Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý

1. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen suyễn?

A. Propranolol.
B. Salbutamol.
C. Ipratropium.
D. Montelukast.

2. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?

A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
C. Hoạt hóa plasminogen.
D. Trung hòa heparin.

3. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng độ nhạy của tế bào với insulin.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Giảm sản xuất glucose ở gan.

4. Thuật ngữ `sinh khả dụng` (bioavailability) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ thuốc được hấp thu vào máu sau khi uống.
B. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
C. Phần trăm thuốc không bị biến đổi đến được tuần hoàn chung và tốc độ đạt đến đó.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.

5. Thuốc nào sau đây là một kháng sinh beta-lactam?

A. Azithromycin.
B. Ciprofloxacin.
C. Amoxicillin.
D. Tetracycline.

6. Thuốc chống nấm nào sau đây có thể gây độc tính trên gan?

A. Nystatin.
B. Amphotericin B.
C. Fluconazole.
D. Griseofulvin.

7. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế PDE5 (phosphodiesterase type 5) như sildenafil là gì?

A. Tăng cường sản xuất nitric oxide.
B. Ức chế phân hủy cGMP.
C. Giãn mạch trực tiếp.
D. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic.

8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược lực học?

A. Nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
B. Nghiên cứu về tác dụng của thuốc lên cơ thể và cơ chế tác dụng của chúng.
C. Nghiên cứu về độc tính của thuốc và cách xử trí ngộ độc thuốc.
D. Nghiên cứu về tương tác thuốc và ảnh hưởng của thức ăn đến tác dụng của thuốc.

9. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc opioid là gì?

A. Tiêu chảy.
B. Táo bón.
C. Mất ngủ.
D. Tăng huyết áp.

10. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?

A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Atropine.
D. Acetylcystein.

11. Thuốc kháng cholinergic có tác dụng nào sau đây?

A. Tăng tiết nước bọt.
B. Giảm nhịp tim.
C. Giãn đồng tử.
D. Tăng nhu động ruột.

12. Thuốc nào sau đây là một statin được sử dụng để giảm cholesterol?

A. Warfarin.
B. Amlodipine.
C. Atorvastatin.
D. Metoprolol.

13. Thuốc nào sau đây là một benzodiazepin được sử dụng để điều trị lo âu và mất ngủ?

A. Fluoxetine.
B. Diazepam.
C. Lithium.
D. Risperidone.

14. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng clozapine?

A. Mất bạch cầu hạt.
B. Suy gan.
C. Hội chứng Stevens-Johnson.
D. Tăng đường huyết.

15. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?

A. Haloperidol.
B. Levodopa.
C. Diazepam.
D. Phenytoin.

16. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside?

A. Suy gan.
B. Độc tính trên thận và thính giác.
C. Ức chế tủy xương.
D. Hội chứng Stevens-Johnson.

17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?

A. Độ hòa tan của thuốc trong nước.
B. Lưu lượng máu đến các cơ quan.
C. Kích thước phân tử của thuốc.
D. Độ pH của môi trường.

18. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

A. Tăng kali máu.
B. Hạ natri máu.
C. Tăng đường huyết.
D. Hạ huyết áp tư thế.

19. Phản ứng pha 1 trong quá trình chuyển hóa thuốc thường bao gồm các phản ứng nào?

A. Liên hợp với acid glucuronic, sulfate hoặc glutathione.
B. Oxy hóa, khử, thủy phân.
C. Acetyl hóa hoặc methyl hóa.
D. Gắn thuốc vào protein huyết tương.

20. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?

A. Ức chế beta-adrenergic receptors.
B. Tăng cường co bóp cơ tim và làm chậm nhịp tim.
C. Giãn mạch và giảm tiền gánh.
D. Ức chế men chuyển angiotensin.

21. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) là gì?

A. Trung hòa acid dạ dày.
B. Ức chế thụ thể H2 histamine.
C. Ức chế bơm H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày.
D. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày.

22. Đường thải trừ thuốc nào sau đây thường áp dụng cho các thuốc có trọng lượng phân tử lớn và ít tan trong nước?

A. Thận.
B. Gan (qua mật).
C. Phổi.
D. Da.

23. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)?

A. Tăng đường huyết.
B. Loét dạ dày tá tràng.
C. Hạ huyết áp.
D. Suy giáp.

24. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?

A. Ức chế tái hấp thu serotonin.
B. Ức chế tái hấp thu norepinephrine.
C. Ức chế monoamine oxidase (MAO).
D. Tăng cường giải phóng dopamine.

25. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) là gì?

A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic.
B. Ức chế sản xuất angiotensin II.
C. Tăng cường bài tiết natri và nước.
D. Giãn mạch trực tiếp.

26. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine thế hệ 1 là gì?

A. An thần.
B. Tăng huyết áp.
C. Khô miệng.
D. Mất ngủ.

27. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chẹn beta (beta-blockers) là gì?

A. Tăng huyết áp.
B. Nhịp tim nhanh.
C. Mệt mỏi.
D. Mất ngủ.

28. Tương tác thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng warfarin?

A. Sử dụng đồng thời với vitamin K.
B. Sử dụng đồng thời với aspirin.
C. Sử dụng đồng thời với phenytoin.
D. Sử dụng đồng thời với rifampicin.

29. Thuốc nào sau đây được sử dụng để dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) sau phẫu thuật?

A. Warfarin.
B. Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH).
C. Aspirin.
D. Clopidogrel.

30. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút?

A. Aspirin.
B. Allopurinol.
C. Ibuprofen.
D. Acetaminophen.

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

1. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen suyễn?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

2. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

3. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

4. Thuật ngữ 'sinh khả dụng' (bioavailability) dùng để chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

5. Thuốc nào sau đây là một kháng sinh beta-lactam?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

6. Thuốc chống nấm nào sau đây có thể gây độc tính trên gan?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

7. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế PDE5 (phosphodiesterase type 5) như sildenafil là gì?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược lực học?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

9. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc opioid là gì?

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

10. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

11. Thuốc kháng cholinergic có tác dụng nào sau đây?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

12. Thuốc nào sau đây là một statin được sử dụng để giảm cholesterol?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

13. Thuốc nào sau đây là một benzodiazepin được sử dụng để điều trị lo âu và mất ngủ?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

14. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng clozapine?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

15. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

16. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside?

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

18. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

19. Phản ứng pha 1 trong quá trình chuyển hóa thuốc thường bao gồm các phản ứng nào?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

20. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

21. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) là gì?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

22. Đường thải trừ thuốc nào sau đây thường áp dụng cho các thuốc có trọng lượng phân tử lớn và ít tan trong nước?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

23. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

24. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

25. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) là gì?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

26. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine thế hệ 1 là gì?

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

27. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chẹn beta (beta-blockers) là gì?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

28. Tương tác thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng warfarin?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

29. Thuốc nào sau đây được sử dụng để dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) sau phẫu thuật?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

30. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút?