức về giá của các sản phẩm khác
C. Việc thay đổi giá sản phẩm thường xuyên
D. Việc so sánh giá sản phẩm với đối thủ cạnh tranh

16. Khái niệm `tập hợp cân nhắc` (consideration set) đề cập đến điều gì?

A. Tất cả các thương hiệu có sẵn trên thị trường
B. Các thương hiệu mà người tiêu dùng biết đến
C. Các thương hiệu mà người tiêu dùng sẽ cân nhắc mua
D. Các thương hiệu được quảng cáo nhiều nhất

17. Động cơ nào sau đây thuộc về nhu cầu thứ yếu theo tháp nhu cầu Maslow?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu được quý trọng
D. Nhu cầu ăn uống

18. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin tích cực về sản phẩm họ vừa mua. Điều này được gọi là gì?

A. Sự hài lòng sau mua hàng
B. Sự hối hận của người mua
C. Sự bất hòa nhận thức
D. Sự tìm kiếm thông tin xác nhận

19. Vai trò của người ảnh hưởng (influencer) trong marketing là gì?

A. Trực tiếp bán sản phẩm cho người tiêu dùng
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn để quảng bá sản phẩm và tác động đến quyết định mua hàng của người theo dõi
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Quản lý các kênh truyền thông xã hội của công ty

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của người tiêu dùng thế hệ Z?

A. Sử dụng thành thạo công nghệ
B. Ưa thích trải nghiệm cá nhân hóa
C. Trung thành với thương hiệu
D. Quan tâm đến các vấn đề xã hội

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình kích thích - phản ứng (Stimulus-Response Model) trong hành vi người tiêu dùng?

A. Kích thích Marketing
B. Kích thích Môi trường
C. Đặc điểm người mua
D. Chi phí sản xuất

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior)?

A. Thái độ
B. Chuẩn mực chủ quan
C. Kiểm soát hành vi nhận thức
D. Tính cách

23. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình AIDA?

A. Attention (Sự chú ý)
B. Interest (Sự quan tâm)
C. Desire (Sự khao khát)
D. Action (Hành động)

24. Khái niệm `vốn thương hiệu` (brand equity) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu
B. Nhận thức, cảm xúc và thái độ của người tiêu dùng đối với thương hiệu
C. Chi phí xây dựng thương hiệu
D. Số lượng sản phẩm bán ra của thương hiệu

25. Điều gì sau đây là một ví dụ về `marketing du kích` (guerrilla marketing)?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quảng cáo trên báo chí
C. Tổ chức một sự kiện bất ngờ ở nơi công cộng
D. Gửi email marketing hàng loạt

26. Quá trình принятия решений của người tiêu dùng thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

A. Đánh giá các lựa chọn
B. Tìm kiếm thông tin
C. Nhận biết vấn đề
D. Quyết định mua hàng

27. Ảnh hưởng của yếu tố tình huống đến hành vi mua hàng thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào?

A. Người tiêu dùng luôn mua một thương hiệu cụ thể
B. Người tiêu dùng mua hàng theo thói quen
C. Người tiêu dùng mua hàng ngẫu hứng khi thấy khuyến mãi hấp dẫn
D. Người tiêu dùng lập kế hoạch mua sắm chi tiết

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò trong quyết định mua hàng của gia đình?

A. Người khởi xướng
B. Người ảnh hưởng
C. Người gác cổng
D. Người sản xuất

29. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo thể hiện rõ nhất ở loại sản phẩm nào?

A. Muối ăn
B. Xe hơi
C. Bàn chải đánh răng
D. Gạo

30. Người tiêu dùng có xu hướng đánh giá cao những gì họ sở hữu hơn là những gì họ không sở hữu. Điều này được gọi là gì?

A. Hiệu ứng sở hữu
B. Hiệu ứng mỏ neo
C. Hiệu ứng chim mồi
D. Hiệu ứng hào quang

1 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu sự bất hòa nhận thức sau mua hàng?

2 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

2. Loại hình học tập nào xảy ra khi người tiêu dùng liên kết một kích thích với một phản ứng?

3 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

3. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh?

4 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

5 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ tiềm ẩn của người tiêu dùng?

6 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

6. Giá trị cảm nhận (perceived value) của một sản phẩm được xác định bởi yếu tố nào?

7 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

7. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

8 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'định kiến nhận thức' (cognitive bias) trong hành vi người tiêu dùng?

9 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

9. Khái niệm 'sự lan truyền' (diffusion of innovation) mô tả điều gì?

10 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

10. Phân khúc thị trường dựa trên phong cách sống (lifestyle) thuộc loại phân khúc nào?

11 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sợ bỏ lỡ' (FOMO) trong hành vi người tiêu dùng?

12 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

12. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ giữa thương hiệu và người tiêu dùng?

13 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

13. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, 'heuristic' là gì?

14 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quá trình принятия решений của người tiêu dùng trực tuyến?

15 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

15. Khái niệm 'neo giá' (price anchoring) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

16. Khái niệm 'tập hợp cân nhắc' (consideration set) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

17. Động cơ nào sau đây thuộc về nhu cầu thứ yếu theo tháp nhu cầu Maslow?

18 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

18. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin tích cực về sản phẩm họ vừa mua. Điều này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

19. Vai trò của người ảnh hưởng (influencer) trong marketing là gì?

20 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của người tiêu dùng thế hệ Z?

21 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình kích thích - phản ứng (Stimulus-Response Model) trong hành vi người tiêu dùng?

22 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior)?

23 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình AIDA?

24 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

24. Khái niệm 'vốn thương hiệu' (brand equity) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'marketing du kích' (guerrilla marketing)?

26 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

26. Quá trình принятия решений của người tiêu dùng thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

27. Ảnh hưởng của yếu tố tình huống đến hành vi mua hàng thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò trong quyết định mua hàng của gia đình?

29 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

29. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo thể hiện rõ nhất ở loại sản phẩm nào?

30 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 5

30. Người tiêu dùng có xu hướng đánh giá cao những gì họ sở hữu hơn là những gì họ không sở hữu. Điều này được gọi là gì?