Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính hành vi

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Điều gì là một ví dụ về `conservatism bias` (thiên kiến bảo thủ) trong đầu tư?

A. Chậm trễ trong việc cập nhật niềm tin khi có thông tin mới, dẫn đến phản ứng chậm chạp với các thay đổi trên thị trường.
B. Chấp nhận rủi ro cao hơn để có cơ hội đạt lợi nhuận lớn.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
D. Bán tất cả cổ phiếu khi thị trường biến động.

2. Hệ quả của `present bias` (thiên kiến hiện tại) trong quyết định tiết kiệm hưu trí là gì?

A. Ưu tiên tiêu dùng hiện tại hơn là tiết kiệm cho tương lai, dẫn đến không đủ tiền khi về già.
B. Đầu tư quá nhiều vào các tài sản rủi ro cao để có lợi nhuận nhanh chóng.
C. Quá thận trọng trong việc đầu tư, bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng tài sản.
D. Tiết kiệm quá nhiều, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hiện tại.

3. Khái niệm `neo` (anchoring) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng một thông tin ban đầu (dù không liên quan) làm điểm tham chiếu để đưa ra các quyết định tiếp theo.
B. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Việc đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
D. Việc sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro.

4. Trong tài chính hành vi, `illusion of control` (ảo tưởng kiểm soát) là gì?

A. Xu hướng tin rằng mình có thể kiểm soát các sự kiện ngẫu nhiên, dẫn đến chấp nhận rủi ro cao hơn.
B. Xu hướng đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Xu hướng tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
D. Xu hướng tuân theo lời khuyên của chuyên gia tài chính.

5. Đâu là một ví dụ về `mental accounting` (kế toán tinh thần) trong tài chính cá nhân?

A. Để riêng tiền thưởng để chi tiêu cho mục đích giải trí thay vì trả nợ.
B. Theo dõi chi tiêu hàng tháng bằng bảng tính.
C. Lập ngân sách chi tiêu hàng năm.
D. Đầu tư vào các tài khoản hưu trí khác nhau.

6. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu ảnh hưởng của `confirmation bias` (thiên kiến xác nhận) trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư?

A. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu của bạn.
B. Chủ động tìm kiếm thông tin trái ngược với quan điểm của bạn.
C. Sử dụng các tiêu chí khách quan để đánh giá hiệu quả đầu tư.
D. Tham khảo ý kiến của những người có quan điểm khác với bạn.

7. Tại sao việc sử dụng `nudges` (cú hích) có thể giúp cải thiện quyết định tài chính của cá nhân?

A. Vì chúng nhẹ nhàng hướng mọi người đến các lựa chọn tốt hơn mà không hạn chế quyền tự do lựa chọn của họ.
B. Vì chúng buộc mọi người phải đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ.
C. Vì chúng loại bỏ hoàn toàn các thiên kiến hành vi.
D. Vì chúng giúp mọi người trở nên giàu có nhanh chóng.

8. Hệ quả của việc quá tự tin (overconfidence) trong đầu tư là gì?

A. Đánh giá sai khả năng của bản thân, giao dịch quá nhiều và chấp nhận rủi ro cao hơn.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách hợp lý.
C. Đầu tư dài hạn vào các cổ phiếu blue-chip.
D. Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính.

9. Hành vi `chạy theo thành tích` (performance chasing) thường dẫn đến hậu quả gì cho nhà đầu tư?

A. Mua các tài sản đã tăng giá mạnh và bán khi chúng bắt đầu giảm, dẫn đến lợi nhuận thấp.
B. Đầu tư vào các tài sản có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
D. Đầu tư dài hạn vào các cổ phiếu blue-chip.

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến `investor sentiment` (tâm lý nhà đầu tư)?

A. Các báo cáo tài chính của công ty.
B. Tin tức kinh tế vĩ mô.
C. Cảm xúc và kỳ vọng của nhà đầu tư.
D. Phân tích kỹ thuật.

11. Theo Shefrin (2002), `cognitive dissonance` (bất hòa nhận thức) có thể ảnh hưởng đến nhà đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư cố gắng giảm bớt sự khó chịu khi đưa ra quyết định sai lầm bằng cách tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định đó.
B. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Nhà đầu tư bán các khoản đầu tư thua lỗ để tránh cảm giác hối tiếc.
D. Nhà đầu tư tuân theo lời khuyên của chuyên gia tài chính.

12. Trong tài chính hành vi, `recency bias` (thiên kiến gần đây) là gì?

A. Đánh giá quá cao tầm quan trọng của các sự kiện gần đây và bỏ qua các dữ liệu lịch sử.
B. Đánh giá thấp tầm quan trọng của các sự kiện gần đây và tập trung vào các dữ liệu lịch sử.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
D. Sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật để dự đoán giá cổ phiếu.

13. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nhà đầu tư `lý trí` (rational investor) theo lý thuyết tài chính truyền thống?

A. Luôn tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
B. Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác.
C. Có đầy đủ thông tin và khả năng xử lý thông tin một cách hiệu quả.
D. Không bị ảnh hưởng bởi các thiên kiến hành vi.

14. Điều gì KHÔNG phải là một cách để khắc phục `status quo bias` (thiên kiến trạng thái) trong việc lựa chọn các gói đầu tư hưu trí?

A. Tự động đăng ký nhân viên mới vào một gói đầu tư mặc định hợp lý.
B. Cung cấp thông tin rõ ràng và dễ hiểu về các lựa chọn đầu tư khác nhau.
C. Yêu cầu nhân viên chủ động lựa chọn gói đầu tư ngay từ đầu.
D. Nhấn mạnh lợi ích của việc thay đổi gói đầu tư để phù hợp với mục tiêu cá nhân.

15. Hành vi `nuối tiếc` (regret aversion) có thể dẫn đến quyết định sai lầm nào trong đầu tư?

A. Tránh đưa ra quyết định để không phải hối tiếc nếu quyết định đó sai.
B. Chấp nhận rủi ro cao hơn để có cơ hội đạt lợi nhuận lớn.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
D. Bán tất cả cổ phiếu khi thị trường biến động.

16. Điều gì là một ví dụ về `overreaction` (phản ứng thái quá) trong thị trường chứng khoán?

A. Giá cổ phiếu biến động mạnh sau một thông tin bất ngờ, sau đó điều chỉnh trở lại.
B. Giá cổ phiếu tăng dần đều theo thời gian.
C. Giá cổ phiếu không thay đổi sau khi có thông tin mới.
D. Giá cổ phiếu biến động ngẫu nhiên không theo quy luật.

17. Trong tài chính hành vi, `availability heuristic` (phương pháp heuristic sẵn có) là gì?

A. Đánh giá xác suất của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng nhớ lại các ví dụ về sự kiện đó.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật để dự đoán giá cổ phiếu.
D. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trước khi đưa ra quyết định.

18. Sự `ghét bỏ thua lỗ` (loss aversion) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư có xu hướng cảm thấy đau khổ vì thua lỗ lớn hơn niềm vui vì lợi nhuận tương đương.
B. Nhà đầu tư luôn tìm kiếm cơ hội đầu tư có lợi nhuận cao nhất.
C. Nhà đầu tư tránh xa các khoản đầu tư rủi ro.
D. Nhà đầu tư bán tất cả tài sản khi thị trường giảm.

19. Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của tâm lý bầy đàn (herd behavior) trong đầu tư?

A. Mua cổ phiếu vì thấy nhiều người khác mua.
B. Bán tháo cổ phiếu khi thị trường giảm mạnh.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng báo cáo tài chính trước khi đầu tư.
D. Đầu tư vào các lĩnh vực đang `hot` trên thị trường.

20. Tại sao các nhà đầu tư cá nhân thường giao dịch nhiều hơn các nhà đầu tư tổ chức?

A. Do quá tự tin, ảo tưởng kiểm soát và cảm giác hưng phấn khi giao dịch.
B. Do có nhiều thông tin hơn về thị trường.
C. Do có chi phí giao dịch thấp hơn.
D. Do có nhiều kinh nghiệm đầu tư hơn.

21. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với các nhà quản lý quỹ?

A. Giúp họ đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn bằng cách nhận diện và giảm thiểu các thiên kiến.
B. Giúp họ tuân thủ các quy định pháp luật về thị trường chứng khoán.
C. Giúp họ xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng.
D. Giúp họ dự đoán chính xác biến động của thị trường.

22. Hiệu ứng `sở hữu` (endowment effect) trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

A. Xu hướng đánh giá cao những gì mình đang sở hữu hơn là những gì mình không có.
B. Xu hướng bán tài sản với giá thấp hơn giá thị trường để tránh rủi ro.
C. Xu hướng mua nhiều hơn khi giá giảm.
D. Xu hướng giữ tài sản thua lỗ quá lâu với hy vọng phục hồi.

23. Trong bối cảnh tài chính hành vi, `framing effect` (hiệu ứng khung) đề cập đến điều gì?

A. Cách trình bày thông tin ảnh hưởng đến quyết định của con người.
B. Việc sử dụng các khung thời gian khác nhau để phân tích thị trường.
C. Việc xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng.
D. Việc sử dụng các mô hình toán học để dự đoán giá cổ phiếu.

24. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của `herd behavior` (tâm lý bầy đàn) trong đầu tư?

A. Thực hiện nghiên cứu độc lập và đưa ra quyết định dựa trên phân tích của riêng bạn.
B. Xây dựng một chiến lược đầu tư dài hạn và tuân thủ nó.
C. Theo dõi sát sao các diễn biến trên thị trường và phản ứng nhanh chóng với các thay đổi.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

25. Trong tài chính hành vi, `myopic loss aversion` (ác cảm thua lỗ thiển cận) là gì?

A. Xu hướng đánh giá thua lỗ cao hơn lợi nhuận trong ngắn hạn, dẫn đến quyết định đầu tư thận trọng quá mức.
B. Xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn để bù đắp cho các khoản thua lỗ trong quá khứ.
C. Xu hướng bỏ qua các khoản thua lỗ nhỏ để tập trung vào các khoản lợi nhuận lớn.
D. Xu hướng bán các khoản đầu tư thua lỗ quá sớm.

26. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu của họ và bỏ qua thông tin trái ngược.
B. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Nhà đầu tư bán các khoản đầu tư thua lỗ để tránh cảm giác hối tiếc.
D. Nhà đầu tư tuân theo lời khuyên của chuyên gia tài chính.

27. Điều gì là quan trọng nhất để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến hành vi trong đầu tư?

A. Nhận thức về các thiên kiến và xây dựng quy trình đầu tư kỷ luật.
B. Sử dụng các phần mềm giao dịch tự động.
C. Tuân theo lời khuyên của các chuyên gia tài chính nổi tiếng.
D. Đầu tư vào các quỹ chỉ số (index funds).

28. Theo thuyết triển vọng (prospect theory) của Kahneman và Tversky, con người đánh giá giá trị như thế nào?

A. Dựa trên sự thay đổi so với một điểm tham chiếu, chứ không phải giá trị tuyệt đối.
B. Dựa trên giá trị tuyệt đối của tài sản.
C. Dựa trên kỳ vọng về lợi nhuận trong tương lai.
D. Dựa trên giá trị sổ sách của tài sản.

29. Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa `rủi ro` và `tính không chắc chắn` (uncertainty) theo quan điểm của Frank Knight?

A. Rủi ro có thể đo lường được bằng xác suất, trong khi tính không chắc chắn thì không.
B. Rủi ro chỉ áp dụng cho thị trường chứng khoán, còn tính không chắc chắn áp dụng cho thị trường bất động sản.
C. Rủi ro là điều tiêu cực, còn tính không chắc chắn là điều tích cực.
D. Rủi ro là ngắn hạn, còn tính không chắc chắn là dài hạn.

30. Hành vi `disposition effect` (hiệu ứng khuynh hướng) mô tả điều gì?

A. Xu hướng bán các khoản đầu tư có lợi nhuận quá sớm và giữ các khoản đầu tư thua lỗ quá lâu.
B. Xu hướng mua các khoản đầu tư đã tăng giá mạnh và bán khi chúng bắt đầu giảm.
C. Xu hướng đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
D. Xu hướng đầu tư dài hạn vào các cổ phiếu blue-chip.

1 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì là một ví dụ về 'conservatism bias' (thiên kiến bảo thủ) trong đầu tư?

2 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

2. Hệ quả của 'present bias' (thiên kiến hiện tại) trong quyết định tiết kiệm hưu trí là gì?

3 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

3. Khái niệm 'neo' (anchoring) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

4. Trong tài chính hành vi, 'illusion of control' (ảo tưởng kiểm soát) là gì?

5 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu là một ví dụ về 'mental accounting' (kế toán tinh thần) trong tài chính cá nhân?

6 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu ảnh hưởng của 'confirmation bias' (thiên kiến xác nhận) trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư?

7 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

7. Tại sao việc sử dụng 'nudges' (cú hích) có thể giúp cải thiện quyết định tài chính của cá nhân?

8 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

8. Hệ quả của việc quá tự tin (overconfidence) trong đầu tư là gì?

9 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

9. Hành vi 'chạy theo thành tích' (performance chasing) thường dẫn đến hậu quả gì cho nhà đầu tư?

10 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến 'investor sentiment' (tâm lý nhà đầu tư)?

11 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

11. Theo Shefrin (2002), 'cognitive dissonance' (bất hòa nhận thức) có thể ảnh hưởng đến nhà đầu tư như thế nào?

12 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

12. Trong tài chính hành vi, 'recency bias' (thiên kiến gần đây) là gì?

13 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nhà đầu tư 'lý trí' (rational investor) theo lý thuyết tài chính truyền thống?

14 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì KHÔNG phải là một cách để khắc phục 'status quo bias' (thiên kiến trạng thái) trong việc lựa chọn các gói đầu tư hưu trí?

15 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

15. Hành vi 'nuối tiếc' (regret aversion) có thể dẫn đến quyết định sai lầm nào trong đầu tư?

16 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì là một ví dụ về 'overreaction' (phản ứng thái quá) trong thị trường chứng khoán?

17 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

17. Trong tài chính hành vi, 'availability heuristic' (phương pháp heuristic sẵn có) là gì?

18 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

18. Sự 'ghét bỏ thua lỗ' (loss aversion) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

19 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của tâm lý bầy đàn (herd behavior) trong đầu tư?

20 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

20. Tại sao các nhà đầu tư cá nhân thường giao dịch nhiều hơn các nhà đầu tư tổ chức?

21 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

21. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với các nhà quản lý quỹ?

22 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

22. Hiệu ứng 'sở hữu' (endowment effect) trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

23. Trong bối cảnh tài chính hành vi, 'framing effect' (hiệu ứng khung) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của 'herd behavior' (tâm lý bầy đàn) trong đầu tư?

25 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

25. Trong tài chính hành vi, 'myopic loss aversion' (ác cảm thua lỗ thiển cận) là gì?

26 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

26. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

27 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì là quan trọng nhất để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến hành vi trong đầu tư?

28 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

28. Theo thuyết triển vọng (prospect theory) của Kahneman và Tversky, con người đánh giá giá trị như thế nào?

29 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'rủi ro' và 'tính không chắc chắn' (uncertainty) theo quan điểm của Frank Knight?

30 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 5

30. Hành vi 'disposition effect' (hiệu ứng khuynh hướng) mô tả điều gì?