1. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của đầu tư quốc tế đối với nước nhận đầu tư?
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Chuyển giao công nghệ
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng
D. Giảm sự phụ thuộc vào nước ngoài
2. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên tập trung đầu tư vào ngành nào?
A. Ngành có lợi thế tuyệt đối
B. Ngành có lợi thế so sánh
C. Ngành có quy mô lớn nhất
D. Ngành có công nghệ hiện đại nhất
3. Đâu là một yếu tố vi mô ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm đầu tư quốc tế của một doanh nghiệp?
A. Tình hình chính trị của quốc gia
B. Chính sách tiền tệ của quốc gia
C. Chi phí lao động và nguyên vật liệu
D. Tỷ giá hối đoái
4. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc tập trung vào việc thúc đẩy đầu tư và phát triển công nghệ cho các nước đang phát triển?
A. UNDP
B. UNICEF
C. UNCTAD
D. UNESCO
5. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk) trong đầu tư quốc tế?
A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Gián đoạn chuỗi cung ứng
C. Thay đổi chính sách thuế
D. Thay đổi lãi suất
6. Đâu là một lợi thế của việc đầu tư vào các khu kinh tế đặc biệt (SEZ)?
A. Ít quy định pháp lý hơn
B. Chi phí lao động cao hơn
C. Cơ sở hạ tầng phát triển
D. Quy trình hải quan phức tạp hơn
7. Theo Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), điều gì được kỳ vọng sẽ thúc đẩy đầu tư quốc tế?
A. Hàng rào thuế quan cao hơn
B. Quy định hải quan phức tạp hơn
C. Giảm thiểu các rào cản thương mại và đầu tư
D. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước
8. Trong đầu tư quốc tế, bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái nhằm mục đích gì?
A. Tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá
C. Tránh các quy định pháp lý liên quan đến tỷ giá
D. Tối đa hóa rủi ro đầu tư
9. Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, ESG là viết tắt của cụm từ nào?
A. Economic, Social, and Governmental
B. Environmental, Social, and Governance
C. Efficiency, Stability, and Growth
D. Equity, Security, and Guarantee
10. Đâu là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với các nhà đầu tư quốc tế?
A. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước
B. Tiếp cận thị trường lớn hơn và dễ dàng hơn
C. Tăng chi phí tuân thủ các quy định
D. Giảm quyền sở hữu trí tuệ
11. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế đề cập đến yếu tố nào?
A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Thay đổi chính sách của chính phủ
C. Thay đổi lãi suất
D. Biến động giá cả hàng hóa
12. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Loại bỏ việc đánh thuế trùng lặp đối với thu nhập
D. Thúc đẩy đầu tư vào các ngành công nghiệp mới
13. Hình thức đầu tư nào mà nhà đầu tư xây dựng một công trình và sau đó chuyển giao lại cho chính phủ nước sở tại sau một thời gian nhất định?
A. Đầu tư liên doanh
B. Đầu tư BOT (Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao)
C. Đầu tư M&A
D. Đầu tư vào quỹ đầu tư
14. Điều gì là một mục tiêu chính của các chính sách khuyến khích đầu tư quốc tế?
A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Tạo ra việc làm và tăng trưởng kinh tế
C. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh
15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ có thể sử dụng để khuyến khích đầu tư quốc tế?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Cung cấp các khoản trợ cấp đầu tư
C. Áp đặt hạn chế về chuyển lợi nhuận về nước
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính
16. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài?
A. Đầu tư liên doanh
B. Đầu tư M&A (Mua bán và Sáp nhập)
C. Đầu tư BOT
D. Đầu tư vào trái phiếu
17. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, thuật ngữ `chuyển giá` (transfer pricing) thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Việc chuyển tiền từ nước ngoài về nước
B. Việc định giá hàng hóa và dịch vụ giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn
C. Việc chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp nước ngoài
D. Việc chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia
18. Điều gì là một rủi ro tài chính thường gặp trong đầu tư quốc tế?
A. Thay đổi chính sách thuế
B. Biến động tỷ giá hối đoái
C. Thay đổi luật lao động
D. Thay đổi quy định về môi trường
19. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá rủi ro quốc gia khi quyết định đầu tư quốc tế?
A. Tình hình chính trị
B. Tình hình kinh tế
C. Tình hình xã hội
D. Sở thích cá nhân của nhà đầu tư
20. Theo lý thuyết chiết trung (eclectic paradigm) của Dunning, quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Lợi thế sở hữu, lợi thế địa điểm và lợi thế quốc tế hóa
B. Lợi thế về quy mô, lợi thế về công nghệ và lợi thế về thương hiệu
C. Lợi thế về vốn, lợi thế về lao động và lợi thế về tài nguyên
D. Lợi thế về chính trị, lợi thế về kinh tế và lợi thế về xã hội
21. Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép nhà đầu tư khai thác tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài?
A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ
B. Đầu tư vào bất động sản
C. Đầu tư vào khai thác mỏ
D. Đầu tư vào giáo dục
22. Hình thức đầu tư quốc tế nào thường được thực hiện thông qua việc mua cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường chứng khoán?
A. Đầu tư trực tiếp (FDI)
B. Đầu tư gián tiếp (FII)
C. Đầu tư liên doanh
D. Đầu tư BOT
23. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào thì doanh nghiệp có xu hướng đầu tư ra nước ngoài để tận dụng lợi thế chi phí thấp?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn bão hòa
D. Giai đoạn suy thoái
24. Đâu là một biện pháp mà các quốc gia có thể thực hiện để giảm thiểu rủi ro chính trị đối với đầu tư quốc tế?
A. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước
B. Đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư
C. Áp đặt các biện pháp kiểm soát vốn chặt chẽ
D. Thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô ổn định và minh bạch
25. Trong đầu tư quốc tế, điều gì là một ví dụ về `bẫy thu nhập trung bình` (middle-income trap)?
A. Một quốc gia có thu nhập cao nhưng không thể duy trì tăng trưởng
B. Một quốc gia có thu nhập thấp nhưng không thể thu hút đầu tư
C. Một quốc gia đạt đến mức thu nhập trung bình nhưng không thể chuyển đổi sang nền kinh tế có thu nhập cao
D. Một quốc gia có thu nhập trung bình nhưng không thể kiểm soát lạm phát
26. Điều gì là một hạn chế của đầu tư gián tiếp (FII) so với đầu tư trực tiếp (FDI)?
A. Khó thu hút vốn đầu tư lớn
B. Ít rủi ro hơn
C. Dễ dàng tham gia quản lý doanh nghiệp
D. Tính thanh khoản cao hơn
27. Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép nhà đầu tư tham gia quản lý doanh nghiệp tại nước ngoài?
A. Đầu tư gián tiếp
B. Đầu tư trực tiếp
C. Hỗ trợ vốn ODA
D. Viện trợ không hoàn lại
28. Đâu là một yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?
A. Năng lực quản lý của doanh nghiệp
B. Chiến lược marketing của doanh nghiệp
C. Tỷ giá hối đoái
D. Chính sách nhân sự của doanh nghiệp
29. Tại sao các quốc gia đang phát triển thường ưu tiên thu hút đầu tư trực tiếp (FDI) hơn đầu tư gián tiếp (FII)?
A. FDI dễ dàng rút vốn hơn FII
B. FDI tạo ra việc làm và chuyển giao công nghệ
C. FII có lãi suất cao hơn FDI
D. FII không chịu thuế
30. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất khi đánh giá một quốc gia để đầu tư trực tiếp (FDI)?
A. Quy mô dân số
B. Vị trí địa lý
C. Môi trường chính trị và pháp lý ổn định
D. Phong tục tập quán địa phương