1. Chức năng chính của vòi nhĩ (vòi Eustache) là gì?
A. Dẫn truyền âm thanh từ tai ngoài vào tai trong.
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài.
C. Bảo vệ tai khỏi tiếng ồn lớn.
D. Sản xuất ráy tai.
2. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc ung thư thanh quản?
A. Uống nhiều nước.
B. Hút thuốc lá và uống rượu nhiều.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Tập thể dục thường xuyên.
3. Viêm xoang mạn tính được chẩn đoán khi nào?
A. Khi các triệu chứng kéo dài hơn 4 tuần.
B. Khi các triệu chứng kéo dài hơn 12 tuần mặc dù đã điều trị.
C. Khi bị sốt cao liên tục.
D. Khi có chảy máu cam thường xuyên.
4. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy một người có thể bị ung thư vòm họng?
A. Sổ mũi kéo dài.
B. Nổi hạch cổ không đau, nghẹt mũi một bên, ù tai.
C. Đau họng khi nuốt.
D. Ho ra máu.
5. Tại sao việc điều trị sớm viêm tai giữa ở trẻ em lại quan trọng?
A. Để tránh lây nhiễm cho người khác.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng như giảm thính lực, viêm màng não.
C. Để giảm sốt nhanh chóng.
D. Để trẻ ăn ngon miệng hơn.
6. Nguyên nhân nào sau đây gây ra chứng ù tai?
A. Do nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Do tiếp xúc với tiếng ồn lớn, lão hóa, hoặc các bệnh lý về tai.
C. Do thiếu máu.
D. Do rối loạn tiêu hóa.
7. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?
A. Cho trẻ ăn dặm sớm.
B. Không hút thuốc lá trong nhà, tiêm phòng đầy đủ, cho trẻ bú mẹ.
C. Sử dụng tăm bông ngoáy tai thường xuyên.
D. Cho trẻ uống kháng sinh khi có dấu hiệu cảm cúm.
8. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc giọng nói?
A. Uống nhiều nước và tránh lạm dụng giọng nói.
B. Hút thuốc lá thường xuyên.
C. Uống nước đá.
D. Ăn đồ cay nóng.
9. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào gợi ý nhiều đến bệnh viêm tai xương chũm?
A. Đau bụng.
B. Chảy mủ tai kéo dài, đau đầu, sốt.
C. Ho nhiều.
D. Đi tiểu nhiều.
10. Polyp mũi là gì?
A. Một loại ung thư mũi.
B. Các khối u lành tính phát triển từ niêm mạc mũi hoặc xoang.
C. Tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở mũi.
D. Dị vật mắc kẹt trong mũi.
11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để điều trị viêm họng do virus?
A. Súc họng bằng nước muối ấm.
B. Uống nhiều nước.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Nghỉ ngơi đầy đủ.
12. Viêm tai giữa cấp tính ở trẻ em thường có triệu chứng nào sau đây?
A. Đau bụng và tiêu chảy.
B. Sốt cao, đau tai, quấy khóc.
C. Phát ban toàn thân và ngứa ngáy.
D. Ho khan và sổ mũi.
13. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị viêm amidan?
A. Suy thận cấp tính.
B. Thấp tim và viêm cầu thận.
C. Viêm gan siêu vi.
D. Đau dạ dày mãn tính.
14. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu cam?
A. Ngồi thẳng và hơi cúi người về phía trước.
B. Bóp chặt hai cánh mũi trong khoảng 10-15 phút.
C. Nằm ngửa.
D. Chườm đá lên mũi.
15. Trong các bệnh lý sau, bệnh nào liên quan đến rối loạn chức năng của tai trong?
A. Viêm tai giữa.
B. Bệnh Meniere.
C. Viêm xoang.
D. Viêm họng.
16. Phương pháp nào sau đây giúp loại bỏ ráy tai (cerumen) một cách an toàn?
A. Sử dụng tăm bông ngoáy sâu vào ống tai.
B. Sử dụng nến tai.
C. Sử dụng dung dịch làm mềm ráy tai và rửa tai nhẹ nhàng bởi chuyên gia.
D. Sử dụng vật nhọn để lấy ráy tai.
17. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng ngáy ngủ?
A. Nằm ngửa khi ngủ.
B. Giảm cân, tránh uống rượu trước khi ngủ, sử dụng gối cao.
C. Ăn nhiều trước khi ngủ.
D. Tập thể dục quá sức trước khi ngủ.
18. Trong trường hợp nào sau đây, bạn nên đến bác sĩ ngay lập tức nếu bị chảy máu mũi?
A. Chảy máu mũi sau khi ngoáy mũi.
B. Chảy máu mũi tự cầm sau 15 phút.
C. Chảy máu mũi không cầm được và kèm theo chóng mặt, khó thở.
D. Chảy máu mũi vào mùa đông.
19. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng của viêm thanh quản?
A. Khàn tiếng hoặc mất tiếng.
B. Đau họng.
C. Ho khan.
D. Ù tai.
20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?
A. Do vi khuẩn Streptococcus.
B. Do virus.
C. Do dị ứng thời tiết.
D. Do hút thuốc lá.
21. Biến chứng nào có thể xảy ra nếu không điều trị viêm mũi xoang do nấm?
A. Viêm màng não.
B. Nấm xâm lấn vào não và các cấu trúc xung quanh.
C. Suy gan.
D. Suy thận.
22. Khi nào thì nên nghĩ đến việc tầm soát ung thư vòm họng?
A. Khi bị cảm cúm thông thường.
B. Khi có các triệu chứng như nghẹt mũi một bên kéo dài, ù tai, nổi hạch cổ.
C. Khi bị đau đầu nhẹ.
D. Khi bị mất ngủ.
23. Khi nào thì cần cân nhắc phẫu thuật cắt amidan?
A. Khi bị viêm amidan 1-2 lần mỗi năm.
B. Khi bị viêm amidan gây khó thở, khó nuốt, hoặc viêm tái phát nhiều lần.
C. Khi bị đau họng nhẹ.
D. Khi bị sốt nhẹ do viêm amidan.
24. Dị vật đường thở ở trẻ em thường gặp nhất là gì?
A. Viên bi.
B. Đồ chơi nhỏ.
C. Thức ăn (hạt lạc, viên kẹo).
D. Cúc áo.
25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm xoang?
A. Đo điện não đồ (EEG).
B. Nội soi mũi xoang và chụp CT scan.
C. Xét nghiệm máu tổng quát.
D. Siêu âm ổ bụng.
26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra thính lực?
A. Nội soi tai.
B. Đo thính lực (Audiometry).
C. Chụp X-quang.
D. Siêu âm.
27. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc kháng histamin và corticosteroid xịt mũi.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc hạ sốt.
28. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho bệnh nhân bị điếc đột ngột?
A. Sử dụng máy trợ thính.
B. Phẫu thuật cấy ốc tai điện tử.
C. Sử dụng Corticosteroid.
D. Rửa tai bằng nước muối sinh lý.
29. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thính giác khi làm việc trong môi trường ồn ào?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Sử dụng nút bịt tai hoặc chụp tai chống ồn.
C. Uống nhiều cà phê.
D. Nghỉ ngơi thường xuyên.
30. Thực hiện nội soi mũi xoang có thể giúp phát hiện bệnh gì?
A. Viêm ruột thừa.
B. Polyp mũi, viêm xoang, và các khối u vùng mũi xoang.
C. Sỏi thận.
D. Thoái hóa khớp.