1. Một người có tiền sử hen phế quản nên làm gì trước khi tiêm phòng cúm?
A. Không cần chuẩn bị gì.
B. Trao đổi với bác sĩ về tình trạng hen phế quản của mình.
C. Uống thuốc kháng histamine.
D. Tập thể dục mạnh.
2. Bệnh nhân hen phế quản cần được hướng dẫn sử dụng buồng đệm (spacer) khi dùng bình xịt định liều (MDI) để làm gì?
A. Để tăng tốc độ phun thuốc.
B. Để giảm lượng thuốc lắng đọng ở miệng và họng, tăng lượng thuốc đến phổi.
C. Để làm sạch bình xịt.
D. Để làm ấm thuốc trước khi hít.
3. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen phế quản?
A. Không khí ẩm.
B. Tập thể dục vừa phải.
C. Căng thẳng.
D. Uống nhiều nước.
4. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa hen phế quản?
A. Tránh tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng.
B. Tiêm phòng cúm và phế cầu.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Sử dụng thuốc kháng histamine khi không có triệu chứng.
5. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây hen phế quản?
A. Tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật.
B. Nhiễm trùng đường hô hấp.
C. Di truyền.
D. Chế độ ăn giàu vitamin D.
6. Trong đánh giá mức độ nặng của hen phế quản, yếu tố nào sau đây không được sử dụng?
A. Tần suất triệu chứng ban ngày.
B. Tần suất triệu chứng ban đêm.
C. Chức năng hô hấp (FEV1).
D. Chiều cao của bệnh nhân.
7. Bệnh nhân hen phế quản nên làm gì khi lên cơn hen cấp tính?
A. Uống nhiều nước.
B. Nằm nghỉ ngơi.
C. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (SABA) theo hướng dẫn của bác sĩ.
D. Tự ý dùng kháng sinh.
8. Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong cơn hen phế quản cấp tính?
A. Khó thở.
B. Ho khạc đờm.
C. Đau ngực.
D. Sốt cao.
9. Bệnh nhân hen phế quản nên được hướng dẫn về cách sử dụng bình xịt định liều (MDI) như thế nào?
A. Xịt nhanh và hít vào chậm.
B. Xịt chậm và hít vào nhanh.
C. Xịt đồng thời hít vào chậm và sâu.
D. Không cần phối hợp nhịp nhàng giữa xịt và hít.
10. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi khi bệnh nhân hen phế quản sử dụng corticosteroid đường uống kéo dài?
A. Cân nặng.
B. Tác dụng phụ như loãng xương, tăng đường huyết và suy giảm chức năng tuyến thượng thận.
C. Huyết áp.
D. Chức năng gan.
11. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong viêm đường thở ở bệnh nhân hen phế quản?
A. Hồng cầu.
B. Bạch cầu trung tính.
C. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th2).
D. Tiểu cầu.
12. Bệnh nhân hen phế quản có nên tập thể dục không?
A. Không nên tập bất kỳ môn thể thao nào.
B. Nên tập thể dục thường xuyên, nhưng cần khởi động kỹ và sử dụng thuốc giãn phế quản trước khi tập nếu cần.
C. Chỉ nên tập khi không có triệu chứng.
D. Chỉ nên tập các môn thể thao tĩnh tại.
13. Đâu không phải là mục tiêu của việc sử dụng thuốc kiểm soát hen phế quản (controller medications)?
A. Giảm viêm đường thở.
B. Ngăn ngừa triệu chứng hen phế quản.
C. Cắt cơn hen cấp tính.
D. Cải thiện chức năng phổi.
14. Ảnh hưởng lâu dài của hen phế quản không kiểm soát tốt có thể dẫn đến điều gì?
A. Cải thiện chức năng phổi.
B. Không ảnh hưởng gì đến sức khỏe.
C. Tái cấu trúc đường thở (airway remodeling) và suy giảm chức năng phổi không hồi phục.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
15. Trong quản lý hen phế quản, vai trò của việc giáo dục bệnh nhân là gì?
A. Không quan trọng.
B. Giúp bệnh nhân hiểu rõ về bệnh, tuân thủ điều trị và tự xử trí khi có triệu chứng.
C. Chỉ cần bác sĩ điều trị là đủ.
D. Chỉ cần người nhà bệnh nhân hiểu rõ về bệnh.
16. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao hen phế quản gây ra tiếng thở khò khè?
A. Tăng tiết dịch nhầy.
B. Co thắt và hẹp đường thở.
C. Viêm phổi.
D. Tràn dịch màng phổi.
17. Trong quản lý hen phế quản, kế hoạch hành động hen phế quản (asthma action plan) là gì?
A. Một kế hoạch ăn kiêng.
B. Một kế hoạch tập thể dục.
C. Một kế hoạch chi tiết về cách bệnh nhân tự xử trí khi có triệu chứng hen phế quản.
D. Một kế hoạch du lịch.
18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng phổi ở bệnh nhân hen phế quản?
A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ.
C. Đo chức năng hô hấp (spirometry).
D. Siêu âm tim.
19. Bệnh hen phế quản có di truyền không?
A. Chắc chắn di truyền 100%.
B. Không di truyền.
C. Có yếu tố di truyền, nhưng không phải tất cả các trường hợp đều do di truyền.
D. Chỉ di truyền ở nam giới.
20. Trong hen phế quản, sự tăng tính phản ứng của phế quản có nghĩa là gì?
A. Phế quản không phản ứng với bất kỳ tác nhân kích thích nào.
B. Phế quản phản ứng quá mức với các tác nhân kích thích thông thường.
C. Phế quản bị xơ hóa.
D. Phế quản giãn nở quá mức.
21. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng kháng thụ thể leukotriene, giúp giảm viêm và co thắt phế quản trong hen phế quản?
A. Salbutamol.
B. Budesonide.
C. Montelukast.
D. Theophylline.
22. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) được sử dụng cắt cơn hen cấp?
A. Salbutamol.
B. Budesonide.
C. Montelukast.
D. Salmeterol.
23. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ kiểm soát hen phế quản của bệnh nhân trong thời gian dài?
A. Đo điện tâm đồ hàng ngày.
B. Sử dụng bảng câu hỏi đánh giá kiểm soát hen phế quản (ví dụ: Asthma Control Test - ACT).
C. Xét nghiệm máu hàng tuần.
D. Chụp X-quang phổi hàng tháng.
24. Mục tiêu chính của việc điều trị hen phế quản là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh hen phế quản.
B. Kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa cơn hen cấp và duy trì chức năng phổi bình thường.
C. Giảm cân.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
25. Đâu là một yếu tố môi trường có thể gây khởi phát cơn hen phế quản?
A. Không khí trong lành.
B. Ô nhiễm không khí.
C. Uống đủ nước.
D. Tập thể dục đều đặn.
26. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm corticosteroid dạng hít (ICS) được sử dụng để kiểm soát hen phế quản lâu dài?
A. Salbutamol.
B. Prednisolone.
C. Budesonide.
D. Theophylline.
27. Chỉ số FEV1 (thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên) thường thay đổi như thế nào trong cơn hen phế quản?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
28. Cơ chế bệnh sinh chính của hen phế quản là gì?
A. Tăng tiết chất nhầy ở phế quản.
B. Co thắt phế quản, viêm đường thở và tăng tính phản ứng của phế quản.
C. Xơ hóa nhu mô phổi.
D. Phá hủy vách phế nang.
29. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị hen phế quản nặng mà không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác?
A. Thuốc kháng histamine.
B. Kháng sinh.
C. Omalizumab (kháng thể đơn dòng kháng IgE).
D. Thuốc lợi tiểu.
30. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là nấm miệng (tưa miệng) khi sử dụng dạng hít?
A. Salbutamol.
B. Budesonide.
C. Montelukast.
D. Theophylline.