Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Trong quản lý xung đột, phong cách `nhượng bộ` (accommodating) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân.
B. Cố gắng tìm ra một giải pháp mà cả hai bên đều hài lòng.
C. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
D. Cạnh tranh để giành chiến thắng.

2. Trong quản lý thời gian, `nguyên tắc Pareto` (Pareto principle) hay quy tắc `80/20` có nghĩa là gì?

A. 80% kết quả đến từ 20% nỗ lực.
B. 80% thời gian nên dành cho công việc quan trọng và 20% cho công việc ít quan trọng.
C. 80% vấn đề đến từ 20% nguyên nhân.
D. 80% khách hàng tạo ra 20% doanh thu.

3. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì sau đây là một cách hiệu quả để giảm thiểu `sự kháng cự` từ nhân viên?

A. Giải thích rõ ràng lý do, lợi ích và tác động của sự thay đổi, đồng thời tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình.
B. Áp đặt sự thay đổi một cách nhanh chóng và dứt khoát để tránh kéo dài sự bất ổn.
C. Phớt lờ những lo ngại của nhân viên và tập trung vào việc đạt được mục tiêu thay đổi.
D. Sử dụng phần thưởng và trừng phạt để khuyến khích hoặc ép buộc nhân viên chấp nhận sự thay đổi.

4. Trong quản lý nhóm, `hiệu ứng Ringelmann` (Ringelmann effect) cho thấy điều gì?

A. Nỗ lực cá nhân giảm xuống khi làm việc trong một nhóm lớn.
B. Hiệu suất nhóm luôn tốt hơn hiệu suất cá nhân.
C. Sự cạnh tranh giữa các thành viên giúp tăng hiệu suất nhóm.
D. Kích thước nhóm không ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.

5. Hội chứng `kẻ mạo danh` (imposter syndrome) có thể ảnh hưởng đến nhà quản lý như thế nào?

A. Gây ra cảm giác nghi ngờ bản thân và sợ bị phát hiện là không đủ năng lực, mặc dù đã đạt được thành công.
B. Thúc đẩy sự tự tin thái quá và đánh giá thấp rủi ro.
C. Dẫn đến sự trì hoãn và khó khăn trong việc đưa ra quyết định.
D. Làm suy giảm khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp.

6. Trong tâm lý học quản lý, `thuyết kỳ vọng` (expectancy theory) tập trung vào điều gì?

A. Mức độ động lực của nhân viên phụ thuộc vào niềm tin của họ về khả năng đạt được mục tiêu, phần thưởng nhận được và giá trị của phần thưởng đó.
B. Nhân viên được thúc đẩy bởi nhu cầu được yêu thương, tôn trọng và tự thể hiện.
C. Hành vi của nhân viên được định hình bởi các yếu tố bên ngoài như tiền lương và điều kiện làm việc.
D. Mọi người có xu hướng so sánh những gì họ đóng góp và nhận được với những người khác.

7. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong tuyển dụng?

A. Ưu tiên những ứng viên có quan điểm và kinh nghiệm giống với mình.
B. Đánh giá ứng viên dựa trên các tiêu chí khách quan và công bằng.
C. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để đánh giá ứng viên một cách toàn diện.
D. Tránh đưa ra quyết định vội vàng và dành thời gian để suy nghĩ kỹ lưỡng.

8. Điều gì sau đây là một cách để xây dựng `sự tự tin` (self-efficacy) cho nhân viên?

A. Giao cho nhân viên những nhiệm vụ vừa sức, cung cấp phản hồi tích cực và tạo cơ hội để họ học hỏi và phát triển.
B. Giao cho nhân viên những nhiệm vụ quá khó để thử thách họ.
C. Chỉ trích những sai lầm của nhân viên để họ rút kinh nghiệm.
D. Không giao cho nhân viên bất kỳ nhiệm vụ nào để tránh rủi ro.

9. Điều gì sau đây là một biểu hiện của `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong quản lý dự án?

A. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu của mình về dự án, bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo rủi ro.
B. Đánh giá quá cao khả năng thành công của dự án dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.
C. Chấp nhận rủi ro lớn hơn để đạt được mục tiêu dự án.
D. Phân bổ nguồn lực không đồng đều cho các giai đoạn khác nhau của dự án.

