1. ESD (Electrostatic Discharge) là gì và tại sao nó nguy hiểm cho linh kiện điện tử?
A. Một loại điện áp cao, có thể làm hỏng linh kiện
B. Sự phóng tĩnh điện, có thể làm hỏng hoặc phá hủy linh kiện điện tử
C. Một loại dòng điện xoay chiều, có thể gây nhiễu
D. Một loại từ trường, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của linh kiện
2. Loại diode nào sau đây thường được sử dụng để ổn định điện áp?
A. Diode chỉnh lưu
B. Diode Zener
C. Diode Schottky
D. Diode phát quang (LED)
3. Chức năng chính của tụ điện là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện
B. Chặn dòng điện xoay chiều
C. Lưu trữ năng lượng điện
D. Ổn định điện áp
4. SCR (Silicon Controlled Rectifier) là loại linh kiện gì?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Thyristor
D. Transistor
5. Linh kiện nào sau đây là một loại cảm biến ánh sáng?
A. Biến trở (Potentiometer)
B. Điện trở nhiệt (Thermistor)
C. Điện trở phụ thuộc ánh sáng (LDR)
D. Tụ điện (Capacitor)
6. MOSFET là gì?
A. Một loại điện trở
B. Một loại tụ điện
C. Một loại transistor trường
D. Một loại diode
7. Loại linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá dòng?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cầu chì
D. Cuộn cảm
8. Linh kiện nào sau đây được sử dụng để đo điện trở?
A. Điện trở
B. Ampe kế
C. Vôn kế
D. Ohm kế
9. IC 555 thường được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại âm thanh
B. Mạch tạo xung
C. Chỉnh lưu điện áp
D. Ổn định dòng điện
10. Chức năng của optocoupler (hay optoisolator) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu quang
B. Cách ly điện giữa hai mạch
C. Chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu quang
D. Chuyển đổi tín hiệu quang thành tín hiệu điện
11. Transistor lưỡng cực (BJT) có bao nhiêu lớp bán dẫn?
12. Linh kiện nào sau đây được sử dụng để đo dòng điện?
A. Điện trở
B. Ampe kế
C. Vôn kế
D. Ohm kế
13. Tụ điện gốm (ceramic capacitor) thường được sử dụng trong các ứng dụng nào?
A. Lọc nguồn
B. Mạch dao động
C. Mạch trễ thời gian
D. Các ứng dụng tần số cao
14. Chức năng của cuộn cảm (inductor) trong mạch điện là gì?
A. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường
B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường
C. Khuếch đại tín hiệu điện
D. Ổn định điện áp
15. Chức năng của biến áp (transformer) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Thay đổi điện áp xoay chiều
C. Chỉnh lưu điện áp
D. Ổn định điện áp
16. Chức năng của chip nhớ ROM (Read-Only Memory) là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
B. Lưu trữ dữ liệu chỉ đọc
C. Xử lý dữ liệu
D. Khuếch đại tín hiệu
17. Linh kiện nào sau đây được sử dụng để đo điện áp?
A. Điện trở
B. Ampe kế
C. Vôn kế
D. Ohm kế
18. Điện áp đánh thủng (breakdown voltage) của một diode là gì?
A. Điện áp tối thiểu để diode dẫn điện
B. Điện áp tối đa mà diode có thể chịu được theo chiều thuận
C. Điện áp tối đa mà diode có thể chịu được theo chiều ngược trước khi bị hỏng
D. Điện áp mà tại đó diode phát ra ánh sáng
19. Đơn vị đo điện dung là gì?
A. Ohm (Ω)
B. Volt (V)
C. Henry (H)
D. Farad (F)
20. Linh kiện nào sau đây là một loại bộ nhớ bán dẫn?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. RAM (Random Access Memory)
D. Cuộn cảm
21. DAC (Digital-to-Analog Converter) dùng để làm gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
C. Khuếch đại tín hiệu tương tự
D. Lọc tín hiệu số
22. ADC (Analog-to-Digital Converter) dùng để làm gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
C. Khuếch đại tín hiệu tương tự
D. Lọc tín hiệu số
23. Mục đích của việc sử dụng heatsink (tản nhiệt) cho các linh kiện điện tử là gì?
A. Tăng điện áp hoạt động
B. Giảm dòng điện tiêu thụ
C. Tản nhiệt để tránh quá nhiệt
D. Tăng độ nhạy của linh kiện
24. PWM (Pulse Width Modulation) là gì?
A. Phương pháp điều chế biên độ xung
B. Phương pháp điều chế tần số xung
C. Phương pháp điều chế độ rộng xung
D. Phương pháp điều chế pha xung
25. Chức năng của diode Schottky là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện với tốc độ cao
B. Ổn định điện áp
C. Phát ra ánh sáng
D. Khuếch đại tín hiệu
26. Điện trở nhiệt (thermistor) là linh kiện có điện trở thay đổi theo yếu tố nào?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Điện áp
D. Từ trường
27. Mạch in (PCB) là gì?
A. Một loại điện trở
B. Một loại tụ điện
C. Một bảng mạch dùng để kết nối các linh kiện điện tử
D. Một loại dây dẫn điện
28. Linh kiện nào sau đây được sử dụng để tạo ra dao động trong mạch điện?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Thạch anh
D. Cuộn cảm
29. Chức năng chính của vi điều khiển (microcontroller) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Điều khiển và xử lý dữ liệu
C. Cung cấp năng lượng
D. Hiển thị thông tin
30. Điện trở có vạch màu theo thứ tự Nâu, Đen, Cam, Vàng kim. Giá trị điện trở và sai số là bao nhiêu?
A. 10 kΩ ± 5%
B. 1 kΩ ± 10%
C. 100 Ω ± 2%
D. 10 kΩ ± 10%