Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa lý kinh tế

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

1. Khuynh hướng nào sau đây có khả năng dẫn đến sự suy giảm kinh tế ở các khu vực phụ thuộc vào một ngành công nghiệp duy nhất?

A. Đa dạng hóa kinh tế.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
C. Sự tự động hóa và thay thế lao động bằng công nghệ.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến vị trí của các hoạt động kinh tế?

A. Chi phí vận chuyển.
B. Giá đất.
C. Khí hậu chính trị.
D. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng.

3. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm `cạnh tranh địa điểm`?

A. Sự cạnh tranh giữa các công ty trong cùng một ngành.
B. Sự cạnh tranh giữa các địa phương (quốc gia, khu vực, thành phố) để thu hút đầu tư và lao động.
C. Sự cạnh tranh giữa người tiêu dùng để mua hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự cạnh tranh giữa các chính phủ để áp đặt các quy định thương mại.

4. Điều nào sau đây là một ví dụ về `nền kinh tế chia sẻ`?

A. Một công ty sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu dùng.
B. Một chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người dân.
C. Một nền tảng trực tuyến cho phép mọi người cho thuê nhà hoặc xe của họ.
D. Một ngân hàng cho vay tiền cho các doanh nghiệp.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc liên kết các khu vực kinh tế khác nhau thông qua các dự án cơ sở hạ tầng lớn?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường thương mại và đầu tư.
C. Giảm bất bình đẳng khu vực.
D. Tăng sự phụ thuộc vào một nguồn cung cấp duy nhất.

6. Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây bao gồm việc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên và áp dụng một chính sách thương mại chung đối với các nước không phải là thành viên?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

7. Điều nào sau đây là một ví dụ về lợi thế so sánh?

A. Một quốc gia sản xuất mọi loại hàng hóa và dịch vụ hiệu quả hơn các quốc gia khác.
B. Một quốc gia sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
D. Một quốc gia không tham gia vào thương mại quốc tế.

8. Điều nào sau đây là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?

A. Một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mang lại lợi ích cho toàn xã hội.
B. Một nhà máy gây ô nhiễm không khí, gây hại cho sức khỏe của người dân địa phương.
C. Một người mua một chiếc xe mới, tăng nhu cầu về xăng dầu.
D. Một chính phủ đầu tư vào giáo dục, cải thiện trình độ dân trí.

9. Ngành nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi biến động giá cả hàng hóa toàn cầu?

A. Dịch vụ tài chính.
B. Sản xuất phần mềm.
C. Nông nghiệp.
D. Du lịch.

10. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế ở các quốc gia ven biển?

A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
C. Dân số quá ít.
D. Hệ thống chính trị ổn định.

11. Khuynh hướng nào sau đây có khả năng làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng thu nhập ở các khu vực đô thị?

A. Đầu tư vào giáo dục công.
B. Tăng cường các chương trình phúc lợi xã hội.
C. Sự gia tăng phân cực kỹ năng trong thị trường lao động.
D. Phát triển nhà ở giá rẻ.

12. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với các hoạt động kinh tế?

A. Tiếp tục sử dụng nhiên liệu hóa thạch một cách không kiểm soát.
B. Đầu tư vào các công nghệ giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Phớt lờ các cảnh báo của các nhà khoa học về biến đổi khí hậu.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

13. Yếu tố nào sau đây có khả năng thúc đẩy sự phát triển của các hành lang kinh tế?

A. Rào cản thương mại cao giữa các quốc gia.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
C. Sự hợp tác kinh tế chặt chẽ giữa các khu vực.
D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.

14. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo?

A. Giá thành rẻ hơn so với nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu.
C. Không tạo ra khí thải nhà kính.
D. Dễ dàng lưu trữ và vận chuyển.

15. Khuynh hướng nào sau đây thường được liên kết với sự phát triển của nền kinh tế tri thức?

A. Sự suy giảm tầm quan trọng của giáo dục và đào tạo.
B. Sự gia tăng đầu tư vào các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
C. Sự tập trung vào đổi mới, sáng tạo và công nghệ.
D. Sự giảm thiểu vai trò của thông tin và truyền thông.

16. Điều nào sau đây là một thách thức đối với việc phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn?

A. Tiếp cận hạn chế với các dịch vụ tài chính.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển tốt.
C. Lực lượng lao động có trình độ cao.
D. Mật độ dân số cao.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xác định khả năng cạnh tranh của một quốc gia?

A. Chất lượng cơ sở hạ tầng.
B. Trình độ giáo dục của lực lượng lao động.
C. Sự ổn định chính trị và pháp lý.
D. Kích thước của quốc gia.

18. Điều nào sau đây là một ví dụ về `ngoại ứng tích cực` trong địa lý kinh tế?

A. Một nhà máy gây ô nhiễm môi trường.
B. Một người hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe của người xung quanh.
C. Một công ty xây dựng một công viên công cộng, mang lại lợi ích cho cộng đồng.
D. Một người lái xe gây tắc nghẽn giao thông.

19. Yếu tố nào sau đây có khả năng thúc đẩy sự phát triển của các cụm công nghiệp?

A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
B. Sự gần gũi với các trường đại học và viện nghiên cứu.
C. Quy định nghiêm ngặt của chính phủ.
D. Chi phí vận chuyển cao.

20. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của sự suy giảm kinh tế khu vực?

A. Tăng thuế trên toàn quốc.
B. Đầu tư vào đa dạng hóa kinh tế khu vực.
C. Giảm chi tiêu công cho giáo dục và y tế.
D. Hạn chế di cư lao động từ khu vực bị ảnh hưởng.

21. Điều nào sau đây là một ví dụ về `đô thị hóa quá mức`?

A. Sự phát triển nhanh chóng của các thành phố với cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng đầy đủ.
B. Sự di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị, dẫn đến quá tải cơ sở hạ tầng và các vấn đề xã hội.
C. Sự phân bố dân cư đồng đều giữa các khu vực thành thị và nông thôn.
D. Sự phát triển bền vững của các thành phố với sự cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường.

22. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển các đặc khu kinh tế?

A. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua thu hút đầu tư và thương mại.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các hoạt động kinh tế.

23. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để khuyến khích đổi mới và sáng tạo?

A. Tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
C. Hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các hoạt động kinh tế.

24. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Hệ số Gini.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

25. Điều nào sau đây là một thách thức lớn đối với việc phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển?

A. Nguồn vốn dồi dào.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Tham nhũng và quản trị yếu kém.
D. Lực lượng lao động có trình độ cao.

26. Chính sách nào sau đây có khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững nhất?

A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên mà không quan tâm đến môi trường.
B. Đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển.
C. Giảm chi tiêu cho y tế và phúc lợi xã hội.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.

27. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được liên kết với hiệu ứng lan tỏa kinh tế mạnh mẽ nhất đến các ngành khác?

A. Du lịch.
B. Nông nghiệp.
C. Công nghiệp chế tạo.
D. Bán lẻ.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Sự tăng cường hợp tác quốc tế về môi trường.
C. Sự gia tăng bảo hộ thương mại và thuế quan.
D. Sự phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu.

29. Khuynh hướng nào sau đây KHÔNG phải là một tác động tiềm tàng của đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển?

A. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường.
B. Sự cải thiện đáng kể về cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng ở tất cả các khu vực đô thị.
C. Sự mở rộng của các khu ổ chuột và nhà ở không chính thức.
D. Sự gia tăng áp lực lên nguồn cung cấp nước và năng lượng.

30. Điều nào sau đây là một ví dụ về `lợi thế quy mô`?

A. Một doanh nghiệp nhỏ có thể cung cấp dịch vụ cá nhân hóa cho khách hàng.
B. Một doanh nghiệp lớn có thể sản xuất hàng hóa với chi phí thấp hơn nhờ sản xuất hàng loạt.
C. Một doanh nghiệp có thể dễ dàng thích ứng với những thay đổi trên thị trường.
D. Một doanh nghiệp có thể kiểm soát giá cả trên thị trường.

1 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

1. Khuynh hướng nào sau đây có khả năng dẫn đến sự suy giảm kinh tế ở các khu vực phụ thuộc vào một ngành công nghiệp duy nhất?

2 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến vị trí của các hoạt động kinh tế?

3 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

3. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'cạnh tranh địa điểm'?

4 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

4. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'nền kinh tế chia sẻ'?

5 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc liên kết các khu vực kinh tế khác nhau thông qua các dự án cơ sở hạ tầng lớn?

6 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

6. Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây bao gồm việc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên và áp dụng một chính sách thương mại chung đối với các nước không phải là thành viên?

7 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

7. Điều nào sau đây là một ví dụ về lợi thế so sánh?

8 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

8. Điều nào sau đây là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?

9 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

9. Ngành nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi biến động giá cả hàng hóa toàn cầu?

10 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

10. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế ở các quốc gia ven biển?

11 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

11. Khuynh hướng nào sau đây có khả năng làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng thu nhập ở các khu vực đô thị?

12 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

12. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với các hoạt động kinh tế?

13 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

13. Yếu tố nào sau đây có khả năng thúc đẩy sự phát triển của các hành lang kinh tế?

14 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

14. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo?

15 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

15. Khuynh hướng nào sau đây thường được liên kết với sự phát triển của nền kinh tế tri thức?

16 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

16. Điều nào sau đây là một thách thức đối với việc phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn?

17 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xác định khả năng cạnh tranh của một quốc gia?

18 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

18. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'ngoại ứng tích cực' trong địa lý kinh tế?

19 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

19. Yếu tố nào sau đây có khả năng thúc đẩy sự phát triển của các cụm công nghiệp?

20 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

20. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của sự suy giảm kinh tế khu vực?

21 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

21. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'đô thị hóa quá mức'?

22 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển các đặc khu kinh tế?

23 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

23. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để khuyến khích đổi mới và sáng tạo?

24 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

24. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia?

25 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

25. Điều nào sau đây là một thách thức lớn đối với việc phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển?

26 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

26. Chính sách nào sau đây có khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững nhất?

27 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

27. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được liên kết với hiệu ứng lan tỏa kinh tế mạnh mẽ nhất đến các ngành khác?

28 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của toàn cầu hóa kinh tế?

29 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

29. Khuynh hướng nào sau đây KHÔNG phải là một tác động tiềm tàng của đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển?

30 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

30. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'lợi thế quy mô'?