Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

1. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

A. Động mạch mang máu nghèo oxy, tĩnh mạch mang máu giàu oxy.
B. Động mạch mang máu rời tim, tĩnh mạch mang máu về tim.
C. Động mạch có van, tĩnh mạch không có van.
D. Động mạch chỉ nằm sâu trong cơ thể, tĩnh mạch chỉ nằm nông.

2. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là dẫn lưu bạch huyết từ phần dưới của cơ thể và phía bên trái phần trên cơ thể?

A. Ống ngực
B. Ống bạch huyết phải
C. Hạch bạch huyết
D. Bể sữa

3. Hệ thống thần kinh nào kiểm soát nhịp tim và huyết áp?

A. Hệ thần kinh trung ương
B. Hệ thần kinh giao cảm
C. Hệ thần kinh đối giao cảm
D. Hệ thần kinh tự chủ

4. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc vận chuyển oxy trong máu?

A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Tế bào nội mô

5. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến cơ bắp trong khi tập thể dục?

A. Lưu lượng máu giảm
B. Lưu lượng máu tăng
C. Lưu lượng máu không thay đổi
D. Lưu lượng máu dao động

6. Tại sao người bị thiếu máu lại cảm thấy mệt mỏi?

A. Do thiếu tiểu cầu
B. Do thiếu bạch cầu
C. Do thiếu hồng cầu hoặc hemoglobin
D. Do tăng thể tích máu

7. Cấu trúc nào sau đây là nơi diễn ra sự trao đổi khí giữa máu và các mô?

A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch

8. Điều gì xảy ra với huyết áp khi một người đứng lên đột ngột từ tư thế nằm?

A. Huyết áp tăng đột ngột
B. Huyết áp giảm đột ngột
C. Huyết áp không thay đổi
D. Huyết áp dao động mạnh

9. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Miễn dịch và dẫn lưu chất lỏng
D. Vận chuyển hormone

10. Vai trò của protein albumin trong máu là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Duy trì áp suất thẩm thấu
D. Miễn dịch

11. Yếu tố nào sau đây làm tăng sức cản ngoại vi, do đó làm tăng huyết áp?

A. Giãn mạch
B. Co mạch
C. Giảm thể tích máu
D. Tăng nhịp tim

12. Trong quá trình co bóp của tim, giai đoạn nào tâm thất đang co lại?

A. Tâm trương
B. Tâm thu
C. Giai đoạn изометрического сокращения
D. Giai đoạn làm đầy

13. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải?

A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch chủ
D. Van động mạch phổi

14. Cấu trúc nào của tim có vai trò là máy tạo nhịp tự nhiên, khởi phát các xung điện để điều hòa nhịp tim?

A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Mạng lưới Purkinje
D. Nút xoang nhĩ (SA node)

15. Cấu trúc nào sau đây cho phép máu chảy trực tiếp từ tiểu động mạch vào tiểu tĩnh mạch, bỏ qua mạng lưới mao mạch?

A. Shunt động-tĩnh mạch
B. Van tĩnh mạch
C. Nút bạch huyết
D. Mao mạch bạch huyết

16. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

A. Nhịp tim/phút
B. Milimét thủy ngân (mmHg)
C. Lít/phút
D. Số lượng bạch cầu/microlit

17. Tác dụng của adrenaline (epinephrin) lên hệ tuần hoàn là gì?

A. Giảm nhịp tim và co mạch
B. Tăng nhịp tim và giãn mạch
C. Giảm nhịp tim và giãn mạch
D. Tăng nhịp tim và co mạch

18. Hormone nào có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và tăng tái hấp thu natri ở thận?

A. Insulin
B. Aldosterone
C. Epinephrine
D. Atrial natriuretic peptide (ANP)

19. Trong hệ tuần hoàn, máu chảy từ tâm thất trái vào cấu trúc nào?

A. Động mạch phổi
B. Động mạch chủ
C. Tĩnh mạch chủ
D. Tĩnh mạch phổi

20. Chức năng chính của tiểu cầu là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Miễn dịch
C. Đông máu
D. Vận chuyển hormone

21. Động mạch nào cung cấp máu giàu oxy cho tim?

A. Động mạch phổi
B. Động mạch cảnh
C. Động mạch vành
D. Động mạch chủ

22. Cơ chế nào sau đây giúp máu tĩnh mạch trở về tim chống lại trọng lực, đặc biệt ở chi dưới?

A. Sự co bóp của tâm thất
B. Van một chiều trong tĩnh mạch
C. Sự co bóp của tâm nhĩ
D. Áp lực từ động mạch lân cận

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị mất chức năng của lách?

A. Khả năng đông máu sẽ tăng lên
B. Họ sẽ dễ bị nhiễm trùng hơn
C. Huyết áp của họ sẽ tăng cao
D. Họ sẽ không thể tiêu hóa chất béo

24. Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy trong mao mạch và giúp kiểm soát tính thấm của chúng?

A. Cơ trơn
B. Tế bào nội mô
C. Khe gian bào
D. Màng đáy

25. Trong chu kỳ tim, thể tích tâm thu là gì?

A. Thể tích máu còn lại trong tâm thất sau khi co bóp
B. Thể tích máu được bơm ra khỏi tâm thất trong một nhịp tim
C. Thể tích máu đổ vào tâm thất trong giai đoạn tâm trương
D. Tổng thể tích máu trong tim

26. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?

A. Thể tích máu
B. Nhịp tim
C. Độ nhớt của máu
D. Chiều cao của một người

27. Điều gì sẽ xảy ra nếu nút nhĩ thất (AV node) bị tổn thương?

A. Nhịp tim sẽ tăng lên
B. Nhịp tim sẽ trở nên không đều
C. Tim sẽ ngừng đập
D. Huyết áp sẽ tăng cao

28. Mạch máu nào mang máu giàu oxy từ phổi trở về tim?

A. Động mạch phổi
B. Tĩnh mạch phổi
C. Động mạch chủ
D. Tĩnh mạch chủ

29. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lưu lượng máu đến mao mạch?

A. Tiểu động mạch
B. Tiểu tĩnh mạch
C. Cơ vòng tiền mao mạch
D. Shunt động-tĩnh mạch

30. Khi đo huyết áp, giá trị nào đại diện cho áp lực trong động mạch khi tim giãn ra giữa các nhịp đập?

A. Huyết áp tâm thu
B. Huyết áp tâm trương
C. Huyết áp trung bình
D. Áp lực mạch

1 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

1. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

2 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

2. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là dẫn lưu bạch huyết từ phần dưới của cơ thể và phía bên trái phần trên cơ thể?

3 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

3. Hệ thống thần kinh nào kiểm soát nhịp tim và huyết áp?

4 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

4. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc vận chuyển oxy trong máu?

5 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến cơ bắp trong khi tập thể dục?

6 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

6. Tại sao người bị thiếu máu lại cảm thấy mệt mỏi?

7 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

7. Cấu trúc nào sau đây là nơi diễn ra sự trao đổi khí giữa máu và các mô?

8 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

8. Điều gì xảy ra với huyết áp khi một người đứng lên đột ngột từ tư thế nằm?

9 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

9. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

10 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

10. Vai trò của protein albumin trong máu là gì?

11 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

11. Yếu tố nào sau đây làm tăng sức cản ngoại vi, do đó làm tăng huyết áp?

12 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

12. Trong quá trình co bóp của tim, giai đoạn nào tâm thất đang co lại?

13 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

13. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải?

14 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

14. Cấu trúc nào của tim có vai trò là máy tạo nhịp tự nhiên, khởi phát các xung điện để điều hòa nhịp tim?

15 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

15. Cấu trúc nào sau đây cho phép máu chảy trực tiếp từ tiểu động mạch vào tiểu tĩnh mạch, bỏ qua mạng lưới mao mạch?

16 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

16. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

17 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

17. Tác dụng của adrenaline (epinephrin) lên hệ tuần hoàn là gì?

18 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

18. Hormone nào có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và tăng tái hấp thu natri ở thận?

19 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

19. Trong hệ tuần hoàn, máu chảy từ tâm thất trái vào cấu trúc nào?

20 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

20. Chức năng chính của tiểu cầu là gì?

21 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

21. Động mạch nào cung cấp máu giàu oxy cho tim?

22 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

22. Cơ chế nào sau đây giúp máu tĩnh mạch trở về tim chống lại trọng lực, đặc biệt ở chi dưới?

23 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị mất chức năng của lách?

24 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

24. Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy trong mao mạch và giúp kiểm soát tính thấm của chúng?

25 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

25. Trong chu kỳ tim, thể tích tâm thu là gì?

26 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

26. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?

27 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

27. Điều gì sẽ xảy ra nếu nút nhĩ thất (AV node) bị tổn thương?

28 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

28. Mạch máu nào mang máu giàu oxy từ phổi trở về tim?

29 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

29. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lưu lượng máu đến mao mạch?

30 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 7

30. Khi đo huyết áp, giá trị nào đại diện cho áp lực trong động mạch khi tim giãn ra giữa các nhịp đập?