1. Trong quản trị chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. Quản lý môi trường.
B. Quản lý an toàn lao động.
C. Hệ thống quản lý chất lượng.
D. Quản lý trách nhiệm xã hội.
2. Đâu là mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Đảm bảo tất cả các sản phẩm đều đạt chất lượng cao nhất.
3. Khái niệm "vòng đời sản phẩm" (product life cycle) mô tả điều gì?
A. Quá trình sản xuất ra một sản phẩm.
B. Thời gian sản phẩm tồn kho.
C. Các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường.
D. Chi phí sản xuất một sản phẩm.
4. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có quy mô hoạt động không quá phức tạp?
A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu theo sản phẩm.
D. Cơ cấu địa lý.
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một doanh nghiệp có thể đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Thương hiệu nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
C. Năng lực tạo ra giá trị độc đáo và khác biệt cho khách hàng.
D. Quy mô sản xuất lớn nhất trong ngành.
6. Đâu là một trong những vai trò của marketing trong doanh nghiệp?
A. Quản lý tài chính và kế toán.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Quản lý hoạt động sản xuất.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
7. Trong quản trị tài chính, chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Mức độ sinh lời của một khoản đầu tư.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
8. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Nguồn lực (Resources).
9. Phương pháp quản lý nào trao quyền cho nhân viên để tự quản lý và ra quyết định trong công việc của họ?
A. Quản lý vi mô (Micromanagement).
B. Quản lý độc đoán (Autocratic management).
C. Quản lý ủy quyền (Empowerment management).
D. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives).
10. Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán giá trị của tài sản bị rủi ro.
B. Xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
11. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo đưa ra quyết định sau khi tham khảo ý kiến của các thành viên trong nhóm?
A. Phong cách độc đoán.
B. Phong cách dân chủ.
C. Phong cách tự do.
D. Phong cách ủy quyền.
12. Đâu là yếu tố then chốt để xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh?
A. Có một bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt.
B. Sự thống nhất giữa giá trị tuyên bố và hành vi thực tế của lãnh đạo và nhân viên.
C. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi, giải trí cho nhân viên.
D. Có một hệ thống thưởng phạt rõ ràng.
13. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Marketing đại chúng (Mass marketing).
B. Marketing trực tiếp (Direct marketing).
C. Marketing quan hệ (Relationship marketing).
D. Marketing du kích (Guerrilla marketing).
14. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Các thành viên có tính cách giống nhau.
B. Các thành viên có kỹ năng giống nhau.
C. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
15. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được coi trọng trong quản lý?
A. Sự chuyên môn hóa cao.
B. Sự kiểm soát chặt chẽ.
C. Sự tham gia của nhân viên và tinh thần đồng đội.
D. Sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
16. Trong quản trị sản xuất, phương pháp "Just-in-Time" (JIT) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
C. Sản xuất và cung cấp sản phẩm đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
D. Tập trung vào việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
17. Đâu là chức năng chính của quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp?
A. Quản lý tài chính và kế toán.
B. Tuyển dụng, đào tạo, và phát triển nhân viên.
C. Quản lý hoạt động sản xuất.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
18. Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Doanh thu lớn hơn chi phí.
B. Chi phí lớn hơn doanh thu.
C. Doanh thu bằng chi phí.
D. Lợi nhuận đạt mức cao nhất.
19. Trong quản trị marketing, "định vị thương hiệu" (brand positioning) là gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Xác định vị trí mong muốn của thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Quảng bá thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu.
20. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích đối thủ cạnh tranh?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ.
B. Tìm hiểu điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để đưa ra chiến lược cạnh tranh phù hợp.
C. Hạ thấp uy tín của đối thủ.
D. Hợp tác với đối thủ.
21. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian thực hiện các công việc.
C. Phân tích rủi ro của dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực của dự án.
22. Trong quản trị chiến lược, chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) là gì?
A. Chiến lược cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Chiến lược tạo ra thị trường mới, không có hoặc ít đối thủ cạnh tranh.
C. Chiến lược tập trung vào việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Chiến lược mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
23. Mục tiêu SMART trong quản trị kinh doanh là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Strategic, Marketable, Adaptable, Realistic, Tangible.
C. Simple, Manageable, Actionable, Rewarding, Trackable.
D. Sustainable, Meaningful, Accountable, Resilient, Transparent.
24. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên trong của doanh nghiệp?
A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Nguồn lực tài chính.
25. Đâu là một trong những rào cản giao tiếp hiệu quả trong doanh nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
B. Lắng nghe tích cực.
C. Thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch.
D. Phản hồi kịp thời.
26. Đâu là một trong những vai trò chính của nhà quản trị?
A. Trực tiếp thực hiện các công việc sản xuất.
B. Lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng và tiếp thị.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều hài lòng với công việc.
27. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách của chính phủ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Văn hóa xã hội.
28. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản trị dự án?
A. Thay đổi mục tiêu dự án liên tục để thích ứng với tình hình thực tế.
B. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ kế hoạch một cách nghiêm ngặt.
C. Quản lý rủi ro một cách chủ động.
D. Không cần thiết phải giao tiếp thường xuyên với các bên liên quan.
29. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs).
C. Nhu cầu xã hội (Social needs).
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs).
30. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản trị kinh doanh?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.