1. Trong bảo mật máy tính, `encryption` (mã hóa) là gì?
A. Quá trình chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được để bảo vệ tính bảo mật.
B. Quá trình sao lưu dữ liệu.
C. Quá trình nén dữ liệu.
D. Quá trình xóa dữ liệu.
2. Trong mạng máy tính, `IP address` (địa chỉ IP) dùng để làm gì?
A. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng.
B. Mã hóa dữ liệu.
C. Quản lý mật khẩu.
D. Tăng tốc độ kết nối Internet.
3. Trong lập trình hướng đối tượng, `tính đóng gói` (encapsulation) có nghĩa là gì?
A. Việc gói dữ liệu và phương thức hoạt động trên dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất (ví dụ: một lớp).
B. Khả năng một đối tượng thuộc lớp con có thể thay thế một đối tượng thuộc lớp cha.
C. Khả năng một đối tượng có thể có nhiều hình thức khác nhau.
D. Việc tạo ra các đối tượng từ các lớp.
4. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu một cách an toàn qua Internet, đặc biệt là cho các giao dịch trực tuyến?
A. HTTPS.
B. HTTP.
C. FTP.
D. SMTP.
5. Đâu là giao thức được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. SMTP.
B. HTTP.
C. FTP.
D. TCP.
6. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải tệp tin giữa máy tính và máy chủ trên Internet?
A. FTP.
B. HTTP.
C. SMTP.
D. TCP.
7. Đâu là ngôn ngữ đánh dấu (markup language) được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web?
A. HTML.
B. CSS.
C. JavaScript.
D. SQL.
8. Trong bảo mật máy tính, `firewall` (tường lửa) có chức năng gì?
A. Kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi, ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Tăng tốc độ kết nối Internet.
C. Quét virus và phần mềm độc hại.
D. Sao lưu dữ liệu.
9. Trong lập trình, `debugging` (gỡ lỗi) là gì?
A. Quá trình tìm và sửa lỗi trong mã nguồn.
B. Quá trình viết mã nguồn.
C. Quá trình biên dịch mã nguồn.
D. Quá trình chạy chương trình.
10. Trong cơ sở dữ liệu, `primary key` (khóa chính) là gì?
A. Một cột hoặc tập hợp các cột xác định duy nhất mỗi hàng trong một bảng.
B. Một khóa được sử dụng để mã hóa dữ liệu.
C. Một chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn.
D. Một khóa được sử dụng để mở khóa cơ sở dữ liệu.
11. Trong quản lý dự án phần mềm, `version control` (kiểm soát phiên bản) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi và quản lý các thay đổi đối với mã nguồn theo thời gian.
B. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
C. Kiểm tra lỗi phần mềm.
D. Sao lưu dữ liệu dự án.
12. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một kết nối mạng an toàn và riêng tư qua một mạng công cộng.
B. Tăng tốc độ kết nối Internet.
C. Chặn quảng cáo trực tuyến.
D. Quản lý mật khẩu.
13. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng bằng cách làm quá tải hệ thống với lưu lượng truy cập?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công giả mạo (Spoofing).
C. Tấn công nghe lén (Eavesdropping).
D. Tấn công SQL Injection.
14. RAM (Random Access Memory) là gì?
A. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và lệnh mà CPU đang xử lý.
B. Bộ nhớ chỉ đọc, chứa các hướng dẫn khởi động máy tính.
C. Thiết bị lưu trữ dữ liệu lâu dài.
D. Một loại bộ nhớ cache.
15. Trong lập trình, `algorithm` (thuật toán) là gì?
A. Một tập hợp các bước hoặc hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể.
B. Một ngôn ngữ lập trình.
C. Một công cụ gỡ lỗi.
D. Một loại biến.
16. Thuật ngữ `artificial intelligence` (trí tuệ nhân tạo) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của máy tính thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, chẳng hạn như học tập, giải quyết vấn đề và nhận dạng mẫu.
B. Việc thay thế con người bằng robot.
C. Việc sử dụng máy tính để chơi game.
D. Việc lập trình máy tính bằng ngôn ngữ máy.
17. Trong phát triển phần mềm, `agile` là gì?
A. Một phương pháp phát triển phần mềm lặp đi lặp lại và gia tăng, tập trung vào sự hợp tác, phản hồi của khách hàng và khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Một ngôn ngữ lập trình.
C. Một công cụ quản lý dự án.
D. Một loại kiểm thử phần mềm.
18. Đâu là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến?
