1. Một mạch dao động LC có điện dung $C$ và độ tự cảm $L$. Tần số dao động riêng của mạch là bao nhiêu?
A. $\frac{1}{2\pi \sqrt{LC}}$
B. $\frac{1}{2\pi} \sqrt{\frac{L}{C}}$
C. $2\pi \sqrt{LC}$
D. $2\pi \sqrt{\frac{L}{C}}$
2. Độ lớn của vectơ Poynting biểu diễn điều gì?
A. Mật độ công suất của sóng điện từ.
B. Năng lượng của sóng điện từ.
C. Tần số của sóng điện từ.
D. Bước sóng của sóng điện từ.
3. Điều gì xảy ra với từ trường bên trong một ống dây khi dòng điện qua ống dây tăng lên?
A. Từ trường tăng lên.
B. Từ trường giảm xuống.
C. Từ trường không đổi.
D. Từ trường đổi chiều.
4. Trong mạch RLC nối tiếp, hệ số công suất bằng bao nhiêu khi có cộng hưởng điện?
A. 1
B. 0
C. 0.5
D. $\sqrt{2}/2$
5. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Ampere?
A. $\oint \vec{B} \cdot d\vec{l} = \mu_0 I_{enc}$
B. $\oint \vec{E} \cdot d\vec{A} = \frac{Q_{enc}}{\epsilon_0}$
C. $\vec{F} = q\vec{E}$
D. $\vec{F} = q\vec{v} \times \vec{B}$
6. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Faraday về cảm ứng điện từ?
A. $\mathcal{E} = - \frac{d\Phi_B}{dt}$
B. $\mathcal{E} = - L \frac{dI}{dt}$
C. $\mathcal{E} = IR$
D. $\mathcal{E} = qvB$
7. Phát biểu nào sau đây là đúng về tia X?
A. Tia X là sóng điện từ có bước sóng ngắn.
B. Tia X là dòng các hạt mang điện.
C. Tia X là sóng âm tần số cao.
D. Tia X là ánh sáng nhìn thấy có năng lượng cao.
8. Hiện tượng quang điện là gì?
A. Sự phát xạ electron từ một vật chất khi bị chiếu sáng.
B. Sự hấp thụ ánh sáng bởi một vật chất.
C. Sự phản xạ ánh sáng trên một bề mặt.
D. Sự khúc xạ ánh sáng qua một môi trường.
9. Điều gì xảy ra khi tăng nhiệt độ của một vật đen tuyệt đối?
A. Bước sóng phát xạ cực đại giảm và tổng năng lượng phát xạ tăng.
B. Bước sóng phát xạ cực đại tăng và tổng năng lượng phát xạ giảm.
C. Bước sóng phát xạ cực đại và tổng năng lượng phát xạ đều tăng.
D. Bước sóng phát xạ cực đại và tổng năng lượng phát xạ đều giảm.
10. Một electron chuyển động trong từ trường đều với vận tốc $\vec{v}$ vuông góc với từ trường $\vec{B}$. Lực tác dụng lên electron là bao nhiêu?
A. $q \vec{v} \times \vec{B}$
B. $q \vec{E}$
C. 0
D. $m\vec{a}$
11. Độ tự cảm của một ống dây phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Số vòng dây, diện tích mặt cắt ngang và chiều dài của ống dây.
B. Dòng điện chạy qua ống dây.
C. Điện trở của dây dẫn.
D. Hiệu điện thế đặt vào ống dây.
12. Độ lệch pha giữa dòng điện và điện áp trong mạch RLC nối tiếp phụ thuộc vào điều gì?
A. Giá trị của R, L và C và tần số của nguồn điện.
B. Chỉ giá trị của điện trở R.
C. Chỉ giá trị của độ tự cảm L.
D. Chỉ giá trị của điện dung C.
13. Thế nào là hiện tượng phân cực ánh sáng?
A. Hiện tượng ánh sáng chỉ dao động theo một phương nhất định.
B. Hiện tượng ánh sáng bị lệch phương khi truyền qua một môi trường.
C. Hiện tượng ánh sáng bị tán sắc thành nhiều màu.
D. Hiện tượng ánh sáng bị hấp thụ bởi một vật chất.
14. Một sóng điện từ có tần số $f = 100 \text{ MHz}$ lan truyền trong chân không. Bước sóng của sóng này là bao nhiêu?
A. $3 \text{ m}$
B. $3 \times 10^8 \text{ m}$
C. $30 \text{ m}$
D. $300 \text{ m}$
15. Hiện tượng gì xảy ra khi ánh sáng truyền từ môi trường có chiết suất cao sang môi trường có chiết suất thấp với góc tới lớn hơn góc giới hạn?
A. Phản xạ toàn phần.
B. Khúc xạ ánh sáng.
C. Giao thoa ánh sáng.
D. Nhiễu xạ ánh sáng.
16. Một proton và một electron có cùng động năng. Hạt nào có bước sóng de Broglie lớn hơn?
A. Electron.
B. Proton.
C. Cả hai có bước sóng bằng nhau.
D. Không thể xác định.
17. Hiệu ứng Doppler là gì?
A. Sự thay đổi tần số của sóng do sự chuyển động tương đối giữa nguồn và người quan sát.
B. Sự giao thoa của hai sóng kết hợp.
C. Sự nhiễu xạ của sóng qua một khe hẹp.
D. Sự phản xạ của sóng trên một bề mặt.
18. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Gauss cho điện trường?
A. $\oint \vec{E} \cdot d\vec{A} = \frac{Q_{enc}}{\epsilon_0}$
B. $\oint \vec{B} \cdot d\vec{A} = 0$
C. $\oint \vec{E} \cdot d\vec{l} = 0$
D. $\oint \vec{B} \cdot d\vec{l} = \mu_0 I_{enc}$
19. Một máy biến áp có số vòng dây cuộn sơ cấp là $N_1$ và số vòng dây cuộn thứ cấp là $N_2$. Nếu $N_2 > N_1$, máy biến áp này là loại gì?
A. Máy tăng áp.
B. Máy hạ áp.
C. Máy ổn áp.
D. Máy biến dòng.
20. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng là gì?
A. Sự lan truyền lệch khỏi đường thẳng của ánh sáng khi gặp vật cản hoặc khe hẹp.
B. Sự phản xạ của ánh sáng trên một bề mặt.
C. Sự giao thoa của hai sóng ánh sáng kết hợp.
D. Sự tán sắc của ánh sáng qua lăng kính.
21. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Biot-Savart?
A. $d\vec{B} = \frac{\mu_0}{4\pi} \frac{I d\vec{l} \times \hat{r}}{r^2}$
B. $\vec{F} = q\vec{E}$
C. $\vec{F} = q\vec{v} \times \vec{B}$
D. $\oint \vec{E} \cdot d\vec{A} = \frac{Q_{enc}}{\epsilon_0}$
22. Sóng dừng là gì?
A. Sự giao thoa của hai sóng có cùng tần số, biên độ và truyền ngược chiều nhau.
B. Sự truyền sóng trong một môi trường đồng nhất.
C. Sự phản xạ của sóng trên một bề mặt cố định.
D. Sự nhiễu xạ của sóng qua một khe hẹp.
23. Một tụ điện có điện dung $C$ được tích điện đến hiệu điện thế $V$. Năng lượng dự trữ trong tụ điện là bao nhiêu?
A. $\frac{1}{2}CV^2$
B. $CV$
C. $\frac{V^2}{C}$
D. $\frac{1}{2} \frac{V^2}{C}$
24. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để có cộng hưởng điện là gì?
A. $Z_L = Z_C$
B. $R = 0$
C. $Z_L > Z_C$
D. $Z_L < Z_C$
25. Một photon có năng lượng $E$. Động lượng của photon đó là bao nhiêu?
A. $\frac{E}{c}$
B. $Ec$
C. $E c^2$
D. $\frac{E}{c^2}$
26. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây có giá trị hiệu dụng bằng giá trị cực đại chia cho $\sqrt{2}$?
A. Điện áp và dòng điện hình sin.
B. Công suất tiêu thụ.
C. Tần số.
D. Điện trở.
27. Điều gì xảy ra với điện dung của một tụ điện khi tăng khoảng cách giữa hai bản tụ?
A. Điện dung giảm.
B. Điện dung tăng.
C. Điện dung không đổi.
D. Điện dung bằng không.
28. Một sóng âm có cường độ $I$ tăng lên 100 lần. Mức cường độ âm tăng lên bao nhiêu decibel (dB)?
A. 20 dB
B. 10 dB
C. 100 dB
D. 40 dB
29. Hiện tượng giao thoa ánh sáng xảy ra khi nào?
A. Khi có hai hay nhiều sóng ánh sáng kết hợp gặp nhau.
B. Khi ánh sáng truyền qua một khe hẹp.
C. Khi ánh sáng phản xạ trên một bề mặt.
D. Khi ánh sáng bị tán sắc qua lăng kính.
30. Phát biểu nào sau đây là đúng về sóng ngang?
A. Các phần tử của môi trường dao động vuông góc với phương truyền sóng.
B. Các phần tử của môi trường dao động cùng phương với phương truyền sóng.
C. Sóng chỉ truyền được trong chất lỏng và chất khí.
D. Sóng không truyền được trong chất rắn.