1. Theo Thông tư 49/2014/TT-NHNN, quy định về phân loại tài sản có, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro, mục đích của việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng trong kế toán ngân hàng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.
C. Phản ánh trung thực giá trị các khoản nợ và đảm bảo an toàn hoạt động ngân hàng.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động cho ngân hàng.
2. Khi ngân hàng phát hành trái phiếu, bút toán kế toán nào được sử dụng để ghi nhận?
A. Nợ: Tiền mặt; Có: Vốn điều lệ.
B. Nợ: Tiền mặt; Có: Trái phiếu phát hành.
C. Nợ: Chi phí phát hành trái phiếu; Có: Tiền mặt.
D. Nợ: Trái phiếu phát hành; Có: Tiền mặt.
3. Theo quy định hiện hành, tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tiền gửi không kỳ hạn bằng VND là bao nhiêu?
A. 0%.
B. 1%.
C. 3%.
D. 8%.
4. Nghiệp vụ nào sau đây làm tăng nguồn vốn huy động của ngân hàng?
A. Ngân hàng cho khách hàng vay vốn.
B. Ngân hàng mua chứng khoán trên thị trường.
C. Khách hàng gửi tiền vào tài khoản thanh toán tại ngân hàng.
D. Ngân hàng trả lương cho nhân viên.
5. Chức năng chính của tài khoản “Dự phòng rủi ro tín dụng” trong kế toán ngân hàng là gì?
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Bù đắp các tổn thất có thể xảy ra từ các khoản nợ không đòi được.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tăng vốn điều lệ của ngân hàng.
6. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định lãi suất cho vay của ngân hàng?
A. Chi phí huy động vốn.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Lợi nhuận mục tiêu của ngân hàng.
D. Số lượng nhân viên của ngân hàng.
7. Trong kế toán ngân hàng, bút toán nào sau đây được sử dụng khi ngân hàng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng?
A. Nợ: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng; Có: Dự phòng rủi ro tín dụng.
B. Nợ: Dự phòng rủi ro tín dụng; Có: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng.
C. Nợ: Cho vay khách hàng; Có: Tiền gửi thanh toán.
D. Nợ: Tiền gửi thanh toán; Có: Cho vay khách hàng.
8. Ngân hàng E trả cổ tức bằng tiền mặt cho các cổ đông. Bút toán kế toán nào phản ánh chính xác nghiệp vụ này?
A. Nợ: Vốn điều lệ; Có: Tiền mặt.
B. Nợ: Lợi nhuận chưa phân phối; Có: Tiền mặt.
C. Nợ: Tiền mặt; Có: Lợi nhuận chưa phân phối.
D. Nợ: Chi phí trả cổ tức; Có: Tiền mặt.
9. Theo quy định của NHNN, ngân hàng phải thực hiện kiểm toán nội bộ tối thiểu bao nhiêu lần một năm?
A. Không bắt buộc.
B. Một lần.
C. Hai lần.
D. Hàng quý.
10. Ngân hàng C mua lại một khoản nợ xấu từ một tổ chức tín dụng khác. Bút toán kế toán nào phản ánh chính xác nghiệp vụ này?
A. Nợ: Tiền mặt; Có: Nợ xấu.
B. Nợ: Nợ xấu; Có: Tiền mặt.
C. Nợ: Chi phí mua nợ xấu; Có: Tiền mặt.
D. Nợ: Tiền mặt; Có: Chi phí mua nợ xấu.
11. Ngân hàng thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh cho một doanh nghiệp. Nghiệp vụ này được hạch toán như thế nào trong kế toán ngân hàng?
A. Ghi nhận vào tài sản có của ngân hàng.
B. Ghi nhận vào tài sản nợ của ngân hàng.
C. Theo dõi ngoại bảng.
D. Không ghi nhận.
12. Theo thông tư 22/2019/TT-NHNN, tỷ lệ tối đa sử dụng nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn là bao nhiêu?
A. 30%.
B. 34%.
C. 40%.
D. 50%.
13. Ngân hàng D thực hiện nghiệp vụ hoán đổi tiền tệ (currency swap). Nghiệp vụ này ảnh hưởng như thế nào đến bảng cân đối kế toán của ngân hàng?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tài sản có.
B. Chỉ ảnh hưởng đến tài sản nợ.
C. Ảnh hưởng đến cả tài sản có và tài sản nợ.
D. Không ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán.
14. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác tại ngân hàng?
A. Tiền gửi của khách hàng.
B. Tiền gửi của các tổ chức tín dụng.
C. Vốn điều lệ.
D. Quỹ dự trữ.
15. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản lãi dự thu từ hoạt động cho vay?
