Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing du lịch

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. Khi xây dựng chiến lược marketing du lịch cho một sự kiện, điều quan trọng nhất cần xác định là:

A. Ngân sách marketing lớn nhất có thể.
B. Số lượng nhân viên marketing đông đảo.
C. Thông điệp chính và đối tượng mục tiêu.
D. Sử dụng tất cả các kênh marketing hiện có.

2. Trong marketing du lịch, `storytelling` (kể chuyện) được sử dụng để:

A. Cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và dịch vụ.
B. Tạo ra sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Liệt kê các điểm tham quan nổi tiếng.
D. So sánh các sản phẩm du lịch khác nhau.

3. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ cá nhân hóa và chăm sóc khách hàng chu đáo?

A. Marketing giao dịch (Transactional marketing).
B. Marketing quan hệ (Relationship marketing).
C. Marketing lan truyền (Viral marketing).
D. Marketing du kích (Guerrilla marketing).

4. Điều gì KHÔNG phải là một kênh marketing du lịch trực tuyến phổ biến?

A. Mạng xã hội (Social media).
B. Email marketing.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. SEO (Search Engine Optimization).

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch?

A. Tăng khả năng tương tác và chia sẻ trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing.
D. Truyền tải thông tin một cách trực quan và sinh động.

6. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ du lịch dành riêng cho một nhóm nhỏ khách hàng có nhu cầu đặc biệt?

A. Marketing đại chúng (Mass marketing).
B. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing).
C. Marketing du kích (Guerrilla marketing).
D. Marketing ngách (Niche marketing).

7. Trong marketing du lịch, `experiential marketing` (tiếp thị trải nghiệm) tập trung vào:

A. Giảm giá vé máy bay và khách sạn.
B. Tạo ra các trải nghiệm đáng nhớ và độc đáo cho khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch.

8. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch, chỉ số nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

A. Số lượng khách du lịch đến điểm đến.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu của điểm đến.
C. Doanh thu từ du lịch.
D. Số lượng nhân viên làm việc trong ngành du lịch.

9. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra nội dung hấp dẫn và tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng trong marketing du lịch?

A. Báo cáo thường niên của công ty du lịch.
B. Mạng xã hội (Social media).
C. Thông cáo báo chí về kết quả kinh doanh.
D. Hợp đồng bảo hiểm du lịch.

10. Trong marketing du lịch, `remarketing` (tiếp thị lại) được sử dụng để:

A. Thu hút khách hàng mới.
B. Tiếp cận khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

11. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng marketing du lịch hiện nay?

A. Sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
B. Tập trung vào du lịch bền vững và có trách nhiệm.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm du lịch.
D. Hạn chế sử dụng mạng xã hội và các kênh trực tuyến.

12. Trong marketing du lịch, `geo-targeting` (nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) được sử dụng để:

A. Giảm giá vé máy bay và khách sạn.
B. Hiển thị quảng cáo cho khách hàng dựa trên vị trí của họ.
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch.
D. Đào tạo nhân viên du lịch.

13. Trong marketing du lịch, `conversion rate` (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Số lượng khách du lịch đến điểm đến.
B. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt phòng, mua tour) sau khi tương tác với chiến dịch marketing.
C. Mức độ nhận diện thương hiệu của điểm đến.
D. Doanh thu từ du lịch.

14. Một trong những thách thức lớn nhất của marketing du lịch trong thời đại số là:

A. Sự thiếu hụt các công cụ marketing trực tuyến.
B. Khả năng tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa.
C. Sự cạnh tranh gay gắt và thông tin tràn lan.
D. Chi phí marketing trực tuyến quá cao.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong chiến lược marketing du lịch?

A. Sự sáng tạo và đổi mới trong nội dung.
B. Tính xác thực và minh bạch của thông tin.
C. Sự phù hợp với văn hóa và giá trị địa phương.
D. Sự sao chép và bắt chước các chiến dịch thành công khác.

16. Trong marketing du lịch, khái niệm `overtourism` (quá tải du lịch) đề cập đến:

A. Việc giá cả dịch vụ du lịch tăng quá cao.
B. Việc có quá nhiều khách du lịch đến một địa điểm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương.
C. Việc thiếu hụt nhân lực trong ngành du lịch.
D. Việc các công ty du lịch cạnh tranh quá gay gắt.

17. Trong marketing du lịch, chiến lược định giá nào phù hợp nhất khi một điểm đến mới muốn nhanh chóng thu hút khách hàng và tạo dựng thị phần?

A. Định giá hớt váng (Price skimming).
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
C. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
D. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing).

18. Khi xây dựng chiến lược marketing du lịch cho một địa phương, điều quan trọng nhất cần xác định là:

A. Ngân sách marketing lớn nhất có thể.
B. Số lượng nhân viên marketing đông đảo.
C. Thị trường mục tiêu và định vị thương hiệu.
D. Sử dụng tất cả các kênh marketing hiện có.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của marketing du lịch?

A. Nghiên cứu thị trường du lịch.
B. Phát triển sản phẩm du lịch.
C. Quản lý chuỗi cung ứng trong ngành sản xuất.
D. Truyền thông và quảng bá du lịch.

