Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng
1. Điều gì xảy ra với ống thần kinh trong quá trình phát triển phôi?
A. Biến mất hoàn toàn.
B. Phát triển thành hệ tiêu hóa.
C. Phát triển thành hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống).
D. Phát triển thành hệ tuần hoàn.
2. Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ (cortical reaction) có vai trò gì?
A. Thu hút tinh trùng đến gần trứng hơn.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào trứng (ngăn chặn đa tinh trùng).
C. Giúp trứng bám vào thành tử cung.
D. Kích thích sự phân chia tế bào của trứng.
3. Điều gì có thể xảy ra nếu nhau thai không phát triển đúng cách?
A. Thai nhi có thể không nhận đủ dinh dưỡng và oxy.
B. Thai nhi có thể phát triển quá nhanh.
C. Người mẹ có thể không sản xuất đủ sữa sau sinh.
D. Không có ảnh hưởng gì đến thai kỳ.
4. Tại sao việc tránh sử dụng các loại thuốc không được chỉ định trong thời kỳ mang thai lại quan trọng?
A. Để đảm bảo hiệu quả của các loại thuốc khác.
B. Để tránh các tác dụng phụ có thể gây hại cho thai nhi.
C. Để giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
D. Để tăng cường hệ miễn dịch của người mẹ.
5. Thời điểm nào sau đây được coi là bắt đầu quá trình thụ thai?
A. Khi trứng rụng khỏi buồng trứng.
B. Khi tinh trùng xâm nhập vào âm đạo.
C. Khi tinh trùng tiếp xúc với trứng.
D. Khi trứng đã thụ tinh làm tổ thành công trong tử cung.
6. Điều gì xảy ra với lớp niêm mạc tử cung trong quá trình làm tổ của phôi?
A. Bị bong ra và thải ra ngoài.
B. Dày lên và giàu mạch máu.
C. Mỏng đi và ít mạch máu hơn.
D. Không thay đổi.
7. Tại sao các xét nghiệm sàng lọc trước sinh (prenatal screening tests) lại quan trọng?
A. Giúp xác định giới tính của thai nhi.
B. Giúp phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh hoặc các vấn đề sức khỏe của thai nhi.
C. Giúp cải thiện sức khỏe của người mẹ.
D. Giúp tăng khả năng thụ thai.
8. Lớp tế bào nào của phôi nang (blastocyst) sẽ phát triển thành nhau thai?
A. Nguyên bào nuôi (trophoblast).
B. Khối tế bào bên trong (inner cell mass).
C. Khoang phôi nang (blastocoel).
D. Màng trong suốt (zona pellucida).
9. Hợp tử (zygote) được hình thành từ sự kết hợp của những tế bào nào?
A. Hai tế bào trứng.
B. Hai tế bào tinh trùng.
C. Một tế bào trứng và một tế bào tinh trùng.
D. Một tế bào trứng và một tế bào soma.
10. Quá trình thụ tinh ở người diễn ra ở đâu trong cơ thể người phụ nữ?
A. Buồng trứng.
B. Ống dẫn trứng.
C. Tử cung.
D. Âm đạo.
11. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ trung bì (mesoderm) trong quá trình phát triển phôi?
A. Cơ bắp.
B. Xương.
C. Hệ tuần hoàn.
D. Hệ thần kinh.
12. Chức năng của màng ối (amnion) là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai.
B. Bảo vệ phôi thai khỏi các tác động cơ học và duy trì nhiệt độ ổn định.
C. Loại bỏ chất thải từ phôi thai.
D. Hình thành hệ tuần hoàn của phôi thai.
13. Chức năng của nước ối là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai.
B. Bảo vệ phôi thai khỏi va đập và duy trì nhiệt độ ổn định.
C. Loại bỏ chất thải từ phôi thai.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Sự khác biệt giữa tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) và tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) là gì?
A. Tế bào gốc phôi chỉ có thể được tìm thấy trong phôi thai, tế bào gốc trưởng thành chỉ có thể được tìm thấy trong cơ thể người trưởng thành.
B. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể (toàn năng), tế bào gốc trưởng thành chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định.
C. Tế bào gốc phôi dễ dàng thu thập hơn tế bào gốc trưởng thành.
D. Tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể (toàn năng), tế bào gốc phôi chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định.
