1. Một công ty có trụ sở tại Mỹ bán hàng cho một công ty ở Anh và đồng ý thanh toán bằng bảng Anh trong 90 ngày. Công ty Mỹ đang đối mặt với loại rủi ro nào?
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro hoạt động
D. Rủi ro chính trị
2. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty đa quốc gia hoạt động ở các quốc gia khác nhau?
A. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính.
B. Sự dễ dàng trong việc chuyển đổi tiền tệ.
C. Sự ổn định của thị trường tài chính toàn cầu.
D. Sự dễ dàng trong việc tiếp cận thông tin tài chính.
3. Chức năng chính của thị trường ngoại hối là gì?
A. Cung cấp nguồn vốn cho các doanh nghiệp trong nước.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Quản lý nợ công.
4. Tại sao các công ty đa quốc gia (MNCs) thường thiết lập các trung tâm tài chính (financial centers) ở nước ngoài?
A. Để giảm chi phí đi lại của nhân viên.
B. Để tận dụng lợi thế về thuế, quy định pháp lý và tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
C. Để tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Để đơn giản hóa quy trình kế toán.
5. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
C. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
D. Cán cân thanh toán.
6. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Tăng cường đầu tư vào thị trường chứng khoán.
B. Sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai và quyền chọn.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động trong nước.
D. Tập trung vào thị trường nội địa.
7. Trong quản trị tài chính quốc tế, `economic exposure` (rủi ro kinh tế) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do sự thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến trong tương lai của công ty.
B. Rủi ro do sự thay đổi chính sách tiền tệ của chính phủ.
C. Rủi ro do sự thay đổi trong giá cả hàng hóa.
D. Rủi ro do sự thay đổi trong công nghệ sản xuất.
8. Chính sách tiền tệ của một quốc gia ảnh hưởng đến quản trị tài chính quốc tế như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trong nước.
B. Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, lãi suất và dòng vốn quốc tế.
C. Không ảnh hưởng đến các hoạt động tài chính quốc tế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa tiêu dùng.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Chi phí đi lại của nhân viên.
B. Sự ổn định chính trị và kinh tế của quốc gia nhận đầu tư.
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
D. Số lượng nhà hàng địa phương.
10. Tại sao việc quản lý dòng tiền quốc tế lại quan trọng đối với các công ty đa quốc gia?
A. Để đảm bảo thanh khoản và tối ưu hóa việc sử dụng vốn trên toàn cầu.
B. Để giảm thiểu chi phí đi lại của nhân viên.
C. Để tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Để đơn giản hóa quy trình kế toán.
11. Công ty đa quốc gia (MNC) nên sử dụng chiến lược tài trợ nào khi lãi suất ở nước sở tại thấp hơn so với nước ngoài?
A. Vay vốn ở nước ngoài.
B. Vay vốn ở nước sở tại.
C. Tăng vốn chủ sở hữu.
D. Giảm chi phí hoạt động.
12. Trong quản trị tài chính quốc tế, `country risk` (rủi ro quốc gia) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ rủi ro chính trị.
B. Chỉ rủi ro kinh tế.
C. Rủi ro chính trị, kinh tế và tài chính.
D. Chỉ rủi ro thiên tai.
13. Lãi suất ngang giá (Interest Rate Parity - IRP) là gì?
A. Một lý thuyết cho rằng sự khác biệt về lãi suất giữa hai quốc gia bằng với sự thay đổi dự kiến trong tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia đó.
B. Một thỏa thuận giữa các ngân hàng trung ương để duy trì tỷ giá hối đoái cố định.
C. Một phương pháp để tính toán giá trị hiện tại ròng của một dự án đầu tư.
D. Một chỉ số đo lường rủi ro tín dụng của một quốc gia.
14. Tại sao các công ty đa quốc gia (MNCs) cần phải xem xét đến ảnh hưởng của văn hóa địa phương trong các quyết định tài chính?
A. Vì văn hóa địa phương không ảnh hưởng đến tài chính.
B. Vì văn hóa địa phương có thể ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, thái độ làm việc và các quy định pháp lý.
C. Vì tất cả các quốc gia đều có nền văn hóa giống nhau.
D. Vì chỉ có các công ty trong nước mới cần quan tâm đến văn hóa.
15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia khi đầu tư vào một thị trường mới?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích PESTLE (Political, Economic, Social, Technological, Legal, Environmental).
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích hồi quy.
16. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro chính trị?