20. Trong marketing du lịch, `gamification` (trò chơi hóa) được sử dụng để:

A. Giảm giá vé máy bay và khách sạn.
B. Tăng cường sự tương tác và hứng thú của khách hàng.
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch.
D. Đào tạo nhân viên du lịch.

21. Trong bối cảnh du lịch hậu COVID-19, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong marketing du lịch?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Sự an toàn và vệ sinh.
C. Số lượng điểm tham quan.
D. Các hoạt động vui chơi giải trí.

22. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong marketing du lịch?

A. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
D. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

23. Trong marketing du lịch, CRM (Customer Relationship Management) giúp:

A. Giảm chi phí hoạt động của công ty du lịch.
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Tự động hóa quy trình đặt phòng và thanh toán.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

24. Trong marketing du lịch, thuật ngữ `bleisure` dùng để chỉ loại hình du lịch nào?

A. Du lịch kết hợp công tác và giải trí.
B. Du lịch mạo hiểm và khám phá.
C. Du lịch sinh thái và bền vững.
D. Du lịch chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe.

25. Trong marketing du lịch trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò:

A. Thiết kế website du lịch đẹp mắt và ấn tượng.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý các tài khoản mạng xã hội của công ty du lịch.
D. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến khách hàng tiềm năng.

26. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) trong marketing du lịch dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận diện thương hiệu của điểm đến.
B. Sự hài lòng của nhân viên trong ngành du lịch.
C. Khả năng khách hàng giới thiệu điểm đến cho người khác.
D. Tổng chi phí marketing cho một chiến dịch quảng bá.

27. Trong bối cảnh du lịch bền vững, chiến lược marketing nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

A. Tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên du lịch để tăng trưởng nhanh chóng.
B. Quảng bá các hoạt động du lịch gây tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Nhấn mạnh lợi ích kinh tế ngắn hạn mà không quan tâm đến tác động xã hội.
D. Xây dựng hình ảnh điểm đến thân thiện với môi trường và cộng đồng địa phương.

28. Khi một công ty du lịch sử dụng influencer marketing, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

A. Số lượng người theo dõi của influencer phải lớn nhất có thể.
B. Influencer phải có phong cách sống sang trọng và xa hoa.
C. Sự phù hợp giữa hình ảnh của influencer và thương hiệu du lịch.
D. Chi phí thuê influencer phải rẻ nhất có thể.

29. Trong marketing du lịch, khái niệm `destination branding` (xây dựng thương hiệu điểm đến) đề cập đến:

A. Việc thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu cho một công ty du lịch.
B. Việc xây dựng hình ảnh và định vị độc đáo cho một địa điểm du lịch.
C. Việc quảng bá các sản phẩm du lịch cụ thể của một công ty.
D. Việc quản lý kênh phân phối sản phẩm du lịch.

30. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào:

A. Địa điểm sinh sống của khách hàng.
B. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
C. Thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
D. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.

1 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

1. Khi xây dựng chiến lược marketing du lịch cho một sự kiện, điều quan trọng nhất cần xác định là:

2 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

2. Trong marketing du lịch, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để:

3 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

3. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ cá nhân hóa và chăm sóc khách hàng chu đáo?

4 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì KHÔNG phải là một kênh marketing du lịch trực tuyến phổ biến?

5 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch?

6 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

6. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ du lịch dành riêng cho một nhóm nhỏ khách hàng có nhu cầu đặc biệt?

7 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

7. Trong marketing du lịch, 'experiential marketing' (tiếp thị trải nghiệm) tập trung vào:

8 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

8. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch, chỉ số nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

9 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

9. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra nội dung hấp dẫn và tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng trong marketing du lịch?

10 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

10. Trong marketing du lịch, 'remarketing' (tiếp thị lại) được sử dụng để:

11 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng marketing du lịch hiện nay?

12 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

12. Trong marketing du lịch, 'geo-targeting' (nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) được sử dụng để:

13 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

13. Trong marketing du lịch, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

14. Một trong những thách thức lớn nhất của marketing du lịch trong thời đại số là:

15 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong chiến lược marketing du lịch?

16 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

16. Trong marketing du lịch, khái niệm 'overtourism' (quá tải du lịch) đề cập đến:

17 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

17. Trong marketing du lịch, chiến lược định giá nào phù hợp nhất khi một điểm đến mới muốn nhanh chóng thu hút khách hàng và tạo dựng thị phần?

18 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

18. Khi xây dựng chiến lược marketing du lịch cho một địa phương, điều quan trọng nhất cần xác định là:

19 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của marketing du lịch?

20 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

20. Trong marketing du lịch, 'gamification' (trò chơi hóa) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

21. Trong bối cảnh du lịch hậu COVID-19, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong marketing du lịch?

22 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong marketing du lịch?

23 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

23. Trong marketing du lịch, CRM (Customer Relationship Management) giúp:

24 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

24. Trong marketing du lịch, thuật ngữ 'bleisure' dùng để chỉ loại hình du lịch nào?

25 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

25. Trong marketing du lịch trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò:

26 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

26. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) trong marketing du lịch dùng để đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

27. Trong bối cảnh du lịch bền vững, chiến lược marketing nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

28. Khi một công ty du lịch sử dụng influencer marketing, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

29 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

29. Trong marketing du lịch, khái niệm 'destination branding' (xây dựng thương hiệu điểm đến) đề cập đến:

30 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 5

30. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào: