1. Trong hiện tượng giao thoa sóng, hai nguồn sóng kết hợp là hai nguồn:
A. Có cùng tần số, cùng pha hoặc có độ lệch pha không đổi theo thời gian.
B. Có cùng biên độ và ngược pha.
C. Có cùng tần số nhưng khác biên độ.
D. Dao động vuông pha.
2. Phương trình Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa:
A. Áp suất, vận tốc và độ cao của chất lưu trong một ống dòng.
B. Áp suất và thể tích của chất khí.
C. Nhiệt độ và áp suất của chất khí.
D. Độ nhớt và vận tốc của chất lưu.
3. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Hooke?
A. $F = -k\Delta l$
B. $F = k\Delta l$
C. $F = -k(\Delta l)^2$
D. $F = k(\Delta l)^2$
4. Động năng quay của một vật rắn được tính bằng công thức nào?
A. $K = \frac{1}{2}I\omega^2$
B. $K = \frac{1}{2}I\omega$
C. $K = I\omega^2$
D. $K = I\omega$
5. Thế năng hấp dẫn của một vật khối lượng $m$ ở độ cao $h$ so với mốc thế năng được tính bằng công thức:
A. $U = mgh$
B. $U = \frac{1}{2}mgh^2$
C. $U = \frac{mg}{h}$
D. $U = \frac{h}{mg}$
6. Định luật Pascal phát biểu rằng:
A. Áp suất tác dụng lên một chất lỏng kín được truyền đi nguyên vẹn đến mọi điểm của chất lỏng và đến thành bình.
B. Áp suất của chất lỏng tỉ lệ với độ sâu.
C. Áp suất của chất lỏng tỉ lệ nghịch với thể tích.
D. Áp suất của chất lỏng không đổi theo thời gian.
7. Điều kiện để có sóng dừng trên một sợi dây đàn hồi hai đầu cố định là chiều dài sợi dây phải bằng:
A. Một số nguyên lần nửa bước sóng.
B. Một số lẻ lần một phần tư bước sóng.
C. Một số nguyên lần bước sóng.
D. Một số lẻ lần nửa bước sóng.
8. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng:
A. Tổng động lượng của một hệ kín là một đại lượng không đổi.
B. Động lượng của mỗi vật trong hệ luôn được bảo toàn.
C. Động lượng của hệ luôn tăng theo thời gian.
D. Động lượng của hệ luôn giảm theo thời gian.
9. Hai vật có khối lượng $m_1$ và $m_2$ va chạm mềm. Vận tốc của hai vật sau va chạm là:
A. Bằng nhau.
B. Tỉ lệ nghịch với khối lượng.
C. Tỉ lệ thuận với khối lượng.
D. Luôn bằng 0.
10. Hiện tượng cộng hưởng xảy ra khi:
A. Tần số của lực cưỡng bức bằng tần số dao động riêng của hệ.
B. Biên độ dao động của hệ đạt giá trị nhỏ nhất.
C. Lực cản của môi trường là lớn nhất.
D. Hệ dao động tắt dần nhanh chóng.
11. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa động năng $K$ và thế năng $U$ của một vật dao động điều hòa tại một thời điểm bất kỳ, với $E$ là cơ năng của vật?
A. $K - U = E$
B. $K + U = E$
C. $K \cdot U = E$
D. $\frac{K}{U} = E$
12. Một vật dao động điều hòa với phương trình $x = A\cos(\omega t + \phi)$. Vận tốc của vật đạt giá trị cực đại khi pha dao động bằng:
A. $\pm \frac{\pi}{2}$
B. $\pi$
C. $0$
D. $\frac{\pi}{4}$
13. Phát biểu nào sau đây về lực hấp dẫn là đúng?
A. Lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với tích hai khối lượng và tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng.
B. Lực hấp dẫn tỉ lệ nghịch với tích hai khối lượng và tỉ lệ thuận với bình phương khoảng cách giữa chúng.
C. Lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với tích hai khối lượng và tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa chúng.
D. Lực hấp dẫn tỉ lệ nghịch với tích hai khối lượng và tỉ lệ thuận với khoảng cách giữa chúng.
14. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất lưu lý tưởng?
A. Chất lưu không có độ nhớt và không nén được.
B. Chất lưu có độ nhớt cao và nén được.
C. Chất lưu có độ nhớt và không nén được.
D. Chất lưu không có độ nhớt và nén được.
15. Một vật chuyển động tròn đều với bán kính $r$ và tốc độ góc $\omega$. Gia tốc hướng tâm của vật được tính bằng công thức nào?
A. $a_{ht} = r\omega^2$
B. $a_{ht} = \frac{\omega^2}{r}$
C. $a_{ht} = r\omega$
D. $a_{ht} = \frac{\omega}{r}$
16. Hiện tượng mao dẫn là hiện tượng:
A. Chất lỏng dâng lên hoặc hạ xuống trong các ống có đường kính nhỏ.
B. Chất lỏng bay hơi nhanh chóng.
C. Chất lỏng đông đặc.
D. Chất lỏng tạo thành giọt.
17. Điều kiện cân bằng của một vật rắn là:
A. Tổng các lực tác dụng lên vật và tổng các mômen lực tác dụng lên vật đều bằng 0.
B. Tổng các lực tác dụng lên vật bằng 0.
C. Tổng các mômen lực tác dụng lên vật bằng 0.
D. Vật không chuyển động.
18. Trong chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Tốc độ góc.
B. Vận tốc.
C. Gia tốc.
D. Lực hướng tâm.
19. Hiện tượng Doppler là hiện tượng:
A. Sự thay đổi tần số của sóng khi nguồn và máy thu chuyển động tương đối với nhau.
B. Sự giao thoa của hai sóng có cùng tần số.
C. Sự phản xạ của sóng khi gặp vật cản.
D. Sự truyền năng lượng của sóng trong không gian.
20. Một con lắc lò xo gồm vật nặng có khối lượng $m$ và lò xo có độ cứng $k$. Tần số góc dao động riêng của con lắc được tính bằng công thức nào?
A. $\omega = \sqrt{\frac{k}{m}}$
B. $\omega = \sqrt{\frac{m}{k}}$
C. $\omega = \frac{1}{2\pi}\sqrt{\frac{k}{m}}$
D. $\omega = 2\pi\sqrt{\frac{m}{k}}$
21. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa mômen lực $\tau$, mômen quán tính $I$ và gia tốc góc $\alpha$?
A. $\tau = I\alpha$
B. $\tau = \frac{I}{\alpha}$
C. $\tau = \frac{\alpha}{I}$
D. $\tau = I\alpha^2$
22. Hệ số Poisson đặc trưng cho điều gì của vật liệu?
A. Mối quan hệ giữa biến dạng ngang và biến dạng dọc khi vật liệu chịu kéo hoặc nén.
B. Độ cứng của vật liệu.
C. Độ bền của vật liệu.
D. Khả năng dẫn nhiệt của vật liệu.
23. Độ cao của âm là một đặc trưng vật lý hay sinh lý?
A. Sinh lý.
B. Vật lý.
C. Cả hai.
D. Không phải cả hai.
24. Một chất điểm dao động điều hòa với biên độ $A$ và tần số góc $\omega$. Tại vị trí nào thì động năng của chất điểm bằng thế năng?
A. $x = \pm A\sqrt{2}$
B. $x = \pm \frac{A}{\sqrt{2}}$
C. $x = \pm \frac{A}{2}$
D. $x = \pm \frac{A}{4}$
25. Trong hệ tọa độ Descartes, tích có hướng của hai vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$ là một vectơ:
A. Vuông góc với cả hai vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$.
B. Cùng phương với vectơ $\vec{a}$.
C. Cùng phương với vectơ $\vec{b}$.
D. Nằm trong mặt phẳng chứa hai vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$.
26. Một sóng cơ lan truyền trong môi trường với tốc độ $v$, bước sóng $\lambda$ và tần số $f$. Mối liên hệ giữa chúng được biểu diễn bằng công thức nào?
A. $v = \lambda f$
B. $v = \frac{\lambda}{f}$
C. $v = \frac{f}{\lambda}$
D. $v = \lambda + f$
27. Ứng suất là gì?
A. Lực tác dụng trên một đơn vị diện tích.
B. Độ biến dạng của vật liệu.
C. Năng lượng dự trữ trong vật liệu.
D. Khả năng chống lại sự biến dạng của vật liệu.
28. Mômen quán tính của một vật rắn phụ thuộc vào:
A. Hình dạng, kích thước và khối lượng của vật, cũng như vị trí trục quay.
B. Chỉ khối lượng của vật.
C. Chỉ hình dạng và kích thước của vật.
D. Chỉ vị trí trục quay.
29. Lực cản của chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động phụ thuộc vào:
A. Hình dạng, kích thước của vật và độ nhớt của chất lưu.
B. Chỉ hình dạng của vật.
C. Chỉ kích thước của vật.
D. Chỉ độ nhớt của chất lưu.
30. Công của lực ma sát có đặc điểm gì?
A. Luôn âm hoặc bằng 0.
B. Luôn dương.
C. Luôn bằng 0.
D. Có thể dương hoặc âm tùy thuộc vào hệ quy chiếu.