1. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa, trong đó có một nghĩa gốc và các nghĩa phái sinh được gọi là gì?
A. Đồng âm
B. Đồng nghĩa
C. Nhiều nghĩa
D. Trái nghĩa
2. Trong câu `Thời gian là vàng bạc`, phép tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
3. Trong câu “Con trâu là đầu cơ nghiệp”, từ “đầu” được dùng theo nghĩa nào?
A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Nghĩa bóng
D. Nghĩa đen
4. Thế nào là lỗi lặp nghĩa trong sử dụng từ ngữ?
A. Sử dụng các từ có nghĩa trái ngược nhau trong cùng một câu.
B. Sử dụng các từ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
C. Sử dụng các từ có nghĩa tương tự nhau để diễn đạt cùng một ý, gây dư thừa.
D. Sử dụng từ ngữ không phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
5. Hiện tượng chuyển nghĩa của từ dựa trên sự tương đồng về hình thức, màu sắc, cảm giác,... được gọi là gì?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Tượng trưng
D. Nhân hóa
6. Chức năng chính của ngữ nghĩa học là gì?
A. Nghiên cứu về nguồn gốc của từ ngữ.
B. Nghiên cứu về cách phát âm của từ ngữ.
C. Nghiên cứu về ý nghĩa của từ ngữ, câu và văn bản.
D. Nghiên cứu về cấu trúc ngữ pháp của câu.
7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự biến đổi nghĩa của từ ngữ là gì?
A. Do sự thay đổi về cấu trúc ngữ pháp.
B. Do ảnh hưởng của ngôn ngữ khác.
C. Do sự phát triển của xã hội, văn hóa và nhận thức của con người.
D. Do sự thay đổi về cách phát âm.
8. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?
A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
B. Người ta là hoa của đất.
C. Cây đa cổ thụ đứng im như tượng.
D. Trời hôm nay rất đẹp.
9. Khi một từ được sử dụng để chỉ một khái niệm trừu tượng dựa trên sự tương đồng với một vật thể cụ thể, đó là hiện tượng gì?
A. Chuyển nghĩa theo phương thức ẩn dụ.
B. Chuyển nghĩa theo phương thức hoán dụ.
C. Đồng âm khác nghĩa.
D. Đồng nghĩa.
10. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ không phù hợp với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
A. Chào bạn, hôm nay bạn khỏe không?
B. Dạo này công việc của anh thế nào?
C. Thật là một ngày đẹp trời!
D. Kính thưa quý vị đại biểu, ...
11. Trong câu `Đầu bạc răng long`, cụm từ này chỉ điều gì?
A. Sự giàu có.
B. Sức khỏe tốt.
C. Tuổi già.
D. Sự thông minh.
12. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nghĩa tường minh và nghĩa hàm ý khác nhau như thế nào?
A. Nghĩa tường minh là nghĩa trực tiếp, còn nghĩa hàm ý là nghĩa gián tiếp.
B. Nghĩa tường minh là nghĩa gián tiếp, còn nghĩa hàm ý là nghĩa trực tiếp.
C. Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ý đều là nghĩa trực tiếp.
D. Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ý đều là nghĩa gián tiếp.
13. Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ giữa các từ có nghĩa trái ngược nhau được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đồng âm
D. Nhiều nghĩa
14. Khi nói “ăn nên làm ra”, cụm từ này có nghĩa là gì?
A. Ăn nhiều và làm việc chăm chỉ.
B. Gặp nhiều may mắn trong công việc và kinh doanh.
C. Làm việc vất vả nhưng không hiệu quả.
D. Sống cuộc sống sung túc, đầy đủ.
15. Khi nào thì việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp được xem là phù hợp?
A. Trong mọi tình huống giao tiếp.
B. Khi giao tiếp với người nước ngoài.
C. Khi giao tiếp với người cùng địa phương hoặc trong các ngữ cảnh thân mật.
D. Khi viết văn bản hành chính.
16. Câu thành ngữ nào sau đây thể hiện quan hệ nhân quả?
A. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
B. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
C. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
D. Uống nước nhớ nguồn.
17. Thành ngữ, tục ngữ thường mang loại nghĩa nào?
A. Nghĩa đen hoàn toàn.
B. Nghĩa tường minh.
C. Nghĩa hàm ý sâu sắc.
D. Nghĩa khoa học.
18. Trong câu `Anh ấy đang chạy bộ trong công viên`, từ `chạy` thể hiện loại nghĩa nào?
A. Nghĩa bóng
B. Nghĩa đen
C. Nghĩa chuyển
D. Nghĩa hàm ẩn
19. Trong câu `Cô ấy có giọng hát ngọt ngào như mía lùi`, từ `mía lùi` có vai trò gì?
A. Miêu tả trực tiếp giọng hát.
B. So sánh giọng hát với vị ngọt của mía lùi.
C. Giải thích nguồn gốc của giọng hát.
D. Nhấn mạnh sự khó khăn để có giọng hát hay.
20. Theo quan điểm của ngữ nghĩa học cấu trúc, nghĩa của một từ được xác định bởi yếu tố nào?
A. Mối quan hệ của nó với các từ khác trong hệ thống ngôn ngữ.
B. Ý định của người nói khi sử dụng từ đó.
C. Sự vật hoặc khái niệm mà từ đó biểu thị.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ đó.
21. Trong câu `Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ`, câu tục ngữ này thể hiện điều gì?
A. Sự ích kỷ cá nhân.
B. Sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
C. Sự cạnh tranh trong cuộc sống.
D. Sự thờ ơ, vô cảm.
22. Trong ngữ nghĩa học, `trường nghĩa` là gì?
A. Một tập hợp các từ có chung một nét nghĩa nào đó.
B. Một tập hợp các từ đồng nghĩa hoàn toàn.
C. Một tập hợp các từ trái nghĩa hoàn toàn.
D. Một tập hợp các từ có cách phát âm giống nhau.
23. Trong câu `Uống nước nhớ nguồn`, từ `nguồn` mang ý nghĩa gì?
A. Nơi bắt đầu của dòng nước.
B. Nguồn gốc, cội nguồn của sự vật, hiện tượng.
C. Nguồn cung cấp nước uống.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
24. Theo ngữ nghĩa học tri nhận, nghĩa của từ được hình thành như thế nào?
A. Do quy ước của cộng đồng ngôn ngữ.
B. Do phản ánh khách quan thế giới bên ngoài.
C. Do kinh nghiệm và tri thức của con người.
D. Do cấu trúc của bộ não.
25. Trong câu `Những chiếc lá bàng đang đỏ au`, từ `đỏ au` thuộc loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
26. Đâu là ví dụ về sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian?
A. Từ `bàn` luôn có nghĩa là đồ vật để làm việc.
B. Từ `áo` luôn có nghĩa là trang phục mặc bên ngoài.
C. Từ `xuân` trước đây chỉ mùa xuân, nay còn chỉ tuổi trẻ.
D. Từ `sách` luôn có nghĩa là tập giấy có chữ.
27. Trong giao tiếp, việc hiểu nghĩa của từ ngữ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào định nghĩa của từ trong từ điển.
B. Chỉ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng từ.
C. Phụ thuộc vào cả định nghĩa của từ và ngữ cảnh sử dụng.
D. Không phụ thuộc vào yếu tố nào cả.
28. Trong câu “Cô Tấm chăm chỉ, hiền lành`, hai tính từ “chăm chỉ” và “hiền lành” có mối quan hệ ngữ nghĩa như thế nào?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Cùng trường nghĩa
D. Không liên quan
29. Câu nào sau đây chứa từ đồng âm?
A. Cô ấy rất xinh đẹp.
B. Con đường này rất quanh co.
C. Tôi mua một con ngựa và một bó rau má.
D. Hôm nay trời mưa rất to.
30. Câu nào sau đây có sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh?
A. Anh ấy là một người rất tốt bụng.
B. Bà cụ đã đi về nơi chín suối.
C. Ngôi nhà này rất đẹp.
D. Hôm nay trời mưa rất lớn.