1. Trong bệnh đái tháo đường type 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?
A. Kháng insulin.
B. Giảm sản xuất insulin do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy.
C. Tăng sản xuất glucagon.
D. Tăng hấp thu glucose ở ruột.
2. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi cộng đồng?
A. Virus cúm.
B. Streptococcus pneumoniae.
C. Mycoplasma pneumoniae.
D. Staphylococcus aureus.
3. Cơ chế nào sau đây KHÔNG gây ra giảm oxy máu trong bệnh phổi?
A. Mất cân bằng thông khí - tưới máu (V/Q mismatch).
B. Shunt trong phổi.
C. Giảm thông khí phế nang.
D. Tăng khuếch tán oxy qua màng phế nang - mao mạch.
4. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Khó thở.
B. Ho mạn tính.
C. Khò khè.
D. Sốt cao.
5. Cơ chế bệnh sinh chính của phù trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương do mất protein.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.
6. Cơ chế nào sau đây gây ra vàng da trong bệnh lý tắc mật?
A. Tăng sản xuất bilirubin.
B. Giảm hấp thu bilirubin.
C. Tăng bilirubin gián tiếp trong máu.
D. Tăng bilirubin trực tiếp trong máu.
7. Cơ chế chính gây ra tăng thông khí trong nhiễm toan ceton đái tháo đường (DKA) là gì?
A. Kích thích trực tiếp trung tâm hô hấp bởi ceton.
B. Giảm oxy máu.
C. Tăng CO2 máu.
D. Bù trừ toan chuyển hóa bằng cách giảm CO2.
8. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành cục máu đông trong bệnh lý huyết khối?
A. Tổn thương nội mạc mạch máu.
B. Tăng đông máu.
C. Máu lưu thông chậm.
D. Tăng sản xuất plasmin.
9. Loại tế bào nào sau đây sản xuất kháng thể?
A. Tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells).
B. Tế bào lympho T gây độc (cytotoxic T cells).
C. Tế bào lympho B.
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
10. Cơ chế nào sau đây gây ra toan chuyển hóa trong suy thận mạn?
A. Tăng thải bicarbonat qua thận.
B. Giảm sản xuất acid ở thận.
C. Giảm thải acid qua thận.
D. Tăng hấp thu bicarbonat ở thận.
11. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoạt động bằng cách nào?
A. Giãn mạch trực tiếp.
B. Giảm nhịp tim.
C. Ức chế sản xuất Angiotensin II.
D. Tăng thải muối và nước qua thận.
12. Trong bệnh hen phế quản, cơ chế nào sau đây gây ra co thắt phế quản?
A. Tăng tiết chất nhầy.
B. Viêm đường thở.
C. Co cơ trơn phế quản.
D. Phù nề niêm mạc đường thở.
13. Trong hội chứng Cushing, hormone nào sau đây tăng cao?
A. Insulin.
B. Cortisol.
C. Hormone tăng trưởng.
D. Hormone tuyến giáp.
14. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Chế độ ăn thiếu sắt.
B. Mất máu mạn tính.
C. Giảm hấp thu sắt.
D. Tăng nhu cầu sắt.
15. Trong bệnh xơ gan, biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và thường gặp nhất?
A. Bệnh não gan.
B. Cổ trướng.
C. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ giãn tĩnh mạch thực quản.
D. Hội chứng gan thận.
16. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của xơ vữa động mạch?
A. Sự xâm nhập và tích tụ lipid trong thành động mạch.
B. Phản ứng viêm mãn tính trong thành động mạch.
C. Sự hình thành các tế bào bọt (foam cells).
D. Tăng sinh tế bào nội mạc mạch máu.
17. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành sỏi thận?
A. Tăng thể tích nước tiểu.
B. Giảm nồng độ các chất ức chế kết tinh trong nước tiểu.
C. Tăng pH nước tiểu.
D. Giảm bài tiết các chất tạo sỏi.
18. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao?
A. Công thức máu.
B. X-quang tim phổi.
C. Nhuộm soi trực tiếp tìm AFB (acid-fast bacilli).
D. Điện tâm đồ.
19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp?
A. Glucose máu.
B. Điện giải đồ.
C. TSH (hormone kích thích tuyến giáp).
D. Công thức máu.
20. Cơ chế chính gây ra phù phổi cấp trong suy tim trái là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương.
C. Tăng tính thấm thành mạch phổi.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết phổi.
21. Trong điều trị suy tim, thuốc lợi tiểu có tác dụng gì?
A. Tăng co bóp cơ tim.
B. Giảm nhịp tim.
C. Giảm tiền tải và hậu tải.
D. Giãn mạch.
22. Trong bệnh lý van tim, cơ chế bù trừ nào của tim có thể dẫn đến phì đại thất trái?
A. Giảm hậu tải để duy trì cung lượng tim.
B. Tăng nhịp tim để tăng cung lượng tim.
C. Tăng thể tích tâm thu để duy trì cung lượng tim.
D. Tăng tiền tải để tăng co bóp.
23. Trong điều trị bệnh Gout, thuốc Allopurinol có tác dụng gì?
A. Giảm đau và viêm cấp tính.
B. Tăng thải trừ acid uric qua thận.
C. Ức chế sản xuất acid uric.
D. Trung hòa acid uric trong máu.
24. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm?
A. Penicillin.
B. Vancomycin.
C. Ciprofloxacin.
D. Fluconazole.
25. Trong bệnh lý gan mật, xét nghiệm nào sau đây phản ánh chức năng tổng hợp của gan?
A. Bilirubin toàn phần.
B. AST (Aspartate aminotransferase).
C. Albumin.
D. ALT (Alanine aminotransferase).
26. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T trong hệ miễn dịch?
A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào mast.
C. Tế bào tua (dendritic cells).
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
27. Cơ chế chính gây ra kháng insulin trong bệnh đái tháo đường type 2 là gì?
A. Tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy hoàn toàn.
B. Giảm số lượng thụ thể insulin trên tế bào đích.
C. Rối loạn tín hiệu sau thụ thể insulin.
D. Tăng sản xuất insulin quá mức.
28. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tăng huyết áp không kiểm soát?
A. Đau đầu.
B. Chảy máu cam.
C. Đột quỵ.
D. Mờ mắt.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?
A. Tăng huyết áp.
B. Tăng cholesterol máu.
C. Hút thuốc lá.
D. Hạ đường huyết.
30. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao bệnh nhân suy tim thường bị khó thở khi nằm?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm.
B. Giảm cung lượng tim.
C. Tăng sức cản mạch máu phổi.
D. Tăng áp lực mao mạch phổi.