Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết điều khiển tự động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết điều khiển tự động

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết điều khiển tự động

1. Trong lý thuyết điều khiển, `state space representation` (mô tả không gian trạng thái) cung cấp một phương pháp để:

A. Mô tả hệ thống chỉ bằng một phương trình vi phân bậc cao.
B. Mô tả hệ thống bằng một tập hợp các phương trình vi phân bậc nhất.
C. Mô tả hệ thống chỉ trong miền tần số.
D. Mô tả hệ thống chỉ bằng hàm truyền đạt.

2. Kỹ thuật `cascade control` (điều khiển tầng) thường được sử dụng để:

A. Điều khiển các hệ thống phi tuyến.
B. Cải thiện khả năng chống nhiễu và đáp ứng của hệ thống.
C. Đơn giản hóa thiết kế hệ thống điều khiển.
D. Giảm sai số xác lập.

3. Hệ thống điều khiển số (digital control system) khác biệt so với hệ thống điều khiển tương tự (analog control system) chủ yếu ở:

A. Độ chính xác cao hơn.
B. Sử dụng tín hiệu rời rạc theo thời gian.
C. Khả năng xử lý tín hiệu phi tuyến.
D. Giá thành thấp hơn.

4. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản trong một hệ thống điều khiển vòng kín?

A. Bộ điều khiển.
B. Bộ khuếch đại.
C. Đối tượng điều khiển.
D. Cảm biến.

5. Tiêu chí ổn định Routh-Hurwitz được sử dụng để xác định:

A. Số lượng nghiệm nằm bên phải mặt phẳng phức.
B. Vị trí chính xác của các nghiệm của phương trình đặc trưng.
C. Tính ổn định của hệ thống tuyến tính bất biến theo thời gian.
D. Độ chính xác của hệ thống điều khiển.

6. Trong lý thuyết điều khiển, `observability` (tính quan sát được) của một hệ thống có nghĩa là:

A. Tất cả các trạng thái của hệ thống có thể được xác định từ các phép đo đầu ra trong một khoảng thời gian hữu hạn.
B. Hệ thống có thể được điều khiển dễ dàng.
C. Hệ thống có thể theo dõi bất kỳ tín hiệu đặt nào.
D. Hệ thống không bị ảnh hưởng bởi nhiễu.

7. Thuật ngữ `gain margin` (độ dự trữ biên độ) trong lý thuyết điều khiển tự động đề cập đến:

A. Độ lợi tối đa mà hệ thống có thể chịu đựng trước khi trở nên không ổn định.
B. Góc pha của đáp ứng tần số vòng hở tại tần số mà biên độ bằng 0 dB.
C. Khoảng cách từ điểm -1 trên mặt phẳng phức đến đường cong Nyquist.
D. Độ lợi của bộ điều khiển.

8. Trong điều khiển thích nghi (adaptive control), bộ điều khiển có khả năng:

A. Tự động thay đổi cấu trúc để phù hợp với các điều kiện hoạt động khác nhau.
B. Tự động điều chỉnh các tham số để duy trì hiệu suất mong muốn khi hệ thống thay đổi.
C. Hoạt động tốt nhất với các hệ thống tuyến tính bất biến.
D. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của nhiễu.

9. Một hệ thống được gọi là `ổn định biên` (marginally stable) khi:

A. Tất cả các nghiệm của phương trình đặc trưng nằm bên trái mặt phẳng phức.
B. Tất cả các nghiệm của phương trình đặc trưng nằm bên phải mặt phẳng phức.
C. Có ít nhất một nghiệm của phương trình đặc trưng nằm trên trục ảo (trục tung) của mặt phẳng phức và không có nghiệm nào nằm bên phải.
D. Hệ thống không có nghiệm nào của phương trình đặc trưng.

10. Độ dự trữ pha (phase margin) là:

A. Góc pha của đáp ứng tần số vòng hở tại tần số mà biên độ bằng 0 dB.
B. Biên độ của đáp ứng tần số vòng hở tại tần số mà pha bằng -180 độ.
C. Khoảng cách từ điểm -1 trên mặt phẳng phức đến đường cong Nyquist.
D. Độ lợi tối đa mà hệ thống có thể chịu đựng trước khi trở nên không ổn định.

11. Trong hệ thống điều khiển, nhiễu (noise) có thể ảnh hưởng đến:

A. Độ chính xác và độ ổn định của hệ thống.
B. Chỉ độ chính xác của hệ thống.
C. Chỉ độ ổn định của hệ thống.
D. Không ảnh hưởng đến hệ thống nếu sử dụng phản hồi âm.

12. Phương pháp root locus (quỹ đạo nghiệm số) được sử dụng để:

A. Tìm hàm truyền đạt tối ưu.
B. Xác định vị trí các nghiệm của phương trình đặc trưng khi một tham số của hệ thống thay đổi.
C. Phân tích đáp ứng tần số của hệ thống.
D. Thiết kế bộ lọc Kalman.

13. Phương pháp Nyquist được sử dụng để:

A. Thiết kế bộ điều khiển tối ưu.
B. Phân tích tính ổn định của hệ thống vòng kín dựa trên đáp ứng tần số vòng hở.
C. Xác định hàm truyền đạt của hệ thống.
D. Tính toán sai số xác lập.

14. Trong hệ thống điều khiển, `dead time` (thời gian chết) đề cập đến:

A. Thời gian hệ thống ngừng hoạt động.
B. Thời gian trễ giữa khi tín hiệu điều khiển được áp dụng và khi có sự thay đổi đáng kể trong đầu ra.
C. Thời gian hệ thống đạt đến trạng thái xác lập.
D. Thời gian cần thiết để bộ điều khiển tính toán tín hiệu điều khiển.

15. Sai số xác lập (steady-state error) là gì?

A. Sai lệch giữa tín hiệu đặt và tín hiệu đầu ra khi thời gian tiến đến vô cùng.
B. Sai lệch lớn nhất giữa tín hiệu đặt và tín hiệu đầu ra trong quá trình quá độ.
C. Sai lệch giữa tín hiệu điều khiển và tín hiệu phản hồi.
D. Sai lệch do nhiễu tác động lên hệ thống.

16. Bộ lọc Kalman được sử dụng để:

A. Thiết kế bộ điều khiển tối ưu.
B. Ước lượng trạng thái của hệ thống từ các phép đo bị nhiễu.
C. Phân tích tính ổn định của hệ thống.
D. Loại bỏ sai số xác lập.

17. Bộ điều khiển nào sau đây có thể loại bỏ sai số xác lập đối với tín hiệu đầu vào là hàm nấc (step input)?

A. Bộ điều khiển P.
B. Bộ điều khiển PD.
C. Bộ điều khiển PI.
D. Bộ điều khiển D.

18. Hàm truyền đạt của một hệ thống bậc nhất có dạng G(s) = 1/(Ts+1), hằng số thời gian T ảnh hưởng đến:

A. Độ chính xác xác lập của hệ thống.
B. Thời gian đáp ứng của hệ thống.
C. Độ ổn định của hệ thống.
D. Độ dự trữ pha của hệ thống.

19. Loại bộ điều khiển nào sau đây sử dụng cả thành phần tỉ lệ, tích phân và vi phân để điều khiển hệ thống?

A. Bộ điều khiển P.
B. Bộ điều khiển I.
C. Bộ điều khiển D.
D. Bộ điều khiển PID.

20. Điều gì xảy ra với độ ổn định của hệ thống khi tăng độ lợi vòng hở quá mức?

A. Hệ thống trở nên ổn định hơn.
B. Hệ thống có thể trở nên không ổn định.
C. Thời gian đáp ứng của hệ thống giảm.
D. Sai số xác lập giảm.

21. Trong lý thuyết điều khiển, `pole` của hàm truyền đạt là:

A. Giá trị của `s` làm cho hàm truyền đạt bằng không.
B. Giá trị của `s` làm cho hàm truyền đạt tiến đến vô cùng.
C. Điểm trên trục tung của mặt phẳng phức.
D. Điểm ổn định của hệ thống.

22. Zero của hàm truyền đạt ảnh hưởng đến đáp ứng của hệ thống như thế nào?

A. Ảnh hưởng đến độ ổn định của hệ thống.
B. Ảnh hưởng đến thời gian quá độ và dạng đáp ứng của hệ thống.
C. Ảnh hưởng đến sai số xác lập của hệ thống.
D. Không ảnh hưởng đến đáp ứng của hệ thống.

23. Hệ thống điều khiển разомкнутый (hở) có đặc điểm chính là:

A. Sử dụng phản hồi âm để ổn định hệ thống.
B. Không có sự tác động ngược từ đầu ra lên đầu vào.
C. Luôn ổn định.
D. Có độ chính xác cao hơn hệ thống vòng kín.

24. Hệ thống điều khiển mờ (fuzzy control system) thường được sử dụng khi:

A. Mô hình toán học của hệ thống không chính xác hoặc không tồn tại.
B. Hệ thống là tuyến tính và bất biến theo thời gian.
C. Yêu cầu độ chính xác rất cao.
D. Hệ thống có nhiều đầu vào và đầu ra.

25. Trong lý thuyết điều khiển, `controllability` (tính điều khiển được) của một hệ thống có nghĩa là:

A. Hệ thống có thể đạt đến bất kỳ trạng thái nào từ một trạng thái ban đầu bằng cách sử dụng một tín hiệu điều khiển thích hợp.
B. Hệ thống luôn ổn định.
C. Hệ thống có thể theo dõi bất kỳ tín hiệu đặt nào.
D. Hệ thống không bị ảnh hưởng bởi nhiễu.

26. Mục đích chính của việc sử dụng phản hồi âm trong hệ thống điều khiển là:

A. Tăng độ lợi của hệ thống.
B. Giảm độ nhạy của hệ thống với các thay đổi tham số và nhiễu.
C. Giảm thời gian đáp ứng của hệ thống.
D. Đơn giản hóa thiết kế hệ thống.

27. Trong lý thuyết điều khiển tự động, hàm truyền đạt của một hệ thống mô tả mối quan hệ giữa:

A. Tín hiệu điều khiển và nhiễu đầu vào.
B. Tín hiệu đầu vào và tín hiệu đầu ra.
C. Tín hiệu phản hồi và tín hiệu sai lệch.
D. Tín hiệu đầu ra và tín hiệu điều khiển.

28. Trong sơ đồ Bode, biên độ (magnitude) thường được biểu diễn theo đơn vị:

A. Radian.
B. Decibel (dB).
C. Volt.
D. Ohm.

29. Trong lý thuyết điều khiển phi tuyến, phương pháp linearization (tuyến tính hóa) được sử dụng để:

A. Biến đổi hệ thống phi tuyến thành hệ thống tuyến tính tương đương trong một vùng hoạt động nhỏ.
B. Giải chính xác các phương trình vi phân phi tuyến.
C. Thiết kế bộ điều khiển cho hệ thống phi tuyến mà không cần xấp xỉ.
D. Chuyển đổi hệ thống phi tuyến thành hệ thống rời rạc.

30. Phương pháp Ziegler-Nichols thường được sử dụng để:

A. Xác định hàm truyền đạt của hệ thống.
B. Điều chỉnh các tham số của bộ điều khiển PID.
C. Phân tích tính ổn định của hệ thống.
D. Thiết kế bộ lọc Kalman.

1 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

1. Trong lý thuyết điều khiển, 'state space representation' (mô tả không gian trạng thái) cung cấp một phương pháp để:

2 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

2. Kỹ thuật 'cascade control' (điều khiển tầng) thường được sử dụng để:

3 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

3. Hệ thống điều khiển số (digital control system) khác biệt so với hệ thống điều khiển tương tự (analog control system) chủ yếu ở:

4 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

4. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản trong một hệ thống điều khiển vòng kín?

5 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

5. Tiêu chí ổn định Routh-Hurwitz được sử dụng để xác định:

6 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

6. Trong lý thuyết điều khiển, 'observability' (tính quan sát được) của một hệ thống có nghĩa là:

7 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

7. Thuật ngữ 'gain margin' (độ dự trữ biên độ) trong lý thuyết điều khiển tự động đề cập đến:

8 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

8. Trong điều khiển thích nghi (adaptive control), bộ điều khiển có khả năng:

9 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

9. Một hệ thống được gọi là 'ổn định biên' (marginally stable) khi:

10 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

10. Độ dự trữ pha (phase margin) là:

11 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

11. Trong hệ thống điều khiển, nhiễu (noise) có thể ảnh hưởng đến:

12 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

12. Phương pháp root locus (quỹ đạo nghiệm số) được sử dụng để:

13 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

13. Phương pháp Nyquist được sử dụng để:

14 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

14. Trong hệ thống điều khiển, 'dead time' (thời gian chết) đề cập đến:

15 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

15. Sai số xác lập (steady-state error) là gì?

16 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

16. Bộ lọc Kalman được sử dụng để:

17 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

17. Bộ điều khiển nào sau đây có thể loại bỏ sai số xác lập đối với tín hiệu đầu vào là hàm nấc (step input)?

18 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

18. Hàm truyền đạt của một hệ thống bậc nhất có dạng G(s) = 1/(Ts+1), hằng số thời gian T ảnh hưởng đến:

19 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

19. Loại bộ điều khiển nào sau đây sử dụng cả thành phần tỉ lệ, tích phân và vi phân để điều khiển hệ thống?

20 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì xảy ra với độ ổn định của hệ thống khi tăng độ lợi vòng hở quá mức?

21 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

21. Trong lý thuyết điều khiển, 'pole' của hàm truyền đạt là:

22 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

22. Zero của hàm truyền đạt ảnh hưởng đến đáp ứng của hệ thống như thế nào?

23 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

23. Hệ thống điều khiển разомкнутый (hở) có đặc điểm chính là:

24 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

24. Hệ thống điều khiển mờ (fuzzy control system) thường được sử dụng khi:

25 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

25. Trong lý thuyết điều khiển, 'controllability' (tính điều khiển được) của một hệ thống có nghĩa là:

26 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

26. Mục đích chính của việc sử dụng phản hồi âm trong hệ thống điều khiển là:

27 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

27. Trong lý thuyết điều khiển tự động, hàm truyền đạt của một hệ thống mô tả mối quan hệ giữa:

28 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

28. Trong sơ đồ Bode, biên độ (magnitude) thường được biểu diễn theo đơn vị:

29 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

29. Trong lý thuyết điều khiển phi tuyến, phương pháp linearization (tuyến tính hóa) được sử dụng để:

30 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 7

30. Phương pháp Ziegler-Nichols thường được sử dụng để: