Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh quốc tế

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

1. Rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến việc chính phủ quốc gia sở tại tước đoạt tài sản của một công ty nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng?

A. Rủi ro chuyển đổi tiền tệ.
B. Quốc hữu hóa.
C. Rủi ro bất ổn chính trị.
D. Thay đổi chính sách thuế.

2. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Cấp phép.

3. Đâu là một ví dụ về khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
B. Sự khác biệt về luật pháp và quy định.
C. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng.
D. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.

4. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thu thập dữ liệu sơ cấp từ một mẫu đại diện của người tiêu dùng ở một quốc gia cụ thể?

A. Nghiên cứu bàn giấy.
B. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
C. Khảo sát.
D. Nghiên cứu thử nghiệm.

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `incoterms` là gì?

A. Các loại thuế nhập khẩu.
B. Các điều khoản thương mại quốc tế quy định trách nhiệm của người bán và người mua.
C. Các quy định về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
D. Các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm quốc tế.

6. Đâu là một thách thức chính của việc quản lý nguồn nhân lực trong một công ty đa quốc gia?

A. Đảm bảo tuân thủ các quy định về lao động khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
B. Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
C. Giữ chân nhân viên giỏi.
D. Đào tạo nhân viên về các kỹ năng cần thiết.

7. Công cụ tài chính nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu rủi ro hối đoái bằng cách cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
D. Thư tín dụng.

8. Trong quản trị hoạt động quốc tế, `lean manufacturing` là gì?

A. Một hệ thống sản xuất tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả.
B. Một hệ thống sản xuất tập trung vào việc sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
C. Một hệ thống sản xuất tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
D. Một hệ thống sản xuất tập trung vào việc sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.

9. Đâu là một lợi thế của việc sử dụng chiến lược `glocalization` trong marketing quốc tế?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các chiến dịch chuẩn hóa.
B. Tăng cường hiệu quả marketing bằng cách thích ứng với nhu cầu địa phương.
C. Đơn giản hóa việc quản lý marketing toàn cầu.
D. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu toàn cầu thống nhất.

10. Trong quản trị đạo đức kinh doanh quốc tế, `Foreign Corrupt Practices Act (FCPA)` của Hoa Kỳ quy định điều gì?

A. Cấm các công ty Hoa Kỳ hối lộ các quan chức chính phủ nước ngoài.
B. Yêu cầu các công ty Hoa Kỳ phải trả lương công bằng cho người lao động ở nước ngoài.
C. Khuyến khích các công ty Hoa Kỳ đầu tư vào các nước đang phát triển.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty Hoa Kỳ ở nước ngoài.

11. Trong quản trị rủi ro quốc tế, `hedging` là gì?

A. Một chiến lược để tránh rủi ro hoàn toàn.
B. Một chiến lược để chuyển rủi ro cho một bên thứ ba.
C. Một chiến lược để giảm thiểu rủi ro bằng cách bù đắp các khoản lỗ tiềm năng.
D. Một chiến lược để chấp nhận rủi ro để đổi lấy lợi nhuận cao hơn.

12. Trong thương mại quốc tế, biện pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh không công bằng từ hàng nhập khẩu giá rẻ?

A. Thuế chống bán phá giá.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Hàng rào kỹ thuật.

13. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chính trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên Hợp Quốc (UN).

14. Tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây bao gồm các quốc gia ở Bắc Mỹ?

A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Khu vực mậu dịch tự do Bắc Mỹ (NAFTA)/USMCA.
D. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).

15. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

16. Trong quản trị chiến lược quốc tế, `blue ocean strategy` là gì?

A. Một chiến lược cạnh tranh trong các thị trường hiện có.
B. Một chiến lược tạo ra các thị trường mới không có cạnh tranh.
C. Một chiến lược tập trung vào việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Một chiến lược tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm để cạnh tranh.

17. Trong quản trị tài chính quốc tế, `transfer pricing` là gì?

A. Giá mà một công ty đa quốc gia tính cho các giao dịch nội bộ giữa các công ty con.
B. Giá mà một công ty đa quốc gia tính cho các giao dịch với các khách hàng bên ngoài.
C. Chi phí chuyển tiền từ một quốc gia sang quốc gia khác.
D. Thuế đánh vào các giao dịch chuyển tiền quốc tế.

18. Loại hình liên minh chiến lược nào liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty thành lập một công ty mới để thực hiện một dự án cụ thể?

A. Liên minh marketing.
B. Liên minh sản xuất.
C. Liên doanh.
D. Liên minh nghiên cứu và phát triển.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại và đầu tư.
C. Sự hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.
D. Sự cạnh tranh toàn cầu ngày càng gia tăng.

20. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu, điều gì quan trọng nhất để giảm thiểu tác động của gián đoạn?

A. Tìm kiếm nhà cung cấp có chi phí thấp nhất.
B. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với một số ít nhà cung cấp.
C. Đa dạng hóa cơ sở cung cấp và có kế hoạch dự phòng.
D. Mua bảo hiểm cho tất cả các lô hàng.

21. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây giả định rằng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng trên toàn thế giới là tương tự nhau và sử dụng một chiến lược marketing chuẩn hóa?

A. Chiến lược đa nội địa.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chiến lược khu vực.
D. Chiến lược thích ứng.

22. Trong quản trị đổi mới quốc tế, `reverse innovation` là gì?

A. Đổi mới các sản phẩm và dịch vụ ở các nước phát triển và sau đó giới thiệu chúng ở các nước đang phát triển.
B. Đổi mới các sản phẩm và dịch vụ ở các nước đang phát triển và sau đó giới thiệu chúng ở các nước phát triển.
C. Sao chép các sản phẩm và dịch vụ thành công từ các công ty khác.
D. Tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm và dịch vụ hiện có.

23. Lý thuyết nào sau đây giải thích cách các công ty quốc tế hóa dần dần, bắt đầu bằng xuất khẩu và sau đó đầu tư trực tiếp nước ngoài?

A. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
B. Lý thuyết quốc gia cạnh tranh.
C. Lý thuyết Uppsala (quốc tế hóa từng bước).
D. Lý thuyết chi phí giao dịch.

24. Trong quản trị dự án quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

A. Sử dụng các công cụ quản lý dự án tiên tiến nhất.
B. Tuyển dụng các thành viên dự án có kinh nghiệm nhất.
C. Lập kế hoạch chi tiết và giao tiếp hiệu quả.
D. Có ngân sách lớn.

25. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách giao tiếp nào sau đây thường được đánh giá cao trong văn hóa phương Tây?

A. Giao tiếp gián tiếp và tế nhị.
B. Giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn.
C. Sử dụng nhiều ẩn dụ và ví von.
D. Tránh đối đầu và duy trì hòa khí.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của việc sử dụng đội ngũ đa văn hóa trong quản trị kinh doanh quốc tế?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
D. Nâng cao khả năng thấu hiểu thị trường địa phương.

27. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ thành công với các đối tác kinh doanh quốc tế?

A. Áp đặt các điều khoản hợp đồng có lợi nhất cho công ty của bạn.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và phong tục của đối tác.
C. Giữ bí mật thông tin kinh doanh của bạn.
D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.

28. Loại tỷ giá hối đoái nào được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

A. Tỷ giá cố định.
B. Tỷ giá thả nổi.
C. Tỷ giá neo.
D. Tỷ giá quản lý.

29. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong kinh doanh quốc tế?

A. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
B. Biến động giá hàng hóa.
C. Gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai.
D. Thay đổi chính sách thuế.

30. Lý thuyết nào sau đây cho rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp nhất?

A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
D. Lý thuyết quốc gia cạnh tranh.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

1. Rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến việc chính phủ quốc gia sở tại tước đoạt tài sản của một công ty nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

2. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là một ví dụ về khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

4. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thu thập dữ liệu sơ cấp từ một mẫu đại diện của người tiêu dùng ở một quốc gia cụ thể?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'incoterms' là gì?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là một thách thức chính của việc quản lý nguồn nhân lực trong một công ty đa quốc gia?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

7. Công cụ tài chính nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu rủi ro hối đoái bằng cách cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

8. Trong quản trị hoạt động quốc tế, 'lean manufacturing' là gì?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là một lợi thế của việc sử dụng chiến lược 'glocalization' trong marketing quốc tế?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quản trị đạo đức kinh doanh quốc tế, 'Foreign Corrupt Practices Act (FCPA)' của Hoa Kỳ quy định điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

11. Trong quản trị rủi ro quốc tế, 'hedging' là gì?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

12. Trong thương mại quốc tế, biện pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh không công bằng từ hàng nhập khẩu giá rẻ?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

13. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chính trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

14. Tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây bao gồm các quốc gia ở Bắc Mỹ?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quản trị chiến lược quốc tế, 'blue ocean strategy' là gì?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

17. Trong quản trị tài chính quốc tế, 'transfer pricing' là gì?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

18. Loại hình liên minh chiến lược nào liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty thành lập một công ty mới để thực hiện một dự án cụ thể?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

20. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu, điều gì quan trọng nhất để giảm thiểu tác động của gián đoạn?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

21. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây giả định rằng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng trên toàn thế giới là tương tự nhau và sử dụng một chiến lược marketing chuẩn hóa?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quản trị đổi mới quốc tế, 'reverse innovation' là gì?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

23. Lý thuyết nào sau đây giải thích cách các công ty quốc tế hóa dần dần, bắt đầu bằng xuất khẩu và sau đó đầu tư trực tiếp nước ngoài?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quản trị dự án quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

25. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách giao tiếp nào sau đây thường được đánh giá cao trong văn hóa phương Tây?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của việc sử dụng đội ngũ đa văn hóa trong quản trị kinh doanh quốc tế?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

27. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ thành công với các đối tác kinh doanh quốc tế?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

28. Loại tỷ giá hối đoái nào được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

29. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong kinh doanh quốc tế?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 5

30. Lý thuyết nào sau đây cho rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp nhất?