1. Loại vaccine nào sau đây KHÔNG nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia của Việt Nam?
A. Vaccine phòng bệnh sởi
B. Vaccine phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván
C. Vaccine phòng bệnh bại liệt
D. Vaccine phòng bệnh thủy đậu
2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định viêm màng não?
A. Xét nghiệm máu
B. Chụp X-quang
C. Chọc dò tủy sống
D. Điện não đồ
3. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng là gì?
A. Viêm da
B. Viêm màng não
C. Viêm cơ tim
D. Phù phổi cấp
4. Vitamin nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh sởi?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E
5. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để cắt cơn hen cấp tính ở trẻ em?
A. Salbutamol
B. Montelukast
C. Budesonide
D. Theophylline
6. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của bệnh sởi?
A. Sốt cao
B. Phát ban dạng dát sẩn
C. Ho, chảy nước mũi
D. Đau bụng dữ dội
7. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị viêm tiểu phế quản ở trẻ em?
A. Oxy liệu pháp
B. Khí dung nước muối ưu trương
C. Sử dụng Corticosteroid
D. Hút mũi, thông thoáng đường thở
8. Độ tuổi nào sau đây thường mắc bệnh tay chân miệng?
A. Trẻ sơ sinh
B. Trẻ dưới 5 tuổi
C. Trẻ từ 6-10 tuổi
D. Thanh thiếu niên
9. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ bị mất nước nặng?
A. Khóc có nước mắt
B. Tiểu ít
C. Da nhăn nheo, véo da mất chậm
D. Thóp trước phồng
10. Bệnh quai bị lây truyền chủ yếu qua đường nào?
A. Đường hô hấp
B. Đường tiêu hóa
C. Đường máu
D. Đường tình dục
11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh hen phế quản ở trẻ em?
A. Ho kéo dài, đặc biệt về đêm
B. Khò khè, khó thở
C. Thở nhanh, nông
D. Sốt cao liên tục
12. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa tiêu chảy ở trẻ em?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
C. Uống men vi sinh
D. Hạn chế ăn rau sống
13. Bệnh nào sau đây là một bệnh lý di truyền gây ảnh hưởng đến phổi và hệ tiêu hóa ở trẻ em?
A. Bệnh Down
B. Bệnh xơ nang (Cystic fibrosis)
C. Bệnh máu khó đông (Hemophilia)
D. Bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia)
14. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ sơ sinh nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng đầu
B. 6 tháng đầu
C. 9 tháng đầu
D. 12 tháng đầu
15. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm thanh khí phế quản cấp ở trẻ em?
A. Khàn tiếng
B. Ho ông ổng
C. Thở rít thì hít vào
D. Sốt cao liên tục trên 39 độ C
16. Bệnh nào sau đây là một bệnh lý ác tính của tế bào máu ở trẻ em?
A. Bệnh bạch cầu (Leukemia)
B. Bệnh thiếu máu thiếu sắt
C. Bệnh máu khó đông (Hemophilia)
D. Bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia)
17. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tái phát cơn hen phế quản ở trẻ em?
A. Tránh các yếu tố khởi phát cơn hen
B. Sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu nhiễm trùng
C. Uống vitamin C hàng ngày
D. Hạn chế vận động thể lực
18. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, dung dịch oresol (ORS) được sử dụng để:
A. Diệt vi khuẩn gây bệnh
B. Cầm tiêu chảy
C. Bù nước và điện giải
D. Giảm đau bụng
19. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ bị viêm màng não?
A. Sốt cao, đau đầu, cứng cổ
B. Ho, sổ mũi
C. Tiêu chảy, nôn mửa
D. Phát ban
20. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của bệnh rubella?
A. Sốt nhẹ
B. Phát ban dạng dát sẩn
C. Nổi hạch sau tai, cổ
D. Ho gà
21. Biến chứng thường gặp nhất của bệnh quai bị ở trẻ em trai sau tuổi dậy thì là gì?
A. Viêm tinh hoàn
B. Viêm màng não
C. Viêm tụy
D. Điếc
22. Phương pháp điều trị chính cho bệnh bạch cầu ở trẻ em là gì?
A. Phẫu thuật
B. Xạ trị
C. Hóa trị
D. Ghép tủy xương
23. Bệnh thủy đậu lây truyền chủ yếu qua đường nào?
A. Đường hô hấp
B. Đường tiêu hóa
C. Đường máu
D. Đường tình dục
24. Bệnh rubella (sởi Đức) đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai vì có thể gây ra:
A. Sảy thai hoặc thai chết lưu
B. Dị tật bẩm sinh ở thai nhi
C. Sinh non
D. Tất cả các đáp án trên
25. Biến chứng nào sau đây của bệnh sởi có thể gây tử vong?
A. Viêm tai giữa
B. Viêm phổi
C. Tiêu chảy
D. Viêm thanh quản
26. Loại sữa nào sau đây KHÔNG nên dùng cho trẻ bị tiêu chảy cấp?
A. Sữa mẹ
B. Sữa công thức không lactose
C. Sữa đậu nành
D. Sữa tươi nguyên kem
27. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em là gì?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Respiratory Syncytial Virus (RSV)
C. Haemophilus influenzae
D. Mycoplasma pneumoniae
28. Biện pháp nào sau đây giúp giảm ngứa do thủy đậu ở trẻ em?
A. Chườm ấm
B. Bôi xanh methylen
C. Tắm nước mát
D. Bôi cồn
29. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em là gì?
A. Chế độ ăn thiếu sắt
B. Mắc các bệnh lý về máu
C. Nhiễm ký sinh trùng
D. Kém hấp thu sắt
30. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh xơ nang?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ mồ hôi
C. Chức năng hô hấp
D. X-quang phổi