Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý học

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý học

1. Hệ thần kinh giao cảm có tác động gì lên nhịp tim?

A. Giảm nhịp tim
B. Tăng nhịp tim
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim
D. Làm nhịp tim không đều

2. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thân nhiệt khi trời nóng?

A. Run cơ
B. Co mạch ngoại vi
C. Đổ mồ hôi
D. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp

3. Quá trình nào sau đây xảy ra trong ống lượn gần của nephron?

A. Tái hấp thu glucose, amino acid và phần lớn nước
B. Bài tiết creatinine
C. Tập trung nước tiểu
D. Lọc protein

4. Chức năng chính của hormone ADH (vasopressin) là gì?

A. Tăng đường huyết
B. Giảm huyết áp
C. Tăng tái hấp thu nước ở thận
D. Giảm tái hấp thu natri ở thận

5. Trong quá trình co cơ, ion nào sau đây liên kết với troponin?

A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Clorua (Cl-)

6. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất hồng cầu?

A. Insulin
B. Erythropoietin
C. Cortisol
D. Aldosterone

7. Hệ thống nào sau đây điều hòa hoạt động của các cơ quan nội tạng một cách tự động?

A. Hệ thần kinh trung ương
B. Hệ thần kinh ngoại biên
C. Hệ thần kinh tự chủ
D. Hệ thần kinh vận động

8. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nữ giới?

A. Testosterone
B. Progesterone
C. Estrogen
D. Androgen

9. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây có vai trò chuyển prothrombin thành thrombin?

A. Fibrinogen
B. Calcium
C. Thromboplastin
D. Heparin

10. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp khi một người chuyển từ tư thế nằm sang tư thế đứng?

A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch ngoại vi
C. Tăng co bóp tim và co mạch
D. Giảm thể tích máu

11. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K

12. Cấu trúc nào sau đây của tim có vai trò tạo nhịp?

A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Mạng lưới Purkinje
D. Nút xoang nhĩ (SA node)

13. Loại tế bào thần kinh nào dẫn truyền xung động từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp?

A. Tế bào thần kinh cảm giác
B. Tế bào thần kinh vận động
C. Tế bào thần kinh trung gian
D. Tế bào thần kinh đệm

14. Chức năng chính của túi mật là gì?

A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Sản xuất enzyme tiêu hóa
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng

15. Hormone nào sau đây làm tăng đường huyết?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Somatostatin
D. Prolactin

16. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme nào sau đây phân hủy protein?

A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Maltase

17. Chức năng chính của hormone aldosterone là gì?

A. Tăng đường huyết
B. Giảm huyết áp
C. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali ở thận
D. Giảm tái hấp thu nước ở thận

18. Chức năng chính của tiểu não là gì?

A. Điều hòa cảm xúc
B. Điều khiển trí nhớ
C. Điều hòa vận động và thăng bằng
D. Điều khiển ngôn ngữ

19. Chức năng chính của tế bào beta trong tuyến tụy là gì?

A. Sản xuất glucagon
B. Sản xuất insulin
C. Sản xuất somatostatin
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa

20. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?

A. Vỏ não
B. Hồi hải mã (hippocampus)
C. Tiểu não
D. Hạch nền

21. Cơ chế chính điều hòa áp suất thẩm thấu của máu là gì?

A. Điều hòa nồng độ protein
B. Điều hòa nồng độ glucose
C. Điều hòa nồng độ natri và nước
D. Điều hòa nồng độ kali

22. Loại kháng thể nào phổ biến nhất trong máu?

A. IgA
B. IgD
C. IgE
D. IgG

23. Phản xạ nào sau đây giúp bảo vệ mắt khỏi các vật lạ?

A. Phản xạ đồng tử
B. Phản xạ giác mạc
C. Phản xạ ho
D. Phản xạ nuốt

24. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng?

A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp

25. Loại tế bào nào sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Tế bào NK
D. Tế bào Mast

26. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào gây ra sự rụng trứng?

A. FSH (hormone kích thích nang trứng)
B. LH (hormone lutein hóa)
C. Estrogen
D. Progesterone

27. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

A. Tế bào Mast
B. Tế bào B
C. Tế bào NK
D. Tế bào tua (dendritic)

28. Trong hệ hô hấp, surfactant có vai trò gì?

A. Tăng sức căng bề mặt phế nang
B. Giảm sức căng bề mặt phế nang
C. Tăng độ đàn hồi của phổi
D. Giảm thông khí

29. Cấu trúc nào sau đây ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

A. Thực quản
B. Thanh quản
C. Nắp thanh quản
D. Khí quản

30. Trong hệ tiêu hóa, enzyme lipase có vai trò gì?

A. Phân hủy protein
B. Phân hủy carbohydrate
C. Phân hủy lipid (chất béo)
D. Phân hủy acid nucleic

1 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

1. Hệ thần kinh giao cảm có tác động gì lên nhịp tim?

2 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

2. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thân nhiệt khi trời nóng?

3 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

3. Quá trình nào sau đây xảy ra trong ống lượn gần của nephron?

4 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

4. Chức năng chính của hormone ADH (vasopressin) là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

5. Trong quá trình co cơ, ion nào sau đây liên kết với troponin?

6 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

6. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất hồng cầu?

7 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

7. Hệ thống nào sau đây điều hòa hoạt động của các cơ quan nội tạng một cách tự động?

8 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

8. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nữ giới?

9 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

9. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây có vai trò chuyển prothrombin thành thrombin?

10 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

10. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp khi một người chuyển từ tư thế nằm sang tư thế đứng?

11 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

11. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu?

12 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

12. Cấu trúc nào sau đây của tim có vai trò tạo nhịp?

13 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

13. Loại tế bào thần kinh nào dẫn truyền xung động từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp?

14 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

14. Chức năng chính của túi mật là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

15. Hormone nào sau đây làm tăng đường huyết?

16 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme nào sau đây phân hủy protein?

17 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

17. Chức năng chính của hormone aldosterone là gì?

18 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

18. Chức năng chính của tiểu não là gì?

19 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

19. Chức năng chính của tế bào beta trong tuyến tụy là gì?

20 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

20. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?

21 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

21. Cơ chế chính điều hòa áp suất thẩm thấu của máu là gì?

22 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

22. Loại kháng thể nào phổ biến nhất trong máu?

23 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

23. Phản xạ nào sau đây giúp bảo vệ mắt khỏi các vật lạ?

24 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

24. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng?

25 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

25. Loại tế bào nào sản xuất kháng thể?

26 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

26. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào gây ra sự rụng trứng?

27 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

27. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

28 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

28. Trong hệ hô hấp, surfactant có vai trò gì?

29 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

29. Cấu trúc nào sau đây ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

30 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 5

30. Trong hệ tiêu hóa, enzyme lipase có vai trò gì?