Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phát triển ứng dụng di động

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng Push Notifications trong ứng dụng di động?

A. Tăng mức tiêu thụ pin của thiết bị.
B. Cải thiện khả năng tương tác và giữ chân người dùng.
C. Giảm khả năng hiển thị của ứng dụng.
D. Làm chậm hiệu suất của ứng dụng.

2. Khi nào nên sử dụng kiến trúc Microservices trong phát triển ứng dụng di động?

A. Khi ứng dụng có quy mô nhỏ và ít tính năng.
B. Khi cần khả năng mở rộng và bảo trì độc lập cho từng phần của ứng dụng.
C. Khi ưu tiên tốc độ phát triển nhanh chóng và không cần quan tâm đến khả năng mở rộng.
D. Khi muốn giảm thiểu chi phí phát triển một cách tối đa.

3. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo khả năng truy cập (accessibility) cho ứng dụng di động?

A. Sử dụng màu sắc tương phản thấp.
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh.
C. Không hỗ trợ các công cụ hỗ trợ người dùng.
D. Thiết kế giao diện phức tạp và khó hiểu.

4. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế ứng dụng di động cho thị trường quốc tế?

A. Chỉ hỗ trợ một ngôn ngữ duy nhất.
B. Không quan tâm đến sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Hỗ trợ đa ngôn ngữ và định dạng dữ liệu phù hợp với từng khu vực.
D. Sử dụng đơn vị tiền tệ mặc định của quốc gia phát triển ứng dụng.

5. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `UI responsiveness` dùng để chỉ điều gì?

A. Khả năng ứng dụng phản hồi nhanh chóng và mượt mà với các tương tác của người dùng.
B. Kỹ thuật mã hóa dữ liệu nâng cao.
C. Phương pháp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
D. Quá trình kiểm thử ứng dụng tự động.

6. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng `app crashing` trên ứng dụng di động?

A. Không kiểm tra lỗi và ngoại lệ.
B. Xử lý lỗi và ngoại lệ một cách cẩn thận.
C. Sử dụng bộ nhớ một cách không hiệu quả.
D. Không cập nhật ứng dụng thường xuyên.

7. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng Dependency Injection trong phát triển ứng dụng di động?

A. Giảm khả năng kiểm thử ứng dụng.
B. Tăng sự phức tạp của code.
C. Giúp code dễ kiểm thử, bảo trì và tái sử dụng.
D. Giảm hiệu suất của ứng dụng.

8. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ ứng dụng di động khỏi các cuộc tấn công `Man-in-the-Middle` (MITM)?

A. Sử dụng giao thức HTTPS để mã hóa dữ liệu truyền tải.
B. Không kiểm tra chứng chỉ SSL.
C. Sử dụng mật khẩu yếu.
D. Cho phép truy cập không giới hạn vào dữ liệu người dùng.

9. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng các thư viện và framework của bên thứ ba trong phát triển ứng dụng di động?

A. Giảm tốc độ phát triển ứng dụng.
B. Phụ thuộc vào nhà cung cấp và có thể gặp vấn đề về bảo mật hoặc cập nhật.
C. Tăng tính ổn định của ứng dụng.
D. Giảm chi phí phát triển ứng dụng.

10. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng kiến trúc MVVM (Model-View-ViewModel) trong phát triển ứng dụng di động?

A. Giảm khả năng kiểm thử ứng dụng.
B. Tăng sự phức tạp của code.
C. Tách biệt logic nghiệp vụ khỏi giao diện người dùng, giúp code dễ bảo trì và kiểm thử hơn.
D. Giảm hiệu suất của ứng dụng.

11. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `deep linking` dùng để chỉ điều gì?

A. Kỹ thuật mã hóa dữ liệu nâng cao.
B. Khả năng liên kết trực tiếp đến một trang cụ thể bên trong ứng dụng từ bên ngoài.
C. Quá trình kiểm thử ứng dụng chuyên sâu.
D. Phương pháp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.

12. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng khi tải dữ liệu từ server trong ứng dụng di động?

A. Hiển thị màn hình trắng cho đến khi dữ liệu được tải xong.
B. Sử dụng lazy loading và pagination.
C. Tải tất cả dữ liệu cùng một lúc.
D. Không hiển thị bất kỳ thông báo nào cho người dùng.

13. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa kích thước của ứng dụng di động?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Tải tất cả dữ liệu cần thiết vào ứng dụng ngay khi cài đặt.
C. Sử dụng code obfuscation và minification.
D. Không kiểm thử ứng dụng trên các thiết bị khác nhau.

14. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc phát triển ứng dụng di động cho các thiết bị IoT?

A. Sự đa dạng của các thiết bị và giao thức IoT.
B. Sự thiếu hụt các công cụ phát triển ứng dụng di động.
C. Chi phí phát triển ứng dụng di động quá thấp.
D. Dễ dàng đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.

15. Nguyên tắc thiết kế UI/UX nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính dễ sử dụng của ứng dụng di động trên các thiết bị khác nhau?

A. Skeuomorphism
B. Tính nhất quán
C. Thiết kế phức tạp với nhiều hiệu ứng động
D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và tương phản mạnh

16. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform)?

A. Swift
B. Java
C. React Native
D. Objective-C

17. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính nhất quán của giao diện người dùng (UI) trên các nền tảng khác nhau?

A. Sử dụng thiết kế riêng biệt cho từng nền tảng.
B. Sử dụng một framework UI đa nền tảng như Flutter hoặc React Native.
C. Không kiểm tra giao diện người dùng trên các thiết bị khác nhau.
D. Sử dụng các thư viện UI cũ và không được cập nhật.

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong ứng dụng di động?

A. Firebase Analytics
B. Android Studio
C. Xcode
D. Visual Studio Code

19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và theo dõi lỗi (crash) trong ứng dụng di động?

A. Crashlytics
B. Android Studio
C. Xcode
D. Visual Studio Code

20. Loại kiến trúc ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất cho ứng dụng di động yêu cầu khả năng hoạt động offline mạnh mẽ?

A. Client-server architecture.
B. Microservices architecture.
C. Progressive Web App (PWA) architecture.
D. Serverless architecture.

21. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `progressive enhancement` dùng để chỉ điều gì?

A. Kỹ thuật mã hóa dữ liệu nâng cao.
B. Phương pháp thiết kế ứng dụng sao cho nó hoạt động tốt trên các thiết bị cũ và dần dần tận dụng các tính năng mới hơn trên các thiết bị hiện đại.
C. Quá trình kiểm thử ứng dụng tự động.
D. Phương pháp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.

22. Trong phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `A/B testing` dùng để chỉ điều gì?

A. Kỹ thuật mã hóa dữ liệu nâng cao.
B. Phương pháp so sánh hai phiên bản khác nhau của một tính năng để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Quá trình kiểm thử ứng dụng tự động.
D. Phương pháp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.

23. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hiệu năng của ứng dụng di động dưới tải cao?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
C. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing)
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing)

24. Trong phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `API throttling` dùng để chỉ điều gì?

A. Kỹ thuật tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Giới hạn số lượng yêu cầu API trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Phương pháp mã hóa dữ liệu nâng cao.
D. Quá trình kiểm thử API tự động.

25. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng Continuous Integration (CI) và Continuous Delivery (CD) trong phát triển ứng dụng di động?

A. Giảm thiểu thời gian phát triển và tăng tần suất phát hành.
B. Tăng chi phí phát triển và giảm chất lượng ứng dụng.
C. Làm cho quá trình phát triển trở nên phức tạp và khó quản lý hơn.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử ứng dụng.

26. Điều gì sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp phát triển Agile trong phát triển ứng dụng di động?

A. Giảm thiểu chi phí phát triển ban đầu.
B. Tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi yêu cầu.
C. Đảm bảo tài liệu dự án đầy đủ và chi tiết ngay từ đầu.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử ứng dụng.

27. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc phát triển ứng dụng di động cho các thiết bị đeo (wearables)?

A. Kích thước màn hình nhỏ và hạn chế về tài nguyên.
B. Sự thiếu hụt các công cụ phát triển ứng dụng di động.
C. Chi phí phát triển ứng dụng di động quá thấp.
D. Dễ dàng đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.

28. Loại cơ sở dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng cho ứng dụng di động cần lưu trữ dữ liệu offline?

A. MySQL
B. PostgreSQL
C. SQLite
D. MongoDB

29. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `code signing` dùng để chỉ điều gì?

A. Kỹ thuật mã hóa dữ liệu nâng cao.
B. Quá trình xác thực danh tính của nhà phát triển và đảm bảo tính toàn vẹn của ứng dụng.
C. Phương pháp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
D. Quá trình kiểm thử ứng dụng tự động.

30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo bảo mật cho ứng dụng di động?

A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Không mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
C. Thực hiện kiểm thử bảo mật thường xuyên.
D. Cho phép truy cập không giới hạn vào dữ liệu người dùng.

1 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng Push Notifications trong ứng dụng di động?

2 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

2. Khi nào nên sử dụng kiến trúc Microservices trong phát triển ứng dụng di động?

3 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo khả năng truy cập (accessibility) cho ứng dụng di động?

4 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế ứng dụng di động cho thị trường quốc tế?

5 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

5. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ 'UI responsiveness' dùng để chỉ điều gì?

6 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

6. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng 'app crashing' trên ứng dụng di động?

7 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

7. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng Dependency Injection trong phát triển ứng dụng di động?

8 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ ứng dụng di động khỏi các cuộc tấn công 'Man-in-the-Middle' (MITM)?

9 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng các thư viện và framework của bên thứ ba trong phát triển ứng dụng di động?

10 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng kiến trúc MVVM (Model-View-ViewModel) trong phát triển ứng dụng di động?

11 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

11. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ 'deep linking' dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

12. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng khi tải dữ liệu từ server trong ứng dụng di động?

13 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

13. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa kích thước của ứng dụng di động?

14 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc phát triển ứng dụng di động cho các thiết bị IoT?

15 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

15. Nguyên tắc thiết kế UI/UX nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính dễ sử dụng của ứng dụng di động trên các thiết bị khác nhau?

16 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

16. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform)?

17 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

17. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính nhất quán của giao diện người dùng (UI) trên các nền tảng khác nhau?

18 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong ứng dụng di động?

19 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và theo dõi lỗi (crash) trong ứng dụng di động?

20 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

20. Loại kiến trúc ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất cho ứng dụng di động yêu cầu khả năng hoạt động offline mạnh mẽ?

21 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

21. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ 'progressive enhancement' dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

22. Trong phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ 'A/B testing' dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

23. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hiệu năng của ứng dụng di động dưới tải cao?

24 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

24. Trong phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ 'API throttling' dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng Continuous Integration (CI) và Continuous Delivery (CD) trong phát triển ứng dụng di động?

26 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp phát triển Agile trong phát triển ứng dụng di động?

27 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc phát triển ứng dụng di động cho các thiết bị đeo (wearables)?

28 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

28. Loại cơ sở dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng cho ứng dụng di động cần lưu trữ dữ liệu offline?

29 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

29. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ 'code signing' dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 5

30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo bảo mật cho ứng dụng di động?