10. Điều gì sau đây là một cách để giảm thiểu ảnh hưởng của `thiên kiến mỏ neo` (anchoring bias) trong việc định giá sản phẩm?

A. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
B. Đặt giá sản phẩm dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
C. Sao chép giá của đối thủ cạnh tranh một cách mù quáng.
D. Liên tục thay đổi giá sản phẩm để thu hút khách hàng.

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) trong khởi nghiệp?

A. Đánh giá quá cao khả năng thành công của dự án kinh doanh và đánh giá thấp các rủi ro tiềm ẩn.
B. Nghi ngờ khả năng của bản thân và lo sợ thất bại.
C. Chỉ tập trung vào những khó khăn và thách thức của việc khởi nghiệp.
D. Tránh đưa ra quyết định vì sợ mắc sai lầm.

12. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược `neo` (anchoring) đề cập đến điều gì?

A. Đưa ra một đề nghị ban đầu, dù cao hay thấp, để ảnh hưởng đến phạm vi các cuộc đàm phán tiếp theo.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác đàm phán trước khi thảo luận về các điều khoản.
C. Tập trung vào các điểm chung và lợi ích chung để đạt được thỏa thuận.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu tự tin để thuyết phục đối tác.

13. Trong quản lý sự thay đổi, `đường cong thay đổi` (change curve) mô tả điều gì?

A. Các giai đoạn cảm xúc mà mọi người trải qua khi đối mặt với sự thay đổi.
B. Mức độ hiệu quả của các chiến lược thay đổi khác nhau.
C. Thời gian cần thiết để thực hiện một sự thay đổi thành công.
D. Chi phí liên quan đến việc thực hiện một sự thay đổi.

14. Trong quản lý rủi ro, `thiên kiến hiện tại` (present bias) có thể khiến nhà quản lý làm gì?

A. Ưu tiên các lợi ích ngắn hạn hơn là các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai.
B. Đánh giá quá cao khả năng xảy ra các sự kiện hiếm gặp.
C. Tránh đưa ra quyết định vì sợ rủi ro.
D. Phân tích rủi ro một cách khách quan và toàn diện.

15. Trong quản lý bán hàng, `sự khan hiếm` (scarcity) được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

A. Tạo ra cảm giác cấp bách và thúc đẩy khách hàng mua hàng nhanh hơn.
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm khác nhau cho khách hàng.
D. Tăng cường dịch vụ hậu mãi để giữ chân khách hàng.

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến phục vụ bản thân` (self-serving bias) trong đánh giá hiệu suất?

A. Nhận trách nhiệm về thành công nhưng đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi thất bại.
B. Đánh giá hiệu suất của bản thân một cách khách quan và trung thực.
C. Luôn cho rằng mình làm tốt hơn người khác.
D. Tự nhận mình tệ hơn thực tế để tránh bị kỳ vọng cao.

17. Điều gì sau đây là một cách để cải thiện `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence) của nhà quản lý?

A. Tự nhận thức về cảm xúc của bản thân, đồng cảm với người khác và quản lý các mối quan hệ hiệu quả.
B. Chỉ tập trung vào các mục tiêu kinh doanh và bỏ qua cảm xúc của nhân viên.
C. Luôn giữ thái độ lạnh lùng và lý trí trong mọi tình huống.
D. Tránh giao tiếp với nhân viên để tránh xung đột.

18. Điều gì sau đây là một cách để cải thiện khả năng `ra quyết định` (decision-making) dưới áp lực?

A. Xây dựng quy trình ra quyết định rõ ràng, thu thập thông tin đầy đủ, xem xét nhiều lựa chọn và lường trước các hậu quả.
B. Dựa vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân.
C. Tránh đưa ra quyết định và trì hoãn càng lâu càng tốt.
D. Chỉ tham khảo ý kiến của những người có cùng quan điểm.

19. Trong quản lý nhóm, `tư duy bầy đàn` (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Các quyết định kém chất lượng do thiếu sự phản biện và đánh giá khách quan.
B. Sự sáng tạo và đổi mới tăng lên do các thành viên cạnh tranh với nhau.
C. Hiệu suất làm việc nhóm được cải thiện nhờ sự đoàn kết và đồng lòng.
D. Xung đột giữa các thành viên giảm xuống do mọi người đều đồng ý với nhau.

20. Theo Daniel Kahneman, hệ thống tư duy `nhanh` (System 1) có đặc điểm gì?

A. Tự động, trực quan, nhanh chóng và dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
B. Chậm rãi, logic, phân tích và đòi hỏi nhiều nỗ lực.
C. Chỉ hoạt động khi đối mặt với các vấn đề phức tạp.
D. Hoạt động độc lập với hệ thống tư duy `chậm` (System 2).

21. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất `hiệu ứng hào quang` (halo effect) trong đánh giá hiệu suất nhân viên?

A. Đánh giá một nhân viên cao ở tất cả các khía cạnh chỉ vì họ giỏi ở một khía cạnh nào đó.
B. So sánh hiệu suất của nhân viên với các tiêu chuẩn khách quan thay vì so sánh với đồng nghiệp.
C. Tập trung vào những thành tích gần đây của nhân viên hơn là xem xét toàn bộ quá trình làm việc.
D. Cho điểm thấp hơn so với thực tế để khuyến khích nhân viên cố gắng hơn.

22. Trong quản trị kinh doanh, hiệu ứng chim mồi (decoy effect) mô tả hiện tượng nào?

A. Sự thay đổi trong quyết định của người tiêu dùng khi có thêm một lựa chọn thứ ba kém hấp dẫn hơn so với hai lựa chọn ban đầu.
B. Xu hướng người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm có giá cao nhất vì cho rằng chất lượng tốt hơn.
C. Việc người quản lý đưa ra quyết định dựa trên cảm tính thay vì phân tích dữ liệu.
D. Hiện tượng các thành viên trong nhóm đưa ra quyết định mạo hiểm hơn so với khi họ đưa ra quyết định một mình.

23. Trong quản lý dự án, `luật Parkinson` (Parkinson`s Law) có nghĩa là gì?

A. Công việc sẽ mở rộng để lấp đầy thời gian được giao cho nó.
B. Mọi thứ sẽ luôn mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
C. Chi phí dự án sẽ luôn vượt quá ngân sách ban đầu.
D. Các dự án thành công thường được sao chép bởi các đối thủ cạnh tranh.

24. Trong quản lý thương hiệu, `hiệu ứng mỏ neo` (anchoring effect) có thể ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng về điều gì?

A. Giá trị và chất lượng sản phẩm dựa trên giá ban đầu được niêm yết.
B. Mức độ trung thành với thương hiệu.
C. Khả năng nhận diện thương hiệu.
D. Mức độ hài lòng với dịch vụ khách hàng.

25. Trong quản lý xung đột, phong cách `cộng tác` (collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều đạt được mục tiêu của mình.
B. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
C. Nhường nhịn để đối phương đạt được mục tiêu của họ.
D. Cố gắng áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.

26. Điều gì sau đây là một cách để vượt qua `sự trì hoãn` (procrastination) trong công việc?

A. Chia nhỏ công việc lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và tập trung vào việc hoàn thành từng nhiệm vụ một.
B. Chờ đợi đến khi có cảm hứng mới bắt đầu làm việc.
C. Làm nhiều việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
D. Hoàn thành những công việc dễ dàng trước, sau đó mới làm những công việc khó khăn.

27. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ảo tưởng kiểm soát` (illusion of control) trong đầu tư?

A. Tin rằng mình có thể dự đoán thị trường chứng khoán và kiểm soát kết quả đầu tư.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính.
D. Đầu tư vào các công ty mà mình hiểu rõ.

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về `neo hành vi` (behavioral anchoring) trong huấn luyện nhân viên?

A. Sử dụng các ví dụ cụ thể về hành vi tốt và chưa tốt để làm tiêu chuẩn đánh giá và hướng dẫn nhân viên.
B. Chỉ trích những sai lầm của nhân viên mà không đưa ra giải pháp.
C. So sánh nhân viên với những người khác trong nhóm.
D. Đặt ra những mục tiêu quá cao khiến nhân viên nản lòng.

29. Điều gì sau đây là một cách để tăng cường `động lực nội tại` (intrinsic motivation) cho nhân viên?

A. Giao cho nhân viên những công việc có ý nghĩa, thử thách và phù hợp với sở thích của họ.
B. Treo thưởng bằng tiền cho những thành tích tốt.
C. Sử dụng kỷ luật để trừng phạt những sai lầm.
D. Kiểm soát chặt chẽ công việc của nhân viên.

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hiệu ứng sở hữu` (endowment effect) trong marketing?

A. Người tiêu dùng đánh giá cao sản phẩm mà họ đang sở hữu hơn so với sản phẩm tương tự mà họ không sở hữu.
B. Người tiêu dùng có xu hướng mua sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng.
C. Người tiêu dùng thích mua sản phẩm được giảm giá.
D. Người tiêu dùng dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.

1 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

1. Trong quản lý xung đột, phong cách 'nhượng bộ' (accommodating) được đặc trưng bởi điều gì?

2 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

2. Trong quản lý thời gian, 'nguyên tắc Pareto' (Pareto principle) hay quy tắc '80/20' có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

3. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì sau đây là một cách hiệu quả để giảm thiểu 'sự kháng cự' từ nhân viên?

4 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong quản lý nhóm, 'hiệu ứng Ringelmann' (Ringelmann effect) cho thấy điều gì?

5 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

5. Hội chứng 'kẻ mạo danh' (imposter syndrome) có thể ảnh hưởng đến nhà quản lý như thế nào?

6 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

6. Trong tâm lý học quản lý, 'thuyết kỳ vọng' (expectancy theory) tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

7. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong tuyển dụng?

8 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì sau đây là một cách để xây dựng 'sự tự tin' (self-efficacy) cho nhân viên?

9 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì sau đây là một biểu hiện của 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong quản lý dự án?

10 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì sau đây là một cách để giảm thiểu ảnh hưởng của 'thiên kiến mỏ neo' (anchoring bias) trong việc định giá sản phẩm?

11 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'thiên kiến lạc quan' (optimism bias) trong khởi nghiệp?

12 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

12. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'neo' (anchoring) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

13. Trong quản lý sự thay đổi, 'đường cong thay đổi' (change curve) mô tả điều gì?

14 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

14. Trong quản lý rủi ro, 'thiên kiến hiện tại' (present bias) có thể khiến nhà quản lý làm gì?

15 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

15. Trong quản lý bán hàng, 'sự khan hiếm' (scarcity) được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

16 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'thiên kiến phục vụ bản thân' (self-serving bias) trong đánh giá hiệu suất?

17 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì sau đây là một cách để cải thiện 'trí tuệ cảm xúc' (emotional intelligence) của nhà quản lý?

18 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì sau đây là một cách để cải thiện khả năng 'ra quyết định' (decision-making) dưới áp lực?

19 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

19. Trong quản lý nhóm, 'tư duy bầy đàn' (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả gì?

20 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

20. Theo Daniel Kahneman, hệ thống tư duy 'nhanh' (System 1) có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

21. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất 'hiệu ứng hào quang' (halo effect) trong đánh giá hiệu suất nhân viên?

22 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quản trị kinh doanh, hiệu ứng chim mồi (decoy effect) mô tả hiện tượng nào?

23 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

23. Trong quản lý dự án, 'luật Parkinson' (Parkinson's Law) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quản lý thương hiệu, 'hiệu ứng mỏ neo' (anchoring effect) có thể ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng về điều gì?

25 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

25. Trong quản lý xung đột, phong cách 'cộng tác' (collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

26 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì sau đây là một cách để vượt qua 'sự trì hoãn' (procrastination) trong công việc?

27 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'ảo tưởng kiểm soát' (illusion of control) trong đầu tư?

28 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'neo hành vi' (behavioral anchoring) trong huấn luyện nhân viên?

29 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì sau đây là một cách để tăng cường 'động lực nội tại' (intrinsic motivation) cho nhân viên?

30 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hiệu ứng sở hữu' (endowment effect) trong marketing?