Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Điện toán đám mây

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Điện toán đám mây có thể giúp các tổ chức tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR) như thế nào?

A. Không thể giúp tuân thủ GDPR.
B. Cung cấp các công cụ và dịch vụ để quản lý, bảo vệ và kiểm soát dữ liệu cá nhân.
C. Tự động tuân thủ mọi quy định.
D. Chỉ giúp tuân thủ các quy định của Hoa Kỳ.

2. Dịch vụ nào của Microsoft Azure cung cấp khả năng tạo và quản lý máy ảo?

A. Azure Blob Storage
B. Azure Virtual Machines
C. Azure SQL Database
D. Azure Functions

3. Lợi ích của việc sử dụng kiến trúc microservices trong môi trường điện toán đám mây là gì?

A. Giảm độ phức tạp của ứng dụng.
B. Tăng tính liên kết giữa các thành phần.
C. Cho phép các thành phần được phát triển, triển khai và mở rộng độc lập.
D. Giảm chi phí phát triển.

4. Trong điện toán đám mây, `auto scaling` có nghĩa là gì?

A. Tự động sao lưu dữ liệu.
B. Tự động điều chỉnh tài nguyên tính toán dựa trên nhu cầu.
C. Tự động phát hiện và sửa lỗi.
D. Tự động cập nhật phần mềm.

5. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

A. Cung cấp giao diện người dùng cho các ứng dụng đám mây.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng giữa nhiều máy ảo.
C. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu trên đám mây.
D. Tự động sao lưu dữ liệu lên đám mây.

6. Lợi ích chính của việc sử dụng Content Delivery Network (CDN) trong môi trường điện toán đám mây là gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giảm chi phí lưu trữ.
C. Cải thiện hiệu suất và tốc độ tải trang web cho người dùng trên toàn thế giới.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở hạ tầng.

7. Điểm khác biệt chính giữa đám mây công cộng và đám mây riêng là gì?

A. Đám mây công cộng đắt hơn đám mây riêng.
B. Đám mây công cộng được chia sẻ giữa nhiều người dùng, trong khi đám mây riêng dành riêng cho một tổ chức.
C. Đám mây riêng dễ bảo trì hơn đám mây công cộng.
D. Đám mây công cộng an toàn hơn đám mây riêng.

8. Điện toán đám mây có thể ảnh hưởng đến chi phí hoạt động của một công ty như thế nào?

A. Luôn làm tăng chi phí hoạt động.
B. Có thể giảm chi phí hoạt động bằng cách loại bỏ chi phí bảo trì phần cứng và năng lượng.
C. Không ảnh hưởng đến chi phí hoạt động.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí đầu tư ban đầu.

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp nhỏ?

A. Khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng.
D. Truy cập dữ liệu từ mọi nơi có kết nối internet.

10. Containerization (ví dụ: Docker) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

A. Thay thế hoàn toàn máy ảo.
B. Cung cấp một cách đóng gói và phân phối ứng dụng một cách nhất quán và dễ dàng.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật mạng.

11. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của điện toán đám mây?

A. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu.
B. Truy cập mạng diện rộng.
C. Đo lường dịch vụ.
D. Kiểm soát phần cứng tuyệt đối.

12. Điện toán lượng tử (Quantum Computing) có thể ảnh hưởng đến bảo mật điện toán đám mây như thế nào?

A. Không ảnh hưởng.
B. Có thể phá vỡ các thuật toán mã hóa hiện tại, đòi hỏi các phương pháp bảo mật mới.
C. Làm cho điện toán đám mây an toàn hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các ứng dụng khoa học.

13. Tại sao điện toán đám mây lại quan trọng đối với các ứng dụng Internet of Things (IoT)?

A. Không quan trọng, các ứng dụng IoT có thể hoạt động tốt mà không cần đám mây.
B. Cung cấp khả năng lưu trữ, xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu được tạo ra bởi các thiết bị IoT.
C. Giúp các thiết bị IoT tiêu thụ ít năng lượng hơn.
D. Tăng cường bảo mật cho các thiết bị IoT.