A. MySQL.
B. MongoDB.
C. Redis.
D. Hadoop.
19. Trong phát triển web, `responsive design` (thiết kế đáp ứng) là gì?
A. Một phương pháp thiết kế trang web để trang web hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị và kích thước màn hình khác nhau.
B. Một phương pháp để tăng tốc độ tải trang web.
C. Một phương pháp để bảo vệ trang web khỏi tấn công mạng.
D. Một phương pháp để tạo hiệu ứng động cho trang web.
20. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache thường được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Lưu trữ hệ điều hành.
C. Lưu trữ các chương trình ứng dụng.
D. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
21. Thuật ngữ `machine learning` (học máy) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của máy tính tự học hỏi và cải thiện từ kinh nghiệm mà không cần được lập trình rõ ràng.
B. Việc lập trình máy tính bằng ngôn ngữ máy.
C. Việc sửa chữa phần cứng máy tính.
D. Việc sử dụng máy tính để chơi game.
22. Trong an ninh mạng, `phishing` (tấn công giả mạo) là gì?
A. Một nỗ lực để lấy thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu và chi tiết thẻ tín dụng bằng cách ngụy trang thành một thực thể đáng tin cậy trong một giao tiếp điện tử.
B. Một loại virus máy tính.
C. Một kỹ thuật để tăng tốc độ Internet.
D. Một phương pháp để bảo vệ chống lại phần mềm độc hại.
23. `Cloud storage` (lưu trữ đám mây) là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa được duy trì bởi một nhà cung cấp dịch vụ.
B. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng cục bộ.
C. Lưu trữ dữ liệu trên USB.
D. Lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ RAM.
24. Trong cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính nào?
A. Tính nguyên tử (Atomicity), Tính nhất quán (Consistency), Tính độc lập (Isolation), Tính bền vững (Durability).
B. Tính chính xác (Accuracy), Tính đầy đủ (Completeness), Tính tin cậy (Reliability), Tính kịp thời (Timeliness).
C. Tính khả dụng (Availability), Tính bảo mật (Confidentiality), Tính toàn vẹn (Integrity), Tính xác thực (Authenticity).
D. Tính dễ truy cập (Accessibility), Tính dễ sử dụng (Convenience), Tính hiệu quả (Efficiency), Tính kinh tế (Economy).
25. Đâu là một ngôn ngữ lập trình bậc cao phổ biến thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web?
A. Python.
B. Assembly.
C. Machine code.
D. Binary.
26. Thuật ngữ `điện toán đám mây` (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Việc cung cấp các dịch vụ máy tính – bao gồm máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm, phân tích và trí tuệ nhân tạo – qua Internet (“đám mây”) để cung cấp sự đổi mới nhanh hơn, nguồn lực linh hoạt và quy mô kinh tế.
B. Việc sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu.
C. Việc sử dụng các thiết bị di động để truy cập Internet.
D. Việc sử dụng các chương trình phần mềm mã nguồn mở.
27. Đâu là một loại bộ nhớ không bay hơi (non-volatile memory), nghĩa là nó giữ lại dữ liệu ngay cả khi không có nguồn điện?
A. ROM (Read-Only Memory).
B. RAM (Random Access Memory).
C. Cache Memory.
D. Virtual Memory.
28. Thuật ngữ `Big Data` đề cập đến điều gì?
A. Các tập dữ liệu lớn và phức tạp đến mức khó xử lý bằng các ứng dụng xử lý dữ liệu truyền thống.
B. Các tệp văn bản lớn.
C. Các hình ảnh có độ phân giải cao.
D. Các chương trình phần mềm lớn.
29. Thuật ngữ `IoT` (Internet of Things) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng với cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác, cho phép chúng kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua Internet.
B. Các giao thức bảo mật Internet.
C. Các công cụ tìm kiếm trên Internet.
D. Các ứng dụng mạng xã hội.
30. Thuật ngữ `open source` (mã nguồn mở) đề cập đến điều gì?
A. Phần mềm có mã nguồn được cung cấp miễn phí cho bất kỳ ai sử dụng, phân phối và sửa đổi.
B. Phần mềm chỉ có thể được sử dụng bởi các tổ chức phi lợi nhuận.
C. Phần mềm được bảo vệ bởi bản quyền nghiêm ngặt.
D. Phần mềm chỉ có thể được sử dụng trên một hệ điều hành cụ thể.