Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Hình Sự

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Hình Sự

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Hình Sự

1. Trong trường hợp một người chưa thành niên phạm tội, hình phạt áp dụng có gì khác biệt so với người thành niên?

A. Không có sự khác biệt.
B. Áp dụng hình phạt nhẹ hơn hoặc biện pháp giáo dục.
C. Áp dụng hình phạt tử hình.
D. Tùy thuộc vào gia đình người phạm tội.

2. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "hiếp dâm" theo Bộ luật Hình sự?

A. Quan hệ tình dục tự nguyện.
B. Dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khiến người khác phải quan hệ tình dục trái ý muốn.
C. Lời nói trêu ghẹo mang tính tình dục.
D. Gây hiểu lầm về tình cảm.

3. Phân biệt giữa "tái phạm" và "tái phạm nguy hiểm" trong Luật Hình sự?

A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là tình tiết tăng nặng.
B. Tái phạm là phạm tội sau khi đã bị kết án, tái phạm nguy hiểm là phạm tội nghiêm trọng hơn hoặc phạm tội nhiều lần.
C. Tái phạm là phạm tội lần đầu, tái phạm nguy hiểm là phạm tội lần thứ hai.
D. Tái phạm chỉ áp dụng cho tội ít nghiêm trọng, tái phạm nguy hiểm áp dụng cho tội rất nghiêm trọng.

4. Hình phạt nào sau đây không được quy định trong hệ thống hình phạt của Luật Hình sự Việt Nam?

A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước quyền công dân.
D. Lao động công ích.

5. Phân biệt giữa tội "giết người" và tội "cố ý gây thương tích dẫn đến chết người"?

A. Không có sự khác biệt.
B. Giết người có ý định tước đoạt mạng sống, cố ý gây thương tích không có ý định này.
C. Giết người chỉ xảy ra khi có vũ khí, cố ý gây thương tích không cần vũ khí.
D. Giết người là tội ít nghiêm trọng hơn.

6. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, hậu quả pháp lý sẽ là gì?

A. Được miễn trách nhiệm hình sự hoàn toàn.
B. Phải chịu trách nhiệm hình sự về tội cố ý gây thương tích hoặc tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động.
C. Chỉ bị xử phạt hành chính.
D. Tùy thuộc vào quyết định của người bị hại.

7. Sự khác biệt giữa "tội phạm ít nghiêm trọng" và "tội phạm nghiêm trọng" dựa trên yếu tố nào?

A. Mức độ nguy hiểm cho xã hội và khung hình phạt.
B. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt.
C. Địa điểm xảy ra tội phạm.
D. Độ tuổi của người phạm tội.

8. Trong Luật Hình sự, "nguyên tắc законность" (nguyên tắc pháp chế) có nghĩa là gì?

A. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
B. Không ai bị kết tội hai lần vì cùng một hành vi phạm tội.
C. Mọi hành vi phạm tội phải được quy định rõ ràng trong luật trước khi thực hiện.
D. Tòa án có quyền giải thích luật theo ý mình.

9. Thế nào là tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự?

A. Phạm tội lần đầu.
B. Mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi.
C. Phạm tội do bị ép buộc.
D. Phạm tội trong trạng thái tinh thần bị kích động.

10. Phân biệt giữa "tội phạm" và "vi phạm hành chính"?

A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là hành vi vi phạm pháp luật.
B. Tội phạm nguy hiểm hơn, được quy định trong Bộ luật Hình sự, vi phạm hành chính ít nghiêm trọng hơn.
C. Tội phạm do tòa án xét xử, vi phạm hành chính do UBND xử phạt.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "gây rối trật tự công cộng"?

A. Tổ chức biểu tình ôn hòa.
B. Gây mất trật tự tại nơi công cộng, ảnh hưởng đến sinh hoạt bình thường của người dân.
C. Phê bình chính phủ trên mạng xã hội.
D. Tổ chức đám cưới linh đình.

12. Trong trường hợp một người phạm nhiều tội khác nhau, việc quyết định hình phạt được thực hiện như thế nào?

A. Chỉ áp dụng hình phạt cho tội nặng nhất.
B. Tổng hợp hình phạt của tất cả các tội.
C. Áp dụng hình phạt trung bình của tất cả các tội.
D. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án.

13. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "chống người thi hành công vụ"?

A. Không chấp hành hiệu lệnh của cảnh sát giao thông.
B. Dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực đối với người đang thi hành công vụ.
C. Phê bình người thi hành công vụ trên mạng xã hội.
D. Từ chối cung cấp thông tin cho người thi hành công vụ.

14. Sự khác biệt chính giữa tội "cướp tài sản" và tội "bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản" là gì?

A. Không có sự khác biệt.
B. Cướp tài sản chỉ xảy ra vào ban đêm, bắt cóc xảy ra vào ban ngày.
C. Cướp tài sản sử dụng vũ lực ngay lập tức, bắt cóc giam giữ người để uy hiếp.
D. Cướp tài sản là tội ít nghiêm trọng hơn bắt cóc.

15. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, tuổi chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ là bao nhiêu?

A. 14 tuổi.
B. 16 tuổi.
C. 18 tuổi.
D. 21 tuổi.

16. Hậu quả pháp lý của việc che giấu tội phạm là gì?

A. Không có hậu quả gì.
B. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
C. Bị xử phạt hành chính.
D. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm được che giấu.

17. Hành vi nào sau đây được coi là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự?

A. Phạm tội có tổ chức.
B. Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại.
C. Phạm tội với tính chất côn đồ.
D. Phạm tội nhiều lần.

18. Thế nào là thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự?

A. Thời gian được hưởng án treo.
B. Thời gian được giảm án.
C. Thời hạn mà cơ quan có thẩm quyền có thể khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử người phạm tội.
D. Thời gian thi hành án.

19. Trong trường hợp một người bị ép buộc thực hiện hành vi phạm tội, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?

A. Phải chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ.
B. Được miễn trách nhiệm hình sự.
C. Được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
D. Tùy thuộc vào ý chí của người ép buộc.

20. Theo Luật Hình sự Việt Nam hiện hành, hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?

A. Gây thiệt hại về tài sản do sự kiện bất ngờ.
B. Vi phạm hành chính nhiều lần.
C. Hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật Hình sự và phải chịu hình phạt.
D. Không thực hiện đúng nghĩa vụ dân sự.

21. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "trộm cắp tài sản" theo Bộ luật Hình sự?

A. Công khai chiếm đoạt tài sản của người khác.
B. Lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác.
C. Vay mượn tài sản không trả.
D. Làm hư hỏng tài sản của người khác.

22. Trong trường hợp một người giúp người khác trốn tránh pháp luật sau khi người đó phạm tội, hành vi này được gọi là gì?

A. Đồng phạm.
B. Che giấu tội phạm.
C. Không tố giác tội phạm.
D. Xâm phạm quyền tự do cá nhân.

23. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi phạm tội do say rượu hoặc sử dụng chất kích thích, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?

A. Được miễn trách nhiệm hình sự.
B. Phải chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ.
C. Được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
D. Tùy thuộc vào mức độ say.

24. Sự khác biệt giữa "tội phạm có tổ chức" và "tội phạm có tính chất chuyên nghiệp" là gì?

A. Không có sự khác biệt.
B. Tội phạm có tổ chức có sự phân công vai trò rõ ràng, tội phạm có tính chất chuyên nghiệp coi việc phạm tội là nguồn sống.
C. Tội phạm có tổ chức do người lớn thực hiện, tội phạm có tính chất chuyên nghiệp do trẻ em thực hiện.
D. Tội phạm có tổ chức chỉ liên quan đến ma túy, tội phạm có tính chất chuyên nghiệp liên quan đến tài sản.

25. Mục đích chính của hình phạt trong Luật Hình sự là gì?

A. Trả thù cho nạn nhân.
B. Gây đau khổ cho người phạm tội.
C. Giáo dục người phạm tội và răn đe phòng ngừa tội phạm.
D. Loại bỏ người phạm tội khỏi xã hội vĩnh viễn.

26. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "lừa đảo chiếm đoạt tài sản"?

A. Vay tiền không trả.
B. Dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác.
C. Làm mất tài sản của người khác.
D. Sử dụng tài sản của người khác khi chưa được phép.

