1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm Candida ở trẻ sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài.
B. Bú sữa mẹ hoàn toàn.
C. Sinh đủ tháng.
D. Cân nặng lúc sinh trên 2500 gram.
2. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh?
A. Vỡ ối sớm.
B. Mẹ bị nhiễm trùng đường tiểu.
C. Sinh non.
D. Cân nặng lúc sinh trên 3500 gram.
3. Loại sữa nào được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh để tăng cường hệ miễn dịch?
A. Sữa công thức.
B. Sữa mẹ.
C. Sữa bò tươi.
D. Sữa đậu nành.
4. Tại sao trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng sơ sinh dễ bị hạ đường huyết?
A. Do tăng sử dụng glucose để chống lại nhiễm trùng.
B. Do giảm sản xuất glucose.
C. Do giảm hấp thu glucose.
D. Tất cả các yếu tố trên.
5. Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm trùng sơ sinh là gì?
A. Viêm da.
B. Viêm phổi.
C. Viêm màng não.
D. Tiêu chảy.
6. Khi nào cần cân nhắc sử dụng immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG) trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh?
A. Khi trẻ đáp ứng tốt với kháng sinh.
B. Khi trẻ có giảm bạch cầu trung tính nặng.
C. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
D. Khi trẻ bú tốt.
7. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo trong bệnh viện?
A. Sử dụng găng tay khi chăm sóc trẻ.
B. Rửa tay trước và sau khi chăm sóc trẻ.
C. Sử dụng chung các dụng cụ chăm sóc cho nhiều trẻ.
D. Vệ sinh bề mặt thường xuyên.
8. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh.
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh trong phòng riêng.
D. Cho trẻ uống sữa công thức.
9. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm trùng rốn ở trẻ sơ sinh?
A. Giữ rốn khô và sạch.
B. Sử dụng cồn 70 độ để vệ sinh rốn hàng ngày.
C. Băng kín rốn.
D. Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng.
10. Biểu hiện nào sau đây gợi ý nhiễm trùng sơ sinh sớm?
A. Bú tốt, ngủ ngoan.
B. Thân nhiệt ổn định 37 độ C.
C. Li bì, bỏ bú.
D. Da hồng hào.
11. Mục tiêu chính của điều trị hỗ trợ trong nhiễm trùng sơ sinh là gì?
A. Hạ sốt nhanh chóng.
B. Ổn định chức năng sống và duy trì tưới máu các cơ quan.
C. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.
D. Giảm đau.
12. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh?
A. Công thức máu.
B. Đường huyết.
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan.
13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền CMV (Cytomegalovirus) từ mẹ sang con?
A. Rửa tay thường xuyên sau khi thay tã và cho trẻ ăn.
B. Không cho trẻ bú mẹ.
C. Cách ly trẻ sau sinh.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ.
14. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh đúng liều và đúng thời gian.
B. Sử dụng kháng sinh không cần thiết.
C. Phối hợp kháng sinh hợp lý.
D. Theo dõi sát các dấu hiệu lâm sàng.
15. Trong trường hợp nhiễm trùng sơ sinh do Listeria monocytogenes, loại kháng sinh nào thường được lựa chọn?
A. Vancomycin.
B. Ceftriaxone.
C. Ampicillin.
D. Azithromycin.
16. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kháng sinh cho trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng?
A. Tuổi của trẻ.
B. Chức năng gan thận của trẻ.
C. Tình trạng kinh tế của gia đình.
D. Loại vi khuẩn nghi ngờ gây bệnh.
17. Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn trẻ đủ tháng vì lý do nào sau đây?
A. Hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ.
B. Da mỏng manh dễ bị tổn thương.
C. Thời gian nằm viện kéo dài.
D. Tất cả các yếu tố trên.
18. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng đầu tay trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh sớm?
A. Vancomycin.
B. Ceftriaxone.
C. Ampicillin và Gentamicin.
D. Azithromycin.
19. Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh, khi nào cần tiến hành chọc dò tủy sống?
A. Khi có dấu hiệu thần kinh trung ương.
B. Khi trẻ sốt cao liên tục.
C. Khi trẻ bỏ bú.
D. Khi trẻ có vàng da.
20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng sơ sinh muộn là gì?
A. Streptococcus nhóm B.
B. E. coli.
C. Staphylococcus aureus.
D. Listeria monocytogenes.
21. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy nhiễm trùng sơ sinh có thể đã tiến triển thành sốc nhiễm trùng?
A. Sốt cao.
B. Nhịp tim nhanh.
C. Huyết áp tụt.
D. Bỏ bú.
22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến catheter tĩnh mạch trung tâm ở trẻ sơ sinh?
A. Thay catheter hàng ngày.
B. Sử dụng catheter có tẩm kháng sinh.
C. Sử dụng dung dịch sát khuẩn để vệ sinh vị trí đặt catheter.
D. Chỉ truyền dịch qua catheter khi cần thiết.
23. Thời điểm nào được xem là nhiễm trùng sơ sinh sớm?
A. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.
B. Trong vòng 72 giờ đầu sau sinh.
C. Sau 72 giờ đến 28 ngày sau sinh.
D. Sau 28 ngày sau sinh.
24. Trong trường hợp mẹ bị nhiễm Streptococcus nhóm B, biện pháp nào được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh?
A. Mổ lấy thai chủ động.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ trong quá trình chuyển dạ.
C. Cách ly trẻ sau sinh.
D. Không cho trẻ bú mẹ.
25. Thời gian điều trị kháng sinh cho nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh thường kéo dài bao lâu?
A. 3-5 ngày.
B. 5-7 ngày.
C. 7-10 ngày.
D. 10-14 ngày.
26. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh?
A. Xác định loại vi khuẩn gây bệnh.
B. Đánh giá mức độ viêm.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đánh giá chức năng thận.
27. Khi nào cần cân nhắc thay đổi kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh?
A. Khi trẻ đáp ứng tốt với kháng sinh hiện tại.
B. Khi trẻ không cải thiện sau 48-72 giờ điều trị.
C. Khi trẻ chỉ sốt nhẹ.
D. Khi trẻ bú tốt.
28. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm trùng sơ sinh liên quan đến chăm sóc y tế?
A. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
B. Sử dụng máy thở.
C. Sinh mổ theo kế hoạch.
D. Nuôi ăn tĩnh mạch.
29. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tiên lượng cho trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng huyết?
A. Chẩn đoán và điều trị sớm.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
C. Truyền máu.
D. Sử dụng corticoid.
30. Khi nào nên nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh muộn ở trẻ đã xuất viện?
A. Khi trẻ tăng cân đều đặn.
B. Khi trẻ bú tốt và ngủ ngoan.
C. Khi trẻ đột ngột bỏ bú, li bì hoặc sốt.
D. Khi trẻ đi tiêu đều đặn.