Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Trong quảng cáo trên TikTok, loại quảng cáo nào hiển thị ở cuối video TikTok của người dùng và khuyến khích họ truy cập trang web hoặc tải xuống ứng dụng?

A. In-Feed Ads
B. Brand Takeover Ads
C. TopView Ads
D. Hashtag Challenge Ads

2. Trong quảng cáo video, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc tăng thời gian xem video (video retention)?

A. Nội dung video hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu
B. Sử dụng hình ảnh và âm thanh chất lượng cao
C. Bắt đầu video bằng một đoạn giới thiệu thu hút sự chú ý
D. Sử dụng từ khóa không liên quan trong tiêu đề và mô tả video

3. Chiến lược giá thầu nào trong Google Ads tự động đặt giá thầu để giúp bạn nhận được nhiều lượt chuyển đổi nhất có thể trong phạm vi ngân sách đã đặt?

A. Giá thầu thủ công
B. Tối đa hóa số nhấp chuột
C. Tối đa hóa giá trị chuyển đổi
D. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) nâng cao

4. KPI nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên thiết bị di động, tập trung vào số lượng người dùng cài đặt ứng dụng sau khi nhấp vào quảng cáo?

A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CPI (Cost Per Install)
D. CPA (Cost Per Acquisition)

5. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
B. Số lần hiển thị (Impressions)
C. Tần suất (Frequency)
D. Điểm chất lượng (Quality Score)

6. Mục tiêu chính của việc sử dụng phân tích A/B testing trong quảng cáo điện tử là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập vào trang web
B. Xác định phiên bản quảng cáo hoặc trang web nào hoạt động tốt hơn
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Cải thiện thứ hạng SEO

7. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ `Attribution` (Gán giá trị) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình xác định kênh quảng cáo nào chịu trách nhiệm cho một chuyển đổi
B. Quá trình tạo quảng cáo hấp dẫn
C. Quá trình tối ưu hóa giá thầu
D. Quá trình phân tích đối thủ cạnh tranh

8. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số `Reach` (Phạm vi tiếp cận) đề cập đến điều gì?

A. Số lần quảng cáo của bạn được hiển thị
B. Số lượng người dùng duy nhất đã xem quảng cáo của bạn
C. Số lượng tương tác (like, share, comment) mà quảng cáo của bạn nhận được
D. Tỷ lệ nhấp (CTR) của quảng cáo

9. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng SEO (Search Engine Optimization) cho trang web của bạn?

A. Sử dụng nội dung trùng lặp từ các trang web khác
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín
C. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên
D. Ẩn nội dung và liên kết khỏi người dùng

10. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để hiển thị quảng cáo toàn màn hình khi người dùng chuyển đổi giữa các ứng dụng hoặc trò chơi?

A. Quảng cáo biểu ngữ (Banner Ads)
B. Quảng cáo xen kẽ (Interstitial Ads)
C. Quảng cáo gốc (Native Ads)
D. Quảng cáo video có tặng thưởng (Rewarded Video Ads)

11. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, sự khác biệt giữa `Attribution Modeling` và `Marketing Mix Modeling` là gì?

A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là cùng một phương pháp
B. Attribution Modeling tập trung vào hành vi của từng cá nhân, trong khi Marketing Mix Modeling tập trung vào dữ liệu tổng hợp
C. Attribution Modeling tập trung vào dữ liệu tổng hợp, trong khi Marketing Mix Modeling tập trung vào hành vi của từng cá nhân
D. Attribution Modeling chỉ áp dụng cho quảng cáo trực tuyến, trong khi Marketing Mix Modeling bao gồm cả quảng cáo trực tuyến và ngoại tuyến

12. Trong email marketing, kỹ thuật phân đoạn danh sách (List Segmentation) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng số lượng người đăng ký nhận email
B. Gửi email hàng loạt cho tất cả người đăng ký
C. Chia danh sách người đăng ký thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể
D. Tự động xóa những người không tương tác khỏi danh sách

13. Trong quảng cáo tìm kiếm (Search Ads), loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo của bạn hiển thị khi người dùng tìm kiếm các cụm từ khóa tương tự, biến thể chính tả, từ đồng nghĩa và các tìm kiếm liên quan khác?

A. Đối sánh chính xác
B. Đối sánh cụm từ
C. Đối sánh rộng
D. Đối sánh phủ định

14. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Google Analytics trong chiến dịch quảng cáo điện tử?

A. Tạo quảng cáo hiển thị hình ảnh
B. Phân tích hiệu quả chiến dịch và hành vi người dùng trên trang web
C. Quản lý giá thầu quảng cáo
D. Nghiên cứu từ khóa

15. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (Lead Generation) trực tiếp trên nền tảng mà không cần họ truy cập trang web?

A. Quảng cáo Canvas
B. Quảng cáo Quay vòng (Carousel Ads)
C. Quảng cáo Video
D. Quảng cáo Lead Ads

16. Phương pháp nào sau đây giúp bạn bảo vệ thương hiệu của mình trong quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) bằng cách ngăn quảng cáo của bạn hiển thị khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến đối thủ cạnh tranh?

A. Sử dụng từ khóa phủ định
B. Tối ưu hóa trang đích
C. Sử dụng tiện ích mở rộng quảng cáo
D. Đặt giá thầu cao hơn đối thủ cạnh tranh

17. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh và khám phá các cơ hội SEO?

A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Keyword Planner
D. Google Tag Manager

18. Trong quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Ads), loại nhắm mục tiêu nào cho phép bạn tiếp cận người dùng dựa trên lịch sử duyệt web và quan tâm của họ?

A. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học
B. Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh
C. Nhắm mục tiêu theo sở thích
D. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý

19. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi chỉ xem một trang?

A. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)
B. Thời gian trên trang (Time on Page)
C. Số trang trên mỗi phiên (Pages per Session)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

20. Trong quảng cáo điện tử, đâu là một ví dụ về `Dark Social`?

A. Quảng cáo hiển thị trên các trang web đen
B. Lưu lượng truy cập đến từ các nguồn không thể theo dõi trực tiếp, chẳng hạn như chia sẻ qua email hoặc ứng dụng nhắn tin
C. Sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen
D. Mua lượt thích và người theo dõi trên mạng xã hội

21. Chức năng Remarketing (Tiếp thị lại) trong Google Ads cho phép bạn làm gì?

A. Tiếp cận những người dùng chưa từng truy cập trang web của bạn
B. Hiển thị quảng cáo cho những người dùng đã truy cập trang web của bạn trước đó
C. Tự động tạo quảng cáo dựa trên nội dung trang web của bạn
D. Tối ưu hóa giá thầu dựa trên vị trí địa lý của người dùng

22. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) cho quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) của bạn?

A. Sử dụng từ khóa không liên quan
B. Viết tiêu đề và mô tả quảng cáo hấp dẫn, liên quan đến từ khóa
C. Đặt giá thầu thấp nhất có thể
D. Sử dụng trang đích không liên quan

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads?

A. Mức độ liên quan của từ khóa đến quảng cáo
B. Trải nghiệm trang đích
C. Tỷ lệ nhấp (CTR) dự kiến
D. Ngân sách hàng ngày

24. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo trên đa kênh (Omnichannel Marketing), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

A. Sử dụng tất cả các kênh quảng cáo có sẵn
B. Đảm bảo trải nghiệm nhất quán và liền mạch cho khách hàng trên tất cả các kênh
C. Tập trung vào kênh quảng cáo có hiệu quả cao nhất
D. Giảm chi phí quảng cáo trên mỗi kênh

25. Trong quảng cáo điện tử, mô hình định giá nào tính phí quảng cáo dựa trên số lượng hiển thị (impressions) mà quảng cáo nhận được?

A. CPC (Cost Per Click)
B. CPA (Cost Per Acquisition)
C. CPM (Cost Per Mille)
D. CPV (Cost Per View)

26. Trong quảng cáo trên Instagram, loại quảng cáo nào cho phép bạn tạo trải nghiệm tương tác cao bằng cách sử dụng hình ảnh và video theo trình tự, cho phép người dùng khám phá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn một cách chi tiết?

A. Ảnh đơn (Single Image Ads)
B. Video đơn (Single Video Ads)
C. Quảng cáo Quay vòng (Carousel Ads)
D. Quảng cáo Story

27. Trong quảng cáo video trên YouTube, loại quảng cáo nào cho phép người xem bỏ qua sau 5 giây?

A. Quảng cáo Bumper
B. Quảng cáo TrueView In-Stream có thể bỏ qua
C. Quảng cáo TrueView In-Stream không thể bỏ qua
D. Quảng cáo Discovery

28. Trong email marketing, hành động nào sau đây có thể làm tăng khả năng email của bạn bị đánh dấu là spam?

A. Sử dụng tiêu đề email được cá nhân hóa
B. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng
C. Sử dụng quá nhiều từ ngữ mang tính chất quảng cáo và giật gân trong tiêu đề
D. Gửi email vào thời điểm thích hợp với đối tượng mục tiêu

29. Trên LinkedIn, loại quảng cáo nào cho phép bạn hiển thị quảng cáo trực tiếp trong nguồn cấp dữ liệu của người dùng, trông giống như một bài đăng thông thường?

A. Text Ads
B. Display Ads
C. Sponsored Content
D. Message Ads

30. Chức năng nào sau đây trong Google Ads cho phép bạn tự động điều chỉnh giá thầu dựa trên thời gian trong ngày, ngày trong tuần hoặc vị trí địa lý của người dùng?

A. Nhắm mục tiêu theo đối tượng
B. Lập lịch quảng cáo
C. Điều chỉnh giá thầu
D. Theo dõi chuyển đổi

1 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

1. Trong quảng cáo trên TikTok, loại quảng cáo nào hiển thị ở cuối video TikTok của người dùng và khuyến khích họ truy cập trang web hoặc tải xuống ứng dụng?

2 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

2. Trong quảng cáo video, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc tăng thời gian xem video (video retention)?

3 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

3. Chiến lược giá thầu nào trong Google Ads tự động đặt giá thầu để giúp bạn nhận được nhiều lượt chuyển đổi nhất có thể trong phạm vi ngân sách đã đặt?

4 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

4. KPI nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên thiết bị di động, tập trung vào số lượng người dùng cài đặt ứng dụng sau khi nhấp vào quảng cáo?

5 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

5. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

6 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

6. Mục tiêu chính của việc sử dụng phân tích A/B testing trong quảng cáo điện tử là gì?

7 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

7. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'Attribution' (Gán giá trị) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

8. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số 'Reach' (Phạm vi tiếp cận) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng SEO (Search Engine Optimization) cho trang web của bạn?

10 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để hiển thị quảng cáo toàn màn hình khi người dùng chuyển đổi giữa các ứng dụng hoặc trò chơi?

11 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

11. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, sự khác biệt giữa 'Attribution Modeling' và 'Marketing Mix Modeling' là gì?

12 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

12. Trong email marketing, kỹ thuật phân đoạn danh sách (List Segmentation) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

13. Trong quảng cáo tìm kiếm (Search Ads), loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo của bạn hiển thị khi người dùng tìm kiếm các cụm từ khóa tương tự, biến thể chính tả, từ đồng nghĩa và các tìm kiếm liên quan khác?

14 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

14. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Google Analytics trong chiến dịch quảng cáo điện tử?

15 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

15. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (Lead Generation) trực tiếp trên nền tảng mà không cần họ truy cập trang web?

16 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp nào sau đây giúp bạn bảo vệ thương hiệu của mình trong quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) bằng cách ngăn quảng cáo của bạn hiển thị khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến đối thủ cạnh tranh?

17 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

17. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh và khám phá các cơ hội SEO?

18 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

18. Trong quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Ads), loại nhắm mục tiêu nào cho phép bạn tiếp cận người dùng dựa trên lịch sử duyệt web và quan tâm của họ?

19 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

19. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi chỉ xem một trang?

20 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

20. Trong quảng cáo điện tử, đâu là một ví dụ về 'Dark Social'?

21 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

21. Chức năng Remarketing (Tiếp thị lại) trong Google Ads cho phép bạn làm gì?

22 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) cho quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) của bạn?

23 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads?

24 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

24. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo trên đa kênh (Omnichannel Marketing), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

25 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

25. Trong quảng cáo điện tử, mô hình định giá nào tính phí quảng cáo dựa trên số lượng hiển thị (impressions) mà quảng cáo nhận được?

26 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

26. Trong quảng cáo trên Instagram, loại quảng cáo nào cho phép bạn tạo trải nghiệm tương tác cao bằng cách sử dụng hình ảnh và video theo trình tự, cho phép người dùng khám phá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn một cách chi tiết?

27 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

27. Trong quảng cáo video trên YouTube, loại quảng cáo nào cho phép người xem bỏ qua sau 5 giây?

28 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

28. Trong email marketing, hành động nào sau đây có thể làm tăng khả năng email của bạn bị đánh dấu là spam?

29 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

29. Trên LinkedIn, loại quảng cáo nào cho phép bạn hiển thị quảng cáo trực tiếp trong nguồn cấp dữ liệu của người dùng, trông giống như một bài đăng thông thường?

30 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 5

30. Chức năng nào sau đây trong Google Ads cho phép bạn tự động điều chỉnh giá thầu dựa trên thời gian trong ngày, ngày trong tuần hoặc vị trí địa lý của người dùng?