1. Nếu một công ty đang xem xét giữa việc thuê tài chính và vay tiền để mua tài sản, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét?
A. Ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Lãi suất cho vay hiện hành.
C. Dòng tiền và lợi ích thuế của từng phương án.
D. Giá trị thanh lý ước tính của tài sản.
2. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào có trách nhiệm đảm bảo tài sản được bảo hiểm đầy đủ?
A. Bên cho thuê luôn chịu trách nhiệm.
B. Bên thuê luôn chịu trách nhiệm.
C. Bên cho thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
D. Bên thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
3. Trong một hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê trong trường hợp bên thuê phá sản?
A. Điều khoản về bảo trì tài sản.
B. Điều khoản về chấm dứt hợp đồng và thu hồi tài sản.
C. Điều khoản về bảo hiểm tài sản.
D. Điều khoản về thanh toán tiền thuê.
4. Theo quy định hiện hành, thời hạn cho thuê tài chính tối thiểu là bao nhiêu để hợp đồng được coi là cho thuê tài chính?
A. Bằng 50% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Bằng 60% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
C. Bằng 70% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
D. Bằng 80% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
5. Chi phí cơ hội của việc cho thuê tài chính đối với bên cho thuê là gì?
A. Chi phí bảo trì tài sản.
B. Lợi nhuận tiềm năng từ việc sử dụng vốn vào mục đích đầu tư khác.
C. Rủi ro tín dụng của bên thuê.
D. Chi phí khấu hao tài sản.
6. Nếu một tài sản được thuê theo hình thức cho thuê tài chính bị hư hỏng nặng do sự cố, ai chịu trách nhiệm sửa chữa hoặc thay thế?
A. Bên cho thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
B. Bên thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Nhà sản xuất tài sản.
7. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào quy định về việc ai sẽ chịu trách nhiệm đóng thuế tài sản?
A. Điều khoản về bảo hiểm.
B. Điều khoản về thanh toán.
C. Điều khoản về bảo trì.
D. Điều khoản về thuế và các chi phí liên quan.
8. Phương pháp nào được sử dụng để xác định giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê trong tương lai trong hợp đồng cho thuê tài chính?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền.
B. Phương pháp giá vốn.
C. Phương pháp so sánh thị trường.
D. Phương pháp thặng dư.
9. Trong kế toán, bên thuê tài sản theo hình thức cho thuê tài chính cần ghi nhận tài sản thuê như thế nào?
A. Ghi nhận là tài sản của bên cho thuê.
B. Ghi nhận như một tài sản cố định hữu hình trên bảng cân đối kế toán.
C. Không ghi nhận tài sản cho đến khi mua lại.
D. Ghi nhận như một khoản chi phí hoạt động.
10. Đâu là điểm khác biệt chính giữa cho thuê tài chính và cho thuê hoạt động?
A. Cho thuê tài chính chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên thuê vào cuối thời hạn thuê, trong khi cho thuê hoạt động thì không.
B. Cho thuê hoạt động luôn có thời hạn thuê dài hơn cho thuê tài chính.
C. Cho thuê tài chính do ngân hàng thực hiện, còn cho thuê hoạt động do công ty tài chính thực hiện.
D. Cho thuê hoạt động không yêu cầu bên thuê phải chịu rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản.
11. Đâu là một yếu tố có thể làm tăng rủi ro tín dụng của bên thuê trong hợp đồng cho thuê tài chính?
A. Lịch sử thanh toán tốt.
B. Tình hình tài chính ổn định.
C. Ngành nghề kinh doanh có tính cạnh tranh cao và biến động.
D. Tài sản thế chấp có giá trị cao.
12. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi định giá một hợp đồng cho thuê tài chính?
A. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
B. Lãi suất chiết khấu phù hợp để phản ánh rủi ro của hợp đồng.
C. Chi phí bảo trì tài sản.
D. Ước tính về giá trị thanh lý của tài sản.
13. Trong một hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào quy định về việc điều chỉnh tiền thuê trong trường hợp có biến động về lãi suất thị trường?
A. Điều khoản về bảo trì tài sản.
B. Điều khoản về thanh toán.
C. Điều khoản về điều chỉnh giá.
D. Điều khoản về bảo hiểm tài sản.
14. Đâu là mục tiêu chính của việc thẩm định tín dụng đối với bên thuê trước khi ký hợp đồng cho thuê tài chính?
A. Xác định giá trị tài sản cho thuê.
B. Đánh giá khả năng trả nợ của bên thuê và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
C. Đảm bảo tài sản được bảo hiểm đầy đủ.
D. Xác định phương pháp khấu hao phù hợp.
15. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính?
A. Phương pháp đường thẳng hoặc phương pháp số dư giảm dần.
B. Chỉ phương pháp đường thẳng.
C. Chỉ phương pháp số dư giảm dần.
D. Phương pháp theo sản lượng.
16. Trong bối cảnh cho thuê tài chính xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt?
A. Rủi ro hối đoái và các quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia.
B. Chi phí vận chuyển tài sản.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
D. Thói quen kinh doanh khác nhau.
17. Sự khác biệt chính giữa cho thuê tài chính trực tiếp và cho thuê tài chính gián tiếp là gì?
A. Cho thuê trực tiếp liên quan đến bên thứ ba, trong khi cho thuê gián tiếp thì không.
B. Cho thuê trực tiếp là giữa nhà sản xuất và bên thuê, còn cho thuê gián tiếp thông qua một công ty cho thuê tài chính.
C. Cho thuê gián tiếp có lãi suất cao hơn cho thuê trực tiếp.
D. Cho thuê trực tiếp chỉ áp dụng cho tài sản mới, còn cho thuê gián tiếp áp dụng cho tài sản đã qua sử dụng.
18. Lý do chính khiến một doanh nghiệp chọn thuê tài chính thay vì vay ngân hàng để mua tài sản là gì?
A. Thủ tục đơn giản hơn và yêu cầu ít tài sản thế chấp hơn.
B. Lãi suất cho thuê luôn thấp hơn lãi suất vay ngân hàng.
C. Thời hạn cho thuê dài hơn thời hạn vay ngân hàng.
D. Không cần phải ghi nhận nợ trên bảng cân đối kế toán.
19. Đâu là một biện pháp giảm thiểu rủi ro cho bên cho thuê tài chính?
A. Chỉ cho thuê tài sản cho các công ty lớn.
B. Yêu cầu bên thuê cung cấp tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh.
C. Giảm lãi suất cho thuê.
D. Cho thuê tài sản trong thời gian ngắn.
20. Tại sao cho thuê tài chính thường được sử dụng để tài trợ cho các tài sản có giá trị lớn như máy bay hoặc tàu biển?
A. Vì các tài sản này không thể mua được bằng tiền mặt.
B. Vì cho thuê tài chính giúp giảm thiểu rủi ro về giá trị tài sản.
C. Vì cho thuê tài chính cho phép doanh nghiệp sử dụng tài sản mà không cần đầu tư vốn lớn ban đầu.
D. Vì các tài sản này không đủ điều kiện để vay ngân hàng.
21. Đâu là một ví dụ về tài sản thường được cho thuê tài chính?
A. Văn phòng phẩm.
B. Máy móc thiết bị sản xuất.
C. Tiền mặt.
D. Hàng tồn kho.
22. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm bảo trì tài sản trong suốt thời gian thuê?
A. Bên cho thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
B. Bên thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Bên cho thuê luôn chịu trách nhiệm.
D. Bên thuê luôn chịu trách nhiệm.
23. Điều gì xảy ra nếu bên thuê vi phạm hợp đồng cho thuê tài chính?
A. Hợp đồng tự động chấm dứt và bên thuê không phải chịu trách nhiệm gì.
B. Bên cho thuê có quyền thu hồi tài sản và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
C. Bên thuê chỉ phải trả thêm tiền phạt.
D. Bên cho thuê phải tiếp tục cho thuê tài sản.
24. Trong trường hợp nào, bên cho thuê tài chính có thể yêu cầu bên thuê trả trước một khoản tiền đặt cọc?
A. Khi bên thuê có lịch sử tín dụng tốt.
B. Khi tài sản cho thuê có tính thanh khoản cao.
C. Khi bên thuê có rủi ro tín dụng cao hoặc tài sản cho thuê có tính chuyên biệt cao.
D. Khi lãi suất thị trường thấp.
25. Khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là cho thuê tài chính?
A. Khi quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê vào cuối thời hạn thuê.
B. Khi có một điều khoản cho phép bên thuê mua lại tài sản với giá thấp hơn giá trị hợp lý.
C. Khi thời hạn thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Rủi ro lớn nhất đối với bên cho thuê tài chính là gì?
A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro tín dụng của bên thuê.
C. Rủi ro về công nghệ lạc hậu.
D. Rủi ro hối đoái.
27. Lợi ích chính của việc sử dụng cho thuê tài chính đối với doanh nghiệp là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro về công nghệ.
B. Cải thiện dòng tiền và khả năng tiếp cận tài sản mà không cần vốn lớn ban đầu.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát tài sản.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
28. Một công ty thuê tài chính một thiết bị sản xuất. Vào cuối thời hạn thuê, công ty có quyền mua lại tài sản với giá ưu đãi. Điều này thể hiện đặc điểm nào của cho thuê tài chính?
A. Chuyển giao quyền sở hữu tài sản.
B. Quyền chọn mua lại tài sản.
C. Thời hạn thuê dài.
D. Rủi ro và lợi ích thuộc về bên cho thuê.
29. Trong trường hợp bên thuê trả lại tài sản trước thời hạn trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều gì có thể xảy ra?
A. Bên thuê không phải chịu bất kỳ trách nhiệm nào.
B. Bên thuê có thể phải trả một khoản phí phạt hoặc bồi thường cho bên cho thuê.
C. Bên cho thuê phải hoàn trả toàn bộ tiền thuê đã nhận.
D. Hợp đồng tự động được gia hạn.
30. Đâu không phải là lợi thế của cho thuê tài chính so với mua tài sản bằng tiền mặt?
A. Giữ lại vốn để đầu tư vào các hoạt động khác.
B. Linh hoạt trong việc nâng cấp tài sản.
C. Quyền sở hữu tài sản ngay lập tức.
D. Khấu trừ thuế từ tiền thuê.