A. Tăng cường đầu tư vào một quốc gia duy nhất.
B. Đa dạng hóa hoạt động trên nhiều quốc gia.
C. Giảm thiểu tương tác với chính phủ địa phương.
D. Chỉ sử dụng lao động nước ngoài.
17. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?
A. Màu sắc yêu thích của giám đốc tài chính.
B. Quy định kiểm soát vốn của các quốc gia nơi công ty hoạt động.
C. Số lượng nhân viên trong công ty.
D. Giá cổ phiếu của các công ty đối thủ.
18. Tại sao các công ty đa quốc gia cần quan tâm đến việc quản lý rủi ro chính trị?
A. Vì rủi ro chính trị không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
B. Vì rủi ro chính trị có thể dẫn đến quốc hữu hóa tài sản, thay đổi luật pháp và hạn chế chuyển vốn.
C. Vì rủi ro chính trị chỉ ảnh hưởng đến các công ty trong nước.
D. Vì rủi ro chính trị giúp tăng lợi nhuận.
19. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
D. Khi lãi suất trong nước cao hơn lãi suất nước ngoài.
20. Công cụ tài chính nào thường được sử dụng để bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts).
D. Bất động sản.
21. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động xuất khẩu.
B. Tối thiểu hóa rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trong môi trường toàn cầu.
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất ở nước ngoài.
22. Trong quản trị tài chính quốc tế, thuật ngữ `transfer pricing` (định giá chuyển nhượng) đề cập đến điều gì?
A. Giá của hàng hóa và dịch vụ được chuyển giao giữa các đơn vị khác nhau trong cùng một công ty đa quốc gia.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
C. Giá của các giao dịch trên thị trường chứng khoán.
D. Lãi suất cho vay giữa các ngân hàng quốc tế.
23. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp tài trợ cho thương mại quốc tế?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Bao thanh toán (Factoring).
C. Chiết khấu hối phiếu (Bill Discounting).
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ trong nước.
24. Trong quản trị tài chính quốc tế, `translation exposure` (rủi ro chuyển đổi) là gì?
A. Rủi ro do sự thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất của công ty đa quốc gia.
B. Rủi ro do sự thay đổi chính sách thuế của chính phủ.
C. Rủi ro do sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
D. Rủi ro do sự thay đổi trong công nghệ sản xuất.
25. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) trong quản lý vốn bằng nhiều loại tiền tệ?
A. Sự đơn giản trong việc chuyển đổi tiền tệ.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái và các quy định kiểm soát vốn.
C. Sự ổn định của thị trường tài chính toàn cầu.
D. Sự dễ dàng trong việc tiếp cận thông tin tài chính.
26. Trong quản trị tài chính quốc tế, `arbitrage` (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?
A. Đầu tư vào các dự án có rủi ro cao.
B. Khai thác sự khác biệt về giá của một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận.
C. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Tối đa hóa doanh thu từ xuất khẩu.
27. Sự khác biệt chính giữa tỷ giá giao ngay (spot rate) và tỷ giá kỳ hạn (forward rate) là gì?
A. Tỷ giá giao ngay áp dụng cho các giao dịch ngay lập tức, trong khi tỷ giá kỳ hạn áp dụng cho các giao dịch trong tương lai.
B. Tỷ giá giao ngay do chính phủ quy định, trong khi tỷ giá kỳ hạn do thị trường quyết định.
C. Tỷ giá giao ngay luôn cao hơn tỷ giá kỳ hạn.
D. Tỷ giá giao ngay chỉ áp dụng cho các giao dịch lớn, trong khi tỷ giá kỳ hạn áp dụng cho các giao dịch nhỏ.
28. Một công ty đa quốc gia có thể giảm thiểu rủi ro hoạt động (operating exposure) bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Đa dạng hóa cơ sở sản xuất và thị trường tiêu thụ trên toàn cầu.
C. Chỉ sử dụng một loại tiền tệ trong tất cả các giao dịch.
D. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển.
29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế?
A. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
B. Tăng cơ hội tiếp cận thị trường mới.
C. Tăng tính thanh khoản của tài sản.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
30. Điều gì sau đây là một chiến lược để quản lý rủi ro tín dụng trong thương mại quốc tế?
A. Yêu cầu thanh toán bằng tiền mặt trước khi giao hàng.
B. Chỉ bán hàng cho các khách hàng có xếp hạng tín dụng cao.
C. Sử dụng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
D. Tất cả các phương án trên.