Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý dự án đầu tư

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

1. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại chi phí chất lượng?

A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs).
B. Chi phí thẩm định (Appraisal costs).
C. Chi phí thất bại nội bộ (Internal failure costs).
D. Chi phí cơ hội (Opportunity costs).

2. Chỉ số giá trị thu được (Earned Value - EV) dùng để làm gì trong quản lý dự án?

A. Đo lường chi phí thực tế đã chi cho dự án.
B. Đo lường giá trị công việc đã hoàn thành so với kế hoạch.
C. Dự đoán tổng chi phí dự án khi hoàn thành.
D. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư dựa trên giá trị thời gian của tiền?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV).
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis).

4. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong dự án?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root cause analysis).
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis).

5. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc quản lý cấu hình (configuration management) trong dự án?

A. Quản lý các thay đổi đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của dự án.
B. Quản lý ngân sách dự án một cách hiệu quả.
C. Xây dựng lịch trình chi tiết cho dự án.
D. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.

6. Trong quản lý dự án, `float` hoặc `slack` (thời gian dự trữ) là gì?

A. Tổng chi phí dự phòng cho các rủi ro.
B. Thời gian mà một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
C. Số lượng nguồn lực dự trữ cho các hoạt động quan trọng.
D. Mức độ linh hoạt trong việc thay đổi phạm vi dự án.

7. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc phân tích độ nhạy trong quản lý rủi ro dự án?

A. Xác định các rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong một biến số dự án đến kết quả dự án.
C. Phát triển kế hoạch ứng phó cho tất cả các rủi ro đã xác định.
D. Ước tính chi phí dự án một cách chính xác.

8. Trong quản lý dự án, `scope creep` (phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kiểm soát) là gì?

A. Việc giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí.
B. Việc thay đổi phạm vi dự án một cách chính thức và có kiểm soát.
C. Việc phạm vi dự án bị mở rộng dần dần do các yêu cầu bổ sung không được kiểm soát.
D. Việc phạm vi dự án được xác định rõ ràng ngay từ đầu.

9. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?

A. Giảm sự cần thiết của việc giao tiếp giữa các thành viên dự án.
B. Tự động loại bỏ tất cả các rủi ro dự án.
C. Cải thiện khả năng lập kế hoạch, theo dõi và kiểm soát dự án.
D. Đảm bảo dự án sẽ luôn hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.

10. Loại hợp đồng nào sau đây chuyển rủi ro chi phí lớn nhất cho nhà thầu?

A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus fee contract).
B. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and materials contract).
C. Hợp đồng trọn gói (Fixed-price contract).
D. Hợp đồng chi phí có thưởng (Cost-plus incentive fee contract).

11. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái?

A. Rủi ro kỹ thuật.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro chính trị.

12. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây KHÔNG phải là một phong cách lãnh đạo phổ biến?

A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership).
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership).
C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership).
D. Lãnh đạo lãng mạn (Romantic leadership).

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý tiến độ dự án?

A. Sơ đồ Gantt.
B. Sơ đồ PERT.
C. Biểu đồ kiểm soát chi phí.
D. Phương pháp đường găng (Critical Path Method).

14. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) điển hình?

A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Lợi nhuận (Profit).

15. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc lập kế hoạch truyền thông trong quản lý dự án?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
B. Đảm bảo thông tin dự án được truyền đạt kịp thời và hiệu quả đến các bên liên quan.
C. Quản lý ngân sách dự án một cách hiệu quả.
D. Xây dựng lịch trình chi tiết cho dự án.

16. Đâu là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch phạm vi dự án đầu tư?

A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án.
B. Xác định và ghi lại tất cả các công việc cần thiết để đạt được mục tiêu dự án.
C. Xây dựng lịch trình chi tiết cho dự án.
D. Quản lý ngân sách dự án một cách hiệu quả.

17. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời điển hình của một dự án đầu tư?

A. Khởi động.
B. Lập kế hoạch.
C. Thực hiện.
D. Đấu thầu.

18. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định và ghi lại các yêu cầu của các bên liên quan (stakeholders) trong dự án?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Thu thập yêu cầu (Requirements gathering).
D. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis).

19. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án?

A. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis).
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis).

20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc thực hiện kiểm soát chất lượng trong dự án?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
B. Đảm bảo dự án tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.
C. Quản lý ngân sách dự án một cách hiệu quả.
D. Xây dựng lịch trình chi tiết cho dự án.

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một bước trong quá trình quản lý rủi ro dự án?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Tối đa hóa rủi ro.

22. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý rủi ro?

A. Xác định rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Tối đa hóa lợi nhuận dự kiến.

23. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?

A. Một phương pháp lập kế hoạch nguồn lực.
B. Một công cụ theo dõi chi phí dự án.
C. Một cấu trúc phân chia công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
D. Một kỹ thuật quản lý rủi ro.

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính chi phí dự án dựa trên dữ liệu lịch sử của các dự án tương tự?

A. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up estimating).
B. Ước tính tương tự (Analogous estimating).
C. Ước tính tham số (Parametric estimating).
D. Ước tính ba điểm (Three-point estimating).

25. Trong quản lý dự án đầu tư, `đường găng` (critical path) là gì?

A. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian thực hiện ngắn nhất.
B. Chuỗi các hoạt động có tổng chi phí thấp nhất.
C. Chuỗi các hoạt động phụ thuộc lẫn nhau, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
D. Chuỗi các hoạt động không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.

26. Trong quản lý dự án, `risk appetite` (khẩu vị rủi ro) là gì?

A. Ngân sách dự phòng cho các rủi ro.
B. Mức độ rủi ro mà một tổ chức hoặc cá nhân sẵn sàng chấp nhận.
C. Kế hoạch ứng phó cho tất cả các rủi ro đã xác định.
D. Số lượng rủi ro mà dự án có thể gặp phải trước khi thất bại.

27. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây là vai trò chính của người quản lý dự án?

A. Thực hiện các công việc kỹ thuật của dự án.
B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn, ngân sách và đạt được các mục tiêu đề ra.
C. Cung cấp nguồn vốn cho dự án.
D. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng cho dự án.

28. Công cụ nào sau đây được sử dụng để so sánh các chi phí và lợi ích của các lựa chọn dự án khác nhau?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis).
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis).

29. Trong quản lý dự án, `resource leveling` (san bằng nguồn lực) là gì?

A. Việc phân bổ nguồn lực cho các hoạt động dự án một cách ngẫu nhiên.
B. Việc tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực để tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu hụt.
C. Việc giảm chi phí nguồn lực bằng cách sử dụng nguồn lực rẻ hơn.
D. Việc tăng số lượng nguồn lực để đẩy nhanh tiến độ dự án.

30. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại báo cáo tiến độ phổ biến?

A. Báo cáo trạng thái (Status report).
B. Báo cáo xu hướng (Trend report).
C. Báo cáo dự báo (Forecast report).
D. Báo cáo tài chính (Financial report).

1 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

1. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại chi phí chất lượng?

2 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

2. Chỉ số giá trị thu được (Earned Value - EV) dùng để làm gì trong quản lý dự án?

3 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư dựa trên giá trị thời gian của tiền?

4 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

4. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong dự án?

5 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc quản lý cấu hình (configuration management) trong dự án?

6 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

6. Trong quản lý dự án, 'float' hoặc 'slack' (thời gian dự trữ) là gì?

7 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

7. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc phân tích độ nhạy trong quản lý rủi ro dự án?

8 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

8. Trong quản lý dự án, 'scope creep' (phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kiểm soát) là gì?

9 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?

10 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

10. Loại hợp đồng nào sau đây chuyển rủi ro chi phí lớn nhất cho nhà thầu?

11 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

11. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái?

12 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

12. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây KHÔNG phải là một phong cách lãnh đạo phổ biến?

13 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý tiến độ dự án?

14 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) điển hình?

15 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc lập kế hoạch truyền thông trong quản lý dự án?

16 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch phạm vi dự án đầu tư?

17 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

17. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời điển hình của một dự án đầu tư?

18 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

18. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định và ghi lại các yêu cầu của các bên liên quan (stakeholders) trong dự án?

19 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

19. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án?

20 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc thực hiện kiểm soát chất lượng trong dự án?

21 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một bước trong quá trình quản lý rủi ro dự án?

22 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý rủi ro?

23 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

23. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?

24 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính chi phí dự án dựa trên dữ liệu lịch sử của các dự án tương tự?

25 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản lý dự án đầu tư, 'đường găng' (critical path) là gì?

26 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quản lý dự án, 'risk appetite' (khẩu vị rủi ro) là gì?

27 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

27. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây là vai trò chính của người quản lý dự án?

28 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

28. Công cụ nào sau đây được sử dụng để so sánh các chi phí và lợi ích của các lựa chọn dự án khác nhau?

29 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quản lý dự án, 'resource leveling' (san bằng nguồn lực) là gì?

30 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 7

30. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại báo cáo tiến độ phổ biến?