Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hô hấp

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Phản xạ Hering-Breuer là gì?

A. Phản xạ bảo vệ phổi khỏi sự giãn nở quá mức.
B. Phản xạ kích thích thở sâu khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao.
C. Phản xạ làm chậm nhịp tim khi lặn.
D. Phản xạ gây ho khi có dị vật trong đường thở.

2. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm?

A. Đường cong dịch chuyển sang phải, làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy.
B. Đường cong dịch chuyển sang trái, làm tăng ái lực của hemoglobin với oxy.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.

3. Điều gì xảy ra với sức cản đường thở khi thể tích phổi tăng lên?

A. Sức cản đường thở tăng lên.
B. Sức cản đường thở giảm xuống.
C. Sức cản đường thở không thay đổi.
D. Sức cản đường thở tăng lên gấp đôi.

4. Cơ chế chính nào điều khiển nhịp thở trong khi ngủ?

A. Nồng độ oxy trong máu.
B. Nồng độ CO2 trong máu và pH.
C. Áp suất riêng phần của oxy trong phế nang.
D. Hoạt động của vỏ não.

5. Vai trò của phổi trong việc điều hòa huyết áp là gì?

A. Phổi sản xuất angiotensin-converting enzyme (ACE), tham gia vào hệ renin-angiotensin-aldosterone.
B. Phổi trực tiếp giải phóng nitric oxide (NO) gây giãn mạch toàn thân.
C. Phổi điều chỉnh thể tích máu bằng cách bài tiết nước.
D. Phổi sản xuất hormone atrial natriuretic peptide (ANP).

6. Tại sao những người bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường có tình trạng ứ khí trong phổi?

A. Do tăng sản xuất surfactant.
B. Do giảm độ đàn hồi của phổi và tắc nghẽn đường thở.
C. Do tăng cường hoạt động của cơ hô hấp.
D. Do tăng cường tưới máu phổi.

7. Tại sao những người hút thuốc lá có nguy cơ cao mắc bệnh khí phế thũng?

A. Thuốc lá làm tăng sản xuất surfactant.
B. Thuốc lá phá hủy các vách ngăn phế nang, làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí.
C. Thuốc lá làm tăng độ đàn hồi của phổi.
D. Thuốc lá làm giảm sản xuất hồng cầu.

8. Thể tích khí cặn (residual volume) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra hết sức.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào hết sức.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra hết sức.
D. Thể tích khí lưu thông trong mỗi nhịp thở bình thường.

9. Tại sao bệnh nhân bị tràn khí màng phổi (pneumothorax) thường cảm thấy khó thở?

A. Do tăng áp lực trong lồng ngực, làm xẹp phổi.
B. Do giảm sản xuất surfactant.
C. Do tắc nghẽn đường thở.
D. Do tăng cường tưới máu phổi.

10. Tác động của việc tăng độ cao (giảm áp suất khí quyển) lên phân áp oxy trong khí hít vào là gì?

A. Phân áp oxy tăng lên.
B. Phân áp oxy giảm xuống.
C. Phân áp oxy không thay đổi.
D. Phân áp oxy dao động không dự đoán được.

11. Trong quá trình vận chuyển CO2 trong máu, phần lớn CO2 được vận chuyển dưới dạng nào?

A. Hòa tan trong huyết tương.
B. Gắn với hemoglobin (carbaminohemoglobin).
C. Bicarbonate (HCO3-).
D. Carbonic acid (H2CO3).

12. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến sự khuếch tán khí oxy từ phế nang vào máu?

A. Diện tích bề mặt của màng phế nang.
B. Độ dày của màng phế nang.
C. Sự chênh lệch áp suất riêng phần của oxy giữa phế nang và máu.
D. Nồng độ hemoglobin trong huyết tương.

13. Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu của nhịp thở khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

A. Nhịp thở chậm lại và độ sâu của nhịp thở giảm.
B. Nhịp thở nhanh hơn và độ sâu của nhịp thở tăng lên.
C. Nhịp thở chậm lại và độ sâu của nhịp thở tăng lên.
D. Nhịp thở nhanh hơn và độ sâu của nhịp thở giảm.

14. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thông khí phế nang?

A. Tần số hô hấp.
B. Thể tích khí lưu thông.
C. Thể tích khoảng chết.
D. Độ bão hòa oxy của hemoglobin.

15. Điều gì sẽ xảy ra với áp suất trong lồng ngực trong quá trình hít vào?

A. Áp suất tăng lên.
B. Áp suất giảm xuống.
C. Áp suất không thay đổi.
D. Áp suất bằng với áp suất khí quyển.

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự thông thoáng của phế quản?

A. Sự co bóp của cơ trơn phế quản.
B. Sự hiện diện của sụn trong thành phế quản.
C. Sự bài tiết chất nhầy.
D. Sự co mạch của mạch máu phổi.

17. Cơ chế nào sau đây không tham gia vào việc bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường?

A. Hệ thống lông chuyển và lớp chất nhầy.
B. Đại thực bào phế nang.
C. Phản xạ ho và hắt hơi.
D. Sự co mạch phổi.

18. Cơ chế nào sau đây giúp điều chỉnh pH máu khi có sự thay đổi nồng độ CO2?

A. Thận tăng cường bài tiết bicarbonate.
B. Phổi tăng hoặc giảm thông khí để thải CO2.
C. Gan chuyển đổi CO2 thành glucose.
D. Tủy xương sản xuất thêm hồng cầu.

19. Vai trò của carbonic anhydrase trong quá trình hô hấp là gì?

A. Vận chuyển oxy từ phế nang vào máu.
B. Chuyển đổi CO2 và H2O thành H2CO3, sau đó phân ly thành H+ và HCO3-.
C. Điều hòa nhịp thở.
D. Giảm sức căng bề mặt trong phế nang.

20. Điều gì sẽ xảy ra với thông khí phế nang nếu thể tích khoảng chết tăng lên trong khi thể tích khí lưu thông và tần số thở không đổi?

A. Thông khí phế nang sẽ tăng.
B. Thông khí phế nang sẽ giảm.
C. Thông khí phế nang sẽ không thay đổi.
D. Thông khí phế nang sẽ tăng gấp đôi.

21. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi một người bị ngạt thở (asphyxia)?

A. Nhịp tim tăng lên.
B. Nhịp tim giảm xuống.
C. Nhịp tim không thay đổi.
D. Nhịp tim trở nên không đều.

22. Trong trường hợp nào sau đây, dung tích sống (vital capacity) của phổi sẽ giảm?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Mang thai.
C. Sống ở vùng núi cao.
D. Xơ phổi.

23. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn thức ăn đi vào đường thở khi nuốt?

A. Sự co thắt của thực quản.
B. Sự nâng lên của thanh quản và đóng nắp thanh môn.
C. Sự di chuyển của lưỡi về phía sau.
D. Sự giãn nở của khí quản.

24. Cơ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình thở ra gắng sức?

A. Cơ hoành.
B. Cơ liên sườn ngoài.
C. Cơ ức đòn chũm.
D. Cơ bụng.

25. Vận tốc khí lưu thông trong đường dẫn khí hô hấp thay đổi như thế nào khi đi từ khí quản đến các tiểu phế quản tận cùng?

A. Vận tốc tăng lên do tổng diện tích cắt ngang giảm.
B. Vận tốc giảm xuống do tổng diện tích cắt ngang tăng.
C. Vận tốc không thay đổi.
D. Vận tốc tăng lên gấp đôi.

26. Trong điều kiện bình thường, trung tâm hô hấp ở hành não điều khiển nhịp thở chủ yếu thông qua dây thần kinh nào?

A. Dây thần kinh phế vị (X).
B. Dây thần kinh hoành (phrenic nerve).
C. Dây thần kinh sống cổ.
D. Dây thần kinh giao cảm.

