Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý bán hàng

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

1. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một đội ngũ bán hàng thành công?

A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm bán hàng lâu năm nhất.
B. Cung cấp đào tạo liên tục, tạo môi trường làm việc tích cực và trao quyền cho nhân viên.
C. Trả lương cao nhất cho nhân viên bán hàng.
D. Áp đặt các chỉ tiêu bán hàng cao và kỷ luật nghiêm khắc.

2. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên ý kiến chuyên gia và kinh nghiệm của đội ngũ bán hàng?

A. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
B. Dự báo định tính (Qualitative Forecasting)
C. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
D. Trung bình trượt (Moving Average)

3. Trong quản lý bán hàng, hoạt động `prospecting` (tìm kiếm khách hàng tiềm năng) có nghĩa là gì?

A. Đóng giao dịch bán hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
C. Xác định và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng để cải thiện hiệu suất.

4. Trong quản lý bán hàng, `sales pipeline` (quy trình bán hàng) thể hiện điều gì?

A. Các sản phẩm mới mà công ty sẽ ra mắt trong tương lai.
B. Các bước mà khách hàng tiềm năng trải qua từ khi tiếp cận đến khi trở thành khách hàng thực tế.
C. Các kênh phân phối mà công ty sử dụng để bán sản phẩm.
D. Các chiến dịch marketing mà công ty đang triển khai.

5. Trong quản lý bán hàng, `sales quota` (chỉ tiêu bán hàng) là gì?

A. Số lượng khách hàng tiềm năng mà nhân viên bán hàng phải tiếp cận mỗi ngày.
B. Mục tiêu doanh số mà nhân viên bán hàng phải đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí tối đa mà nhân viên bán hàng được phép chi tiêu cho việc đi lại và giải trí.
D. Số lượng sản phẩm mà nhân viên bán hàng phải bán được mỗi tháng.

6. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) xảy ra khi nào?

A. Khi các thành viên trong kênh phân phối hợp tác chặt chẽ để đạt được mục tiêu chung.
B. Khi có sự cạnh tranh hoặc bất đồng giữa các thành viên trong kênh phân phối.
C. Khi nhà sản xuất tăng cường kiểm soát các hoạt động của nhà bán lẻ.
D. Khi chi phí vận chuyển và lưu kho tăng lên.

7. Kỹ thuật `cross-selling` (bán chéo) là gì trong bán hàng?

A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung cho sản phẩm chính mà khách hàng đã mua.
C. Bán một sản phẩm cao cấp hơn cho khách hàng hiện tại.
D. Tặng quà cho khách hàng khi mua sản phẩm.

8. Mục tiêu của việc `qualifying leads` (đánh giá khách hàng tiềm năng) là gì?

A. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng mà đội ngũ bán hàng phải tiếp cận.
B. Xác định khách hàng tiềm năng nào có khả năng mua hàng cao nhất và tập trung nguồn lực vào đó.
C. Giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng tiềm năng.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng để gửi email marketing.

9. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
D. Tỷ lệ rời bỏ khách hàng (Customer Churn Rate)

10. Trong quản lý bán hàng, `lead generation` (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?

A. Quá trình biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
B. Quá trình xác định và thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
C. Quá trình giữ chân khách hàng hiện tại.
D. Quá trình phân tích dữ liệu bán hàng.

11. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng (customer loyalty)?

A. Tặng quà đắt tiền cho khách hàng.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và nhất quán.
C. Liên tục giảm giá sản phẩm.
D. Gửi email marketing hàng ngày.

12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng giá sản phẩm một cách tùy tiện.
D. Nhận được phản hồi giá trị từ khách hàng.

13. Điều gì KHÔNG phải là một phần của việc xây dựng một bài thuyết trình bán hàng (sales presentation) hiệu quả?

A. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Trình bày các tính năng và lợi ích của sản phẩm.
C. Tập trung vào việc nói nhanh và nhiều nhất có thể.
D. Xử lý các phản đối của khách hàng một cách chuyên nghiệp.

14. Công cụ CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp quản lý những khía cạnh nào của quan hệ khách hàng?

A. Chỉ quản lý thông tin tài chính của khách hàng.
B. Chỉ quản lý các chiến dịch marketing.
C. Quản lý toàn diện thông tin khách hàng, tương tác, và lịch sử giao dịch.
D. Chỉ quản lý thông tin liên hệ của khách hàng.

15. Điều gì là quan trọng nhất trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất của đội ngũ bán hàng?

A. Chỉ tập trung vào doanh số bán hàng.
B. Sử dụng các KPI (Key Performance Indicators) phù hợp và đánh giá một cách khách quan.
C. Chỉ trích những nhân viên không đạt chỉ tiêu.
D. Phớt lờ những nhân viên đạt chỉ tiêu và chỉ tập trung vào những người không đạt.

16. Điều gì KHÔNG phải là một kênh bán hàng (sales channel) phổ biến?

A. Bán hàng trực tiếp (Direct Sales).
B. Bán hàng qua trung gian (Wholesalers and Retailers).
C. Bán hàng trực tuyến (Online Sales).
D. Tặng sản phẩm miễn phí cho tất cả mọi người.

17. Phương pháp bán hàng `solution selling` (bán hàng theo giải pháp) tập trung vào điều gì?

A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất có thể.
B. Cung cấp một giải pháp toàn diện để giải quyết vấn đề cụ thể của khách hàng.
C. Bán càng nhiều sản phẩm càng tốt, bất kể nhu cầu của khách hàng.
D. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.

18. Chiến lược `upselling` (bán thêm) là gì trong bán hàng?

A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
B. Bán một sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn so với sản phẩm ban đầu khách hàng định mua.
C. Bán các sản phẩm bổ sung cho sản phẩm chính.
D. Tặng quà cho khách hàng khi mua sản phẩm.

19. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của đội ngũ bán hàng trong việc tạo ra doanh thu?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Doanh thu trên mỗi nhân viên bán hàng (Revenue per Sales Rep)
C. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra bởi bộ phận marketing.

20. Phương pháp `value selling` (bán hàng dựa trên giá trị) tập trung vào điều gì?

A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất có thể.
B. Nhấn mạnh giá trị và lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
C. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
D. Bán càng nhiều sản phẩm càng tốt, bất kể nhu cầu của khách hàng.

21. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào việc thực hiện giao dịch bán hàng?

A. Bán hàng theo giao dịch (Transactional Selling)
B. Bán hàng theo giải pháp (Solution Selling)
C. Bán hàng theo mối quan hệ (Relationship Selling)
D. Bán hàng trực tiếp (Direct Selling)

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình bán hàng (sales process) điển hình?

A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng (Prospecting).
B. Thuyết trình bán hàng (Sales Presentation).
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis).
D. Chốt giao dịch (Closing the Deal).

23. Trong quản lý bán hàng, `sales forecasting` (dự báo bán hàng) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định khách hàng tiềm năng mới.
B. Lên kế hoạch sản xuất và quản lý hàng tồn kho.
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng.
D. Thiết kế các chiến dịch marketing.

24. Chỉ số `conversion rate` (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong bán hàng?

A. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực tế.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm.
D. Tỷ lệ nhân viên bán hàng đạt chỉ tiêu.

25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm tự động hóa bán hàng (Sales Automation Software)?

A. Tăng năng suất của đội ngũ bán hàng.
B. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý khách hàng tiềm năng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất bán hàng.

26. Trong bối cảnh bán hàng B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng?

A. Cảm xúc cá nhân của người mua.
B. Giá cả và lợi tức đầu tư (ROI).
C. Màu sắc và thiết kế của sản phẩm.
D. Ảnh hưởng từ bạn bè và gia đình.

27. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xử lý các phản đối (objections) của khách hàng trong quá trình bán hàng?

A. Tranh cãi và bác bỏ ý kiến của khách hàng.
B. Lắng nghe cẩn thận, thấu hiểu, và đưa ra giải pháp phù hợp.
C. Phớt lờ phản đối của khách hàng và tiếp tục thuyết trình.
D. Tấn công cá nhân khách hàng để bảo vệ sản phẩm.

28. Trong mô hình AIDA (Awareness, Interest, Desire, Action), giai đoạn `Desire` (Khao khát) thể hiện điều gì?

A. Khách hàng nhận biết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Khách hàng bắt đầu quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Khách hàng phát triển mong muốn sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

29. Trong quản lý bán hàng, `territory management` (quản lý khu vực) đề cập đến điều gì?

A. Quản lý chi phí đi lại của nhân viên bán hàng.
B. Phân chia khách hàng và khu vực địa lý cho đội ngũ bán hàng.
C. Quản lý kho hàng và hàng tồn kho.
D. Quản lý các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.

30. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người quản lý bán hàng?

A. Khả năng lập trình máy tính.
B. Khả năng lãnh đạo, huấn luyện, và tạo động lực cho đội ngũ.
C. Khả năng thiết kế đồ họa.
D. Khả năng sửa chữa máy móc.

1 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

1. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một đội ngũ bán hàng thành công?

2 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

2. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên ý kiến chuyên gia và kinh nghiệm của đội ngũ bán hàng?

3 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

3. Trong quản lý bán hàng, hoạt động 'prospecting' (tìm kiếm khách hàng tiềm năng) có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

4. Trong quản lý bán hàng, 'sales pipeline' (quy trình bán hàng) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

5. Trong quản lý bán hàng, 'sales quota' (chỉ tiêu bán hàng) là gì?

6 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

6. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

7. Kỹ thuật 'cross-selling' (bán chéo) là gì trong bán hàng?

8 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

8. Mục tiêu của việc 'qualifying leads' (đánh giá khách hàng tiềm năng) là gì?

9 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

9. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định?

10 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

10. Trong quản lý bán hàng, 'lead generation' (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?

11 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

11. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng (customer loyalty)?

12 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?

13 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

13. Điều gì KHÔNG phải là một phần của việc xây dựng một bài thuyết trình bán hàng (sales presentation) hiệu quả?

14 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

14. Công cụ CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp quản lý những khía cạnh nào của quan hệ khách hàng?

15 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì là quan trọng nhất trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất của đội ngũ bán hàng?

16 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

16. Điều gì KHÔNG phải là một kênh bán hàng (sales channel) phổ biến?

17 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

17. Phương pháp bán hàng 'solution selling' (bán hàng theo giải pháp) tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

18. Chiến lược 'upselling' (bán thêm) là gì trong bán hàng?

19 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

19. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của đội ngũ bán hàng trong việc tạo ra doanh thu?

20 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

20. Phương pháp 'value selling' (bán hàng dựa trên giá trị) tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

21. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào việc thực hiện giao dịch bán hàng?

22 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình bán hàng (sales process) điển hình?

23 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

23. Trong quản lý bán hàng, 'sales forecasting' (dự báo bán hàng) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

24. Chỉ số 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong bán hàng?

25 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm tự động hóa bán hàng (Sales Automation Software)?

26 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

26. Trong bối cảnh bán hàng B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng?

27 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

27. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xử lý các phản đối (objections) của khách hàng trong quá trình bán hàng?

28 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

28. Trong mô hình AIDA (Awareness, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Desire' (Khao khát) thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quản lý bán hàng, 'territory management' (quản lý khu vực) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 7

30. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người quản lý bán hàng?