Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Một thị trường có một vài doanh nghiệp lớn chi phối được gọi là gì?

A. Độc quyền.
B. Cạnh tranh độc quyền.
C. Độc quyền nhóm.
D. Cạnh tranh hoàn hảo.

2. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Hình chữ U.

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về hàng hóa bổ sung?

A. Bơ và Mứt.
B. Bút chì và cục tẩy.
C. Điện thoại và máy tính.
D. Áo sơ mi và quần.

4. Điều gì sau đây là một yếu tố quyết định quan trọng của độ co giãn của cầu theo giá?

A. Mức độ cần thiết của hàng hóa hoặc dịch vụ đối với người tiêu dùng.
B. Chi phí sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Quy mô của thị trường.
D. Mức thu nhập của người tiêu dùng.

5. Trong ngắn hạn, một doanh nghiệp nên tiếp tục sản xuất ngay cả khi bị lỗ nếu:

A. Doanh thu lớn hơn chi phí cố định.
B. Doanh thu lớn hơn chi phí biến đổi.
C. Doanh thu bằng chi phí cố định.
D. Doanh thu bằng chi phí biến đổi.

6. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?

A. Số lượng người bán trên thị trường.
B. Sản phẩm khác biệt.
C. Rào cản gia nhập ngành.
D. Khả năng định giá.

7. Trong dài hạn, tất cả chi phí đều là:

A. Chi phí cố định.
B. Chi phí biến đổi.
C. Chi phí chìm.
D. Chi phí cơ hội.

8. Trong mô hình đường cung và cầu, điểm cân bằng là điểm mà tại đó:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá đạt mức cao nhất.

9. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cân bằng mới cao hơn.
D. Không có tác động đến thị trường.

10. Điều gì sau đây không phải là đặc điểm của thị trường độc quyền?

A. Một người bán duy nhất.
B. Rào cản gia nhập ngành cao.
C. Sản phẩm khác biệt.
D. Người bán có khả năng định giá.

11. Khi nào một doanh nghiệp nên đóng cửa sản xuất trong ngắn hạn?

A. Khi doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Khi doanh thu nhỏ hơn chi phí biến đổi.
C. Khi doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Khi doanh thu lớn hơn chi phí cố định.

12. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Khi số lượng yếu tố sản xuất biến đổi tăng lên, năng suất cận biên của yếu tố đó sẽ tăng lên.
B. Khi số lượng yếu tố sản xuất biến đổi tăng lên, năng suất cận biên của yếu tố đó sẽ giảm xuống.
C. Tổng sản phẩm sẽ giảm khi sử dụng nhiều yếu tố sản xuất hơn.
D. Chi phí sản xuất sẽ tăng khi sản xuất nhiều hơn.

13. Một người tiêu dùng tối đa hóa lợi ích khi:

A. Họ chi tiêu tất cả thu nhập của mình.
B. Tỷ lệ lợi ích cận biên trên giá của tất cả hàng hóa là bằng nhau.
C. Họ mua nhiều hàng hóa nhất có thể.
D. Họ chỉ mua hàng hóa thiết yếu.

14. Điều gì sau đây có thể làm cho đường cung dịch chuyển?

A. Thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng.
C. Thay đổi trong giá của các yếu tố sản xuất.
D. Thay đổi trong kỳ vọng của người tiêu dùng.

15. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

16. Loại chi phí nào không được xem xét khi đưa ra quyết định kinh doanh trong ngắn hạn?

A. Chi phí biến đổi.
B. Chi phí cố định.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí cận biên.

17. Tác động của thuế lên giá cả và số lượng hàng hóa được giao dịch trên thị trường phụ thuộc vào:

A. Độ co giãn của cung.
B. Độ co giãn của cầu.
C. Cả độ co giãn của cung và cầu.
D. Quy mô của thị trường.

18. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Lạm phát.
B. Thất nghiệp.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.

19. Nếu giá của một hàng hóa tăng lên và tổng doanh thu của doanh nghiệp giảm xuống, cầu đối với hàng hóa đó là:

A. Co giãn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn đơn vị.
D. Hoàn toàn không co giãn.

20. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mang lại mức thỏa mãn như nhau.
C. Chi phí sản xuất một đơn vị sản phẩm.
D. Mối quan hệ giữa giá và lượng cung.

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?

A. Tiếng ồn từ một nhà máy ảnh hưởng đến khu dân cư xung quanh.
B. Một người tiêm vắc-xin phòng bệnh và giảm nguy cơ lây nhiễm cho cộng đồng.
C. Một người trồng hoa và làm đẹp cảnh quan cho khu phố.
D. Một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển và tạo ra công nghệ mới.

22. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học là gì?

A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Tổng số tiền kiếm được nếu đi làm thay vì đi học.
C. Học phí, chi phí sinh hoạt và số tiền kiếm được nếu đi làm thay vì đi học.
D. Chi phí sách vở và đồ dùng học tập.

23. Nguyên nhân nào dẫn đến thất bại thị trường?

A. Thông tin hoàn hảo.
B. Cạnh tranh hoàn hảo.
C. Ngoại ứng.
D. Hàng hóa tư nhân.

24. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?

A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội.
C. Lợi nhuận kinh tế chỉ tính đến doanh thu.
D. Lợi nhuận kế toán chỉ tính đến chi phí.

25. Trong thị trường lao động, cung lao động được quyết định bởi yếu tố nào?

A. Nhu cầu của doanh nghiệp đối với lao động.
B. Số lượng người sẵn sàng làm việc ở các mức lương khác nhau.
C. Mức lương tối thiểu do chính phủ quy định.
D. Sức mạnh của các công đoàn.

26. Chi phí cận biên (Marginal Cost) là gì?

A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Chi phí sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
C. Chi phí trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.

27. Một công ty trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng nào?

A. Nơi chi phí cận biên bằng giá.
B. Nơi doanh thu cận biên lớn hơn chi phí cận biên.
C. Nơi chi phí trung bình thấp nhất.
D. Nơi doanh thu cận biên bằng không.

28. Điều gì xảy ra với đường cung khi có sự cải tiến trong công nghệ sản xuất?

A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung không đổi.
C. Đường cung dịch chuyển sang phải.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.

29. Hàng hóa công cộng (Public goods) có đặc điểm gì?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và loại trừ.
C. Chỉ có tính cạnh tranh.
D. Chỉ có tính loại trừ.

30. Đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng cần.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng đã mua.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

1. Một thị trường có một vài doanh nghiệp lớn chi phối được gọi là gì?

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

2. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về hàng hóa bổ sung?

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì sau đây là một yếu tố quyết định quan trọng của độ co giãn của cầu theo giá?

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

5. Trong ngắn hạn, một doanh nghiệp nên tiếp tục sản xuất ngay cả khi bị lỗ nếu:

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

6. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

7. Trong dài hạn, tất cả chi phí đều là:

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

8. Trong mô hình đường cung và cầu, điểm cân bằng là điểm mà tại đó:

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

9. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng, điều gì có khả năng xảy ra?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì sau đây không phải là đặc điểm của thị trường độc quyền?

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

11. Khi nào một doanh nghiệp nên đóng cửa sản xuất trong ngắn hạn?

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

12. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

13. Một người tiêu dùng tối đa hóa lợi ích khi:

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì sau đây có thể làm cho đường cung dịch chuyển?

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

15. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

16. Loại chi phí nào không được xem xét khi đưa ra quyết định kinh doanh trong ngắn hạn?

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

17. Tác động của thuế lên giá cả và số lượng hàng hóa được giao dịch trên thị trường phụ thuộc vào:

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

18. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

19. Nếu giá của một hàng hóa tăng lên và tổng doanh thu của doanh nghiệp giảm xuống, cầu đối với hàng hóa đó là:

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

20. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

22. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học là gì?

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

23. Nguyên nhân nào dẫn đến thất bại thị trường?

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

24. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

25. Trong thị trường lao động, cung lao động được quyết định bởi yếu tố nào?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

26. Chi phí cận biên (Marginal Cost) là gì?

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

27. Một công ty trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng nào?

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì xảy ra với đường cung khi có sự cải tiến trong công nghệ sản xuất?

