Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật lạnh

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

1. Phương pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất của dàn ngưng tụ?

A. Giảm lưu lượng gió qua dàn ngưng tụ.
B. Tăng nhiệt độ môi trường xung quanh dàn ngưng tụ.
C. Vệ sinh dàn ngưng tụ định kỳ để loại bỏ bụi bẩn.
D. Giảm áp suất môi chất lạnh trong dàn ngưng tụ.

2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?

A. Sử dụng nhiệt kế.
B. Sử dụng đồng hồ đo áp suất.
C. Sử dụng đèn halogen hoặc máy dò điện tử.
D. Sử dụng ampe kế.

3. Loại môi chất lạnh nào được coi là thân thiện với môi trường và có tiềm năng sử dụng rộng rãi trong tương lai?

A. R-22.
B. R-404A.
C. CO2 (Carbon Dioxide).
D. R-502.

4. Mục đích của việc sử dụng dầu bôi trơn trong máy nén lạnh là gì?

A. Giảm nhiệt độ của môi chất lạnh.
B. Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt.
C. Bôi trơn các bộ phận chuyển động và làm kín khe hở.
D. Ngăn chặn sự ăn mòn của các chi tiết.

5. Trong hệ thống lạnh, bộ lọc осушитель (filter drier) có chức năng gì?

A. Lọc bụi bẩn và hút ẩm môi chất lạnh.
B. Tăng áp suất môi chất lạnh.
C. Giảm nhiệt độ môi chất lạnh.
D. Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh.

6. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn?

A. Máy nén piston.
B. Máy nén trục vít.
C. Máy nén ly tâm.
D. Máy nén xoắn ốc.

7. Trong hệ thống lạnh, rơ le nhiệt (thermal overload relay) có chức năng gì?

A. Điều chỉnh nhiệt độ.
B. Bảo vệ máy nén khỏi quá tải.
C. Đo áp suất.
D. Điều khiển van tiết lưu.

8. Trong hệ thống lạnh, dàn ngưng tụ có chức năng chính là gì?

A. Bay hơi môi chất lạnh.
B. Ngưng tụ môi chất lạnh và thải nhiệt.
C. Nén môi chất lạnh.
D. Tiết lưu môi chất lạnh.

9. Phương pháp nào sau đây giúp giảm tiếng ồn của máy nén lạnh?

A. Tăng tốc độ máy nén.
B. Sử dụng vật liệu cách âm và chống rung.
C. Giảm áp suất môi chất lạnh.
D. Tăng nhiệt độ môi trường xung quanh.

10. Loại môi chất lạnh nào đã bị cấm sử dụng do gây ảnh hưởng đến tầng ozone?

A. R-134a.
B. R-410A.
C. CFC (Chlorofluorocarbon).
D. NH3 (Ammonia).

11. Trong hệ thống lạnh, bộ trao đổi nhiệt hồi nhiệt (heat recovery exchanger) có chức năng gì?

A. Tăng nhiệt độ môi chất lạnh.
B. Giảm nhiệt độ môi chất lạnh.
C. Tận dụng nhiệt thải để làm nóng môi chất lạnh trước khi vào dàn bay hơi hoặc làm nóng nước.
D. Lọc bụi bẩn trong môi chất lạnh.

12. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của hệ thống lạnh đến môi trường?

A. Sử dụng các môi chất lạnh có hệ số GWP (Global Warming Potential) cao.
B. Xả môi chất lạnh trực tiếp ra môi trường.
C. Sử dụng các môi chất lạnh tự nhiên và có hệ số GWP thấp, thu hồi và tái chế môi chất lạnh.
D. Không bảo dưỡng hệ thống lạnh định kỳ.

13. Loại môi chất lạnh nào thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí ô tô?

A. R-22.
B. R-134a.
C. NH3 (Ammonia).
D. CO2 (Carbon Dioxide).

14. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng chính để vận hành là gì?

A. Điện năng.
B. Nhiệt năng.
C. Cơ năng.
D. Quang năng.

15. Phương pháp xả băng nào sau đây sử dụng điện trở để làm tan băng?

A. Xả băng bằng khí nóng.
B. Xả băng bằng nước.
C. Xả băng bằng điện trở.
D. Xả băng tự nhiên.

16. Hệ thống lạnh cascade được sử dụng khi nào?

A. Khi cần đạt nhiệt độ bay hơi rất thấp.
B. Khi cần làm lạnh nhanh chóng.
C. Khi cần tiết kiệm điện năng.
D. Khi cần hệ thống nhỏ gọn.

17. Loại môi chất lạnh nào có đặc tính dễ cháy và độc hại?

A. R-134a.
B. R-410A.
C. NH3 (Ammonia).
D. CO2 (Carbon Dioxide).

18. Van tiết lưu điện tử (Electronic Expansion Valve - EEV) có ưu điểm gì so với van tiết lưu cơ học?

A. Giá thành rẻ hơn.
B. Kích thước nhỏ gọn hơn.
C. Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh chính xác hơn và đáp ứng nhanh hơn.
D. Tuổi thọ cao hơn.

19. Tại sao cần phải kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống lạnh định kỳ?

A. Để tăng điện năng tiêu thụ.
B. Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, kéo dài tuổi thọ và tránh các sự cố.
C. Để giảm hiệu suất làm lạnh.
D. Để tăng tiếng ồn.

20. Điều gì xảy ra nếu áp suất hút của máy nén lạnh quá thấp?

A. Máy nén hoạt động êm hơn.
B. Hiệu suất làm lạnh tăng.
C. Máy nén có thể bị quá nhiệt và hư hỏng.
D. Điện năng tiêu thụ giảm.

21. Tại sao việc lựa chọn môi chất lạnh phù hợp lại quan trọng trong thiết kế hệ thống lạnh?

A. Chỉ ảnh hưởng đến giá thành hệ thống.
B. Ảnh hưởng đến hiệu suất, an toàn, tác động môi trường và chi phí vận hành của hệ thống.
C. Không ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.
D. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước hệ thống.

22. Ưu điểm chính của hệ thống lạnh hấp thụ so với hệ thống lạnh nén hơi là gì?

A. Hiệu suất làm lạnh cao hơn.
B. Ít gây tiếng ồn và sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Kích thước nhỏ gọn hơn.
D. Giá thành rẻ hơn.

23. Tại sao cần phải xả băng (defrost) cho dàn bay hơi?

A. Để tăng nhiệt độ dàn bay hơi.
B. Để loại bỏ lớp băng hình thành trên bề mặt dàn bay hơi, giúp tăng hiệu suất trao đổi nhiệt.
C. Để giảm áp suất dàn bay hơi.
D. Để làm sạch dàn bay hơi.

24. Trong hệ thống lạnh, môi chất lạnh có vai trò chính là gì?

A. Tăng áp suất của hệ thống.
B. Truyền nhiệt từ nguồn lạnh đến nguồn nóng.
C. Bôi trơn các bộ phận chuyển động.
D. Giảm ma sát trong hệ thống.

25. Điều gì xảy ra nếu hệ thống lạnh bị thiếu môi chất lạnh?

A. Hiệu suất làm lạnh tăng lên.
B. Máy nén hoạt động êm hơn.
C. Hệ thống làm lạnh kém hiệu quả hoặc không làm lạnh.
D. Điện năng tiêu thụ giảm.

26. Điều gì xảy ra nếu máy nén lạnh hoạt động quá nhiệt?

A. Hiệu suất làm lạnh tăng.
B. Tuổi thọ máy nén giảm và có thể gây hư hỏng.
C. Điện năng tiêu thụ giảm.
D. Tiếng ồn giảm.

