Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

1. Trong lĩnh vực nguồn nhân lực (HR), khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?

A. Tự động hóa quy trình tuyển dụng
B. Dự đoán tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
C. Phân tích hiệu quả đào tạo
D. Tất cả các đáp án trên

2. Phân tích `Sentiment Analysis` (phân tích cảm xúc) thường được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực kinh doanh?

A. Dự đoán giá cổ phiếu
B. Phân tích hiệu quả hoạt động của nhân viên
C. Đánh giá thái độ của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

3. Trong bối cảnh kinh doanh, `A/B testing` là một ứng dụng của khoa học dữ liệu, được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo doanh thu
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: trang web, quảng cáo)
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Xây dựng mô hình dự đoán rủi ro

4. Trong khoa học dữ liệu, `bias` (thiên vị) có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích như thế nào?

A. Giúp mô hình hoạt động nhanh hơn
B. Làm sai lệch kết quả và dẫn đến các quyết định không chính xác
C. Tăng độ chính xác của mô hình
D. Giảm chi phí phân tích

5. Trong lĩnh vực marketing, kỹ thuật nào của khoa học dữ liệu giúp xác định các sản phẩm thường được mua cùng nhau, từ đó đưa ra các khuyến nghị bán hàng chéo (cross-selling) hiệu quả?

A. Phân tích thành phần chính
B. Khai phá luật kết hợp
C. Phân tích hồi quy logistic
D. Phân tích phân biệt

6. Trong khoa học dữ liệu, `Big Data` (dữ liệu lớn) thường được mô tả bằng ba chữ `V`. Ba chữ `V` đó là gì?

A. Volume, Variety, Velocity
B. Value, Variance, Visualization
C. Validity, Verification, Vulnerability
D. Volatility, Versioning, Verification

7. Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng khoa học dữ liệu trong kinh doanh là gì?

A. Chi phí phần mềm quá cao
B. Thiếu nhân lực có kỹ năng phù hợp
C. Dữ liệu quá ít
D. Các phương pháp thống kê quá phức tạp

8. Trong kinh doanh, kỹ thuật nào của khoa học dữ liệu thường được sử dụng để phân tích hành vi mua hàng của khách hàng và tạo ra các phân khúc thị trường khác nhau?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích cụm
D. Phân tích chuỗi thời gian

9. Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và kinh doanh, thuật ngữ `data governance` (quản trị dữ liệu) đề cập đến điều gì?

A. Việc mua bán dữ liệu giữa các công ty
B. Việc quản lý và bảo vệ dữ liệu để đảm bảo tính chính xác, bảo mật và tuân thủ các quy định
C. Việc tự động tạo ra các báo cáo dữ liệu
D. Việc sử dụng dữ liệu để theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh

10. Trong khoa học dữ liệu, thuật ngữ `ensemble methods` (phương pháp tập hợp) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng một thuật toán duy nhất để giải quyết nhiều vấn đề khác nhau
B. Việc kết hợp nhiều mô hình khác nhau để cải thiện hiệu suất tổng thể
C. Việc sử dụng các phương pháp thống kê truyền thống thay vì học máy
D. Việc trực quan hóa dữ liệu bằng nhiều biểu đồ khác nhau

11. Mục tiêu chính của việc sử dụng khoa học dữ liệu trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
B. Tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí
C. Tăng số lượng nhà cung cấp
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán

12. Phương pháp nào trong khoa học dữ liệu cho phép dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố kinh tế vĩ mô?

A. Phân tích thành phần chính
B. Phân tích chuỗi thời gian
C. Phân tích tương quan
D. Phân tích ANOVA

13. Một công ty muốn sử dụng khoa học dữ liệu để phân tích phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính
B. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
C. Phân tích cụm
D. Phân tích chuỗi thời gian

14. Trong lĩnh vực tài chính, thuật ngữ `algorithmic trading` (giao dịch thuật toán) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng các thuật toán để tự động thực hiện giao dịch
B. Việc sử dụng các thuật toán để phân tích báo cáo tài chính
C. Việc sử dụng các thuật toán để quản lý rủi ro
D. Việc sử dụng các thuật toán để dự đoán giá cổ phiếu

15. Khi một mô hình khoa học dữ liệu được cho là `overfitting` (quá khớp), điều này có nghĩa là gì?

A. Mô hình hoạt động tốt trên dữ liệu mới nhưng kém trên dữ liệu đã biết
B. Mô hình hoạt động tốt trên dữ liệu đã biết nhưng kém trên dữ liệu mới
C. Mô hình không hoạt động tốt trên cả dữ liệu đã biết và dữ liệu mới
D. Mô hình quá phức tạp để hiểu

16. Trong lĩnh vực kinh doanh, ứng dụng nào của khoa học dữ liệu giúp các công ty xác định giá tối ưu cho sản phẩm của họ?

