1. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, điều kiện Incoterms nào đặt trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và chịu rủi ro lớn nhất lên người bán?
A. FOB (Free on Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. EXW (Ex Works).
D. DDP (Delivered Duty Paid).
2. Theo Luật Các tổ chức tín dụng, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu mà các ngân hàng thương mại phải duy trì là bao nhiêu?
A. 6%.
B. 8%.
C. 10%.
D. 12%.
3. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?
A. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động trong nước, còn ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi và cho vay, còn ngân hàng đầu tư tư vấn và bảo lãnh phát hành chứng khoán.
C. Ngân hàng thương mại thuộc sở hữu nhà nước, còn ngân hàng đầu tư thuộc sở hữu tư nhân.
D. Ngân hàng thương mại có quy mô lớn hơn ngân hàng đầu tư.
4. Khi một ngân hàng tuyên bố phá sản, cơ chế nào sẽ bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền?
A. Bảo hiểm tiền gửi.
B. Quỹ dự trữ bắt buộc.
C. Quỹ hỗ trợ thanh khoản.
D. Ngân sách nhà nước.
5. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào mà ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian, không chịu trách nhiệm về khả năng thanh toán của người mua?
A. Thư tín dụng (L/C).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T).
D. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee).
6. Trong hoạt động ngân hàng, thuật ngữ `KYC` (Know Your Customer) đề cập đến quy trình nào?
A. Đánh giá rủi ro tín dụng.
B. Xác minh danh tính khách hàng và hiểu rõ hoạt động tài chính của họ.
C. Quản lý rủi ro hoạt động.
D. Phân tích thị trường tài chính.
7. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong hoạt động ngân hàng thường phát sinh từ tình huống nào?
A. Thông tin bất cân xứng giữa người đi vay và ngân hàng.
B. Sự thay đổi bất ngờ của lãi suất thị trường.
C. Việc ngân hàng được bảo hiểm tiền gửi.
D. Sự sụt giảm giá trị tài sản đảm bảo.
8. Trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, ngân hàng cam kết điều gì?
A. Thanh toán thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ.
B. Cung cấp thông tin tín dụng về khách hàng.
C. Quản lý tài sản cho khách hàng.
D. Tư vấn đầu tư cho khách hàng.
9. Một công ty muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai có thể sử dụng công cụ tài chính nào?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn (forward contract) hoặc hợp đồng tương lai (future contract).
D. Chứng chỉ tiền gửi.
10. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành bong bóng tín dụng (credit bubble) là gì?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Sự lạc quan quá mức và nới lỏng tiêu chuẩn cho vay.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tài chính.
D. Sự phát triển của các công cụ phái sinh.
11. Sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?
A. Thẻ ghi nợ cho phép rút tiền mặt, còn thẻ tín dụng thì không.
B. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản, còn thẻ tín dụng cho phép chi tiêu vượt quá số tiền có trong tài khoản.
C. Thẻ ghi nợ được chấp nhận thanh toán quốc tế, còn thẻ tín dụng chỉ sử dụng được trong nước.
D. Thẻ ghi nợ có lãi suất cao hơn thẻ tín dụng.
12. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền tệ quốc gia?
A. Ổn định giá trị đồng tiền.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
13. Trong quản lý rủi ro tín dụng, `tài sản có vấn đề` (non-performing assets - NPA) là gì?
A. Các khoản cho vay có khả năng sinh lời cao.
B. Các khoản đầu tư vào chứng khoán có rủi ro thấp.
C. Các khoản nợ mà người vay không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn.
D. Các tài sản thế chấp có giá trị tăng cao.
14. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu (discount rate), điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Kiềm chế lạm phát.
C. Tăng cường đầu tư công.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
15. Khi ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này có tác động gì đến khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại?
A. Giảm khả năng cho vay.
B. Tăng khả năng cho vay.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng cho vay.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngân hàng nhỏ.
16. Trong hoạt động ngân hàng, `stress test` được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra khả năng bảo mật của hệ thống.
B. Đánh giá khả năng chịu đựng của ngân hàng trước các cú sốc kinh tế.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Tối ưu hóa quy trình hoạt động.
17. Phương pháp CAMELS được sử dụng để đánh giá điều gì trong hoạt động ngân hàng?
A. Khả năng sinh lời của ngân hàng.
B. Chất lượng quản trị rủi ro.
C. Sức khỏe tài chính tổng thể của ngân hàng.
D. Mức độ tuân thủ pháp luật.
18. Trong hoạt động ngân hàng, Basel IV tập trung vào việc cải thiện điều gì so với Basel III?
A. Tăng cường yêu cầu về vốn.
B. Nâng cao tính minh bạch và so sánh được của các mô hình rủi ro nội bộ.
C. Mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với các tổ chức tài chính.
D. Giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
19. Trong nghiệp vụ ngân hàng điện tử, chữ ký số (digital signature) được sử dụng để làm gì?
A. Xác thực danh tính của người dùng và đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch.
B. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
C. Giảm chi phí giao dịch.
D. Mã hóa thông tin giao dịch.
20. Công cụ nào sau đây được ngân hàng trung ương sử dụng để điều chỉnh lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế thông qua việc mua bán trái phiếu chính phủ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất tái cấp vốn.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Chính sách tỷ giá hối đoái.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các chức năng chính của Ngân hàng Trung ương?
A. Phát hành tiền.
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
C. Cho vay trực tiếp đối với doanh nghiệp.
D. Điều hành chính sách tiền tệ.
22. Theo Basel III, tỷ lệ vốn cấp 1 (Tier 1 Capital Ratio) của một ngân hàng thể hiện điều gì?
A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
B. Mức độ an toàn vốn để đối phó với rủi ro.
C. Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
D. Quy mô tổng tài sản của ngân hàng.
23. Loại hình rủi ro nào phát sinh khi một ngân hàng không có đủ tài sản thanh khoản để đáp ứng các nghĩa vụ nợ?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro thanh khoản.
24. Khi ngân hàng thực hiện nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu, ngân hàng đóng vai trò là gì?
A. Người bán thương phiếu.
B. Người mua thương phiếu.
C. Người bảo lãnh thanh toán.
D. Người phát hành thương phiếu.
25. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tiền gửi bằng đồng Việt Nam tại các tổ chức tín dụng được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Mức độ rủi ro của các khoản cho vay.
B. Thời hạn của các khoản tiền gửi.
C. Loại hình tổ chức tín dụng và loại tiền gửi.
D. Tổng tài sản có của tổ chức tín dụng.
26. Trong lĩnh vực ngân hàng số, API (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?
A. Bảo vệ dữ liệu khách hàng.
B. Kết nối và tích hợp các hệ thống khác nhau.
C. Phân tích hành vi người dùng.
D. Quản lý rủi ro tín dụng.
27. Trong các nghiệp vụ ngân hàng, `Repo` (Repurchase Agreement) là gì?
A. Một loại hình cho vay thế chấp bằng chứng khoán.
B. Một công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất.
C. Một phương thức thanh toán quốc tế đảm bảo.
D. Một loại hình bảo hiểm tiền gửi.
28. Theo quy định hiện hành, hạn mức giao dịch tiền mặt trong ngày của một khách hàng cá nhân tại ngân hàng là bao nhiêu để phải thực hiện báo cáo?
A. Từ 200 triệu đồng trở lên.
B. Từ 300 triệu đồng trở lên.
C. Từ 400 triệu đồng trở lên.
D. Từ 500 triệu đồng trở lên.
29. Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về an toàn bảo mật trong hoạt động ngân hàng điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ.
B. Cài đặt phần mềm diệt virus.
C. Chia sẻ thông tin tài khoản và mật khẩu cho người khác.
D. Kiểm tra lịch sử giao dịch thường xuyên.
30. Chức năng chính của Trung tâm Thông tin Tín dụng (CIC) thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là gì?
A. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
B. Cung cấp thông tin tín dụng cho các tổ chức tín dụng.
C. Thực hiện thanh tra, giám sát hoạt động ngân hàng.
D. Điều hành chính sách tiền tệ quốc gia.