1. Mục đích của việc sàng lọc ung thư phổi là gì?
A. Ngăn ngừa ung thư phổi.
B. Chữa khỏi ung thư phổi giai đoạn cuối.
C. Phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm khi có thể điều trị hiệu quả hơn.
D. Giảm đau cho bệnh nhân ung thư phổi.
2. Tiếp xúc nghề nghiệp với chất nào sau đây làm tăng nguy cơ ung thư phổi?
A. Vitamin C.
B. Amiăng.
C. Nước tinh khiết.
D. Ánh nắng mặt trời.
3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở người trẻ tuổi?
A. Hút thuốc lá.
B. Tiếp xúc với amiăng.
C. Đột biến gen di truyền.
D. Tất cả các yếu tố trên.
4. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư phổi?
A. Tiếp xúc với radon.
B. Hút thuốc thụ động.
C. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư phổi.
5. Đột biến gen EGFR thường gặp trong loại ung thư phổi nào và có ý nghĩa gì trong điều trị?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ, giúp tiên lượng bệnh.
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy, giúp lựa chọn hóa trị.
C. Ung thư biểu mô tuyến, giúp lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích.
D. Ung thư phổi tế bào lớn, giúp xác định giai đoạn bệnh.
6. Ung thư phổi tế bào nhỏ khác biệt so với ung thư phổi không tế bào nhỏ chủ yếu ở điểm nào?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ phát triển chậm hơn.
B. Ung thư phổi tế bào nhỏ đáp ứng tốt hơn với phẫu thuật.
C. Ung thư phổi tế bào nhỏ có xu hướng di căn sớm hơn.
D. Ung thư phổi tế bào nhỏ ít liên quan đến hút thuốc lá hơn.
7. Điều gì KHÔNG phải là một tác dụng phụ thường gặp của xạ trị trong điều trị ung thư phổi?
A. Mệt mỏi.
B. Rụng tóc.
C. Viêm thực quản.
D. Khó thở.
8. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân ung thư phổi?
A. Ho dai dẳng.
B. Đau ngực.
C. Giảm cân không rõ nguyên nhân.
D. Tăng cân nhanh chóng.
9. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa ung thư phổi?
A. Uống vitamin hàng ngày.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Ngừng hút thuốc lá.
D. Ăn nhiều rau xanh.
10. Tại sao việc bỏ thuốc lá lại quan trọng ngay cả sau khi đã được chẩn đoán ung thư phổi?
A. Giúp ngăn ngừa các bệnh tim mạch.
B. Cải thiện hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát.
C. Giúp tiết kiệm tiền.
D. Không có lợi ích gì.
11. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân ung thư phổi?
A. Giai đoạn bệnh.
B. Loại tế bào ung thư.
C. Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
D. Tất cả các yếu tố trên.
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi giai đoạn sớm?
A. Sinh thiết phổi mở.
B. Chụp CT ngực liều thấp.
C. Nội soi phế quản.
D. Xét nghiệm máu.
13. Loại ung thư phổi nào thường liên quan đến những người chưa bao giờ hút thuốc?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ.
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
C. Ung thư biểu mô tuyến.
D. Ung thư phổi tế bào lớn.
14. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi?
A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Ô nhiễm không khí.
C. Hút thuốc lá.
D. Di truyền.
15. Phương pháp điều trị nào có thể được sử dụng để giảm đau và khó thở cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối?
A. Chăm sóc giảm nhẹ.
B. Phẫu thuật.
C. Hóa trị liều cao.
D. Liệu pháp miễn dịch.
16. Hút thuốc thụ động ảnh hưởng đến người không hút thuốc như thế nào trong việc gây ung thư phổi?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Làm giảm nguy cơ ung thư phổi.
C. Tăng nhẹ nguy cơ ung thư phổi.
D. Tăng đáng kể nguy cơ ung thư phổi.
17. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho ung thư phổi giai đoạn cuối?
A. Phẫu thuật cắt bỏ khối u.
B. Hóa trị.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.
18. Radon là gì và nó liên quan đến ung thư phổi như thế nào?
A. Một loại thuốc điều trị ung thư phổi.
B. Một loại khí phóng xạ tự nhiên có thể gây ung thư phổi.
C. Một loại vitamin giúp ngăn ngừa ung thư phổi.
D. Một loại xét nghiệm chẩn đoán ung thư phổi.
19. Loại ung thư phổi nào phổ biến nhất?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ.
B. Ung thư phổi tế bào lớn.
C. Ung thư phổi không tế bào nhỏ.
D. Ung thư biểu mô tuyến.
20. Vai trò của nội soi phế quản trong chẩn đoán ung thư phổi là gì?
A. Đánh giá chức năng tim.
B. Quan sát đường thở và lấy mẫu sinh thiết.
C. Đo lưu lượng khí thở.
D. Chụp ảnh phổi bằng tia X.
21. Loại xét nghiệm nào giúp xác định loại tế bào ung thư phổi và các đột biến gen liên quan?
A. Công thức máu.
B. Sinh hóa máu.
C. Sinh thiết.
D. Điện tâm đồ.
22. Phương pháp điều trị ung thư phổi nào sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư?
A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Liệu pháp hormone.
D. Liệu pháp miễn dịch.
23. Xét nghiệm dấu ấn sinh học trong ung thư phổi nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá chức năng phổi.
B. Dự đoán đáp ứng với điều trị và theo dõi tái phát.
C. Xác định giai đoạn của ung thư.
D. Đo kích thước khối u.
24. Vai trò của oxy liệu pháp trong điều trị ung thư phổi là gì?
A. Tiêu diệt tế bào ung thư.
B. Cải thiện chức năng phổi.
C. Giảm khó thở và cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Ngăn ngừa di căn.
25. Đâu là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư phổi?
A. Chữa khỏi ung thư.
B. Làm chậm sự phát triển của ung thư.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng.
D. Thay thế các phương pháp điều trị khác.
26. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị ung thư phổi giai đoạn sớm?
A. Cắt bỏ toàn bộ phổi.
B. Cắt bỏ một thùy phổi.
C. Cắt bỏ một phần nhỏ của phổi.
D. Tất cả các phương pháp trên, tùy thuộc vào kích thước và vị trí khối u.
27. Tại sao ung thư phổi thường được phát hiện ở giai đoạn muộn?
A. Các triệu chứng xuất hiện rất muộn và dễ bị bỏ qua.
B. Không có phương pháp sàng lọc hiệu quả.
C. Bệnh nhân không quan tâm đến sức khỏe của mình.
D. Các bác sĩ không đủ năng lực để chẩn đoán.
28. Liệu pháp miễn dịch hoạt động bằng cách nào trong điều trị ung thư phổi?
A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư.
B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư.
C. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u.
D. Thay thế tế bào ung thư bằng tế bào khỏe mạnh.
29. Loại thuốc nào thường được sử dụng trong hóa trị để điều trị ung thư phổi?
A. Aspirin.
B. Paracetamol.
C. Cisplatin.
D. Vitamin C.
30. Loại liệu pháp nào sử dụng thuốc để nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư, thay vì tấn công tất cả các tế bào phát triển nhanh?
A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Liệu pháp nhắm trúng đích.
D. Phẫu thuật.