Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị cơ sở dữ liệu

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

1. Trong SQL, hàm `COALESCE` được sử dụng để làm gì?

A. Đếm số lượng hàng trong một bảng.
B. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
C. Trả về giá trị khác NULL đầu tiên trong một danh sách các biểu thức.
D. Chuyển đổi một giá trị sang kiểu dữ liệu khác.

2. Transaction Log (Nhật ký giao dịch) trong hệ quản trị CSDL dùng để làm gì?

A. Lưu trữ thông tin về các truy vấn chậm.
B. Ghi lại tất cả các thay đổi được thực hiện đối với cơ sở dữ liệu để phục hồi khi có sự cố.
C. Quản lý quyền truy cập của người dùng.
D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.

3. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu.

4. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ `Data Lake` dùng để chỉ điều gì?

A. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống.
B. Một kho lưu trữ dữ liệu lớn, chứa dữ liệu thô ở nhiều định dạng khác nhau.
C. Một kỹ thuật mã hóa dữ liệu tiên tiến.
D. Một phương pháp sao lưu và phục hồi dữ liệu nhanh chóng.

5. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc dữ liệu từ một bảng?

A. SELECT
B. FROM
C. WHERE
D. ORDER BY

6. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại?

A. UPDATE
B. MODIFY
C. ALTER
D. CHANGE

7. Chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu.
B. Cải thiện hiệu suất truy vấn dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.

8. Trong cơ sở dữ liệu NoSQL, kiểu dữ liệu `document` thường được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ dữ liệu theo dạng bảng.
B. Lưu trữ dữ liệu theo dạng đồ thị.
C. Lưu trữ dữ liệu theo dạng cặp khóa-giá trị.
D. Lưu trữ dữ liệu bán cấu trúc (ví dụ: JSON, XML).

9. DDL (Data Definition Language) được sử dụng để làm gì?

A. Thao tác dữ liệu (ví dụ: thêm, sửa, xóa dữ liệu).
B. Định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu (ví dụ: tạo bảng, sửa đổi bảng).
C. Kiểm soát truy cập vào dữ liệu.
D. Truy vấn dữ liệu.

10. Thế nào là một `view` trong cơ sở dữ liệu?

A. Một bản sao vật lý của một bảng.
B. Một bảng tạm thời được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trung gian.
C. Một truy vấn SQL được lưu trữ dưới dạng một đối tượng cơ sở dữ liệu.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.

11. Sự khác biệt chính giữa DELETE và TRUNCATE trong SQL là gì?

A. DELETE xóa toàn bộ bảng, trong khi TRUNCATE chỉ xóa một số hàng.
B. TRUNCATE nhanh hơn DELETE và không ghi lại các thay đổi vào nhật ký giao dịch.
C. DELETE không thể được sử dụng với mệnh đề WHERE.
D. TRUNCATE chỉ có thể được sử dụng bởi người dùng có quyền quản trị.

12. Mục đích của việc sử dụng stored procedure là gì?

A. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Để đóng gói một chuỗi các câu lệnh SQL thành một đơn vị logic.
C. Để mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
D. Để quản lý quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.

13. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng cùng với hàm nào?

A. WHERE
B. ORDER BY
C. HAVING
D. JOIN

14. Data mining là gì?

A. Quá trình làm sạch dữ liệu.
B. Quá trình tìm kiếm các mẫu và thông tin hữu ích từ lượng lớn dữ liệu.
C. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu.

15. Giải pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho cơ sở dữ liệu?

A. Sử dụng ổ cứng SSD.
B. Triển khai cơ sở dữ liệu trên một máy chủ duy nhất.
C. Sử dụng RAID 0.
D. Sử dụng cơ chế sao chép (replication) dữ liệu sang nhiều máy chủ.

16. Trong mô hình ACID, thuộc tính `Atomicity` đảm bảo điều gì?

A. Dữ liệu phải nhất quán trước và sau giao dịch.
B. Giao dịch phải được thực hiện một cách cô lập với các giao dịch khác.
C. Giao dịch phải được thực hiện hoàn toàn hoặc không thực hiện gì cả.
D. Dữ liệu phải bền vững sau khi giao dịch được cam kết.

17. Phân quyền (Grant) trong SQL được sử dụng để làm gì?

A. Xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu.
B. Cấp quyền truy cập hoặc thao tác dữ liệu cho người dùng.
C. Tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu.
D. Sao lưu cơ sở dữ liệu.

18. Khái niệm `Data Warehousing` dùng để chỉ điều gì?

A. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán.
B. Một kho lưu trữ dữ liệu lịch sử phục vụ cho mục đích phân tích và báo cáo.
C. Một kỹ thuật mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin.
D. Một phương pháp sao lưu và phục hồi dữ liệu.

19. Trong mô hình quan hệ, mối quan hệ `một-nhiều` (one-to-many) được thể hiện như thế nào?

A. Sử dụng một bảng trung gian.
B. Thêm một khóa ngoại vào bảng ở phía `một`.
C. Thêm một khóa ngoại vào bảng ở phía `nhiều`.
D. Sử dụng một trigger.

20. Data Governance là gì?

A. Một kỹ thuật mã hóa dữ liệu.
B. Một tập hợp các quy tắc và chính sách để quản lý và bảo vệ dữ liệu.
C. Một công cụ để sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Một phương pháp để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.

21. Kiến trúc ba tầng (Three-tier architecture) thường bao gồm những tầng nào?

A. Presentation tier, Application tier, Data tier.
B. Client tier, Server tier, Database tier.
C. User interface tier, Business logic tier, Storage tier.
D. All of the above.

22. Trình tự (Sequence) trong SQL được sử dụng để làm gì?

A. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng.
B. Tự động tạo ra các giá trị số duy nhất.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Kiểm soát đồng thời truy cập dữ liệu.

23. Điều gì xảy ra khi vi phạm ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint)?

A. Cơ sở dữ liệu sẽ tự động sửa lỗi.
B. Hệ thống sẽ ngăn chặn hành động vi phạm ràng buộc.
C. Dữ liệu sẽ bị mã hóa.
D. Hiệu suất truy vấn sẽ được cải thiện.

24. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?

A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
C. Availability, Consistency, Integrity, Durability
D. Atomicity, Concurrency, Integrity, Distribution

25. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định duy nhất một hàng trong một bảng.
B. Liên kết một bảng với một bảng khác.
C. Mã hóa dữ liệu trong một cột.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.

26. Mục đích của việc lập chỉ mục phân vùng (partitioning) trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Để tăng cường tính bảo mật của dữ liệu.
B. Để chia nhỏ một bảng lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Để sao lưu dữ liệu sang một máy chủ khác.
D. Để mã hóa dữ liệu.

27. Sự khác biệt chính giữa clustered index và non-clustered index là gì?

A. Clustered index nhanh hơn non-clustered index.
B. Clustered index lưu trữ dữ liệu thực tế của bảng, trong khi non-clustered index chỉ lưu trữ con trỏ đến dữ liệu.
C. Non-clustered index chỉ có thể được tạo trên các cột số.
D. Clustered index không thể được tạo trên các bảng lớn.

28. Sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) cơ sở dữ liệu là cần thiết để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc thiên tai.
D. Cải thiện hiệu suất của cơ sở dữ liệu.

29. Mục đích của việc sử dụng kỹ thuật `sharding` trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Để tăng cường tính bảo mật của dữ liệu.
B. Để cải thiện hiệu suất truy vấn bằng cách chia dữ liệu thành các phần nhỏ hơn trên nhiều máy chủ.
C. Để nén dữ liệu và giảm dung lượng lưu trữ.
D. Để tự động sao lưu dữ liệu.

30. Trong cơ sở dữ liệu, `trigger` (bộ kích hoạt) là gì?

A. Một loại chỉ mục (index) đặc biệt.
B. Một đoạn mã tự động thực thi khi có một sự kiện cụ thể xảy ra trên cơ sở dữ liệu.
C. Một công cụ để sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.

1 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

1. Trong SQL, hàm `COALESCE` được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

2. Transaction Log (Nhật ký giao dịch) trong hệ quản trị CSDL dùng để làm gì?

3 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

3. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là gì?

4 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

4. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'Data Lake' dùng để chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

5. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc dữ liệu từ một bảng?

6 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

6. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại?

7 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

7. Chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

8. Trong cơ sở dữ liệu NoSQL, kiểu dữ liệu 'document' thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

9. DDL (Data Definition Language) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

10. Thế nào là một 'view' trong cơ sở dữ liệu?

11 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

11. Sự khác biệt chính giữa DELETE và TRUNCATE trong SQL là gì?

12 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

12. Mục đích của việc sử dụng stored procedure là gì?

13 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

13. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng cùng với hàm nào?

14 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

14. Data mining là gì?

15 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

15. Giải pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho cơ sở dữ liệu?

16 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

16. Trong mô hình ACID, thuộc tính 'Atomicity' đảm bảo điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

17. Phân quyền (Grant) trong SQL được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

18. Khái niệm 'Data Warehousing' dùng để chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

19. Trong mô hình quan hệ, mối quan hệ 'một-nhiều' (one-to-many) được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

20. Data Governance là gì?

21 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

21. Kiến trúc ba tầng (Three-tier architecture) thường bao gồm những tầng nào?

22 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

22. Trình tự (Sequence) trong SQL được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì xảy ra khi vi phạm ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint)?

24 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

24. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?

25 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

25. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

26. Mục đích của việc lập chỉ mục phân vùng (partitioning) trong cơ sở dữ liệu là gì?

27 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

27. Sự khác biệt chính giữa clustered index và non-clustered index là gì?

28 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

28. Sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) cơ sở dữ liệu là cần thiết để làm gì?

29 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

29. Mục đích của việc sử dụng kỹ thuật 'sharding' trong cơ sở dữ liệu là gì?

30 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

30. Trong cơ sở dữ liệu, 'trigger' (bộ kích hoạt) là gì?