27. Tại sao cần phải hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất lạnh?

A. Để giảm áp suất trong hệ thống.
B. Để loại bỏ không khí và hơi ẩm.
C. Để kiểm tra rò rỉ.
D. Để bôi trơn các bộ phận.

28. Quá trình nào sau đây xảy ra trong dàn bay hơi của hệ thống lạnh?

A. Môi chất lạnh ngưng tụ và tỏa nhiệt.
B. Môi chất lạnh bay hơi và hấp thụ nhiệt.
C. Môi chất lạnh nén và tăng áp suất.
D. Môi chất lạnh giãn nở và giảm nhiệt độ.

29. Trong hệ thống lạnh, bình tách dầu (oil separator) có chức năng gì?

A. Tách dầu bôi trơn khỏi môi chất lạnh.
B. Bôi trơn máy nén.
C. Làm mát môi chất lạnh.
D. Lọc bụi bẩn trong môi chất lạnh.

30. Thiết bị nào trong hệ thống lạnh có chức năng giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh?

A. Máy nén.
B. Van tiết lưu.
C. Dàn ngưng tụ.
D. Dàn bay hơi.

1 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

1. Phương pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất của dàn ngưng tụ?

2 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?

3 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

3. Loại môi chất lạnh nào được coi là thân thiện với môi trường và có tiềm năng sử dụng rộng rãi trong tương lai?

4 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

4. Mục đích của việc sử dụng dầu bôi trơn trong máy nén lạnh là gì?

5 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

5. Trong hệ thống lạnh, bộ lọc осушитель (filter drier) có chức năng gì?

6 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

6. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn?

7 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

7. Trong hệ thống lạnh, rơ le nhiệt (thermal overload relay) có chức năng gì?

8 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

8. Trong hệ thống lạnh, dàn ngưng tụ có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp nào sau đây giúp giảm tiếng ồn của máy nén lạnh?

10 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

10. Loại môi chất lạnh nào đã bị cấm sử dụng do gây ảnh hưởng đến tầng ozone?

11 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

11. Trong hệ thống lạnh, bộ trao đổi nhiệt hồi nhiệt (heat recovery exchanger) có chức năng gì?

12 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

12. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của hệ thống lạnh đến môi trường?

13 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

13. Loại môi chất lạnh nào thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí ô tô?

14 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

14. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng chính để vận hành là gì?

15 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp xả băng nào sau đây sử dụng điện trở để làm tan băng?

16 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

16. Hệ thống lạnh cascade được sử dụng khi nào?

17 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

17. Loại môi chất lạnh nào có đặc tính dễ cháy và độc hại?

18 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

18. Van tiết lưu điện tử (Electronic Expansion Valve - EEV) có ưu điểm gì so với van tiết lưu cơ học?

19 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

19. Tại sao cần phải kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống lạnh định kỳ?

20 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì xảy ra nếu áp suất hút của máy nén lạnh quá thấp?

21 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

21. Tại sao việc lựa chọn môi chất lạnh phù hợp lại quan trọng trong thiết kế hệ thống lạnh?

22 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

22. Ưu điểm chính của hệ thống lạnh hấp thụ so với hệ thống lạnh nén hơi là gì?

23 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

23. Tại sao cần phải xả băng (defrost) cho dàn bay hơi?

24 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

24. Trong hệ thống lạnh, môi chất lạnh có vai trò chính là gì?

25 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì xảy ra nếu hệ thống lạnh bị thiếu môi chất lạnh?

26 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì xảy ra nếu máy nén lạnh hoạt động quá nhiệt?

27 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

27. Tại sao cần phải hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất lạnh?

28 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

28. Quá trình nào sau đây xảy ra trong dàn bay hơi của hệ thống lạnh?

29 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

29. Trong hệ thống lạnh, bình tách dầu (oil separator) có chức năng gì?

30 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 5

30. Thiết bị nào trong hệ thống lạnh có chức năng giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh?