Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa sinh lipid

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa sinh lipid

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa sinh lipid

1. Lipoprotein nào có tỷ lệ triacylglycerol cao nhất và vận chuyển triacylglycerol từ ruột non đến các mô khác?

A. HDL
B. LDL
C. VLDL
D. Chylomicron

2. Quá trình beta-oxidation acid béo diễn ra ở đâu trong tế bào?

A. Cytosol
B. Lưới nội chất
C. Bộ Golgi
D. Ty thể

3. Acid béo nào sau đây là một acid béo omega-3 thiết yếu?

A. Acid palmitic
B. Acid oleic
C. Acid linoleic
D. Acid alpha-linolenic

4. Loại phản ứng nào được sử dụng để gắn acid béo vào glycerol để tạo thành triacylglycerol?

A. Thủy phân
B. Oxy hóa khử
C. Ester hóa
D. Hydrat hóa

5. Tại sao việc tiêu thụ quá nhiều acid béo trans có hại cho sức khỏe tim mạch?

A. Chúng làm giảm nồng độ LDL-cholesterol và tăng nồng độ HDL-cholesterol
B. Chúng làm tăng nồng độ LDL-cholesterol và giảm nồng độ HDL-cholesterol
C. Chúng làm giảm tổng hợp cholesterol
D. Chúng làm tăng bài tiết acid mật

6. Enzyme nào là mục tiêu chính của các thuốc statin trong việc giảm cholesterol máu?

A. Acyl-CoA synthetase
B. HMG-CoA reductase
C. Cholesterol esterase
D. Lipoprotein lipase

7. Chức năng chính của carnitine palmitoyltransferase (CPT-I) là gì?

A. Thủy phân triacylglycerol
B. Vận chuyển acid béo chuỗi dài vào ty thể
C. Tổng hợp acid béo
D. Điều hòa tổng hợp cholesterol

8. Hormone nào kích thích quá trình phân giải lipid (lipolysis)?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Leptin
D. Adiponectin

9. Enzyme lipoprotein lipase (LPL) hoạt động ở đâu?

A. Trong tế bào gan
B. Trong tế bào mỡ
C. Trên bề mặt tế bào nội mô của mạch máu
D. Trong ruột non

10. Lipid rafts là gì trong màng tế bào?

A. Các vùng giàu protein màng
B. Các vùng giàu cholesterol và sphingolipid
C. Các vùng giàu acid béo không bão hòa
D. Các vùng giàu glycolipid

11. Chất nào sau đây là tiền chất để tổng hợp cholesterol trong cơ thể?

A. Glucose
B. Acid amin
C. Acetyl-CoA
D. Acid béo

12. Sự khác biệt chính giữa quá trình tổng hợp acid béo và beta-oxidation là gì?

A. Tổng hợp acid béo diễn ra trong ty thể, beta-oxidation diễn ra trong cytosol
B. Tổng hợp acid béo sử dụng NADPH, beta-oxidation sử dụng NADH và FADH2
C. Tổng hợp acid béo tạo ra acetyl-CoA, beta-oxidation sử dụng acetyl-CoA
D. Tổng hợp acid béo là quá trình dị hóa, beta-oxidation là quá trình đồng hóa

13. Điều gì xảy ra với lipoprotein sau khi lipoprotein lipase (LPL) thủy phân triacylglycerol của chúng?

A. Chúng được bài tiết qua nước tiểu
B. Chúng trở lại gan để tái chế
C. Chúng co lại và trở nên giàu cholesterol hơn
D. Chúng được sử dụng để tổng hợp hormone steroid

14. Loại lipid nào được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp hormone steroid?

A. Triacylglycerol
B. Phospholipid
C. Cholesterol
D. Acid béo

15. Cơ chế chính mà insulin làm giảm nồng độ acid béo tự do trong máu là gì?

A. Kích thích beta-oxidation
B. Ức chế phân giải lipid (lipolysis)
C. Tăng cường tổng hợp ketone bodies
D. Tăng bài tiết acid béo qua thận

16. Enzyme cholesterol ester transfer protein (CETP) có chức năng gì?

A. Tổng hợp ester cholesterol
B. Vận chuyển ester cholesterol từ HDL sang VLDL và LDL
C. Thủy phân ester cholesterol
D. Vận chuyển cholesterol vào tế bào

17. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?

A. Triacylglycerol
B. Steroid
C. Phospholipid
D. Acid béo

18. Apolipoprotein nào là phối tử cho thụ thể LDL, cho phép LDL gắn và được đưa vào tế bào?

A. ApoA-I
B. ApoB-100
C. ApoC-II
D. ApoE

19. Hệ quả nào sau đây xảy ra khi có sự tích tụ quá mức ketone bodies trong máu?

A. Hạ đường huyết
B. Nhiễm ceton acid
C. Tăng lipid máu
D. Tăng huyết áp

20. Vai trò của ABCG5/G8 trong chuyển hóa cholesterol là gì?

A. Vận chuyển cholesterol vào tế bào
B. Vận chuyển cholesterol ra khỏi tế bào vào mật
C. Ester hóa cholesterol
D. Thủy phân cholesterol ester

21. Enzyme acetyl-CoA carboxylase (ACC) có vai trò gì trong chuyển hóa lipid?

A. Phân giải acetyl-CoA
B. Xúc tác bước đầu tiên trong tổng hợp acid béo
C. Vận chuyển acetyl-CoA vào ty thể
D. Điều hòa tổng hợp cholesterol

22. Vai trò chính của protein vận chuyển lipid (LTP) là gì?

A. Tổng hợp lipid
B. Vận chuyển lipid giữa các bào quan
C. Phân giải lipid
D. Điều hòa biểu hiện gene liên quan đến lipid

23. Điều gì xảy ra với lượng acetyl-CoA dư thừa khi quá trình beta-oxidation acid béo vượt quá khả năng oxy hóa của chu trình Krebs?

A. Được chuyển đổi thành glucose
B. Được sử dụng để tổng hợp acid béo
C. Được chuyển đổi thành ketone bodies
D. Được lưu trữ dưới dạng glycogen

24. Sự khác biệt chính giữa acid béo bão hòa và acid béo không bão hòa là gì?

A. Acid béo bão hòa chứa liên kết đôi, acid béo không bão hòa thì không
B. Acid béo không bão hòa chứa liên kết đôi, acid béo bão hòa thì không
C. Acid béo bão hòa chứa vòng steroid, acid béo không bão hòa thì không
D. Acid béo không bão hòa chứa nhóm phosphate, acid béo bão hòa thì không

25. Điều gì xảy ra với glycerol được giải phóng trong quá trình thủy phân triacylglycerol?

A. Được bài tiết qua nước tiểu
B. Được chuyển đổi thành glucose hoặc tham gia vào con đường glycolysis
C. Được sử dụng để tổng hợp acid béo
D. Được lưu trữ trong tế bào mỡ

26. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc thủy phân triacylglycerol trong tế bào mỡ, giải phóng acid béo vào máu?

A. Lipoprotein lipase
B. Hormone-sensitive lipase
C. Pancreatic lipase
D. Phospholipase A2

27. Enzyme acyl-CoA synthetase có vai trò gì trong chuyển hóa lipid?

A. Thủy phân ester cholesterol
B. Kích hoạt acid béo bằng cách gắn CoA
C. Tổng hợp cholesterol
D. Vận chuyển acid béo vào ty thể

28. Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nồng độ HDL-cholesterol trong máu?

A. Statin
B. Ezetimibe
C. Niacin
D. Resin gắn acid mật

29. Enzyme phospholipase A2 (PLA2) có vai trò gì?

A. Tổng hợp phospholipid
B. Thủy phân phospholipid, giải phóng acid arachidonic
C. Vận chuyển phospholipid qua màng
D. Điều hòa tổng hợp cholesterol

30. Tại sao acid béo được lưu trữ dưới dạng triacylglycerol thay vì acid béo tự do?

A. Triacylglycerol dễ vận chuyển hơn trong máu
B. Triacylglycerol ít độc hại hơn cho tế bào
C. Triacylglycerol kỵ nước và trung tính, không gây phá vỡ màng tế bào
D. Triacylglycerol là nguồn năng lượng dự trữ duy nhất

1 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

1. Lipoprotein nào có tỷ lệ triacylglycerol cao nhất và vận chuyển triacylglycerol từ ruột non đến các mô khác?

2 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

2. Quá trình beta-oxidation acid béo diễn ra ở đâu trong tế bào?

3 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

3. Acid béo nào sau đây là một acid béo omega-3 thiết yếu?

4 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

4. Loại phản ứng nào được sử dụng để gắn acid béo vào glycerol để tạo thành triacylglycerol?

5 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

5. Tại sao việc tiêu thụ quá nhiều acid béo trans có hại cho sức khỏe tim mạch?

6 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

6. Enzyme nào là mục tiêu chính của các thuốc statin trong việc giảm cholesterol máu?

7 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

7. Chức năng chính của carnitine palmitoyltransferase (CPT-I) là gì?

8 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

8. Hormone nào kích thích quá trình phân giải lipid (lipolysis)?

9 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

9. Enzyme lipoprotein lipase (LPL) hoạt động ở đâu?

10 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

10. Lipid rafts là gì trong màng tế bào?

11 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

11. Chất nào sau đây là tiền chất để tổng hợp cholesterol trong cơ thể?

12 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

12. Sự khác biệt chính giữa quá trình tổng hợp acid béo và beta-oxidation là gì?

13 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì xảy ra với lipoprotein sau khi lipoprotein lipase (LPL) thủy phân triacylglycerol của chúng?

14 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

14. Loại lipid nào được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp hormone steroid?

15 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

15. Cơ chế chính mà insulin làm giảm nồng độ acid béo tự do trong máu là gì?

16 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

16. Enzyme cholesterol ester transfer protein (CETP) có chức năng gì?

17 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

17. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?

18 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

18. Apolipoprotein nào là phối tử cho thụ thể LDL, cho phép LDL gắn và được đưa vào tế bào?

19 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

19. Hệ quả nào sau đây xảy ra khi có sự tích tụ quá mức ketone bodies trong máu?

20 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

20. Vai trò của ABCG5/G8 trong chuyển hóa cholesterol là gì?

21 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

21. Enzyme acetyl-CoA carboxylase (ACC) có vai trò gì trong chuyển hóa lipid?

22 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

22. Vai trò chính của protein vận chuyển lipid (LTP) là gì?

23 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì xảy ra với lượng acetyl-CoA dư thừa khi quá trình beta-oxidation acid béo vượt quá khả năng oxy hóa của chu trình Krebs?

24 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

24. Sự khác biệt chính giữa acid béo bão hòa và acid béo không bão hòa là gì?

25 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì xảy ra với glycerol được giải phóng trong quá trình thủy phân triacylglycerol?

26 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

26. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc thủy phân triacylglycerol trong tế bào mỡ, giải phóng acid béo vào máu?

27 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

27. Enzyme acyl-CoA synthetase có vai trò gì trong chuyển hóa lipid?

28 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

28. Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nồng độ HDL-cholesterol trong máu?

29 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

29. Enzyme phospholipase A2 (PLA2) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 5

30. Tại sao acid béo được lưu trữ dưới dạng triacylglycerol thay vì acid béo tự do?