Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Số

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Số

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về earned media trong marketing số?

A. Quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Bài viết đánh giá sản phẩm trên một blog độc lập.
C. Bài đăng trên trang Facebook của doanh nghiệp.
D. Email marketing.

2. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Một loại phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.
B. Các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động của một chiến dịch hoặc hoạt động marketing.
C. Một phương pháp nghiên cứu thị trường.
D. Một hình thức quảng cáo trả phí trên Google.

3. Affiliate marketing là hình thức marketing như thế nào?

A. Doanh nghiệp tự quảng bá sản phẩm của mình trên các kênh truyền thông.
B. Doanh nghiệp hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Doanh nghiệp thuê người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
D. Doanh nghiệp sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng.

4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong marketing số?

A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Tăng khả năng tương tác với khách hàng.
C. Giảm chi phí nhân sự.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên marketing.

5. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing số được dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

6. So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa Marketing Automation và CRM (Customer Relationship Management).

A. Marketing Automation tập trung vào quản lý bán hàng, CRM tập trung vào quản lý khách hàng.
B. Marketing Automation tập trung vào tự động hóa các hoạt động marketing, CRM tập trung vào quản lý và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
C. Marketing Automation chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, CRM dành cho mọi loại hình doanh nghiệp.
D. Marketing Automation là một phần của CRM.

7. Trong marketing số, "dark social" đề cập đến điều gì?

A. Các hoạt động marketing bất hợp pháp trên mạng xã hội.
B. Lưu lượng truy cập website không thể theo dõi được thông qua các công cụ phân tích thông thường.
C. Các chiến dịch marketing bí mật.
D. Các trang mạng xã hội ít được biết đến.

8. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) dùng để đo lường điều gì?

A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.

9. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

A. Quá trình thiết kế website thân thiện với người dùng.
B. Quá trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quá trình quảng bá website trên mạng xã hội.
D. Quá trình phân tích dữ liệu người dùng trên website.

10. Phân biệt sự khác biệt chính giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing.

A. Inbound Marketing tập trung vào quảng cáo trả phí, Outbound Marketing tập trung vào SEO.
B. Inbound Marketing tập trung vào thu hút khách hàng bằng nội dung giá trị, Outbound Marketing tập trung vào chủ động tiếp cận khách hàng.
C. Inbound Marketing tập trung vào mạng xã hội, Outbound Marketing tập trung vào email marketing.
D. Inbound Marketing tập trung vào việc bán hàng trực tiếp, Outbound Marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu.

11. Trong marketing số, "influencer marketing" là gì?

A. Marketing sử dụng các phần mềm tự động hóa.
B. Marketing sử dụng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Marketing sử dụng các chiến dịch quảng cáo trả tiền.
D. Marketing sử dụng email để tiếp cận khách hàng.

12. Content marketing tập trung vào việc gì?

A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cho website.
D. Quản lý các kênh truyền thông xã hội.

13. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng cộng đồng trực tuyến?

A. Số lượng thành viên tham gia.
B. Mức độ tương tác và gắn kết giữa các thành viên.
C. Tần suất đăng bài.
D. Thiết kế giao diện đẹp mắt.

14. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số Click-Through Rate (CTR) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
B. Tỷ lệ người nhận mở email.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ email không gửi được.

15. Sự khác biệt chính giữa marketing du kích (guerrilla marketing) và marketing truyền thống là gì?

A. Marketing du kích sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, marketing truyền thống sử dụng các kênh truyền thông số.
B. Marketing du kích tập trung vào các chiến dịch sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp, marketing truyền thống tập trung vào các chiến dịch quy mô lớn và chi phí cao.
C. Marketing du kích chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, marketing truyền thống phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
D. Marketing du kích tập trung vào việc bán hàng trực tiếp, marketing truyền thống tập trung vào xây dựng thương hiệu.

16. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện A/B testing trong marketing số?

A. Sử dụng nhiều biến thể khác nhau để thử nghiệm.
B. Chỉ thay đổi một yếu tố duy nhất giữa các phiên bản để xác định tác động của yếu tố đó.
C. Thực hiện thử nghiệm trong thời gian ngắn.
D. Chọn đối tượng thử nghiệm ngẫu nhiên.

17. Trong marketing số, thuật ngữ "long-tail keywords" đề cập đến điều gì?

A. Các từ khóa ngắn gọn, phổ biến và có tính cạnh tranh cao.
B. Các từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Các từ khóa liên quan đến thương hiệu của bạn.
D. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.

18. Trong marketing số, thuật ngữ "growth hacking" thường được hiểu là gì?

A. Một phương pháp bảo mật website.
B. Một tập hợp các kỹ thuật marketing tập trung vào việc tăng trưởng nhanh chóng với chi phí thấp.
C. Một phương pháp quản lý dự án marketing.
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu khách hàng.

19. Trong marketing số, thuật ngữ "conversion rate" (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ người xem quảng cáo.
B. Tỷ lệ người truy cập website.
C. Tỷ lệ người hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) so với tổng số người truy cập.
D. Tỷ lệ người chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.

20. Retargeting (hay remarketing) là gì?

A. Chiến lược nhắm mục tiêu đến khách hàng mới hoàn toàn.
B. Chiến lược nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn.
C. Chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Chiến lược xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.

21. Mục tiêu của việc sử dụng thẻ meta description trong SEO là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về tác giả của trang web.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web để hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện thiết kế giao diện của trang web.

22. Social listening là gì trong marketing số?

A. Việc quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
B. Việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu, sản phẩm hoặc chủ đề liên quan trên mạng xã hội.
C. Việc xây dựng mối quan hệ với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
D. Việc tự động hóa các hoạt động marketing trên mạng xã hội.

23. Chỉ số Bounce Rate thể hiện điều gì về website của bạn?

A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang.
B. Tỷ lệ khách hàng chuyển đổi thành khách hàng thực tế.
C. Tỷ lệ khách hàng truy cập website từ công cụ tìm kiếm.
D. Tỷ lệ khách hàng truy cập website từ mạng xã hội.

24. Trong quảng cáo trả phí trên mạng xã hội, hình thức CPC (Cost Per Click) nghĩa là gì?

A. Chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
C. Chi phí cho mỗi lượt chuyển đổi thành khách hàng.
D. Chi phí cố định cho mỗi chiến dịch quảng cáo.

25. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong marketing số là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi và phân tích nguồn gốc lưu lượng truy cập vào website.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.

26. Trong bối cảnh marketing số, programmatic advertising là gì?

A. Hình thức quảng cáo truyền thống trên báo giấy và tạp chí.
B. Quá trình mua và bán quảng cáo tự động thông qua các nền tảng công nghệ.
C. Hình thức quảng cáo trên các chương trình truyền hình.
D. Quá trình tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn.

27. Trong marketing số, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Sự hài lòng, hành động, nhận thức, trung thành.
B. Nhận thức, quan tâm, mong muốn, hành động.
C. Hành động, trung thành, quan tâm, nhận thức.
D. Mong muốn, hành động, trung thành, nhận thức.

28. Email marketing automation giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào sau đây?

A. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng một cách cá nhân hóa.
C. Tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.

29. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong marketing số?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu hành vi khách hàng trực tuyến.
D. Xây dựng kế hoạch truyền thông trên mạng xã hội.

30. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng trong marketing số là gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

1 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về earned media trong marketing số?

2 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

2. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

3 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

3. Affiliate marketing là hình thức marketing như thế nào?

4 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong marketing số?

5 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

5. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing số được dùng để đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

6. So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa Marketing Automation và CRM (Customer Relationship Management).

7 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

7. Trong marketing số, 'dark social' đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

8. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) dùng để đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

9. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

10 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

10. Phân biệt sự khác biệt chính giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing.

11 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

11. Trong marketing số, 'influencer marketing' là gì?

12 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

12. Content marketing tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

13. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng cộng đồng trực tuyến?

14 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

14. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số Click-Through Rate (CTR) cho biết điều gì?

15 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

15. Sự khác biệt chính giữa marketing du kích (guerrilla marketing) và marketing truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện A/B testing trong marketing số?

17 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

17. Trong marketing số, thuật ngữ 'long-tail keywords' đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

18. Trong marketing số, thuật ngữ 'growth hacking' thường được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

19. Trong marketing số, thuật ngữ 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

20. Retargeting (hay remarketing) là gì?

21 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

21. Mục tiêu của việc sử dụng thẻ meta description trong SEO là gì?

22 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

22. Social listening là gì trong marketing số?

23 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

23. Chỉ số Bounce Rate thể hiện điều gì về website của bạn?

24 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quảng cáo trả phí trên mạng xã hội, hình thức CPC (Cost Per Click) nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

25. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong marketing số là gì?

26 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

26. Trong bối cảnh marketing số, programmatic advertising là gì?

27 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

27. Trong marketing số, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

28 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

28. Email marketing automation giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào sau đây?

29 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

29. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong marketing số?

30 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 5

30. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng trong marketing số là gì?