1. Loại u bụng nào có thể gây ra vàng da?
A. U mỡ.
B. U nang buồng trứng.
C. U đầu tụy.
D. U xơ tử cung.
2. Yếu tố nguy cơ chính gây u trung biểu mô phúc mạc là gì?
A. Hút thuốc lá.
B. Tiếp xúc với amiăng.
C. Uống rượu.
D. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định u đầu tụy?
A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang bụng.
C. Chụp CT hoặc MRI bụng.
D. Xét nghiệm máu.
4. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết u bụng được coi là cần thiết để xác định chẩn đoán?
A. Khi chẩn đoán hình ảnh cho thấy khối u có các đặc điểm lành tính điển hình
B. Khi bệnh nhân có các bệnh lý nền chống chỉ định phẫu thuật
C. Khi chẩn đoán hình ảnh không thể xác định bản chất của khối u
D. Khi khối u gây ra các triệu chứng nhẹ và có thể kiểm soát bằng thuốc
5. Phương pháp phẫu thuật nào thường được thực hiện để điều trị u đầu tụy?
A. Cắt gan.
B. Cắt dạ dày.
C. Phẫu thuật Whipple (cắt khối tá tụy).
D. Cắt lách.
6. U trung biểu mô phúc mạc là gì?
A. Một loại u mỡ trong ổ bụng.
B. Một loại ung thư hiếm gặp phát triển từ lớp lót của ổ bụng (phúc mạc).
C. Một loại u nang trong ổ bụng.
D. Một loại u xơ trong ổ bụng.
7. Khi thăm khám lâm sàng một bệnh nhân nghi ngờ có u bụng, dấu hiệu nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định vị trí của khối u?
A. Nghe thấy tiếng nhu động ruột tăng
B. Ấn đau khi thăm khám
C. Sờ thấy khối bất thường
D. Gõ đục vùng bụng
8. Phương pháp điều trị nào sau đây giúp giảm triệu chứng cổ trướng do ung thư?
A. Truyền máu.
B. Chọc hút dịch cổ trướng.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Hạn chế muối trong chế độ ăn.
9. Trong các loại u bụng sau đây, loại nào có khả năng cao nhất là ung thư?
A. U mỡ
B. U xơ
C. U lympho
D. U nang buồng trứng
10. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá tổng quan một khối u bụng, đặc biệt là để phân biệt giữa khối u đặc và khối u nang?
A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
B. Siêu âm bụng
C. Chụp CT cắt lớp vi tính bụng
D. Chụp MRI bụng
11. Trong trường hợp nghi ngờ u ác tính ở bụng, xét nghiệm máu nào sau đây có thể cung cấp thông tin hữu ích nhất để hỗ trợ chẩn đoán?
A. Công thức máu toàn phần
B. Xét nghiệm chức năng gan
C. Xét nghiệm marker ung thư (ví dụ: CEA, CA 19-9)
D. Điện giải đồ
12. Trong trường hợp phát hiện u bụng ở phụ nữ mang thai, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?
A. Chỉ định phẫu thuật ngay lập tức.
B. Ảnh hưởng của khối u và phương pháp điều trị đến thai nhi.
C. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau.
D. Chờ đến sau khi sinh để điều trị.
13. Triệu chứng nào sau đây gợi ý u nang buồng trứng đã bị xoắn?
A. Đau bụng âm ỉ kéo dài.
B. Đau bụng dữ dội đột ngột.
C. Rong kinh.
D. Tiểu nhiều.
14. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để phân biệt giữa u tuyến thượng thận lành tính và ác tính?
A. Xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ cortisol.
B. Chụp CT hoặc MRI tuyến thượng thận.
C. Siêu âm bụng.
D. Chụp X-quang bụng.
15. Triệu chứng nào sau đây có thể gặp ở trẻ em bị u nguyên bào thần kinh?
A. Tăng huyết áp.
B. Tiêu chảy.
C. Sốt cao.
D. Đau đầu.
16. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gây cổ trướng?
A. Công thức máu.
B. Sinh hóa máu.
C. Chọc hút dịch cổ trướng làm xét nghiệm.
D. Điện giải đồ.
17. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật nội soi được ưu tiên hơn phẫu thuật mở bụng để điều trị u nang buồng trứng?
A. U nang có kích thước rất lớn (>10cm).
B. U nang nghi ngờ ác tính.
C. U nang đã vỡ.
D. U nang có kích thước nhỏ, lành tính.
18. U giả tụy là gì?
A. Một khối u ác tính phát triển từ tuyến tụy.
B. Một tập hợp dịch được bao bọc bởi một lớp vỏ xơ, thường là hậu quả của viêm tụy cấp hoặc mạn tính.
C. Một loại u nang bẩm sinh trong tuyến tụy.
D. Một khối u lành tính trong tuyến tụy.
19. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ phát triển u bụng?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh ung thư
B. Hút thuốc lá
C. Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ
D. Tiếp xúc với các hóa chất độc hại
20. Trong các phương pháp điều trị u giả tụy, phương pháp nào ít xâm lấn nhất?
A. Phẫu thuật mở bụng để cắt bỏ u giả tụy.
B. Dẫn lưu u giả tụy qua da dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT.
C. Dẫn lưu u giả tụy qua nội soi dạ dày-tá tràng.
D. Cắt bỏ tụy.
21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho u trung biểu mô phúc mạc?
A. Chỉ phẫu thuật.
B. Chỉ hóa trị.
C. Kết hợp phẫu thuật và hóa trị.
D. Chỉ xạ trị.
22. Loại ung thư nào sau đây có thể gây ra cổ trướng?
A. Ung thư phổi.
B. Ung thư gan.
C. Ung thư vú.
D. Ung thư tuyến giáp.
23. Một bệnh nhân có u bụng được chẩn đoán là ung thư biểu mô tế bào gan (hepatocellular carcinoma - HCC). Phương pháp điều trị nào sau đây thường được xem xét đầu tiên nếu HCC còn khu trú và chức năng gan còn tốt?
A. Hóa trị toàn thân
B. Phẫu thuật cắt gan
C. Xạ trị
D. Liệu pháp nhắm trúng đích
24. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn của một khối u bụng ác tính?
A. Siêu âm Doppler
B. Chụp CT cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang
C. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
D. Điện tâm đồ
25. U nang buồng trứng xoắn là biến chứng thường gặp của loại u nang nào?
A. U nang bì.
B. U nang thanh dịch.
C. U nang nhầy.
D. U nang lạc nội mạc tử cung.
26. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến u bụng?
A. Đau bụng kéo dài
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân
C. Táo bón
D. Ho kéo dài
27. Trong các loại u bụng sau, loại nào thường gặp ở trẻ em?
A. Ung thư biểu mô tế bào gan.
B. U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma).
C. Ung thư đại tràng.
D. Ung thư dạ dày.
28. Khối u nào sau đây có thể gây ra hội chứng Cushing?
A. U mỡ bụng.
B. U tuyến thượng thận.
C. U nang buồng trứng.
D. U xơ tử cung.
29. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho các khối u bụng lành tính, không gây triệu chứng và không có nguy cơ tiến triển?
A. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
B. Hóa trị
C. Xạ trị
D. Theo dõi định kỳ
30. Phương pháp điều trị chính cho u nguyên bào thần kinh là gì?
A. Chỉ phẫu thuật.
B. Chỉ hóa trị.
C. Kết hợp phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.
D. Chỉ xạ trị.