A. Chi phí trả lãi.
B. Lãi dự thu.
C. Doanh thu từ hoạt động tín dụng.
D. Phải thu khách hàng.
16. Theo Basel III, yêu cầu về vốn cấp 1 (Tier 1 capital) của ngân hàng là gì?
A. Tối thiểu 4.5% tài sản có rủi ro.
B. Tối thiểu 6% tài sản có rủi ro.
C. Tối thiểu 8% tài sản có rủi ro.
D. Tối thiểu 10% tài sản có rủi ro.
17. Theo chế độ kế toán ngân hàng hiện hành, các khoản mục nào sau đây được coi là tài sản có của ngân hàng?
A. Tiền gửi của khách hàng, vốn điều lệ.
B. Vốn điều lệ, lợi nhuận chưa phân phối.
C. Cho vay khách hàng, tiền gửi tại NHNN.
D. Dự phòng rủi ro tín dụng, các khoản phải trả.
18. Theo quy định hiện hành, ngân hàng phải công khai báo cáo tài chính định kỳ như thế nào?
A. Chỉ công khai cho Ngân hàng Nhà nước.
B. Chỉ công khai cho các cổ đông.
C. Công khai trên trang web của ngân hàng và các phương tiện thông tin đại chúng.
D. Không bắt buộc phải công khai.
19. Ngân hàng G nhận tiền gửi ký quỹ của khách hàng. Bút toán nào phản ánh chính xác nghiệp vụ này?
A. Nợ: Tiền mặt; Có: Tiền gửi thanh toán.
B. Nợ: Tiền mặt; Có: Tiền gửi ký quỹ.
C. Nợ: Tiền gửi ký quỹ; Có: Tiền mặt.
D. Nợ: Phải trả khác; Có: Tiền mặt.
20. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào được sử dụng để phản ánh các khoản đầu tư vào chứng khoán?
A. Tài khoản tiền gửi thanh toán.
B. Tài khoản cho vay khách hàng.
C. Tài khoản đầu tư chứng khoán.
D. Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn.
21. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản phí dịch vụ thu từ khách hàng?
A. Chi phí hoạt động.
B. Doanh thu từ hoạt động dịch vụ.
C. Lãi từ hoạt động tín dụng.
D. Thu nhập khác.
22. Ngân hàng A phát hiện một nhân viên biển thủ tiền. Bút toán nào sau đây phản ánh chính xác nghiệp vụ này?
A. Nợ: Chi phí quản lý; Có: Tiền mặt.
B. Nợ: Phải thu khác; Có: Tiền mặt.
C. Nợ: Lợi nhuận chưa phân phối; Có: Tiền mặt.
D. Nợ: Tiền mặt; Có: Phải thu khác.
23. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào sau đây dùng để theo dõi các khoản lãi phải trả cho khách hàng gửi tiền?
A. Chi phí trả lãi tiền gửi.
B. Lãi phải trả cho tiền gửi.
C. Doanh thu từ hoạt động tín dụng.
D. Dự phòng phải trả.
24. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào sau đây được sử dụng để phản ánh các khoản tiền gửi không kỳ hạn của khách hàng?
A. Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn.
B. Tài khoản cho vay khách hàng.
C. Tài khoản thanh toán.
D. Tài khoản đầu tư chứng khoán.
25. Ngân hàng B bán ngoại tệ cho khách hàng. Bút toán nào sau đây phản ánh chính xác nghiệp vụ này trong sổ sách kế toán của ngân hàng?
A. Nợ: Tiền mặt; Có: Ngoại tệ.
B. Nợ: Ngoại tệ; Có: Tiền mặt.
C. Nợ: Lãi từ hoạt động kinh doanh ngoại tệ; Có: Tiền mặt.
D. Nợ: Tiền mặt; Có: Lãi từ hoạt động kinh doanh ngoại tệ.
26. Trong kế toán ngân hàng, mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Xác định lợi nhuận sau thuế của ngân hàng.
B. Phản ánh tình hình tài sản, nguồn vốn và vốn chủ sở hữu của ngân hàng tại một thời điểm nhất định.
C. Theo dõi các khoản thu chi của ngân hàng.
D. Tính toán các chỉ số tài chính quan trọng.
27. Trong kế toán ngân hàng, mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Xác định lợi nhuận sau thuế.
B. Phản ánh tình hình lưu chuyển tiền tệ của ngân hàng trong một kỳ kế toán.
C. Phản ánh tình hình tài sản và nguồn vốn.
D. Tính toán các chỉ số tài chính.
28. Ngân hàng A nhận được thông báo từ NHNN về việc tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Điều này có tác động gì đến khả năng cho vay của Ngân hàng A?
A. Khả năng cho vay của ngân hàng A tăng lên.
B. Khả năng cho vay của ngân hàng A giảm xuống.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng cho vay của ngân hàng A.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng cho vay đối với khách hàng lớn.
29. Ngân hàng thực hiện nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu cho khách hàng. Bút toán kế toán nào phản ánh chính xác nghiệp vụ này?
A. Nợ: Tiền mặt; Có: Chiết khấu thương phiếu.
B. Nợ: Chiết khấu thương phiếu; Có: Tiền mặt.
C. Nợ: Đầu tư chứng khoán; Có: Tiền mặt.
D. Nợ: Tiền mặt; Có: Đầu tư chứng khoán.
30. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, ngân hàng thương mại phải tuân thủ những tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu nào?
A. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR).
B. Tỷ lệ khả năng chi trả.
C. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) và tỷ lệ khả năng chi trả.
D. Tỷ lệ an toàn vốn tối đa.