14. Loại hình cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng trong các ứng dụng đám mây đòi hỏi khả năng mở rộng cao và xử lý lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).
B. Cơ sở dữ liệu NoSQL.
C. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng.
D. Cơ sở dữ liệu đồ thị.

15. Trong mô hình điện toán đám mây, trách nhiệm bảo mật dữ liệu thuộc về ai?

A. Chỉ nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
B. Chỉ người dùng dịch vụ đám mây.
C. Cả nhà cung cấp dịch vụ và người dùng dịch vụ, chia sẻ trách nhiệm.
D. Bên thứ ba chuyên về bảo mật.

16. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi di chuyển ứng dụng lên đám mây?

A. Tái cấu trúc ứng dụng để tận dụng các dịch vụ đám mây.
B. Đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ.
C. Giảm chi phí.
D. Chuyển dữ liệu hiện có lên đám mây.

17. Khi nào nên sử dụng kiến trúc serverless (ví dụ: AWS Lambda, Azure Functions)?

A. Khi cần kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng.
B. Khi cần chạy các tác vụ ngắn hạn, không thường xuyên và có thể mở rộng tự động.
C. Khi cần chạy các ứng dụng có thời gian hoạt động liên tục.
D. Khi không quan tâm đến chi phí.

18. Phương pháp nào giúp đảm bảo tính sẵn sàng cao cho các ứng dụng trên đám mây?

A. Sử dụng một máy chủ duy nhất với cấu hình mạnh.
B. Triển khai ứng dụng trên nhiều vùng (Regions) và vùng sẵn sàng (Availability Zones).
C. Sao lưu dữ liệu thủ công hàng ngày.
D. Giới hạn số lượng người dùng truy cập ứng dụng.

19. Loại tấn công bảo mật nào thường nhắm vào các ứng dụng web trên đám mây để làm gián đoạn dịch vụ?

A. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service).
B. Tấn công lừa đảo (Phishing).
C. Tấn công brute-force.
D. Tấn công SQL injection.

20. Chọn phát biểu đúng nhất về điện toán biên (Edge Computing) so với điện toán đám mây truyền thống.

A. Điện toán biên luôn rẻ hơn điện toán đám mây.
B. Điện toán biên xử lý dữ liệu gần nguồn tạo ra dữ liệu, giảm độ trễ và băng thông.
C. Điện toán đám mây an toàn hơn điện toán biên.
D. Điện toán biên có khả năng mở rộng vô hạn.

21. Dịch vụ nào của Google Cloud Platform (GCP) cung cấp khả năng lưu trữ đối tượng (object storage)?

A. Google Compute Engine
B. Google Cloud Storage
C. Google Kubernetes Engine
D. Google BigQuery

22. Điện toán đám mây giúp ích gì cho việc phát triển và triển khai ứng dụng?

A. Làm chậm quá trình phát triển và triển khai ứng dụng.
B. Cung cấp các công cụ và dịch vụ giúp đơn giản hóa và tăng tốc quá trình phát triển và triển khai ứng dụng.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình phát triển và triển khai ứng dụng.
D. Chỉ giúp giảm chi phí phần cứng.

23. Dịch vụ nào của Amazon Web Services (AWS) cung cấp khả năng tính toán trên đám mây?

A. Amazon S3
B. Amazon EC2
C. Amazon RDS
D. Amazon Lambda

24. Điện toán đám mây có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì trong việc quản lý rủi ro?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro bảo mật.
B. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu nhờ sao lưu và phục hồi.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát truy cập dữ liệu của người dùng.
D. Đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp lý liên quan đến dữ liệu.

25. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với cơ sở hạ tầng tại chỗ là gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
C. Khả năng kiểm soát phần cứng tốt hơn.
D. Tăng hiệu suất xử lý dữ liệu.

26. Loại hình triển khai đám mây nào được sử dụng độc quyền bởi một tổ chức duy nhất?

A. Đám mây công cộng (Public cloud)
B. Đám mây riêng (Private cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud)

27. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng trên đám mây bằng cách lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập?

A. Load balancing
B. Caching
C. Auto scaling
D. Monitoring

28. Công cụ nào sau đây được sử dụng để tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng trên Kubernetes?

A. Docker Compose
B. Helm
C. Terraform
D. Ansible

29. Các công cụ như Terraform và CloudFormation được sử dụng để làm gì trong điện toán đám mây?

A. Giám sát hiệu suất ứng dụng.
B. Quản lý chi phí đám mây.
C. Cơ sở hạ tầng như mã (Infrastructure as Code - IaC).
D. Phân tích dữ liệu.

30. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát cao nhất đối với cơ sở hạ tầng?

A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. FaaS (Function as a Service)

1 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

1. Điện toán đám mây có thể giúp các tổ chức tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR) như thế nào?

2 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

2. Dịch vụ nào của Microsoft Azure cung cấp khả năng tạo và quản lý máy ảo?

3 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

3. Lợi ích của việc sử dụng kiến trúc microservices trong môi trường điện toán đám mây là gì?

4 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

4. Trong điện toán đám mây, 'auto scaling' có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

5. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

6 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

6. Lợi ích chính của việc sử dụng Content Delivery Network (CDN) trong môi trường điện toán đám mây là gì?

7 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

7. Điểm khác biệt chính giữa đám mây công cộng và đám mây riêng là gì?

8 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

8. Điện toán đám mây có thể ảnh hưởng đến chi phí hoạt động của một công ty như thế nào?

9 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp nhỏ?

10 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

10. Containerization (ví dụ: Docker) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

11 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

11. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của điện toán đám mây?

12 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

12. Điện toán lượng tử (Quantum Computing) có thể ảnh hưởng đến bảo mật điện toán đám mây như thế nào?

13 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

13. Tại sao điện toán đám mây lại quan trọng đối với các ứng dụng Internet of Things (IoT)?

14 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

14. Loại hình cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng trong các ứng dụng đám mây đòi hỏi khả năng mở rộng cao và xử lý lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc?

15 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

15. Trong mô hình điện toán đám mây, trách nhiệm bảo mật dữ liệu thuộc về ai?

16 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

16. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi di chuyển ứng dụng lên đám mây?

17 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

17. Khi nào nên sử dụng kiến trúc serverless (ví dụ: AWS Lambda, Azure Functions)?

18 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

18. Phương pháp nào giúp đảm bảo tính sẵn sàng cao cho các ứng dụng trên đám mây?

19 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

19. Loại tấn công bảo mật nào thường nhắm vào các ứng dụng web trên đám mây để làm gián đoạn dịch vụ?

20 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

20. Chọn phát biểu đúng nhất về điện toán biên (Edge Computing) so với điện toán đám mây truyền thống.

21 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

21. Dịch vụ nào của Google Cloud Platform (GCP) cung cấp khả năng lưu trữ đối tượng (object storage)?

22 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

22. Điện toán đám mây giúp ích gì cho việc phát triển và triển khai ứng dụng?

23 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

23. Dịch vụ nào của Amazon Web Services (AWS) cung cấp khả năng tính toán trên đám mây?

24 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

24. Điện toán đám mây có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì trong việc quản lý rủi ro?

25 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

25. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với cơ sở hạ tầng tại chỗ là gì?

26 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

26. Loại hình triển khai đám mây nào được sử dụng độc quyền bởi một tổ chức duy nhất?

27 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

27. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng trên đám mây bằng cách lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập?

28 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

28. Công cụ nào sau đây được sử dụng để tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng trên Kubernetes?

29 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

29. Các công cụ như Terraform và CloudFormation được sử dụng để làm gì trong điện toán đám mây?

30 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

30. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát cao nhất đối với cơ sở hạ tầng?