1. Bệnh Parkinson là do sự thoái hóa của neuron sản xuất dopamine ở cấu trúc nào?
A. Chất đen
B. Nhân đuôi
C. Hồi hải mã
D. Tiểu não
2. Loại vận động nào sau đây được kiểm soát chủ yếu bởi hệ thần kinh tự chủ?
A. Đi bộ
B. Thở
C. Nói
D. Viết
3. Cấu trúc nào trong hạch nền đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và khởi động các chương trình vận động, đặc biệt là ức chế các vận động không mong muốn?
A. Nhân đuôi
B. Nhân bèo sẫm
C. Vỏ não
D. Đồi thị
4. Tổn thương neuron vận động trên gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Liệt mềm
B. Liệt cứng
C. Teo cơ
D. Mất phản xạ
5. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho các vận động có ý thức của các chi?
A. Đường vỏ gai
B. Đường tiền đình gai
C. Đường mái gai
D. Đường lưới gai
6. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hạch nền?
A. Nhân đuôi
B. Nhân bèo sẫm
C. Đồi thị
D. Vỏ đậu
7. Cấu trúc nào chịu trách nhiệm phát hiện lực căng của cơ và bảo vệ cơ khỏi bị tổn thương do căng quá mức?
A. Thoi cơ
B. Cơ quan Golgi
C. Tiểu thể Meissner
D. Thụ thể Merkel
8. Cấu trúc nào của hệ thần kinh vận động có vai trò quan trọng trong việc dự đoán kết quả của một vận động và điều chỉnh vận động cho phù hợp?
A. Vỏ não vận động sơ cấp
B. Tiểu não
C. Hạch nền
D. Tủy sống
9. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng "co cứng" (rigidity) trong bệnh Parkinson?
A. Tăng hoạt động của neuron vận động alpha
B. Giảm hoạt động của neuron vận động alpha
C. Mất cân bằng giữa hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
D. Mất dopamine dẫn đến rối loạn chức năng hạch nền
10. Cấu trúc nào sau đây của hệ thần kinh vận động chịu trách nhiệm điều phối các vận động mắt?
A. Tiểu não
B. Hạch nền
C. Thân não
D. Vỏ não vận động
11. Đường dẫn truyền nào chịu trách nhiệm cho các vận động tư thế và thăng bằng, đặc biệt là phản ứng với sự thay đổi của trọng lực?
A. Đường vỏ gai
B. Đường tiền đình gai
C. Đường mái gai
D. Đường lưới gai
12. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và phối hợp các vận động, đặc biệt là các vận động phức tạp và chính xác?
A. Hồi hải mã
B. Tiểu não
C. Đồi thị
D. Hạnh nhân
13. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc học các kỹ năng vận động mới?
A. Vỏ não thị giác
B. Tiểu não
C. Hồi hải mã
D. Hạnh nhân
14. Phản xạ gân xương sâu (ví dụ, phản xạ gối) được trung gian bởi cung phản xạ đơn giản nhất, bao gồm bao nhiêu neuron?
A. Một neuron cảm giác và một neuron vận động
B. Một neuron cảm giác, một neuron trung gian và một neuron vận động
C. Hai neuron cảm giác và một neuron vận động
D. Hai neuron cảm giác và hai neuron vận động
15. Loại tế bào thần kinh nào dẫn truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ vân?
A. Neuron cảm giác
B. Neuron vận động alpha
C. Neuron trung gian
D. Neuron vận động gamma
16. Sự khác biệt chính giữa neuron vận động trên và neuron vận động dưới là gì?
A. Neuron vận động trên nằm trong não, neuron vận động dưới nằm trong tủy sống
B. Neuron vận động trên nằm trong tủy sống, neuron vận động dưới nằm trong não
C. Neuron vận động trên kích thích cơ vân, neuron vận động dưới ức chế cơ vân
D. Neuron vận động trên dẫn truyền cảm giác, neuron vận động dưới điều khiển vận động
17. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch các chuỗi vận động phức tạp, chẳng hạn như chơi một bản nhạc hoặc thực hiện một bài thể dục?
A. Vỏ não tiền vận động
B. Vỏ não vận động sơ cấp
C. Tiểu não
D. Hạch nền
18. Điều gì xảy ra khi đường vỏ gai bị tổn thương ở bên phải?
A. Liệt nửa người bên phải
B. Liệt nửa người bên trái
C. Mất cảm giác bên phải
D. Mất cảm giác bên trái
19. Điều gì xảy ra khi có tổn thương tiểu não?
A. Liệt nửa người
B. Mất cảm giác
C. Mất điều hòa vận động (ataxia)
D. Mất trí nhớ
20. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi chiều dài cơ và tốc độ thay đổi chiều dài cơ?
A. Thoi cơ
B. Cơ quan Golgi
C. Tiểu thể Pacini
D. Thụ thể Ruffini
21. Đường dẫn truyền nào chịu trách nhiệm cho các vận động phản xạ đáp ứng với các kích thích thị giác hoặc thính giác bất ngờ?
A. Đường vỏ gai
B. Đường tiền đình gai
C. Đường mái gai
D. Đường lưới gai
22. Loại tế bào thần kinh nào tham gia vào việc dẫn truyền thông tin giữa neuron cảm giác và neuron vận động trong tủy sống?
A. Neuron vận động alpha
B. Neuron vận động gamma
C. Neuron trung gian
D. Neuron cảm giác
23. Sự khác biệt chính giữa phản xạ đơn synapse và phản xạ đa synapse là gì?
A. Phản xạ đơn synapse chỉ có một neuron cảm giác, phản xạ đa synapse có nhiều neuron cảm giác
B. Phản xạ đơn synapse chỉ có một synapse, phản xạ đa synapse có nhiều synapse
C. Phản xạ đơn synapse là tự nguyện, phản xạ đa synapse là không tự nguyện
D. Phản xạ đơn synapse chỉ liên quan đến cơ vân, phản xạ đa synapse liên quan đến cơ trơn
24. Loại tế bào thần kinh nào có khả năng tự động phát xung động, ngay cả khi không có kích thích từ bên ngoài, và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trương lực cơ?
A. Neuron vận động alpha
B. Neuron vận động gamma
C. Neuron cảm giác
D. Neuron trung gian
25. Cấu trúc nào sau đây của hệ thần kinh vận động chịu trách nhiệm lập kế hoạch và khởi đầu các vận động có ý thức?
A. Tiểu não
B. Hạch nền
C. Vỏ não vận động
D. Tủy sống
26. Phản xạ nào giúp duy trì tư thế và thăng bằng khi bị mất cân bằng?
A. Phản xạ gân xương sâu
B. Phản xạ co
C. Phản xạ duỗi chéo
D. Phản xạ tiền đình - mắt
27. Điều gì xảy ra khi một neuron vận động alpha bị tổn thương?
A. Tăng trương lực cơ
B. Liệt mềm và teo cơ
C. Co cứng cơ
D. Mất cảm giác
28. Phản xạ nào sau đây bảo vệ cơ thể khỏi các kích thích đau?
A. Phản xạ gân xương sâu
B. Phản xạ co
C. Phản xạ duỗi chéo
D. Phản xạ tiền đình - mắt
29. Điều gì xảy ra với phản xạ gân xương sâu khi có tổn thương neuron vận động trên?
A. Giảm hoặc mất phản xạ
B. Tăng phản xạ
C. Không thay đổi
D. Đảo ngược phản xạ
30. Neuron vận động gamma có chức năng gì?
A. Kích thích co cơ vân
B. Điều chỉnh độ nhạy của thoi cơ
C. Ức chế co cơ vân
D. Dẫn truyền cảm giác đau