A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Phân tích định giá (Price Optimization)
C. Phân tích cụm
D. Phân tích cảm xúc

17. Trong lĩnh vực tài chính, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

A. Phân tích chữ ký điện tử
B. Xây dựng mô hình phát hiện các giao dịch bất thường
C. Tăng cường hệ thống tường lửa
D. Mã hóa dữ liệu

18. Khi một công ty sử dụng khoa học dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng, điều này có nghĩa là gì?

A. Giảm giá cho tất cả khách hàng
B. Hiển thị các sản phẩm và ưu đãi phù hợp với sở thích của từng khách hàng
C. Yêu cầu khách hàng cung cấp nhiều thông tin cá nhân hơn
D. Tự động tạo ra các đánh giá sản phẩm

19. Trong lĩnh vực quản lý rủi ro tín dụng, kỹ thuật nào của khoa học dữ liệu được sử dụng để xây dựng mô hình chấm điểm tín dụng, đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

A. Học máy (Machine Learning)
B. Phân tích đường dẫn
C. Khai phá luật kết hợp
D. Phân tích bao dữ liệu

20. Trong khoa học dữ liệu, kỹ thuật nào được sử dụng để giảm số lượng biến (features) trong một tập dữ liệu trong khi vẫn giữ lại thông tin quan trọng nhất?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis - PCA)
C. Phân tích cụm
D. Phân tích chuỗi thời gian

21. Một công ty muốn tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình bằng cách dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai. Phương pháp khoa học dữ liệu nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

A. Phân tích cụm
B. Phân tích chuỗi thời gian
C. Phân tích hồi quy tuyến tính
D. Phân tích ANOVA

22. Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu, `deep learning` (học sâu) khác biệt so với `machine learning` (học máy) truyền thống như thế nào?

A. Deep learning không cần dữ liệu huấn luyện
B. Deep learning sử dụng mạng nơ-ron với nhiều lớp (deep neural networks) để học các biểu diễn phức tạp từ dữ liệu
C. Deep learning chỉ có thể được sử dụng cho dữ liệu văn bản
D. Deep learning không thể được sử dụng trong kinh doanh

23. Trong lĩnh vực marketing, RFM (Recency, Frequency, Monetary) analysis được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo
B. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng và phân loại họ thành các nhóm khác nhau
C. Dự đoán doanh thu trong tương lai
D. Tối ưu hóa giá sản phẩm

24. Khi đánh giá hiệu quả của một mô hình dự đoán, `Confusion Matrix` (ma trận nhầm lẫn) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường độ phức tạp của mô hình
B. Đánh giá độ chính xác của mô hình bằng cách so sánh các dự đoán với giá trị thực tế
C. Xác định các đặc trưng quan trọng nhất trong dữ liệu
D. Trực quan hóa dữ liệu

25. Trong bối cảnh kinh doanh, `Data Mining` (khai phá dữ liệu) là gì?

A. Quá trình thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau
B. Quá trình tìm kiếm các mẫu và thông tin hữu ích từ lượng lớn dữ liệu
C. Quá trình làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu
D. Quá trình bảo mật dữ liệu

26. Một công ty muốn sử dụng khoa học dữ liệu để dự đoán khả năng khách hàng hủy dịch vụ (churn). Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phân tích cụm
B. Phân tích hồi quy tuyến tính
C. Phân tích phân loại (Classification)
D. Phân tích chuỗi thời gian

27. Kỹ thuật `Data Visualization` (trực quan hóa dữ liệu) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình phân tích dữ liệu kinh doanh?

A. Giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu
B. Giúp đơn giản hóa việc trình bày và hiểu dữ liệu
C. Thay thế cho các phương pháp thống kê truyền thống
D. Tự động tạo ra các báo cáo tài chính

28. Trong bối cảnh kinh doanh, `dashboard` (bảng điều khiển) được sử dụng để làm gì?

A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau
B. Trình bày các chỉ số và thông tin quan trọng một cách trực quan và dễ theo dõi
C. Xây dựng mô hình dự đoán
D. Bảo mật dữ liệu

29. Trong khoa học dữ liệu, phương pháp nào thường được sử dụng để xử lý dữ liệu bị thiếu (missing data)?

A. Loại bỏ các hàng hoặc cột chứa dữ liệu bị thiếu
B. Điền giá trị trung bình, trung vị hoặc giá trị thường xuyên xuất hiện nhất vào các ô dữ liệu bị thiếu
C. Sử dụng các thuật toán học máy để dự đoán các giá trị bị thiếu
D. Tất cả các đáp án trên

30. Trong khoa học dữ liệu, thuật ngữ `feature engineering` (kỹ thuật đặc trưng) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình lựa chọn phần cứng phù hợp để xử lý dữ liệu
B. Quá trình tạo ra các đặc trưng mới từ dữ liệu hiện có để cải thiện hiệu suất của mô hình
C. Quá trình mã hóa dữ liệu để bảo vệ quyền riêng tư
D. Quá trình trực quan hóa dữ liệu

1 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

1. Trong lĩnh vực nguồn nhân lực (HR), khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

2. Phân tích 'Sentiment Analysis' (phân tích cảm xúc) thường được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực kinh doanh?

3 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

3. Trong bối cảnh kinh doanh, 'A/B testing' là một ứng dụng của khoa học dữ liệu, được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong khoa học dữ liệu, 'bias' (thiên vị) có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích như thế nào?

5 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

5. Trong lĩnh vực marketing, kỹ thuật nào của khoa học dữ liệu giúp xác định các sản phẩm thường được mua cùng nhau, từ đó đưa ra các khuyến nghị bán hàng chéo (cross-selling) hiệu quả?

6 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

6. Trong khoa học dữ liệu, 'Big Data' (dữ liệu lớn) thường được mô tả bằng ba chữ 'V'. Ba chữ 'V' đó là gì?

7 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

7. Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng khoa học dữ liệu trong kinh doanh là gì?

8 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

8. Trong kinh doanh, kỹ thuật nào của khoa học dữ liệu thường được sử dụng để phân tích hành vi mua hàng của khách hàng và tạo ra các phân khúc thị trường khác nhau?

9 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

9. Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và kinh doanh, thuật ngữ 'data governance' (quản trị dữ liệu) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

10. Trong khoa học dữ liệu, thuật ngữ 'ensemble methods' (phương pháp tập hợp) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

11. Mục tiêu chính của việc sử dụng khoa học dữ liệu trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?

12 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

12. Phương pháp nào trong khoa học dữ liệu cho phép dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố kinh tế vĩ mô?

13 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

13. Một công ty muốn sử dụng khoa học dữ liệu để phân tích phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

14. Trong lĩnh vực tài chính, thuật ngữ 'algorithmic trading' (giao dịch thuật toán) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

15. Khi một mô hình khoa học dữ liệu được cho là 'overfitting' (quá khớp), điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

16. Trong lĩnh vực kinh doanh, ứng dụng nào của khoa học dữ liệu giúp các công ty xác định giá tối ưu cho sản phẩm của họ?

17 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

17. Trong lĩnh vực tài chính, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

18 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

18. Khi một công ty sử dụng khoa học dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng, điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

19. Trong lĩnh vực quản lý rủi ro tín dụng, kỹ thuật nào của khoa học dữ liệu được sử dụng để xây dựng mô hình chấm điểm tín dụng, đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

20 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

20. Trong khoa học dữ liệu, kỹ thuật nào được sử dụng để giảm số lượng biến (features) trong một tập dữ liệu trong khi vẫn giữ lại thông tin quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

21. Một công ty muốn tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình bằng cách dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai. Phương pháp khoa học dữ liệu nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

22 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

22. Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu, 'deep learning' (học sâu) khác biệt so với 'machine learning' (học máy) truyền thống như thế nào?

23 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

23. Trong lĩnh vực marketing, RFM (Recency, Frequency, Monetary) analysis được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

24. Khi đánh giá hiệu quả của một mô hình dự đoán, 'Confusion Matrix' (ma trận nhầm lẫn) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

25. Trong bối cảnh kinh doanh, 'Data Mining' (khai phá dữ liệu) là gì?

26 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

26. Một công ty muốn sử dụng khoa học dữ liệu để dự đoán khả năng khách hàng hủy dịch vụ (churn). Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

27. Kỹ thuật 'Data Visualization' (trực quan hóa dữ liệu) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình phân tích dữ liệu kinh doanh?

28 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

28. Trong bối cảnh kinh doanh, 'dashboard' (bảng điều khiển) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

29. Trong khoa học dữ liệu, phương pháp nào thường được sử dụng để xử lý dữ liệu bị thiếu (missing data)?

30 / 30

Category: Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

30. Trong khoa học dữ liệu, thuật ngữ 'feature engineering' (kỹ thuật đặc trưng) đề cập đến điều gì?