1. Chất nào sau đây được sử dụng để làm khô khí NH₃?
A. H₂SO₄ đặc
B. CaO
C. P₂O₅
D. CaCl₂ khan
2. Cho các chất sau: FeO, Fe₂O₃, Fe₃O₄. Chất nào tác dụng với dung dịch HNO₃ loãng tạo ra khí NO?
A. FeO
B. Fe₂O₃
C. Fe₃O₄
D. Không chất nào
3. Chất nào sau đây là muối axit?
A. NaCl
B. Na₂CO₃
C. NaHCO₃
D. Na₂SO₄
4. Cho các chất sau: H₂S, SO₂, Cl₂. Chất nào vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử?
A. H₂S
B. Cl₂
C. SO₂
D. Không chất nào
5. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Trong hợp chất với hiđro, X tạo thành hợp chất khí HnX. Công thức oxit cao nhất của X là
A. XO
B. XO₂
C. XO₃
D. X₂O₇
6. Dung dịch chất nào sau đây làm quỳ tím chuyển sang màu xanh?
A. NaCl
B. HCl
C. Na₂CO₃
D. NH₄Cl
7. Chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng giấy và vải?
A. NaCl
B. HCl
C. Cl₂
D. Na₂SO₄
8. Cho các chất sau: FeO, Fe₂O₃, Fe(OH)₂, Fe(OH)₃. Chất nào tác dụng với dung dịch HCl loãng tạo thành dung dịch có màu vàng nâu?
A. FeO
B. Fe₂O₃
C. Fe(OH)₂
D. Fe(OH)₃
9. Cho các oxit sau: Na₂O, MgO, Al₂O₃, SiO₂. Oxit nào là oxit bazơ?
A. SiO₂
B. MgO
C. Al₂O₃
D. Na₂O
10. Cho các chất sau: NaOH, KOH, Ba(OH)₂, Ca(OH)₂. Chất nào là bazơ mạnh?
A. Ca(OH)₂
B. NaOH
C. KOH
D. Ba(OH)₂
11. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?
A. HCl
B. NaCl
C. Na₂CO₃
D. NH₄Cl
12. Chất nào sau đây được sử dụng để khử chua đất?
A. NaCl
B. HCl
C. CaCO₃
D. Na₂SO₄
13. Cho các chất sau: CO, CO₂, SO₂, SO₃. Chất nào là oxit axit?
A. CO
B. CO₂
C. SO₂
D. Tất cả các chất trên trừ CO
14. Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh nhất?
15. Cho các chất sau: Fe, Cu, Ag, Au. Kim loại nào tác dụng với dung dịch HNO₃ đặc nóng?
A. Au
B. Ag
C. Cu
D. Tất cả các kim loại trên
16. Chất nào sau đây có thể tác dụng với cả dung dịch HCl và dung dịch NaOH?
A. NaCl
B. Al₂O₃
C. Fe₂O₃
D. Na₂SO₄
17. Chất nào sau đây được sử dụng để sản xuất xút?
A. NaCl
B. KCl
C. CaCl₂
D. MgCl₂
18. Chất nào sau đây được sử dụng để sản xuất phân đạm?
A. NaCl
B. NH₃
C. CaCO₃
D. Na₂SO₄
19. Cho các ion sau: Na⁺, Mg²⁺, Al³⁺, Cl⁻. Ion nào có bán kính nhỏ nhất?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. Al³⁺
D. Cl⁻
20. Cho các phát biểu sau: (1) Các kim loại kiềm thổ đều tác dụng với nước ở nhiệt độ thường. (2) Theo chiều tăng dần của điện tích hạt nhân, nhiệt độ nóng chảy của các kim loại kiềm giảm dần. (3) Trong các hợp chất, các kim loại kiềm chỉ có số oxi hóa +1. (4) Các kim loại kiềm thổ đều có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns². Số phát biểu đúng là
21. Kim loại nào sau đây có thể tan trong dung dịch NaOH?
22. Cho các chất sau: FeO, Fe₂O₃, Fe₃O₄. Chất nào tác dụng với dung dịch HCl loãng tạo ra cả muối Fe²⁺ và Fe³⁺?
A. FeO
B. Fe₂O₃
C. Fe₃O₄
D. Không chất nào
23. Phản ứng nào sau đây không xảy ra?
A. Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu
B. Cu + HCl → CuCl₂ + H₂
C. Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂
D. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
24. Cho các ion sau: F⁻, Cl⁻, Br⁻, I⁻. Ion nào có tính khử mạnh nhất?
A. F⁻
B. Cl⁻
C. Br⁻
D. I⁻
25. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. Na₂SO₄
26. Cho các chất sau: HCl, H₂S, SO₂, Cl₂. Chất nào có thể làm mất màu nước brom?
A. HCl
B. H₂S
C. Cl₂
D. Cả H₂S và SO₂
27. Cho các kim loại sau: Na, Mg, Al, Fe. Kim loại nào tác dụng với nước ở nhiệt độ thường?
28. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. HCl
C. Ca(OH)₂
D. Na₂SO₄
29. Cho các kim loại sau: K, Na, Ca, Mg. Kim loại nào có tính khử mạnh nhất?
30. Cho sơ đồ phản ứng: X + H₂O → Y + Z; Y + dung dịch AgNO₃ → kết tủa. X là chất nào sau đây?
A. Na₂O
B. CaO
C. K₂O
D. BaO