Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Một trong những mục tiêu quan trọng của việc quốc tế hóa giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Tạo cơ hội cho học sinh, sinh viên được học tập và làm việc ở nước ngoài.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn trong nước.
C. Hạn chế sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài.
D. Nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Cơ sở vật chất, trang thiết bị.
B. Đội ngũ giảng viên.
C. Số lượng học sinh, sinh viên.
D. Chương trình đào tạo.

3. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa chương trình đào tạo nghề theo tiêu chuẩn quốc tế là gì?

A. Nâng cao khả năng cạnh tranh của người lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế.
B. Giảm chi phí đào tạo cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
C. Tăng số lượng học sinh, sinh viên theo học các trường nghề.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm định chất lượng giáo dục.

4. Hình thức đào tạo nào phù hợp nhất với người vừa đi làm vừa muốn nâng cao trình độ chuyên môn?

A. Đào tạo vừa làm vừa học (vừa học vừa làm).
B. Đào tạo chính quy tập trung.
C. Đào tạo từ xa hoàn toàn.
D. Đào tạo theo hình thức kèm cặp.

5. Hệ quả của việc thiếu hụt kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm) ở sinh viên tốt nghiệp các trường nghề là gì?

A. Giảm khả năng thích ứng với môi trường làm việc thực tế.
B. Tăng cơ hội được tuyển dụng vào các vị trí quản lý.
C. Nâng cao hiệu quả làm việc độc lập.
D. Ít ảnh hưởng đến năng suất lao động.

6. Theo xu hướng hiện nay, ngành nghề nào sau đây có nhu cầu tuyển dụng lao động kỹ thuật cao tăng nhanh?

A. Công nghệ thông tin và tự động hóa.
B. Nông nghiệp truyền thống.
C. Dệt may thủ công.
D. Du lịch sinh thái.

7. Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến việc phát triển kỹ năng số cho người học?

A. Để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
B. Để tăng số lượng học sinh đăng ký vào các trường nghề.
C. Để giảm chi phí đào tạo.
D. Để thu hút sự quan tâm của xã hội.

8. Tiêu chí nào quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một chương trình đào tạo nghề?

A. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
B. Số lượng học sinh đăng ký theo học.
C. Điểm trung bình của học sinh.
D. Số lượng bài báo khoa học được công bố.

9. Đâu là một trong những xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

A. Tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
C. Hạn chế việc sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy.
D. Ưu tiên đào tạo các ngành nghề truyền thống.

10. Đâu là một trong những biện pháp để tăng cường hợp tác giữa nhà nước, nhà trường và doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Xây dựng cơ chế đồng tài trợ cho các chương trình đào tạo.
B. Tăng cường kiểm tra, giám sát.
C. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
D. Nâng cao học phí.

11. Tại sao việc dự báo nhu cầu nhân lực của thị trường lao động lại quan trọng đối với giáo dục nghề nghiệp?

A. Để các cơ sở đào tạo có thể điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp.
B. Để tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Để giảm chi phí tuyển sinh.
D. Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp.

12. Đâu là vai trò của doanh nghiệp trong quá trình đào tạo nghề?

A. Cung cấp địa điểm thực tập và cơ hội việc làm cho học sinh, sinh viên.
B. Quyết định nội dung chương trình đào tạo.
C. Tuyển dụng toàn bộ sinh viên tốt nghiệp.
D. Hỗ trợ tài chính cho các cơ sở đào tạo.

13. Đâu là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng của đội ngũ giáo viên dạy nghề?

A. Thường xuyên được bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng sư phạm.
B. Có nhiều bằng cấp.
C. Có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
D. Có mối quan hệ tốt với doanh nghiệp.

14. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm khuyến khích người học tham gia giáo dục nghề nghiệp?

A. Miễn, giảm học phí cho các đối tượng chính sách.
B. Tăng cường công tác hướng nghiệp.
C. Nâng cao điểm chuẩn vào các trường đại học.
D. Hỗ trợ vay vốn học tập.

15. Thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh già hóa dân số là gì?

A. Đào tạo lại lực lượng lao động lớn tuổi để thích ứng với công nghệ mới.
B. Tuyển sinh đủ chỉ tiêu.
C. Giữ chân giáo viên giỏi.
D. Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại.

16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

A. Sự thiếu hụt đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế.
B. Sự gia tăng nhanh chóng số lượng học sinh tốt nghiệp THPT.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các trường đại học tư thục.
D. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu.

17. Đâu là một trong những giải pháp để giải quyết tình trạng `thừa thầy thiếu thợ` ở Việt Nam?

A. Tăng cường phân luồng học sinh sau THCS và THPT.
B. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh vào các trường đại học.
C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục phổ thông.
D. Khuyến khích học sinh học thêm nhiều môn văn hóa.

18. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào được ưu tiên tuyển sinh vào các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Học sinh giỏi quốc gia.
B. Người khuyết tật.
C. Con em cán bộ công chức.
D. Sinh viên có hoàn cảnh gia đình khó khăn.

19. Đâu là lợi ích lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

A. Cơ hội việc làm ổn định với mức thu nhập tương xứng.
B. Khả năng học lên các trình độ cao hơn như đại học, thạc sĩ.
C. Mở rộng kiến thức về văn hóa, xã hội.
D. Nâng cao vị thế xã hội.

20. Tại sao việc kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp lại quan trọng?

A. Để đảm bảo các cơ sở đào tạo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
B. Để tăng học phí.
C. Để thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Để giảm số lượng học sinh bỏ học.

21. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, đâu là trình độ đào tạo của giáo dục nghề nghiệp?

A. Sơ cấp, trung cấp, cao đẳng.
B. Trung cấp, đại học, sau đại học.
C. Cao đẳng, đại học, thạc sĩ.
D. Sơ cấp, cao đẳng, đại học.

22. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giáo dục nghề nghiệp trong việc phát triển kinh tế - xã hội?

A. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
C. Tăng cường hội nhập quốc tế về giáo dục.
D. Nâng cao trình độ dân trí nói chung.

23. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

A. Đào tạo thường xuyên.
B. Đào tạo chính quy.
C. Đào tạo từ xa.
D. Bồi dưỡng ngắn hạn.

24. Đâu là một trong những rào cản khiến giáo dục nghề nghiệp chưa thu hút được nhiều học sinh giỏi?

A. Quan niệm xã hội coi trọng bằng cấp đại học hơn kỹ năng nghề.
B. Chất lượng đào tạo nghề còn thấp.
C. Cơ sở vật chất của các trường nghề còn thiếu thốn.
D. Chính sách hỗ trợ cho học sinh học nghề còn hạn chế.

25. Mô hình đào tạo kép (Dual Training) trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Mô hình kết hợp giữa đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp.
B. Mô hình đào tạo đồng thời hai ngành nghề khác nhau.
C. Mô hình đào tạo từ xa kết hợp với đào tạo trực tuyến.
D. Mô hình đào tạo liên thông giữa các cấp trình độ.

26. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng đào tạo nghề?

A. Đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực.
B. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất.
C. Mở rộng quy mô tuyển sinh.
D. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa.

27. Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến việc đào tạo kỹ năng khởi nghiệp cho sinh viên?

A. Để tạo ra nhiều việc làm mới và thúc đẩy phát triển kinh tế.
B. Để giảm áp lực cho các doanh nghiệp.
C. Để tăng số lượng sinh viên tốt nghiệp.
D. Để nâng cao vị thế của nhà trường.

28. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một chương trình đào tạo nghề hiệu quả?

A. Sự tham gia của các chuyên gia và doanh nghiệp trong quá trình xây dựng chương trình.
B. Sử dụng giáo trình đắt tiền.
C. Tổ chức nhiều kỳ thi.
D. Giảm thời gian thực hành.

29. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, ai là người chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp?

A. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Bộ Tài chính.

30. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao uy tín của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội?

A. Tăng cường truyền thông về những tấm gương thành công từ học nghề.
B. Giảm học phí.
C. Tổ chức nhiều hội thảo khoa học.
D. Nâng cao điểm chuẩn đầu vào.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

1. Một trong những mục tiêu quan trọng của việc quốc tế hóa giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

3. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa chương trình đào tạo nghề theo tiêu chuẩn quốc tế là gì?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

4. Hình thức đào tạo nào phù hợp nhất với người vừa đi làm vừa muốn nâng cao trình độ chuyên môn?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

5. Hệ quả của việc thiếu hụt kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm) ở sinh viên tốt nghiệp các trường nghề là gì?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

6. Theo xu hướng hiện nay, ngành nghề nào sau đây có nhu cầu tuyển dụng lao động kỹ thuật cao tăng nhanh?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

7. Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến việc phát triển kỹ năng số cho người học?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

8. Tiêu chí nào quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một chương trình đào tạo nghề?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là một trong những xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

10. Đâu là một trong những biện pháp để tăng cường hợp tác giữa nhà nước, nhà trường và doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

11. Tại sao việc dự báo nhu cầu nhân lực của thị trường lao động lại quan trọng đối với giáo dục nghề nghiệp?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

12. Đâu là vai trò của doanh nghiệp trong quá trình đào tạo nghề?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng của đội ngũ giáo viên dạy nghề?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

14. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm khuyến khích người học tham gia giáo dục nghề nghiệp?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

15. Thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh già hóa dân số là gì?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là một trong những giải pháp để giải quyết tình trạng 'thừa thầy thiếu thợ' ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

18. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào được ưu tiên tuyển sinh vào các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

19. Đâu là lợi ích lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

20. Tại sao việc kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp lại quan trọng?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

21. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, đâu là trình độ đào tạo của giáo dục nghề nghiệp?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giáo dục nghề nghiệp trong việc phát triển kinh tế - xã hội?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

23. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là một trong những rào cản khiến giáo dục nghề nghiệp chưa thu hút được nhiều học sinh giỏi?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

25. Mô hình đào tạo kép (Dual Training) trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

26. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng đào tạo nghề?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

27. Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến việc đào tạo kỹ năng khởi nghiệp cho sinh viên?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

28. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một chương trình đào tạo nghề hiệu quả?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

29. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, ai là người chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 7

30. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao uy tín của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội?