Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý y học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý y học

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ bác sĩ-bệnh nhân hiệu quả?

A. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp.
B. Sử dụng biệt ngữ y tế phức tạp.
C. Lắng nghe tích cực và thấu cảm.
D. Ngắt lời bệnh nhân thường xuyên.

2. Điều nào sau đây là một ví dụ về `thiên vị nhận thức` (cognitive bias) ảnh hưởng đến việc ra quyết định về sức khỏe?

A. Một người tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Một người chỉ tin vào thông tin xác nhận niềm tin hiện có của họ (confirmation bias).
C. Một người đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng khoa học.
D. Một người tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế.

3. Trong tâm lý y học, `coping flexibility` (tính linh hoạt trong ứng phó) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng cùng một chiến lược ứng phó trong mọi tình huống.
B. Khả năng điều chỉnh các chiến lược ứng phó để phù hợp với các tình huống khác nhau.
C. Việc tránh các tình huống căng thẳng.
D. Việc phớt lờ các vấn đề sức khỏe.

4. Điều nào sau đây là một cách mà tâm lý y học có thể được sử dụng để giảm căng thẳng cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về quy trình phẫu thuật và những gì mong đợi.
B. Giữ bí mật thông tin về quy trình phẫu thuật.
C. Bỏ qua những lo lắng của bệnh nhân.
D. Cung cấp thông tin sai lệch về quy trình phẫu thuật.

5. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc tập trung vào bệnh nhân?

A. Điều trị tất cả bệnh nhân theo cùng một cách.
B. Tôn trọng các giá trị, sở thích và nhu cầu cá nhân của bệnh nhân.
C. Đưa ra quyết định cho bệnh nhân.
D. Bỏ qua những lo ngại về cảm xúc của bệnh nhân.

6. Điều nào sau đây là một chiến lược để cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân với các kế hoạch điều trị?

A. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật và phức tạp.
B. Cung cấp hướng dẫn rõ ràng, đơn giản và phù hợp với bệnh nhân.
C. Đổ lỗi cho bệnh nhân vì không tuân thủ.
D. Bỏ qua những lo ngại của bệnh nhân.

7. Điều nào sau đây là một ví dụ về `sự gắn bó` (attachment) ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần?

A. Một người có một mạng lưới xã hội lớn.
B. Một người có một lịch trình bận rộn.
C. Một người có một lịch sử gắn bó an toàn có nhiều khả năng phục hồi sau chấn thương hơn.
D. Một người có một công việc căng thẳng.

8. Trong tâm lý y học, `catastrophizing` (thảm họa hóa) đề cập đến điều gì?

A. Đánh giá chính xác rủi ro sức khỏe.
B. Phóng đại mức độ nghiêm trọng của một tình huống hoặc cảm giác.
C. Giảm thiểu tác động của một vấn đề sức khỏe.
D. Tìm kiếm thông tin thực tế về một căn bệnh.

9. Trong tâm lý y học, `illness representations` (biểu hiện bệnh tật) đề cập đến điều gì?

A. Cách các bác sĩ chẩn đoán bệnh tật.
B. Niềm tin và sự hiểu biết của bệnh nhân về bệnh tật của họ.
C. Các triệu chứng thể chất của bệnh tật.
D. Các phương pháp điều trị bệnh tật.

10. Trong tâm lý y học, `placebo effect` (hiệu ứng giả dược) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Tác dụng phụ của một loại thuốc.
B. Một phản ứng sinh lý đối với một phương pháp điều trị không hoạt động.
C. Tác dụng của một phương pháp điều trị thực sự.
D. Một phản ứng tâm lý đối với một phương pháp điều trị thực sự.

11. Điều nào sau đây là một cách mà tâm lý y học có thể được áp dụng để cải thiện sức khỏe cộng đồng?

A. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh nhân cá nhân.
B. Phát triển các can thiệp để thúc đẩy hành vi lành mạnh ở cấp độ dân số.
C. Bỏ qua các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.
D. Chỉ dựa vào các can thiệp y tế.

12. Trong tâm lý y học, `somatization` (thể chất hóa) đề cập đến điều gì?

A. Việc điều trị các bệnh thể chất bằng thuốc.
B. Việc trải nghiệm các triệu chứng thể chất không thể giải thích được về mặt y học.
C. Việc tập trung vào sức khỏe thể chất.
D. Việc chuyển đổi các vấn đề tâm lý thành các vấn đề thể chất.

13. Điều gì sau đây là một ví dụ về `cơ chế phòng vệ` (defense mechanism) được gọi là `phủ nhận` (denial)?

A. Một bệnh nhân tức giận với bác sĩ vì chẩn đoán của họ.
B. Một người nghiện rượu từ chối thừa nhận rằng họ có vấn đề.
C. Một người đổ lỗi cho người khác về sai lầm của họ.
D. Một người chuyển cảm xúc của họ sang một đối tượng khác.

14. Trong tâm lý y học, `burnout` (kiệt sức) ở các chuyên gia chăm sóc sức khỏe được đặc trưng bởi điều gì?

A. Mức độ hài lòng công việc cao.
B. Kiệt sức về cảm xúc, mất nhân cách hóa và giảm thành tích cá nhân.
C. Tăng sự đồng cảm với bệnh nhân.
D. Mức độ căng thẳng thấp.

15. Trong tâm lý y học, `stress` được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một sự kiện bên ngoài gây ra phản ứng tiêu cực.
B. Một phản ứng sinh lý và tâm lý đối với bất kỳ yêu cầu nào.
C. Một trạng thái cảm xúc tiêu cực.
D. Một tình huống mà một người cảm thấy choáng ngợp.

16. Trong tâm lý y học, `motivational interviewing` (phỏng vấn tạo động lực) là gì?

A. Một kỹ thuật để thu thập thông tin y tế.
B. Một phương pháp hợp tác, tập trung vào bệnh nhân để tăng cường động lực thay đổi.
C. Một cách để áp đặt các quyết định điều trị lên bệnh nhân.
D. Một kỹ thuật để đối đầu với bệnh nhân về hành vi không lành mạnh của họ.

17. Trong tâm lý y học, `sự tuân thủ` (adherence) đề cập đến điều gì?

A. Việc bệnh nhân tuân thủ các quy tắc của bệnh viện.
B. Mức độ bệnh nhân tuân theo các khuyến nghị điều trị của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
C. Khả năng của bác sĩ trong việc tuân thủ các giao thức y tế.
D. Việc tuân thủ các hướng dẫn về đạo đức trong nghiên cứu y học.

18. Trong tâm lý y học, `optimism bias` (thiên vị lạc quan) đề cập đến điều gì?

A. Đánh giá chính xác rủi ro sức khỏe.
B. Tin rằng bạn ít có khả năng trải qua các sự kiện tiêu cực hơn những người khác.
C. Tin rằng bạn có nhiều khả năng trải qua các sự kiện tiêu cực hơn những người khác.
D. Có một cái nhìn thực tế về rủi ro sức khỏe.

19. Điều nào sau đây là một ví dụ về `học thuyết tự hiệu quả` (self-efficacy) ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe?

A. Một người tin rằng họ không thể bỏ thuốc lá, vì vậy họ không cố gắng.
B. Một người bỏ thuốc lá vì bác sĩ của họ khuyên họ nên làm như vậy.
C. Một người tiếp tục hút thuốc mặc dù biết những rủi ro sức khỏe.
D. Một người bỏ thuốc lá vì họ thấy người khác làm như vậy.

20. Trong tâm lý y học, `coping` (ứng phó) đề cập đến điều gì?

A. Việc tránh các tình huống căng thẳng.
B. Những nỗ lực để quản lý các tình huống căng thẳng.
C. Việc phớt lờ các vấn đề sức khỏe.
D. Việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.

21. Điều nào sau đây là một cách mà tâm lý y học có thể được sử dụng để cải thiện giao tiếp giữa các chuyên gia chăm sóc sức khỏe?

A. Bỏ qua tầm quan trọng của giao tiếp.
B. Cung cấp đào tạo về giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm.
C. Giả định rằng tất cả các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đều có kỹ năng giao tiếp tốt.
D. Chỉ tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật của chăm sóc sức khỏe.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình `Niềm tin sức khỏe` (Health Belief Model)?

A. Tính dễ mắc bệnh được nhận thức (Perceived Susceptibility).
B. Mức độ nghiêm trọng được nhận thức (Perceived Severity).
C. Rào cản được nhận thức (Perceived Barriers).
D. Thu nhập kinh tế (Economic income).

23. Trong tâm lý y học, `psychoneuroimmunology` (tâm thần kinh miễn dịch học) nghiên cứu điều gì?

A. Tác động của thuốc đối với hệ thần kinh.
B. Sự tương tác giữa hệ thần kinh, hệ nội tiết và hệ miễn dịch.
C. Tác động của bệnh tật thể chất đối với sức khỏe tâm thần.
D. Tác động của di truyền đối với sức khỏe tâm thần.

24. Trong bối cảnh tâm lý y học, điều gì sau đây là định nghĩa chính xác nhất về `sự thấu cảm`?

A. Sự đồng cảm là cảm thấy thương hại cho người khác.
B. Sự đồng cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
C. Sự đồng cảm là việc áp đặt cảm xúc của bạn lên người khác.
D. Sự đồng cảm là việc phớt lờ cảm xúc của người khác.

25. Điều nào sau đây là một ví dụ về `cultural competence` (năng lực văn hóa) trong chăm sóc sức khỏe?

A. Điều trị tất cả bệnh nhân theo cùng một cách.
B. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa và niềm tin của bệnh nhân.
C. Bỏ qua ảnh hưởng của văn hóa đối với sức khỏe.
D. Áp đặt niềm tin văn hóa của bạn lên bệnh nhân.

26. Điều nào sau đây là một ví dụ về `stigma` (kỳ thị) ảnh hưởng đến việc tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe?

A. Một người tìm kiếm sự giúp đỡ cho một vấn đề sức khỏe tâm thần.
B. Một người tránh tìm kiếm sự giúp đỡ cho một vấn đề sức khỏe tâm thần vì sợ bị phán xét.
C. Một người tuân theo các khuyến nghị điều trị của bác sĩ.
D. Một người có bảo hiểm y tế tốt.

27. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi lành mạnh ở trẻ em?

A. Chỉ tập trung vào việc trừng phạt hành vi không lành mạnh.
B. Cung cấp cho trẻ em thông tin chính xác và phù hợp với lứa tuổi về sức khỏe.
C. Bỏ qua ảnh hưởng của cha mẹ và người lớn khác.
D. Cho phép trẻ em đưa ra tất cả các quyết định về sức khỏe của mình.

28. Điều nào sau đây là một ví dụ về vai trò của các yếu tố xã hội trong sức khỏe?

A. Gen di truyền ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh.
B. Hành vi cá nhân ảnh hưởng đến sức khỏe.
C. Sự hỗ trợ xã hội ảnh hưởng đến khả năng phục hồi sau bệnh tật.
D. Chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

29. Trong tâm lý y học, `adverse childhood experiences` (ACEs) (những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu) đề cập đến điều gì?

A. Những trải nghiệm tích cực thời thơ ấu.
B. Những trải nghiệm căng thẳng hoặc chấn thương thời thơ ấu có thể có tác động lâu dài đến sức khỏe.
C. Những trải nghiệm y tế thời thơ ấu.
D. Những trải nghiệm xã hội thời thơ ấu.

30. Trong tâm lý y học, `health literacy` (kiến thức sức khỏe) đề cập đến điều gì?

A. Trình độ học vấn của một người.
B. Khả năng của một người để hiểu và sử dụng thông tin sức khỏe để đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Kiến thức của một người về giải phẫu học và sinh lý học.
D. Khả năng của một người để chi trả cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

1 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

1. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ bác sĩ-bệnh nhân hiệu quả?

2 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

2. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'thiên vị nhận thức' (cognitive bias) ảnh hưởng đến việc ra quyết định về sức khỏe?

3 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

3. Trong tâm lý y học, 'coping flexibility' (tính linh hoạt trong ứng phó) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

4. Điều nào sau đây là một cách mà tâm lý y học có thể được sử dụng để giảm căng thẳng cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật?

5 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

5. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc tập trung vào bệnh nhân?

6 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

6. Điều nào sau đây là một chiến lược để cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân với các kế hoạch điều trị?

7 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

7. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'sự gắn bó' (attachment) ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần?

8 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

8. Trong tâm lý y học, 'catastrophizing' (thảm họa hóa) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

9. Trong tâm lý y học, 'illness representations' (biểu hiện bệnh tật) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

10. Trong tâm lý y học, 'placebo effect' (hiệu ứng giả dược) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

11 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

11. Điều nào sau đây là một cách mà tâm lý y học có thể được áp dụng để cải thiện sức khỏe cộng đồng?

12 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

12. Trong tâm lý y học, 'somatization' (thể chất hóa) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'cơ chế phòng vệ' (defense mechanism) được gọi là 'phủ nhận' (denial)?

14 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

14. Trong tâm lý y học, 'burnout' (kiệt sức) ở các chuyên gia chăm sóc sức khỏe được đặc trưng bởi điều gì?

15 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

15. Trong tâm lý y học, 'stress' được định nghĩa chính xác nhất là gì?

16 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

16. Trong tâm lý y học, 'motivational interviewing' (phỏng vấn tạo động lực) là gì?

17 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

17. Trong tâm lý y học, 'sự tuân thủ' (adherence) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

18. Trong tâm lý y học, 'optimism bias' (thiên vị lạc quan) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

19. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'học thuyết tự hiệu quả' (self-efficacy) ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe?

20 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

20. Trong tâm lý y học, 'coping' (ứng phó) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

21. Điều nào sau đây là một cách mà tâm lý y học có thể được sử dụng để cải thiện giao tiếp giữa các chuyên gia chăm sóc sức khỏe?

22 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình 'Niềm tin sức khỏe' (Health Belief Model)?

23 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

23. Trong tâm lý y học, 'psychoneuroimmunology' (tâm thần kinh miễn dịch học) nghiên cứu điều gì?

24 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

24. Trong bối cảnh tâm lý y học, điều gì sau đây là định nghĩa chính xác nhất về 'sự thấu cảm'?

25 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

25. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'cultural competence' (năng lực văn hóa) trong chăm sóc sức khỏe?

26 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

26. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'stigma' (kỳ thị) ảnh hưởng đến việc tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe?

27 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

27. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi lành mạnh ở trẻ em?

28 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

28. Điều nào sau đây là một ví dụ về vai trò của các yếu tố xã hội trong sức khỏe?

29 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

29. Trong tâm lý y học, 'adverse childhood experiences' (ACEs) (những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 5

30. Trong tâm lý y học, 'health literacy' (kiến thức sức khỏe) đề cập đến điều gì?