15. Phôi vị (gastrula) là gì?
A. Một khối tế bào đặc sau khi phân cắt.
B. Một giai đoạn trong phát triển phôi thai, đặc trưng bởi sự hình thành ba lớp phôi chính.
C. Một túi chứa đầy chất lỏng bên trong phôi.
D. Một cấu trúc giúp phôi bám vào thành tử cung.
16. Điều gì xảy ra nếu quá trình làm tổ của trứng không thành công?
A. Thai kỳ vẫn tiếp tục bình thường.
B. Sẽ xảy ra sảy thai sớm.
C. Trứng sẽ phát triển ở bên ngoài tử cung (thai ngoài tử cung).
D. Không có ảnh hưởng gì đến sức khỏe của người phụ nữ.
17. Giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ phôi thai và bắt đầu thời kỳ bào thai?
A. Khi trứng thụ tinh.
B. Khi trứng làm tổ.
C. Khi các cơ quan chính bắt đầu hình thành (khoảng tuần thứ 8).
D. Khi tim bắt đầu đập.
18. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ sau khi trứng đã làm tổ?
A. Testosterone.
B. Estrogen và Progesterone.
C. Insulin.
D. Adrenaline.
19. Điều gì KHÔNG phải là một trong những thay đổi sinh lý ở người mẹ trong quá trình mang thai?
A. Tăng thể tích máu.
B. Tăng nhịp tim.
C. Giảm khả năng miễn dịch.
D. Giảm kích thước tử cung.
20. Sự khác biệt chính giữa sinh đôi cùng trứng và sinh đôi khác trứng là gì?
A. Sinh đôi cùng trứng luôn cùng giới tính, sinh đôi khác trứng có thể khác giới tính.
B. Sinh đôi khác trứng luôn cùng giới tính, sinh đôi cùng trứng có thể khác giới tính.
C. Sinh đôi cùng trứng có chung nhau thai, sinh đôi khác trứng không có.
D. Sinh đôi khác trứng có chung nhau thai, sinh đôi cùng trứng không có.
21. Quá trình phân cắt của hợp tử (zygote) là gì?
A. Sự tăng kích thước của tế bào.
B. Sự phân chia tế bào liên tiếp mà không tăng kích thước tế bào.
C. Sự hình thành các cơ quan và hệ cơ quan.
D. Sự làm tổ của phôi vào niêm mạc tử cung.
22. Thời kỳ phôi thai kéo dài bao lâu sau khi thụ tinh?
A. 2 tuần.
B. 8 tuần.
C. 12 tuần.
D. 20 tuần.
23. Hiện tượng đa phôi (polyembryony) là gì?
A. Sự phát triển của nhiều trứng trong một chu kỳ kinh nguyệt.
B. Sự phát triển của nhiều phôi từ một trứng đã thụ tinh.
C. Sự phát triển của một phôi từ nhiều trứng chưa thụ tinh.
D. Sự phát triển của một phôi từ nhiều tinh trùng.
24. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phát triển phôi thai?
A. Phân cắt.
B. Làm tổ.
C. Hình thành phôi vị.
D. Kinh nguyệt.
25. Điều gì xảy ra với thể vàng (corpus luteum) sau khi thụ thai?
A. Biến mất ngay lập tức.
B. Tiếp tục sản xuất progesterone để duy trì thai kỳ.
C. Chuyển đổi thành nhau thai.
D. Sản xuất estrogen.
26. Một người phụ nữ mang thai nên làm gì để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi?
A. Ăn một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Tránh các chất độc hại như rượu và thuốc lá.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của phôi thai?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh của người mẹ.
B. Tập thể dục thường xuyên của người mẹ.
C. Tiếp xúc với các chất độc hại như rượu và thuốc lá.
D. Uống đủ nước.
28. Sự hình thành các cơ quan và hệ cơ quan chính trong phôi thai diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn phân cắt.
B. Giai đoạn làm tổ.
C. Giai đoạn hình thành phôi vị.
D. Giai đoạn phát triển nhau thai.
29. Tại sao việc bổ sung axit folic quan trọng đối với phụ nữ mang thai?
A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch của người mẹ.
B. Giúp ngăn ngừa các dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
C. Giúp tăng cường sự phát triển xương của thai nhi.
D. Giúp giảm nguy cơ sảy thai.
30. Chức năng chính của nhau thai là gì?
A. Bảo vệ phôi thai khỏi các tác nhân gây hại.
B. Cung cấp dinh dưỡng và oxy cho phôi thai, đồng thời loại bỏ chất thải.
C. Sản xuất hormone để duy trì thai kỳ.
D. Cả ba đáp án trên.