1. Loại hình bảo hiểm nào sau đây KHÔNG thuộc bảo hiểm xã hội?
A. Bảo hiểm hưu trí.
B. Bảo hiểm tử tuất.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Bảo hiểm tài sản.
2. Chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội hướng đến đối tượng nào?
A. Người có thu nhập cao.
B. Doanh nghiệp bất động sản.
C. Người có thu nhập thấp, công nhân khu công nghiệp, người nghèo ở đô thị.
D. Cán bộ, công chức nhà nước.
3. Theo Luật An sinh xã hội, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao nhiêu tháng?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 9 tháng.
D. 12 tháng.
4. Trong trường hợp nào sau đây, người lao động được hưởng bảo hiểm thất nghiệp?
A. Tự ý chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật.
B. Bị sa thải do vi phạm kỷ luật lao động.
C. Chấm dứt hợp đồng lao động đúng pháp luật và đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đủ thời gian quy định.
D. Nghỉ việc để đi học tập nâng cao trình độ.
5. Theo quy định của pháp luật, ai là người có trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động?
A. Người lao động.
B. Người sử dụng lao động.
C. Cả người lao động và người sử dụng lao động.
D. Tổ chức công đoàn.
6. Theo Luật An sinh xã hội, cơ quan nào có trách nhiệm quản lý quỹ bảo hiểm xã hội?
A. Bộ Tài chính.
B. Ngân hàng Nhà nước.
C. Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
D. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
7. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp để đảm bảo tính bền vững của quỹ bảo hiểm xã hội?
A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư của quỹ.
B. Tăng tuổi nghỉ hưu.
C. Giảm số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng quỹ.
8. Theo Luật An sinh xã hội, người lao động có quyền lợi gì liên quan đến thông tin về bảo hiểm xã hội của mình?
A. Chỉ được biết thông tin khi nghỉ hưu.
B. Không có quyền được biết thông tin.
C. Được cấp sổ bảo hiểm xã hội và có quyền yêu cầu cung cấp thông tin về quá trình đóng, hưởng bảo hiểm.
D. Chỉ được biết thông tin khi có tranh chấp.
9. Đối tượng nào sau đây KHÔNG được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí?
A. Người thuộc hộ nghèo.
B. Người cao tuổi không có lương hưu.
C. Học sinh, sinh viên.
D. Người lao động làm việc trong khu vực tư nhân.
10. Ý nghĩa của việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh là gì?
A. Giảm chi tiêu ngân sách nhà nước.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Ổn định xã hội, giảm bất bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
D. Tăng cường xuất khẩu lao động.
11. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện hưởng lương hưu hàng tháng đối với người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc?
A. Đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định.
B. Có đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội trở lên.
C. Đang tham gia bảo hiểm thất nghiệp.
D. Không thuộc trường hợp đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang chấp hành án phạt tù.
12. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên hưởng các chính sách an sinh xã hội?
A. Người có thu nhập cao.
B. Người có nhiều tài sản.
C. Người thuộc hộ nghèo, cận nghèo, đối tượng bảo trợ xã hội.
D. Người có trình độ học vấn cao.
13. Theo Luật An sinh xã hội Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc?
A. Người lao động Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
B. Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo giấy phép lao động có thời hạn.
C. Người lao động là công dân Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
D. Người lao động Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động mùa vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn dưới 03 tháng.
14. Chính sách an sinh xã hội nào hướng đến việc hỗ trợ người cao tuổi?
A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
C. Lương hưu, trợ cấp xã hội cho người cao tuổi.
D. Bảo hiểm y tế cho trẻ em.
15. Trong các loại hình bảo hiểm xã hội, loại hình nào mang tính chất bắt buộc đối với người lao động và người sử dụng lao động?
A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
B. Bảo hiểm hưu trí bổ sung.
C. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
D. Bảo hiểm nhân thọ.
16. Theo quy định, khi người lao động chết thì thân nhân của họ được hưởng chế độ gì từ bảo hiểm xã hội?
A. Trợ cấp thất nghiệp.
B. Trợ cấp mai táng và tuất.
C. Trợ cấp thôi việc.
D. Trợ cấp hưu trí.
17. Mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm y tế trong hệ thống an sinh xã hội là gì?
A. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho mọi công dân.
B. Hỗ trợ tài chính cho người lao động khi bị ốm đau.
C. Chia sẻ rủi ro bệnh tật và giảm gánh nặng tài chính cho người dân khi sử dụng dịch vụ y tế.
D. Đảm bảo tất cả người dân đều được khám chữa bệnh tại các bệnh viện công lập.
18. Chính sách an sinh xã hội có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ có vai trò trong việc giảm nghèo.
C. Ổn định xã hội, đảm bảo công bằng, tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế.
D. Chỉ có vai trò đối với các nước đang phát triển.
19. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống an sinh xã hội?
A. Bảo hiểm xã hội.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Trợ giúp xã hội.
D. Chính sách tiền tệ.
20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?
A. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội.
B. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện chính sách.
C. Giảm mức đóng bảo hiểm xã hội.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức hưởng lương hưu?
A. Số năm đóng bảo hiểm xã hội.
B. Mức lương đóng bảo hiểm xã hội.
C. Giới tính của người lao động.
D. Tuổi nghỉ hưu.
22. Điều kiện để được hưởng trợ cấp tuất hàng tháng là gì?
A. Có con dưới 18 tuổi hoặc con bị tàn tật không có khả năng tự phục vụ.
B. Có vợ hoặc chồng đã hết tuổi lao động.
C. Có bố mẹ đẻ, bố mẹ nuôi, hoặc người nuôi dưỡng hợp pháp đã hết tuổi lao động hoặc không có khả năng tự phục vụ.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Theo quy định hiện hành, mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng tối đa bằng bao nhiêu lần mức lương cơ sở?
A. 3 lần.
B. 5 lần.
C. 7 lần.
D. Không có quy định về mức tối đa.
24. Theo Luật An sinh xã hội, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến bảo hiểm xã hội?
A. Tòa án nhân dân.
B. Thanh tra Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
25. Nguồn tài chính để chi trả cho chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp chủ yếu đến từ đâu?
A. Ngân sách nhà nước cấp.
B. Quỹ bảo hiểm xã hội do người lao động đóng góp.
C. Quỹ bảo hiểm xã hội do người sử dụng lao động đóng góp.
D. Sự đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân.
26. Chính sách trợ giúp xã hội thường tập trung vào việc gì?
A. Tạo việc làm cho người lao động.
B. Cung cấp các khoản trợ cấp cho các đối tượng yếu thế trong xã hội.
C. Đào tạo nghề cho người lao động.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp phát triển sản xuất.
27. Mục đích của bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp là gì?
A. Hỗ trợ người lao động khi bị mất việc làm.
B. Bồi thường cho người lao động khi bị tai nạn hoặc mắc bệnh liên quan đến công việc.
C. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho người lao động.
D. Đào tạo nghề cho người lao động.
28. Khi nào thì người lao động được hưởng trợ cấp một lần khi nghỉ hưu?
A. Khi có đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội.
B. Khi có thời gian đóng bảo hiểm xã hội vượt quá số năm quy định để hưởng lương hưu tối đa.
C. Khi nghỉ hưu trước tuổi quy định.
D. Khi không đủ điều kiện hưởng lương hưu hàng tháng.
29. Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp quá thấp.
B. Dân số già hóa nhanh chóng.
C. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện quá ít.
D. Ngân sách nhà nước quá dư thừa.
30. Điều kiện để hưởng chế độ thai sản khi sinh con là gì?
A. Chỉ cần có thẻ bảo hiểm y tế.
B. Đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 6 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con.
C. Có hộ khẩu thường trú tại địa phương.
D. Đang làm việc tại doanh nghiệp nhà nước.