1. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán rối loạn khớp thái dương hàm?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Xét nghiệm máu.
D. Nội soi phế quản.
2. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám bít ống tủy sau khi điều trị tủy?
A. Amalgam.
B. Composite.
C. Gutta-percha.
D. Vàng.
3. Khí cụ nào sau đây thường được sử dụng để nong rộng hàm trên trong chỉnh nha?
A. Headgear.
B. Quad Helix.
C. Bracket.
D. Elastic.
4. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa viêm tủy răng hồi phục và viêm tủy răng không hồi phục?
A. Viêm tủy răng hồi phục gây ra đau liên tục, trong khi viêm tủy răng không hồi phục chỉ gây đau khi có kích thích.
B. Viêm tủy răng hồi phục có thể tự khỏi, trong khi viêm tủy răng không hồi phục cần điều trị can thiệp.
C. Viêm tủy răng hồi phục luôn có biểu hiện lung lay răng, viêm tủy răng không hồi phục thì không.
D. Viêm tủy răng hồi phục chỉ ảnh hưởng đến men răng, viêm tủy răng không hồi phục ảnh hưởng đến ngà răng.
5. Loại u nào sau đây thường gặp nhất ở vùng hàm mặt?
A. U men răng (Ameloblastoma).
B. U xơ xương.
C. U tế bào khổng lồ.
D. U nang xương phình mạch.
6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị thiểu sản men răng?
A. Tẩy trắng răng.
B. Trám răng composite.
C. Chỉnh nha.
D. Nhổ răng.
7. Trong chỉnh nha, cung môi (labial bow) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đóng khoảng.
B. Mở rộng cung răng.
C. Kiểm soát vị trí răng cửa.
D. Xoay răng.
8. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra mất răng ở người trưởng thành?
A. Sâu răng.
B. Bệnh nha chu.
C. Chấn thương.
D. Ung thư miệng.
9. Trong điều trị tủy răng, EDTA được sử dụng với mục đích gì?
A. Gây tê.
B. Khử trùng ống tủy.
C. Làm rộng ống tủy.
D. Loại bỏ mùn ngà.
10. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho một bệnh nhân bị sai khớp thái dương hàm tái diễn?
A. Phẫu thuật cắt lồi cầu.
B. Tiêm Botox vào cơ cắn.
C. Nắn chỉnh răng.
D. Nhổ răng hàng loạt.
11. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng tạm sau khi cấy ghép implant?
A. Sứ (Porcelain).
B. Kim loại.
C. Nhựa (Acrylic).
D. Zirconia.
12. Trong chỉnh nha, headgear được sử dụng để làm gì?
A. Đóng khoảng mất răng.
B. Kiểm soát sự phát triển của xương hàm.
C. Làm thẳng răng.
D. Giữ răng sau khi chỉnh nha.
13. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của việc sử dụng bisphosphonates (thuốc điều trị loãng xương) ở bệnh nhân nha khoa?
A. Tăng sản nướu.
B. Hoại tử xương hàm liên quan đến thuốc.
C. Khô miệng.
D. Viêm lưỡi.
14. Biến chứng nào sau đây ít gặp sau khi cấy ghép implant?
A. Viêm quanh implant.
B. Lỏng lẻo implant.
C. Tích hợp xương thất bại.
D. Sâu răng trên implant.
15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự ổn định của kết quả chỉnh nha sau khi tháo mắc cài?
A. Đeo hàm duy trì.
B. Chải răng đúng cách.
C. Súc miệng bằng nước súc miệng.
D. Tái khám định kỳ.
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng trong bệnh nha chu?
A. Nội soi khớp thái dương hàm.
B. Chụp phim quanh chóp.
C. Đo điện cơ.
D. Xét nghiệm máu.
17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị cười hở lợi?
A. Tẩy trắng răng.
B. Cắt nướu.
C. Trám răng.
D. Chỉnh nha niềng răng.
18. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng khô miệng (xerostomia)?
A. Sử dụng thuốc kháng histamine.
B. Xạ trị vùng đầu và cổ.
C. Hội chứng Sjögren.
D. Vệ sinh răng miệng kém.
19. Trong chỉnh nha, minivis (micro-implant) được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế răng mất.
B. Làm neo chặn tuyệt đối để di chuyển răng.
C. Giữ răng sau khi chỉnh nha.
D. Tăng cường sức nhai.
20. Đâu là dấu hiệu lâm sàng của viêm tủy răng không hồi phục?
A. Đau nhói khi có kích thích lạnh.
B. Đau âm ỉ kéo dài sau khi hết kích thích.
C. Răng đổi màu nhẹ.
D. Ê buốt răng khi chải răng.
21. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh nha chu?
A. Cải thiện thẩm mỹ răng.
B. Ngăn ngừa mất răng và duy trì sức khỏe của các mô nâng đỡ răng.
C. Giảm ê buốt răng.
D. Làm trắng răng.
22. Trong phẫu thuật nâng xoang, vật liệu ghép xương thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường khả năng lưu giữ của răng.
B. Làm đầy khoảng trống và tạo nền cho việc đặt implant.
C. Giảm đau sau phẫu thuật.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi nhổ răng khôn hàm dưới?
A. Viêm xoang hàm.
B. Tổn thương dây thần kinh răng dưới.
C. Viêm màng não.
D. LiệtBell.
24. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm loét miệng tái phát (Aphthous Ulcers)?
A. Kháng sinh.
B. Corticosteroid tại chỗ.
C. Thuốc kháng virus.
D. Thuốc giảm đau opioid.
25. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ra viêm nha chu?
A. Chế độ ăn giàu carbohydrate.
B. Hút thuốc lá.
C. Thiếu vitamin D.
D. Uống nhiều nước ngọt.
26. Trong điều trị tủy răng, trâm xoay (rotary file) được sử dụng để làm gì?
A. Chụp X-quang.
B. Làm sạch và tạo hình ống tủy.
C. Trám bít ống tủy.
D. Gây tê.
27. Trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, loại phẫu thuật nào được sử dụng để điều trị hô hàm trên?
A. Phẫu thuật Lefort I.
B. Phẫu thuật cắt cành cao.
C. Phẫu thuật trượt cằm.
D. Phẫu thuật thu hẹp xương ổ răng.
28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tiên lượng của một răng bị bệnh nha chu?
A. Màu sắc răng.
B. Mức độ mất bám dính lâm sàng.
C. Hình dạng răng.
D. Độ tuổi của bệnh nhân.
29. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ cao răng và mảng bám dưới nướu?
A. Đánh bóng răng.
B. Cạo vôi răng và làm láng gốc răng.
C. Súc miệng bằng nước muối.
D. Sử dụng chỉ nha khoa.
30. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ vệ sinh răng miệng của một người?
A. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding Index).
B. Chỉ số sâu, mất, trám (DMFT Index).
C. Chỉ số mảng bám (Plaque Index).
D. Chỉ số răng lung lay (Mobility Index).