27. Điều kiện để một người được hưởng án treo là gì?

A. Phạm tội đặc biệt nghiêm trọng.
B. Có nơi cư trú rõ ràng và có khả năng tự cải tạo.
C. Đã chấp hành xong một nửa thời gian phạt tù.
D. Không cần bất kỳ điều kiện nào.

28. Các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự được quy định trong Bộ luật Hình sự bao gồm những gì?

A. Phạm tội lần đầu.
B. Phạm tội trong trạng thái tinh thần bị kích động.
C. Phạm tội có tổ chức, có tính chất côn đồ.
D. Tự thú.

29. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "tàng trữ trái phép chất ma túy"?

A. Sử dụng ma túy.
B. Cất giữ trái phép chất ma túy.
C. Bán ma túy.
D. Vận chuyển ma túy.

30. Thế nào là đồng phạm trong Luật Hình sự?

A. Một người thực hiện hành vi phạm tội.
B. Nhiều người cố ý cùng thực hiện một tội phạm.
C. Một người xúi giục người khác phạm tội.
D. Cả B và C.

1 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

1. Trong trường hợp một người chưa thành niên phạm tội, hình phạt áp dụng có gì khác biệt so với người thành niên?

2 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

2. Hành vi nào sau đây cấu thành tội 'hiếp dâm' theo Bộ luật Hình sự?

3 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

3. Phân biệt giữa 'tái phạm' và 'tái phạm nguy hiểm' trong Luật Hình sự?

4 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

4. Hình phạt nào sau đây không được quy định trong hệ thống hình phạt của Luật Hình sự Việt Nam?

5 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

5. Phân biệt giữa tội 'giết người' và tội 'cố ý gây thương tích dẫn đến chết người'?

6 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

6. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, hậu quả pháp lý sẽ là gì?

7 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

7. Sự khác biệt giữa 'tội phạm ít nghiêm trọng' và 'tội phạm nghiêm trọng' dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

8. Trong Luật Hình sự, 'nguyên tắc законность' (nguyên tắc pháp chế) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

9. Thế nào là tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự?

10 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

10. Phân biệt giữa 'tội phạm' và 'vi phạm hành chính'?

11 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

11. Hành vi nào sau đây cấu thành tội 'gây rối trật tự công cộng'?

12 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

12. Trong trường hợp một người phạm nhiều tội khác nhau, việc quyết định hình phạt được thực hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

13. Hành vi nào sau đây cấu thành tội 'chống người thi hành công vụ'?

14 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

14. Sự khác biệt chính giữa tội 'cướp tài sản' và tội 'bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản' là gì?

15 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

15. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, tuổi chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

16. Hậu quả pháp lý của việc che giấu tội phạm là gì?

17 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

17. Hành vi nào sau đây được coi là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự?

18 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

18. Thế nào là thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự?

19 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

19. Trong trường hợp một người bị ép buộc thực hiện hành vi phạm tội, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?

20 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

20. Theo Luật Hình sự Việt Nam hiện hành, hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?

21 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

21. Hành vi nào sau đây cấu thành tội 'trộm cắp tài sản' theo Bộ luật Hình sự?

22 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

22. Trong trường hợp một người giúp người khác trốn tránh pháp luật sau khi người đó phạm tội, hành vi này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

23. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi phạm tội do say rượu hoặc sử dụng chất kích thích, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?

24 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

24. Sự khác biệt giữa 'tội phạm có tổ chức' và 'tội phạm có tính chất chuyên nghiệp' là gì?

25 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

25. Mục đích chính của hình phạt trong Luật Hình sự là gì?

26 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

26. Hành vi nào sau đây cấu thành tội 'lừa đảo chiếm đoạt tài sản'?

27 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

27. Điều kiện để một người được hưởng án treo là gì?

28 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

28. Các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự được quy định trong Bộ luật Hình sự bao gồm những gì?

29 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

29. Hành vi nào sau đây cấu thành tội 'tàng trữ trái phép chất ma túy'?

30 / 30

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

30. Thế nào là đồng phạm trong Luật Hình sự?