Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiền lương tiền công

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

1. Đâu là vai trò của công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi về tiền lương của người lao động?

A. Quyết định mức lương của người lao động.
B. Đàm phán với doanh nghiệp về các vấn đề liên quan đến tiền lương và điều kiện làm việc.
C. Thay mặt người lao động nhận lương từ doanh nghiệp.
D. Quản lý quỹ lương của doanh nghiệp.

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự công bằng trong trả lương?

A. Trả lương cao hơn so với các doanh nghiệp khác.
B. Sự minh bạch trong chính sách và quy trình trả lương.
C. Trả lương theo thâm niên công tác.
D. Trả lương theo cảm tính của người quản lý.

3. Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tiền lương rõ ràng và minh bạch?

A. Để giảm chi phí lao động.
B. Để thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Để tránh sự can thiệp của cơ quan quản lý nhà nước.
D. Để đơn giản hóa công tác quản lý nhân sự.

4. Tại sao việc trả lương đúng hạn cho người lao động lại quan trọng?

A. Để tránh bị phạt hành chính.
B. Để duy trì uy tín của doanh nghiệp và tạo lòng tin cho người lao động.
C. Để giảm chi phí quản lý nhân sự.
D. Để tăng năng suất lao động.

5. Phương pháp trả lương nào sau đây thường được sử dụng cho nhân viên kinh doanh?

A. Trả lương theo thời gian cố định.
B. Trả lương khoán theo sản phẩm.
C. Trả lương theo hoa hồng dựa trên doanh số.
D. Trả lương theo thâm niên.

6. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp chậm trả lương cho người lao động?

A. Doanh nghiệp không phải chịu trách nhiệm nếu có lý do khách quan.
B. Doanh nghiệp sẽ bị phạt và phải trả thêm tiền lãi cho số tiền chậm trả.
C. Người lao động không có quyền yêu cầu bồi thường.
D. Doanh nghiệp chỉ cần xin lỗi người lao động.

7. Tại sao doanh nghiệp nên khuyến khích người lao động tham gia vào quá trình xây dựng chính sách tiền lương?

A. Để giảm chi phí thuê chuyên gia tư vấn.
B. Để chính sách tiền lương phù hợp hơn với mong muốn của người lao động.
C. Để người lao động chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Để tăng quyền lực của người lao động trong doanh nghiệp.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chính sách tiền lương hiệu quả?

A. Tính cạnh tranh so với thị trường lao động.
B. Tính công bằng nội bộ.
C. Tính phù hợp với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Tất cả các yếu tố trên.

9. Trong trường hợp nào người lao động được trả lương ngừng việc?

A. Khi người lao động tự ý nghỉ việc không có lý do chính đáng.
B. Khi người lao động bị tạm đình chỉ công việc để điều tra.
C. Khi người lao động phải ngừng việc do sự cố khách quan như thiên tai, dịch bệnh.
D. Khi người lao động tham gia đình công trái pháp luật.

10. Khi xây dựng hệ thống lương, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào để thu hút nhân tài?

A. Mức lương cao hơn thị trường.
B. Chính sách phúc lợi tốt.
C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
D. Tất cả các yếu tố trên.

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng hệ thống thang bảng lương hiệu quả trong doanh nghiệp?

A. Sự tuân thủ tuyệt đối theo quy định của pháp luật.
B. Sự phù hợp với khả năng chi trả của doanh nghiệp.
C. Sự công bằng, minh bạch và phù hợp với giá trị công việc.
D. Sự cạnh tranh với các doanh nghiệp khác trong ngành.

12. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng?

A. Doanh nghiệp sẽ bị cảnh cáo.
B. Doanh nghiệp sẽ bị phạt hành chính.
C. Doanh nghiệp sẽ được miễn trách nhiệm nếu chứng minh được khó khăn tài chính.
D. Người lao động không có quyền khiếu nại.

13. Điều gì xảy ra khi mức lương tối thiểu vùng tăng lên?

A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng giảm.
B. Doanh nghiệp có xu hướng giảm đầu tư vào công nghệ.
C. Chi phí lao động của doanh nghiệp tăng lên.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống.

14. Khi nào doanh nghiệp được phép trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng cho người lao động?

A. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính.
B. Khi người lao động mới vào làm việc và chưa có kinh nghiệm.
C. Khi người lao động làm việc bán thời gian.
D. Không có trường hợp nào.

15. Khi nào người lao động được nhận lương làm thêm giờ?

A. Khi người lao động tự nguyện làm thêm giờ.
B. Khi người lao động làm việc vượt quá thời gian làm việc bình thường theo quy định.
C. Khi người lao động làm việc vào ngày nghỉ hàng tuần.
D. Khi người lao động làm việc vào ngày lễ, tết.

16. Trong trường hợp nào người lao động được hưởng lương ngừng việc cao hơn mức lương tối thiểu?

A. Khi người lao động có nhiều năm kinh nghiệm.
B. Khi người lao động có năng suất làm việc cao.
C. Khi người lao động ngừng việc do lỗi của người sử dụng lao động.
D. Khi người lao động ngừng việc do thiên tai.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định mức lương của một người lao động theo quan điểm thị trường?

A. Số năm kinh nghiệm làm việc.
B. Nhu cầu và khả năng của người lao động trên thị trường lao động.
C. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn.
D. Thâm niên công tác tại công ty.

18. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến việc duy trì sự hài lòng của nhân viên về tiền lương?

A. Để giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
B. Để tăng năng suất lao động.
C. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi xác định mức lương cho một vị trí công việc mới?

A. Mức lương hiện tại của người đảm nhiệm vị trí đó trước đây.
B. Khả năng tài chính của doanh nghiệp.
C. Mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí tương đương.
D. Tất cả các yếu tố trên.

20. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định về mức lương của một nhân viên?

A. Hiệu quả công việc của nhân viên.
B. Mức độ hoàn thành mục tiêu được giao.
C. Tình hình tài chính cá nhân của nhân viên.
D. Kinh nghiệm và kỹ năng của nhân viên.

21. Đâu là nhược điểm chính của hình thức trả lương theo thời gian?

A. Khó kiểm soát năng suất lao động.
B. Gây áp lực lớn cho người lao động.
C. Tăng chi phí quản lý.
D. Không phù hợp với công việc phức tạp.

22. Khi nào doanh nghiệp nên áp dụng hình thức trả lương khoán?

A. Khi công việc có tính chất lặp đi lặp lại và dễ đo lường.
B. Khi công việc đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới.
C. Khi công việc không thể định lượng được kết quả.
D. Khi công việc yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao.

23. Hình thức trả lương nào sau đây phù hợp nhất với công việc mang tính chất ổn định, ít biến động về sản lượng?

A. Trả lương theo sản phẩm.
B. Trả lương khoán.
C. Trả lương theo thời gian.
D. Trả lương theo hoa hồng.

24. Mục đích của việc trả lương theo 3P (Position, Person, Performance) là gì?

A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với nhân viên.
C. Đảm bảo trả lương công bằng, phù hợp với vị trí, năng lực cá nhân và hiệu quả công việc.
D. Đơn giản hóa quy trình tính lương.

25. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, yếu tố nào sau đây không được sử dụng để phân biệt đối xử về tiền lương đối với người lao động?

A. Giới tính.
B. Kinh nghiệm làm việc.
C. Năng suất lao động.
D. Chất lượng công việc.

26. Theo Bộ luật Lao động Việt Nam, tiền lương là gì?

A. Khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động để thực hiện công việc theo thỏa thuận.
B. Khoản tiền hỗ trợ người lao động trong quá trình làm việc.
C. Khoản tiền thưởng cho người lao động có thành tích tốt.
D. Khoản tiền đóng bảo hiểm cho người lao động.

27. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (Performance Appraisal)?

A. Để giảm chi phí tiền lương.
B. Để xác định mức lương thưởng phù hợp với đóng góp của người lao động.
C. Để tạo áp lực cho người lao động làm việc chăm chỉ hơn.
D. Để sa thải những nhân viên không đạt yêu cầu.

28. Trong các hình thức trả lương sau, hình thức nào khuyến khích người lao động tăng năng suất và chất lượng công việc?

A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương theo vị trí công việc.

29. Theo quy định của pháp luật, thời gian trả lương cho người lao động được quy định như thế nào?

A. Do người sử dụng lao động tự quyết định.
B. Ít nhất 1 tháng 1 lần.
C. Ít nhất 6 tháng 1 lần.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.

30. Đâu là lợi ích của việc xây dựng hệ thống thang bảng lương rõ ràng, minh bạch?

A. Tạo động lực làm việc cho nhân viên.
B. Giảm thiểu tranh chấp về lương.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là vai trò của công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi về tiền lương của người lao động?

2 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự công bằng trong trả lương?

3 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

3. Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tiền lương rõ ràng và minh bạch?

4 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

4. Tại sao việc trả lương đúng hạn cho người lao động lại quan trọng?

5 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp trả lương nào sau đây thường được sử dụng cho nhân viên kinh doanh?

6 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp chậm trả lương cho người lao động?

7 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

7. Tại sao doanh nghiệp nên khuyến khích người lao động tham gia vào quá trình xây dựng chính sách tiền lương?

8 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chính sách tiền lương hiệu quả?

9 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

9. Trong trường hợp nào người lao động được trả lương ngừng việc?

10 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

10. Khi xây dựng hệ thống lương, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào để thu hút nhân tài?

11 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng hệ thống thang bảng lương hiệu quả trong doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

12. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng?

13 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì xảy ra khi mức lương tối thiểu vùng tăng lên?

14 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

14. Khi nào doanh nghiệp được phép trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng cho người lao động?

15 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

15. Khi nào người lao động được nhận lương làm thêm giờ?

16 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

16. Trong trường hợp nào người lao động được hưởng lương ngừng việc cao hơn mức lương tối thiểu?

17 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định mức lương của một người lao động theo quan điểm thị trường?

18 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

18. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến việc duy trì sự hài lòng của nhân viên về tiền lương?

19 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi xác định mức lương cho một vị trí công việc mới?

20 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

20. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định về mức lương của một nhân viên?

21 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là nhược điểm chính của hình thức trả lương theo thời gian?

22 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

22. Khi nào doanh nghiệp nên áp dụng hình thức trả lương khoán?

23 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

23. Hình thức trả lương nào sau đây phù hợp nhất với công việc mang tính chất ổn định, ít biến động về sản lượng?

24 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

24. Mục đích của việc trả lương theo 3P (Position, Person, Performance) là gì?

25 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

25. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, yếu tố nào sau đây không được sử dụng để phân biệt đối xử về tiền lương đối với người lao động?

26 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

26. Theo Bộ luật Lao động Việt Nam, tiền lương là gì?

27 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

27. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (Performance Appraisal)?

28 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

28. Trong các hình thức trả lương sau, hình thức nào khuyến khích người lao động tăng năng suất và chất lượng công việc?

29 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

29. Theo quy định của pháp luật, thời gian trả lương cho người lao động được quy định như thế nào?

30 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 5

30. Đâu là lợi ích của việc xây dựng hệ thống thang bảng lương rõ ràng, minh bạch?