27. Trong điều kiện bình thường, tỷ lệ thông khí/tưới máu (V/Q) ở đỉnh phổi so với đáy phổi như thế nào?

A. Tỷ lệ V/Q ở đỉnh phổi cao hơn so với đáy phổi.
B. Tỷ lệ V/Q ở đỉnh phổi thấp hơn so với đáy phổi.
C. Tỷ lệ V/Q ở đỉnh phổi bằng với đáy phổi.
D. Tỷ lệ V/Q không liên quan đến vị trí trong phổi.

28. Ảnh hưởng của việc tăng nhiệt độ cơ thể lên đường cong phân ly oxy-hemoglobin là gì?

A. Đường cong dịch chuyển sang trái, làm tăng ái lực của hemoglobin với oxy.
B. Đường cong dịch chuyển sang phải, làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.

29. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất surfactant trong phế nang?

A. Tế bào biểu mô phế nang loại I.
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II.
C. Đại thực bào phế nang.
D. Tế bào goblet.

30. Điều gì xảy ra với thông khí phế nang khi một người tăng cường độ tập thể dục?

A. Thông khí phế nang giảm xuống.
B. Thông khí phế nang tăng lên.
C. Thông khí phế nang không thay đổi.
D. Thông khí phế nang giảm một nửa.

1 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

1. Phản xạ Hering-Breuer là gì?

2 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

2. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm?

3 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì xảy ra với sức cản đường thở khi thể tích phổi tăng lên?

4 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

4. Cơ chế chính nào điều khiển nhịp thở trong khi ngủ?

5 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

5. Vai trò của phổi trong việc điều hòa huyết áp là gì?

6 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

6. Tại sao những người bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường có tình trạng ứ khí trong phổi?

7 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

7. Tại sao những người hút thuốc lá có nguy cơ cao mắc bệnh khí phế thũng?

8 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

8. Thể tích khí cặn (residual volume) là gì?

9 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

9. Tại sao bệnh nhân bị tràn khí màng phổi (pneumothorax) thường cảm thấy khó thở?

10 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

10. Tác động của việc tăng độ cao (giảm áp suất khí quyển) lên phân áp oxy trong khí hít vào là gì?

11 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

11. Trong quá trình vận chuyển CO2 trong máu, phần lớn CO2 được vận chuyển dưới dạng nào?

12 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

12. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến sự khuếch tán khí oxy từ phế nang vào máu?

13 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu của nhịp thở khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

14 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

14. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thông khí phế nang?

15 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

15. Điều gì sẽ xảy ra với áp suất trong lồng ngực trong quá trình hít vào?

16 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự thông thoáng của phế quản?

17 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

17. Cơ chế nào sau đây không tham gia vào việc bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường?

18 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

18. Cơ chế nào sau đây giúp điều chỉnh pH máu khi có sự thay đổi nồng độ CO2?

19 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

19. Vai trò của carbonic anhydrase trong quá trình hô hấp là gì?

20 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì sẽ xảy ra với thông khí phế nang nếu thể tích khoảng chết tăng lên trong khi thể tích khí lưu thông và tần số thở không đổi?

21 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

21. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi một người bị ngạt thở (asphyxia)?

22 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

22. Trong trường hợp nào sau đây, dung tích sống (vital capacity) của phổi sẽ giảm?

23 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

23. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn thức ăn đi vào đường thở khi nuốt?

24 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

24. Cơ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình thở ra gắng sức?

25 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

25. Vận tốc khí lưu thông trong đường dẫn khí hô hấp thay đổi như thế nào khi đi từ khí quản đến các tiểu phế quản tận cùng?

26 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

26. Trong điều kiện bình thường, trung tâm hô hấp ở hành não điều khiển nhịp thở chủ yếu thông qua dây thần kinh nào?

27 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

27. Trong điều kiện bình thường, tỷ lệ thông khí/tưới máu (V/Q) ở đỉnh phổi so với đáy phổi như thế nào?

28 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

28. Ảnh hưởng của việc tăng nhiệt độ cơ thể lên đường cong phân ly oxy-hemoglobin là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

29. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất surfactant trong phế nang?

30 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì xảy ra với thông khí phế nang khi một người tăng cường độ tập thể dục?