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

29. Hàng hóa công cộng (Public goods) có đặc điểm gì?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

30. Đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?

Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Chính sách tài khóa mở rộng (Expansionary Fiscal Policy) thường bao gồm những biện pháp nào?

A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
C. Tăng lãi suất và giảm cung tiền.
D. Giảm lãi suất và tăng cung tiền.

2. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường bất bình đẳng thu nhập?

A. GDP bình quân đầu người.
B. Chỉ số Gini.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

3. Điều gì xảy ra khi tỷ giá hối đoái thực tế (Real Exchange Rate) tăng lên?

A. Hàng hóa trong nước trở nên rẻ hơn so với hàng hóa nước ngoài.
B. Hàng hóa trong nước trở nên đắt hơn so với hàng hóa nước ngoài.
C. Không có sự thay đổi về giá tương đối giữa hàng hóa trong nước và nước ngoài.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá hàng hóa dịch vụ không thương mại.

4. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế?

A. Thặng dư ngân sách.
B. Thâm hụt ngân sách.
C. Cân bằng ngân sách.
D. Giảm nợ công.

5. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát chi phí đẩy (Cost-Push Inflation) là gì?

A. Sự gia tăng tổng cầu.
B. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
C. Sự gia tăng cung tiền.
D. Sự suy giảm năng suất lao động.

6. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

A. Dịch chuyển xuống dưới.
B. Dịch chuyển lên trên.
C. Không thay đổi.
D. Trở nên dốc hơn.

7. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào sau đây?

A. Giảm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm.
C. Lạm phát cao.
D. Thất nghiệp gia tăng.

8. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng (Public Good)?

A. Dịch vụ y tế.
B. Giáo dục đại học.
C. Quốc phòng.
D. Điện thoại di động.

9. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

A. GDP không đo lường được sản lượng của nền kinh tế.
B. GDP không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức.
C. GDP không phản ánh được phân phối thu nhập và tác động môi trường.
D. GDP không bao gồm chi tiêu của chính phủ.

10. Ảnh hưởng của việc phá giá đồng nội tệ (Currency Depreciation) đến cán cân thương mại là gì?

A. Luôn cải thiện cán cân thương mại.
B. Luôn làm xấu đi cán cân thương mại.
C. Có thể cải thiện hoặc làm xấu đi cán cân thương mại, tùy thuộc vào độ co giãn của xuất nhập khẩu (điều kiện Marshall-Lerner).
D. Không ảnh hưởng đến cán cân thương mại.

11. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp chu kỳ (Cyclical Unemployment) trong thời kỳ suy thoái?

A. Tăng cường đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng lao động.
B. Cắt giảm trợ cấp thất nghiệp để khuyến khích người lao động tìm việc.
C. Thực hiện chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế).
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát.

12. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì quyết định mức vốn trên đầu người ở trạng thái dừng (steady-state)?

A. Tỷ lệ tiết kiệm, tỷ lệ khấu hao và tỷ lệ tăng dân số.
B. Chỉ tỷ lệ tiết kiệm.
C. Chỉ tỷ lệ khấu hao.
D. Chỉ tỷ lệ tăng dân số.

13. Điều gì xảy ra với đường кривая tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng thuế?

A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không thay đổi.
D. Trở nên dốc hơn.

14. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

A. Cung tiền tăng lên.
B. Cung tiền giảm xuống.
C. Lãi suất giảm xuống.
D. Lãi suất không đổi.

15. Cán cân vãng lai (Current Account) bao gồm các yếu tố nào?

A. Thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
C. Dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.
D. Các khoản vay và viện trợ quốc tế.

16. Tác động của chính sách tài khóa đến nền kinh tế có thể bị giảm bớt bởi hiện tượng nào?

A. Hiệu ứng số nhân (Multiplier effect).
B. Hiệu ứng lấn át (Crowding-out effect).
C. Hiệu ứng Fisher (Fisher effect).
D. Hiệu ứng Pigou (Pigou effect).

17. Loại thất nghiệp nào xảy ra do sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc?

A. Thất nghiệp tạm thời (Frictional unemployment).
B. Thất nghiệp cơ cấu (Structural unemployment).
C. Thất nghiệp chu kỳ (Cyclical unemployment).
D. Thất nghiệp tự nguyện (Voluntary unemployment).

18. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị sự cân bằng trên thị trường nào?

A. Thị trường lao động.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
D. Thị trường ngoại hối.

19. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Chi tiêu của chính phủ.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Xuất khẩu ròng.
D. Chi tiêu trung gian.

20. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có tác động lớn nhất đến biến số kinh tế vĩ mô nào?

A. Sản lượng quốc gia.
B. Lạm phát.
C. Thất nghiệp.
D. Lãi suất thực tế.

21. Đâu là một công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Thuế thu nhập.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Quy định về cạnh tranh.

22. Đường кривая Phillips (Phillips Curve) mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lãi suất và lạm phát.
B. Thất nghiệp và lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp.
D. Cung tiền và lãi suất.

23. Điều gì không phải là mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô?

A. Ổn định giá cả.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.

24. Đâu là một ví dụ về chính sách thương mại bảo hộ?

A. Hiệp định thương mại tự do.
B. Thuế quan.
C. Loại bỏ hạn chế xuất khẩu.
D. Tự do hóa tài chính.

25. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến năng suất lao động?

A. Vốn vật chất.
B. Vốn nhân lực.
C. Tài nguyên thiên nhiên.
D. Lãi suất ngân hàng.

26. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tăng trưởng GDP.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Cán cân thương mại.

27. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) được định nghĩa là gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà một đồng tiền của một quốc gia có thể được trao đổi với đồng tiền của quốc gia khác.
C. Giá trị thực tế của một đồng tiền sau khi điều chỉnh lạm phát.
D. Sức mua tương đương giữa hai quốc gia.

28. Điều gì xảy ra với đường кривая tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?

A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không thay đổi.
D. Trở nên dốc hơn.

29. Trong ngắn hạn, chính sách tiền tệ có tác động lớn nhất đến biến số kinh tế vĩ mô nào?

A. Tăng trưởng kinh tế dài hạn.
B. Lạm phát dài hạn.
C. Tổng cầu.
D. Năng suất lao động.

30. Theo lý thuyết Số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money), điều gì xảy ra nếu cung tiền tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế?

A. Giảm phát.
B. Lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Thất nghiệp giảm.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

1. Chính sách tài khóa mở rộng (Expansionary Fiscal Policy) thường bao gồm những biện pháp nào?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

2. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường bất bình đẳng thu nhập?

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì xảy ra khi tỷ giá hối đoái thực tế (Real Exchange Rate) tăng lên?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế?

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

5. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát chi phí đẩy (Cost-Push Inflation) là gì?

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

7. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào sau đây?

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng (Public Good)?

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

10. Ảnh hưởng của việc phá giá đồng nội tệ (Currency Depreciation) đến cán cân thương mại là gì?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

11. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp chu kỳ (Cyclical Unemployment) trong thời kỳ suy thoái?

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

12. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì quyết định mức vốn trên đầu người ở trạng thái dừng (steady-state)?

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì xảy ra với đường кривая tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng thuế?

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

15. Cán cân vãng lai (Current Account) bao gồm các yếu tố nào?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

16. Tác động của chính sách tài khóa đến nền kinh tế có thể bị giảm bớt bởi hiện tượng nào?

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

17. Loại thất nghiệp nào xảy ra do sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc?

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

18. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị sự cân bằng trên thị trường nào?

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

20. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có tác động lớn nhất đến biến số kinh tế vĩ mô nào?

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là một công cụ của chính sách tiền tệ?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

22. Đường кривая Phillips (Phillips Curve) mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì không phải là mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô?

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là một ví dụ về chính sách thương mại bảo hộ?

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

25. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến năng suất lao động?

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

26. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

27. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) được định nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì xảy ra với đường кривая tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

29. Trong ngắn hạn, chính sách tiền tệ có tác động lớn nhất đến biến số kinh tế vĩ mô nào?

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

30. Theo lý thuyết Số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money), điều gì xảy ra nếu cung tiền tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế?